BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Pain In The Neck: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ứng Dụng Thực Tế

Idioms tiếng Anh giúp diễn đạt ý tưởng một cách sinh động. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá pain in the neck, một thành ngữ phổ biến diễn tả sự phiền phức, khó chịu trong cuộc sống hàng ngày.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Pain In The Neck Là Gì?

Theo từ điển Cambridge, pain in the neck là một idiom (thành ngữ) dùng để chỉ một người hoặc một việc nào đó gây phiền phức, khó chịu hoặc bực bội. 

 

Pain in the neck là cách dùng phổ biến cho tình huống gây phiền phức nói chung, trong khi a pain in the neck nhấn mạnh đến đối tượng cụ thể gây khó chịu.

 

Ví dụ 1: One of my brothers is a real pain in the neck. (Một trong những em trai của tôi thực sự rất phiền phức.)

Theo từ điển Cambridge, pain in the neck là một idiom (thành ngữ) dùng để chỉ một người hoặc một việc nào đó gây phiền phức, khó chịu hoặc bực bội. 

 

Pain in the neck là cách dùng phổ biến cho tình huống gây phiền phức nói chung, trong khi a pain in the neck nhấn mạnh đến đối tượng cụ thể gây khó chịu.

 

Ví dụ 1: One of my brothers is a real pain in the neck. (Một trong những em trai của tôi thực sự rất phiền phức.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Pain In The Neck?

Việc hiểu rõ ngữ cảnh và cách dùng sẽ giúp bạn vận dụng thành ngữ pain in the neck một cách hiệu quả, thể hiện sự am hiểu về tiếng Anh giao tiếp.
 

Pain In The Neck Dùng Như Danh Từ

 

Pain in the neck thường được sử dụng như một danh từ để chỉ người hoặc vật gây phiền toái.

 

Ví dụ 2: Dealing with that difficult customer is always a pain in the neck. (Làm việc với vị khách khó tính đó lúc nào cũng thật phiền phức.)
 

Pain In The Neck Dùng Trong Các Tình Huống Cụ Thể

 

Thành ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống như công việc, học tập hoặc các mối quan hệ cá nhân để diễn tả sự khó chịu nhẹ nhàng.

 

Ví dụ 3: Trying to install the new software was such a pain in the neck because of all the technical issues. (Việc cài đặt phần mềm mới thật là phiền phức vì gặp quá nhiều sự cố kỹ thuật.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Pain In The Neck Là Gì?

Ngoài pain in the neck, có một số thành ngữ và cụm từ khác trong tiếng Anh cũng diễn tả ý nghĩa tương tự về sự phiền toái, khó chịu. Dưới đây là một vài ví dụ phổ biến:
 

A Thorn In Someone's Side

 

Một người hoặc một điều gì đó liên tục gây ra rắc rối, khó chịu hoặc bực bội cho ai đó trong một thời gian dài. Hình ảnh "cái gai đâm vào sườn" gợi lên sự đau đớn, khó chịu dai dẳng, cụm từ này thường ngụ ý một vấn đề nghiêm trọng hơn và kéo dài hơn so với "pain in the neck" đơn thuần. Mang tính chất gây khó khăn, cản trở.

 

Ví dụ 4: That unresolved legal issue has been a thorn in the company's side for years. (Vấn đề pháp lý chưa được giải quyết đó đã là một cái gai trong mắt công ty trong nhiều năm.)
 

A Nuisance

 

Một người, vật hoặc tình huống gây ra sự bất tiện hoặc phiền toái. Từ này có mức độ nhẹ hơn một chút so với "pain in the neck", vẫn phổ biến trong hội thoại hàng ngày và có thể dùng trong ngữ cảnh hơi trang trọng hơn.

 

Ví dụ 5: The constant noise from the construction site next door is a nuisance. (Tiếng ồn liên tục từ công trường bên cạnh thật là phiền toái.)
 

A Hassle

 

Một tình huống hoặc một việc gì đó gây ra rắc rối, phiền phức, hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực không cần thiết. Hassle tập trung vào sự phức tạp, rườm rà của một quy trình hoặc công việc khiến người thực hiện cảm thấy mệt mỏi.

 

Ví dụ 6: It was such a hassle trying to find a parking spot downtown. (Tìm chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố thật là một rắc rối.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Pain In The Neck

Mặc dù đây là một thành ngữ phổ biến, người học tiếng Anh vẫn có thể mắc một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Hiểu Theo Nghĩa Đen Của Cụm Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn nhớ rằng "pain in the neck" là một thành ngữ, nghĩa là ý nghĩa của nó không được suy ra từ nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.

 

Câu sai

 

I have a pain in the neck so I need to see a doctor.

 

Câu đúng

 

I have a sore neck, so I need to see a doctor. (Tôi bị đau cổ, nên tôi cần đi khám bác sĩ.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Cấu Trúc Ngữ Pháp (Giới Từ, Mạo Từ)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Thành ngữ này có cấu trúc khá cố định: a pain in the neck. Mạo từ "a" thường được sử dụng vì nó chỉ một "điều phiền toái" hoặc một "người phiền toái" nói chung. Giới từ "in" là bắt buộc.

 

Câu sai

 

Dealing with bureaucracy is the pain in neck.

 

Câu đúng

 

Dealing with bureaucracy is a pain in the neck. (Xử lý thủ tục hành chính thật là một cơn ác mộng.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Thành Ngữ Quá Thường Xuyên Hoặc Trong Ngữ Cảnh Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hãy sử dụng thành ngữ này trong những tình huống mà vấn đề thật sự gây ra sự khó chịu, phiền toái và không dễ giải quyết. Tránh sử dụng quá nhiều hoặc trong những tình huống bình thường.

 

Câu sai

 

This pizza is a pain in the neck.

 

Câu đúng

 

This pizza is disappointing. (Chiếc pizza này thật thất vọng.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Pain In The Neck Vào Thực Tế

Để hiểu rõ hơn về cách idiom pain in the neck được sử dụng trong đời sống, hãy cùng xem qua 5 mẫu câu ví dụ chi tiết:

 

Ví dụ 7: My old car keeps breaking down; it's become a real pain in the neck to maintain. (Chiếc xe cũ của tôi liên tục hỏng hóc; việc bảo dưỡng nó thực sự là một điều phiền phức.)

 

Ví dụ 8: The constant interruptions from colleagues while I'm trying to concentrate are a major pain in the neck. (Những lần đồng nghiệp liên tục làm phiền khi tôi đang cố gắng tập trung thật sự là một điều rất phiền.)

 

Ví dụ 9: Filling out tax forms is such a pain in the neck. (Điền vào các mẫu đơn thuế đúng là việc phiền phức.)

 

Ví dụ 10: That squeaky chair is a pain in the neck during meetings. (Cái ghế cót két đó thật phiền trong các cuộc họp.)

 

Ví dụ 11: Her constant gossiping is becoming a pain in the neck. (Việc cô ấy liên tục ngồi lê đôi mách đang trở nên phiền phức.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Pain In The Neck

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. "My commute to work is a pain in the neck." This means the commute is:
A. Short and easy.
B. Physically painful for the neck.
C. Enjoyable and relaxing.
D. Troublesome and frustrating.

2. Which of the following situations would NOT typically be described as "a pain in the neck"?
A. A computer that keeps crashing.
B. A friend who always supports you.
C. A long and complicated registration process.
D. A neighbor who plays loud music late at night.
 

Explanation

1. D → Thành ngữ pain in the neck mô tả điều gì đó gây phiền toái, khó chịu, không phải là cơn đau thật sự ở cổ.

2. B → Người luôn ủng hộ bạn thì không gây phiền phức. Không phù hợp để dùng idiom này.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Sử dụng "pain in the neck" hoặc "a pain in the neck" để điền vào chỗ trống.

1. Dealing with traffic every day is a ________.

2. My little cousin asks too many questions; he can be ______________ sometimes.
 

Explanation

1. pain in the neck → Chỉ tình huống chung chung, không cần mạo từ “a”.

2. a pain in the neck → Nhắc đến người cụ thể, cần dùng mạo từ “a”.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Tìm Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She finds doing laundry to be pain in the neck.

2. The noisy construction work next door is a pain the neck.
 

Explanation

1. She finds doing laundry to be a pain in the neck. → Thiếu mạo từ “a”.

2. The noisy construction work next door is a pain in the neck → Thiếu
giới từ “in”.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu về pain in the neck là gì, a pain in the neck là gì. Thành ngữ này, tuy đơn giản, lại là một công cụ diễn đạt hiệu quả sự phiền toái, bực bội trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Nếu còn câu hỏi nào chưa được giải đáp, hãy để lại thông tin để BrightCHAMPS giúp bạn giải đáp nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Pain In The Neck

1.Có thể dùng pains in the neck (số nhiều) không?

Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi nói về nhiều người hoặc nhiều thứ. Tuy nhiên, thường sẽ giữ ở dạng số ít "a pain in the neck" và áp dụng cho từng đối tượng hoặc một nhóm đối tượng nói chung.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để đáp lại khi ai đó nói bạn là a pain in the neck?

Trả lời: Tùy thuộc vào mối quan hệ và ngữ cảnh. Nếu là bạn bè nói đùa, bạn có thể đáp lại một cách hài hước. Nếu là một lời chỉ trích nghiêm túc, bạn có thể hỏi lý do hoặc xin lỗi nếu cảm thấy mình đã gây phiền phức.

Ví dụ 12: "Oh, am I? Sorry about that, what did I do?" (Ồ, vậy à? Xin lỗi nhé, tôi đã làm gì vậy?)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Pain in the neck có thể dùng trong văn viết trang trọng không?

Pain in the neck là cách nói không trang trọng, phù hợp dùng trong giao tiếp thường ngày hoặc văn nói, không nên dùng trong văn bản học thuật hoặc môi trường cực kỳ trang trọng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Thành ngữ "pain in the neck" có đồng nghĩa với "annoying" không?

Có. Pain in the neck là cách nói hình tượng của "annoying", nhưng có sắc thái khẩu ngữ, thân mật hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Trẻ em có thể học và dùng idiom này không?

Có thể, miễn là trẻ đã hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa bóng. Idiom này không thô tục nên an toàn với người học nhỏ tuổi, tuy nhiên vẫn cần giải thích rõ ràng để tránh hiểu nhầm theo nghĩa đen.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Pain In The Neck

Pain in the neck: Thành ngữ này được sử dụng để chỉ một vấn đề, tình huống hoặc người nào đó gây phiền toái, khó chịu và mất thời gian. 

 

A pain in the neck: Cách dùng này tương tự như pain in the neck, nhưng có thể nhấn mạnh vào cá nhân hoặc tình huống cụ thể hơn. Nó thường được dùng để mô tả một người hoặc sự việc gây phiền hà hoặc bực bội.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Pain In The Neck: Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ứng Dụng Thực Tế

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom