BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 21st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Be Snowed Under With Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, có thể bạn đã nghe qua thành ngữ be snowed under. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn tìm hiểu cấu trúc be snowed under cũng như cách dùng chính xác trong tiếng Anh!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Be Snowed Under Là Gì?

Thành ngữ này dùng để chỉ tình trạng đang bị quá tải hoặc quá bận rộn bởi công việc đến mức khó có thể xử lý hết được. 

 

Ví dụ 1: Miley is totally snowed under this week. (Miley hoàn toàn bận ngập đầu tuần này.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Be Snowed Under

Bạn có thể dùng cấu trúc này trong văn nói và văn viết thân mật để diễn đạt tình trạng quá bận rộn vì học tập, công việc hoặc các trách nhiệm cá nhân. Dưới đây là những cách phổ biến để sử dụng cụm từ này.
 

Trong Công Việc

 

Khi có quá nhiều nhiệm vụ, dự án hoặc deadline cần hoàn thành.

 

Ví dụ 2: I'm snowed under with emails and meetings today. (Hôm nay tôi bận ngập đầu với email và các cuộc họp.)
 

Trong Học Tập

 

Khi học sinh, sinh viên có quá nhiều bài tập, bài kiểm tra hoặc dự án.

 

Ví dụ 3: Students are usually snowed under before exam week. (Sinh viên thường bị quá tải trước tuần thi.)
 

Trong Cuộc Sống Cá Nhân

 

Khi phải xử lý nhiều việc gia đình, con cái, công việc nhà,...

 

Ví dụ 4: She's snowed under with housework and taking care of the kids. (Cô ấy quá bận với việc nhà và chăm con.)

Professor Greenline from BrightChamps

Các Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Be Snowed Under

Ngoài to be snowed under (with something), dưới đây là các cách diễn đạt tương tự bạn có thể tham khảo.
 

Be Swamped (With Something)

 

Ý nghĩa: Cụm này mang sắc thái giống “be snowed under” nhưng đôi khi dùng nhiều hơn trong môi trường làm việc năng động, công sở.

 

Ví dụ 6: I’m completely swamped with client requests. (Tôi hoàn toàn bận ngập đầu trong các yêu cầu từ khách hàng.)

 

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc be swamped để thể hiện rằng chủ thể “I” đang rất bận trong việc giải quyết các yêu cầu từ khách hàng.
 

Have A Lot On One’s Plate

 

Ý nghĩa: Thành ngữ này mô tả việc bạn đang có quá nhiều việc cần lo, giống như đĩa ăn quá đầy khiến không thể tiếp thêm gì nữa.

 

Ví dụ 7: She has a lot on her plate right now with work and family issues. (Hiện tại cô ấy đang phải lo toan đủ thứ từ công việc đến chuyện gia đình.)

 

Giải thích: Câu ví dụ sử dụng thành ngữ này để thể hiện chủ ngữ “she” đang có rất nhiều việc cần lo.
 

Be Up To One’s Ears In

 

Ý nghĩa: Thành ngữ này hình ảnh hóa việc ai đó bị "ngập đến tận tai" trong công việc, nghĩa là rất bận, khó thoát ra được.

 

Ví dụ 8: She's up to her ears in projects lately. (Cô ấy dạo này bận ngập đầu trong các dự án.)

 

Giải thích: Câu ví dụ sử dụng thành ngữ trên để thể hiện chủ ngữ “She” đang phải thực hiện các dự án một cách bận rộn.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Be Snowed Under

Để hiểu rõ hơn về thành ngữ to be snowed under, bạn nên lưu ý một số lỗi thường gặp dưới đây nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Thiếu Động Từ “To Be”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn thường quên thêm động từ “to be” trước “snowed under”, khiến câu sai cấu trúc. Cách tránh: Luôn xác định rõ thì và dùng đúng dạng của động từ to be trong câu.

 

Ví dụ 9: 
 

 

Câu sai

 

He snowed under with emails after the long weekend.

 

Câu đúng

 

He was snowed under with emails after the long weekend. (Sau kỳ nghỉ dài, anh ấy bị ngập trong đống email chưa đọc.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Thiếu Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người bỏ qua giới từ đi kèm, khiến câu không rõ nguyên nhân gây ra sự quá tải, bận rộn. 

 

Cách tránh: Hãy nhớ thêm giới từ with để câu đủ nghĩa và tự nhiên nhé!

 

Ví dụ 10: 

 

Câu sai

 

I’m snowed under client calls this morning.

 

Câu đúng

 

I’m snowed under with client calls this morning. (Sáng nay tôi bị ngập trong các cuộc gọi từ khách hàng.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Với Sự Vật Thay Vì Con Người
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Thành ngữ này chỉ cảm giác của con người, không dùng với sự vật như hệ thống, máy móc. Cách tránh: Chỉ nên dùng thành ngữ này với chủ ngữ là người hoặc nhóm người nhé! 

 

Ví dụ 11: 

 

Câu sai

 

The help desk system is snowed under with complaints.

 

Câu đúng

 

The support team is snowed under with customer complaints. (Đội hỗ trợ đang bận ngập đầu trong các phản hồi từ khách hàng.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Be Snowed Under Vào Thực Tế

Dưới đây là một số mẫu câu ví dụ khi dùng be snowed under trong ngữ cảnh thực tế, cùng xem nhé!
 

Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Cấu trúc này thường được dùng trong môi trường công sở hoặc giao tiếp chuyên nghiệp để nói lên tình trạng quá bận rộn vì trách nhiệm hoặc công việc.

 

Ví dụ 12: She’s snowed under with quarterly financial reports. (Cô ấy đang bị ngập trong các báo cáo tài chính theo quý.)

 

Ví dụ 13: The legal team is snowed under with new cases. (Đội pháp lý đang quá tải với các vụ án mới.)
 

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Bạn có thể dùng thành ngữ này để than phiền nhẹ nhàng hoặc chia sẻ rằng mình đang rất bận, thường liên quan đến việc học, việc làm hoặc việc cá nhân.

 

Ví dụ 14: Annie, are you snowed under with homework this week? (Annie, tuần này cậu có bận rộn với đống bài tập về nhà không?)

 

Ví dụ 15: She can’t hang out, she’s snowed under again. (Cô ấy không đi chơi được, lại bận ngập đầu rồi.)
 

Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Trong văn viết học thuật, be snowed under có thể dùng để mô tả tình trạng quá tải trong nghiên cứu, dự án học thuật hoặc khối lượng bài tập, mang sắc thái nghiêm túc và trung tính hơn.

 

Ví dụ 16: Graduate students are snowed under with thesis deadlines. (Sinh viên cao học đang quá tải với hạn chót luận văn.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Be Snowed Under

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Hien ___ with endless tasks, so she couldn’t attend the charity event.
A. is snowed under
B. was snowing under
C. has snowed under
D. snowed under

2. I ___ with exam revisions, so I missed the concert last night.
A. was snowed under
B. am snowing under
C. have snowed under
D. snowed under
 

Explanation

1. A => Giải thích: Vì “is snowed under” đúng cho chủ ngữ số ít, thời điểm nói ở hiện tại.

2. A => Giải thích: Vì “was snowed under” đúng cho chủ ngữ số ít, thời điểm nói ở quá khứ.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The editor _______ with manuscript reviews, so she postponed her vacation.

2. We _______ with group assignments, unable to join the school festival.

3. Nam _______ with coding tasks, so he skipped the team meeting.
 

Explanation

1. is snowed under => Giải thích: Vì “editor” số ít, dùng “is” với “snowed under” ở hiện tại.

2. are snowed under => Giải thích: Vì “we” số nhiều, dùng “are” với “snowed under”.

3. is snowed under => Giải thích: Vì “Nam” số ít, dùng “is” với “snowed under”.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. They was snowed under with work, missing the deadline.
2. He is snowing under with research, so he declined the invitation.
 

Explanation

1. was → are => Giải thích: Vì “they” số nhiều, cần “are” với “snowed under”.
2. is snowing under → is snowed under => Giải thích: Vì “snowing under” là dạng sai câu trúc, cần “snowed under”.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Với những kiến thức trên đây, hy vọng bạn đã nắm rõ cách dùng thành ngữ to be snowed under. Hãy tham gia khóa học tại BrightCHAMPS để biết thêm nhiều mẫu câu hay hơn nhé!  
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Be Snowed Under

1.Be snowed under là cách nói trang trọng hay không trang trọng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tôi có thể nói "I'm snowed under at home" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Be snowed under" có thể dùng trong các câu hỏi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tại sao người ta lại sử dụng "snowed under" để diễn tả sự bận rộn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tôi có thể nói "She’s snowed under with life" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Be Snowed Under

Dưới đây là một số trọng điểm mà bạn nên nắm rõ khi học bài này nhé!

  • Be snowed under: Khi bạn quá bận rộn với chuyện gì đó, bạn có thể dùng thành ngữ này để diễn đạt.
     
  • Be snowed under + with something: Thành ngữ này thường đi với giới từ with để diễn đạt sự bận rộn với một chuyện gì đó.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tìm Hiểu Be Snowed Under With Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Tìm Hiểu Be Snowed Under With Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom