BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 22nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Agree to Disagree Là Gì và Cách Sử Dụng Thực Tế

Agree to Disagree là cụm từ dùng để diễn tả việc hai bên chấp nhận bất đồng quan điểm mà không cần tiếp tục tranh luận. Thể hiện sự tôn trọng và thỏa hiệp trong giao tiếp.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Agree To Disagree Là Gì?

Agree to disagree là một cụm từ tiếng Anh thường dùng khi hai người có quan điểm khác nhau và quyết định không tranh cãi thêm, chấp nhận sự bất đồng một cách tôn trọng.

 

Ví dụ 1:

A: I think pineapple on pizza is delicious. (Mình nghĩ pizza dứa rất ngon.)

B: I completely disagree. (Mình thực sự không nghĩ vậy đâu!)

A: Well, let’s agree to disagree. (Vậy thì mỗi người một quan điểm ha!)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Agree To Disagree

Dưới đây là hướng dẫn cụ thể mà BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng agree to disagree trong các tình huống giao tiếp thực tế.
 

Dùng Ở Cuối Cuộc Tranh Luận Để Giữ Hòa Khí

 

Khi hai bên tranh luận nhưng không tìm được điểm chung, cụm này giúp kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự.

 

Ví dụ 2:

A: I think cats make better pets than dogs. (Tôi nghĩ mèo là thú cưng đỉnh hơn chó.)

B: I completely disagree. (Tôi thực sự không nghĩ vậy đâu!)

A: Let’s agree to disagree. (Ừ chúng ta không cần phải tranh cãi nữa.)
 

Dùng Trong Giao Tiếp Đời Thường

 

Phù hợp khi trò chuyện với bạn bè hoặc người thân về các chủ đề cá nhân, như sở thích hoặc quan điểm sống.

 

Ví dụ 3:

A: Traveling alone is more enjoyable than with a group. (Du lịch một mình vui hơn là đi theo nhóm.)

B: Not for me, I prefer company. (Với tôi thì không, tôi thích có người đồng hành.)

A: That’s fine - let’s agree to disagree. (Không sao cả - mỗi người một ý mà.)
 

Dùng Trong Môi Trường Chuyên Nghiệp

 

Trong các cuộc họp, thảo luận nhóm hoặc khi bất đồng chiến lược nhưng vẫn cần duy trì không khí làm việc tích cực.

 

Ví dụ 4:

Manager A: I believe launching next month is too soon. (Tôi cho rằng ra mắt vào tháng sau là quá sớm.)

Manager B: I think it’s the perfect time. (Tôi nghĩ đó là thời điểm hoàn hảo.)

Manager A: Let’s agree to disagree and revisit the plan with data. (Mỗi người một ý mà, giờ cùng xem lại kế hoạch dựa trên dữ liệu để rõ nhé!)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Agree To Disagree

Ngoài idiom agree to disagree, BrightCHAMPS gợi ý cho bạn một số cách diễn đạt tương tự để thể hiện sự bất đồng quan điểm mà vẫn giữ sự hòa nhã trong giao tiếp.
 

Let’s Move On

 

Dừng cuộc tranh luận tại đây và chuyển sang chủ đề khác. Sử dụng khi cuộc nói chuyện bắt đầu căng thẳng hoặc không hiệu quả.

 

Ví dụ 5:

A: I really think we should increase the budget. (Tôi thực sự nghĩ rằng chúng ta nên tăng ngân sách.)

B: I disagree, but let’s move on. (Tôi không đồng ý, nhưng hãy chuyển sang chủ đề khác đi.)
 

To Each Their Own

 

Mỗi người có sở thích và quan điểm riêng, không ai đúng hay sai tuyệt đối. Thường dùng trong những tình huống thể hiện sự tôn trọng sở thích cá nhân.

 

Ví dụ 6:

A: I love watching horror movies before bed. (Tớ thích xem phim kinh dị trước khi đi ngủ.)

B: That would keep me up all night! (Cái đó làm tớ thức cả đêm mất!)

A: Well, to each their own. (Ừ mỗi người một sở thích mà.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Agree To Disagree

BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá lỗi phổ biến và cách tránh hiểu sai agree to disagree meaning.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng Agree To Disagree Quá Sớm Trong Tranh Luận
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chỉ dùng khi cả hai bên đã hiểu rõ quan điểm nhau và không thể thuyết phục đối phương, không nên cắt ngang.

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

 

"I don’t like pineapple on pizza." "Okay, let’s agree to disagree." ("Tôi không thích dứa trên pizza." "Thôi được, mỗi người một sở thích.")

 

Câu đúng

 

"I don’t like pineapple on pizza." "I see, but let’s discuss it more." ("Tôi không thích dứa trên pizza." "Tôi hiểu, nhưng chúng ta hãy thảo luận thêm về vấn đề này.") 

 

Sau khi trao đổi thêm, có thể dùng "agree to disagree" nếu cần.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Agree To Disagree Trong Các Tình Huống Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chỉ dùng khi bất đồng không ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả chung. 

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

 

"We need to decide the deadline for the project." "Okay, let’s agree to disagree." ("Chúng ta cần quyết định thời hạn cho dự án." "Thôi được, chúng ta không cùng quan điểm.")

 

Câu đúng

 

"We need to decide the deadline for the project." "Let’s discuss it further and come to a mutual decision." ("Chúng ta cần quyết định thời hạn cho dự án." "Chúng ta hãy thảo luận thêm và đưa ra quyết định chung.")

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Không Sử Dụng Agree To Disagree Một Cách Lịch Sự
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người sử dụng agree to disagree một cách thô lỗ để kết thúc cuộc tranh luận mà không tôn trọng quan điểm của người khác.

 

Cách tránh: Hãy nói với thái độ tôn trọng, có thể thêm cụm như "I respect your opinion, but I guess we’ll have to agree to disagree." giữ thiện chí.

 

Ví dụ 9:

 

Câu sai

 

"I don’t care what you think, let’s agree to disagree." ("Tôi không quan tâm bạn nghĩ gì, thôi thì không cùng cùng quan điểm.")

 

Câu đúng

 

"I respect your opinionbut I guess we’ll have to agree to disagree ("Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng thôi mỗi người một quan điểm mà.")

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng “Agree To Disagree” Vào Thực Tế

BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn các mẫu câu minh họa cách sử dụng idiom này một cách linh hoạt và hiệu quả.

 

Ví dụ 10:

 

A: Jazz is the most expressive music genre. (Nhạc jazz là thể loại thể hiện cảm xúc rõ nhất.)

B: I think classical music has more depth. (Mình nghĩ nhạc cổ điển sâu sắc hơn.)

A: Well, let’s agree to disagree. (Thôi thì mỗi người một ý vậy.)

 

→ Dùng để khép lại một cuộc tranh luận mang tính sở thích cá nhân.

 

Ví dụ 11:

 

A: Waking up at 5 AM boosts productivity. (Dậy lúc 5 giờ sáng giúp làm việc hiệu quả hơn.)

B: I’m more efficient at night. (Mình làm việc tốt hơn vào ban đêm.)

A: Let’s agree to disagree. (Thôi cứ giữ ý kiến riêng đi nhé!)

 

→ Thể hiện sự tôn trọng quan điểm sống khác biệt.

 

Ví dụ 12:

A: Vegan diets are the healthiest. (Chế độ ăn thuần chay là lành mạnh nhất.)

B: I think a balanced diet with meat is better. (Mình nghĩ ăn cân bằng có cả thịt thì tốt hơn.)

A: Let’s agree to disagree. (Mỗi người một lựa chọn thôi.)

 

→ Cách nhẹ nhàng để kết thúc tranh luận không cần thiết.

 

Ví dụ 13: They realized they wouldn't convince each other and decided to agree to disagree. (Họ nhận thấy sẽ không thể thuyết phục được nhau và quyết định chung là không cần phải thống nhất nữa.)

 

Ví dụ 14: We've argued this for hours, so let's just agree to disagree. (Chúng ta đã tranh cãi hàng giờ rồi, thôi thì mỗi người mỗi ý vậy.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Agree To Disagree

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. When two people have different views but want to end the discussion peacefully, they say:
A) Let’s agree to argue
B) Let’s agree to disagree
C) Let’s disagree forever

 

2. “Agree to disagree” is best used in which situation?
A) When both people are angry and want to fight
B) When both people have the same opinion
C) When people disagree but still respect each other

Explanation

  1. Đáp án: B. => “Agree to disagree” thể hiện sự kết thúc lịch sự khi bất đồng.
     
  2. Đáp án: C => Cụm từ này dùng để giữ hòa khí khi bất đồng ý kiến.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Sometimes, the best way to avoid tension in meetings is to _____.

 

Explanation

Đáp án: agree to disagree => Diễn đạt đúng trong môi trường chuyên nghiệp khi không thể đi đến thống nhất.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. After five minutes of arguing, they agreed for disagree.
  2.  Let’s disagree and agree about it.

 

Explanation

  1. Đáp án: After five minutes of arguing, they agreed to disagree. => “Agreed for disagree” là sai ngữ pháp; phải dùng “agree to disagree”.
  2. Đáp án: Let’s agree to disagree about it. => Câu ban đầu không đúng cấu trúc idiom.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ agree to disagree là gì, cách sử dụng thành ngữ này trong đời sống hàng ngày và môi trường chuyên nghiệp. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Agree To Disagree

1.Có sự khác biệt nào giữa “agree to disagree” và “we’ll have to agree to differ”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Agree to disagree” có lịch sự không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng “agree to disagree” trong văn viết không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có những cụm từ tương tự “agree to disagree” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Câu nói này có thể áp dụng trong các cuộc tranh luận học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Agree To Disagree

Để hiểu rõ hơn về cụm từ này, BrightCHAMPS cung cấp cho bạn 1 số chú thích quan trọng dưới đây:

  • Agree to disagree: Cụm từ dùng để kết thúc tranh luận khi không ai thuyết phục được người kia.
     
  • Idiom: Cụm từ có nghĩa không thể hiểu theo nghĩa đen.
     
  • Phrase: Nhóm từ mang một ý nghĩa chung.
     
  • Expression: Cách diễn đạt một ý tưởng.
     
  • Synonym: Từ có nghĩa tương tự.
     
  • Antonym: Từ có nghĩa đối lập.
     
  • Slang: Từ ngữ không chính thức trong giao tiếp.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom