BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 21st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Phrasal Verb Với Go Dễ Hiểu Nhất

Các Phrasal verb với go là nhóm cụm động từ thông dụng, giúp giao tiếp tự nhiên hơn. Bài viết giúp bạn hiểu rõ các phrasal verb with go như go over một cách dễ dàng và thú vị.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Với Go Là Gì?

Phrasal verb go là cụm động từ được tạo thành từ “go” kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ, mang ý nghĩa khác biệt so với động từ gốc. Trong giao tiếp hàng ngày những cụm từ này thường được sử dụng và xuất hiện nhiều trong các bài thi tiếng Anh.
 

 

Go over

 

Xem lại, kiểm tra kỹ

 

Go on 

 

Tiếp tục

 

Go off

 

Nổ (bom), reo (chuông)

 

Go through 

 

Trải qua

 

Go out

 

Ra ngoài, đi chơi
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Go Over

 

Từ vựng

 

Go over

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/ɡəʊ ˈəʊ.vər/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

Go over mang nghĩa là xem xét lại hoặc ôn lại một vấn đề, tài liệu hoặc thông tin nào đó. Trong giao tiếp, go over phrasal verb được dùng nhiều khi nói về việc ôn bài, xem kỹ kế hoạch, hoặc rà soát lỗi.

 

Ví dụ 1: The teacher went over the main points of the lesson before the exam. (Cô giáo đã ôn lại những điểm chính của bài học trước kỳ thi.)

 

Giải thích: “Went over” nghĩa là ôn lại, xem lại kỹ để học sinh nhớ rõ nội dung trước kỳ thi.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Go On

Từ vựng

 

Go on

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/ɡəʊ ɒn/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

1. Tiếp tục làm gì đó: dùng khi ai đó tiếp tục hành động hoặc lời nói.

 

2. Xảy ra: mô tả sự kiện đang diễn ra.

 

3. Khuyến khích ai đó: thường dùng với “go on and...”

 

Ví dụ 2: Go on, try it! It’s delicious. (Thử đi, ngon lắm đấy!)

 

Giải thích: “Go on” dùng để khuyến khích ai đó thử làm điều gì, ở đây là thử món ăn.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Go Out

Từ vựng

 

Go out

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/ɡəʊ aʊt/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

1. Đi chơi, ra ngoài: dùng khi ai đó rời nhà để giải trí, gặp bạn bè, hoặc hẹn hò.

 

2. Tắt (đèn, lửa, điện): mô tả việc nguồn sáng hoặc thiết bị ngừng hoạt động.

 

3. Hẹn hò với ai đó: chỉ mối quan hệ tình cảm đang diễn ra.

 

Ví dụ 3: She’s been going out with Henry for over a year. (Cô ấy đã hẹn hò với Henry hơn một năm rồi.)

 

Giải thích: “Going out with” trong ví dụ mang nghĩa đang có quan hệ tình cảm hoặc đang hẹn hò với ai đó.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Go Through

Từ vựng

 

Go through

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/ɡəʊ θruː/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

1. Trải qua: dùng để nói về việc trải nghiệm giai đoạn khó khăn, biến cố.

 

2. Xem xét, kiểm tra kỹ: kiểm tra chi tiết và có hệ thống.

 

3. Hoàn tất thủ tục: thực hiện theo từng bước quy trình.

 

Ví dụ 4: Let’s go through this report before the meeting. (Hãy kiểm tra kĩ phần thông báo này trước cuộc họp.)

 

Giải thích: “Go through” trong câu mang nghĩa kiểm tra cẩn thận thông tin trước khi cuộc họp diễn ra.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Go Off

Từ vựng

 

Go off

 

Từ loại

 

phrasal verb

 

Phiên âm

 

/ɡəʊ ɒf/

 

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

 

1. Phát nổ, kêu: dùng với bom, chuông báo thức, còi báo động.

 

2. Hỏng, ôi thiu: nói về thực phẩm không còn tươi.

 

3. Nổi giận bất ngờ: diễn tả cảm xúc bùng phát tiêu cực.

 

Ví dụ 5: I forgot the chicken in the fridge, and now it has gone off. We need to throw it away. (Tôi quên mất con gà trong tủ lạnh, và giờ nó đã bị hỏng rồi. Chúng ta phải vứt con gà đó đi.)

 

Giải thích: “Gone off” mang nghĩa thức ăn đã hư, không còn dùng được, cần phải bỏ đi.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb Go

Dưới đây là 3 lỗi thường gặp khi học các phrasal verb go, bao gồm cả cụm go over phrasal verb và cách khắc phục hiệu quả.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Nghĩa Của “Go Over”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

Can you go over the river? (Ngữ cảnh không phù hợp)

 

Câu đúng

 

Can you go over the report before the meeting? (Bạn có thể xem xét lại bản báo cáo trước cuộc họp không?)

 

Cách tránh: Hiểu đúng nghĩa go over phrasal verb là “xem lại” hay “kiểm tra kỹ”, không dùng với nghĩa vượt qua sông, đường… 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn "Go Out" Với "Go Away"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

She told me to go out! (trong khi ý là đuổi đi)

 

Câu đúng

 

She told me to go away! (Cô ấy bảo tôi biến đi)

 

Cách tránh: “Go out” (ra ngoài đi chơi), còn “go away” (rời đi/biến đi). Nắm rõ sắc thái giúp bạn tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Bỏ Sót Giới Từ Đi Kèm Trong Phrasal Verb
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

We’ll go this plan before finalizing it.

 

Câu đúng

 

We’ll go over this plan before finalizing it. (Chúng tôi sẽ xem xét lại kế hoạch này trước khi chốt.)

 

Cách tránh: Luôn học phrasal verb như một cụm cố định, “go on”, “go through” hay “go ahead” không thể thiếu giới từ đi kèm.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Phrasal Verb Go

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. What does “go over” mean in this sentence:
    “Let’s go over the main points again.”
    a) Skip
    b) Review
    c) Forget
    d) Complete
     
  2. Choose the correct sentence using "go on":
    a) He go on talking.
    b) He went on talk.
    c) He went on talking.
     
  3. Which phrasal verb means to stop working (for lights/machines)?
    a) Go up
    b) Go over
    c) Go out

Explanation

  1. b) Review (“Go over” nghĩa là xem xét lại hoặc ôn tập. Trong câu trên, người nói muốn xem lại các điểm chính.)
     
  2. c) He went on talking. (“Go on” dùng ở quá khứ là “went on” và theo sau bởi V-ing.)
     
  3. c) Go out (nghĩa là ngừng hoạt động phổ biến trong ngữ cảnh mất điện.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Before the meeting, she decided to ______ the proposal one more time.
     
  2. The light suddenly ______ during the storm.

Explanation

  1. go over (Cô ấy xem lại bản đề xuất lần nữa phù hợp với nghĩa "xem xét kỹ" của go over.)
     
  2. went out (“Went out” diễn tả hành động đèn tắt, cấu trúc quá khứ của go out.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Sửa Lỗi

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He go over his notes before the exam.
     
  2. They going out for dinner now.

Explanation

  1. He goes over his notes before the exam. (Chủ ngữ là “he” nên động từ chia ở thì hiện tại đơn: goes.)
     
  2. They are going out for dinner now. (Hành động đang diễn ra)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã khám phá loạt phrasal verb với go phổ biến như go over, go on, go out và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Việc hiểu rõ từng cụm như go over phrasal verb không chỉ giúp bạn ghi điểm trong giao tiếp mà còn tăng độ tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn với các phrasal verb with go, từ đó nâng tầm kỹ năng ngôn ngữ của bạn lên một cấp độ mới.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb Go

1.“Go” có thể đi với trạng từ nào để tạo thành phrasal verb chỉ cảm xúc?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao cùng là "go" mà nghĩa lại thay đổi khi thêm giới từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Phrasal verb với go có thể dùng để mô tả thay đổi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để ghi nhớ các phrasal verb go hiệu quả?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có bao nhiêu phrasal verb phổ biến với “go”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Phrasal Verb Go

Để bạn dễ dàng ghi nhớ và tra cứu lại khi cần, dưới đây là những khái niệm then chốt liên quan đến phrasal verb với go đã xuất hiện trong bài.

 

Phrasal Verb Go: Cụm động từ bắt đầu bằng “go” kết hợp với giới từ/trạng từ để tạo nên ý nghĩa mới

 

Go Over (Phrasal Verb): Nghĩa là “xem xét kỹ” dùng khi bạn muốn kiểm tra thông tin lần nữa hoặc ôn tập.

 

Phrasal Verb Với Go: Cách gọi tiếng Việt của các cụm động từ chứa "go"

 

Phrasal Verb With Go: Cách diễn đạt tiếng Anh của nhóm cụm động từ bắt đầu bằng "go", thường gặp trong giao tiếp hằng ngày.

 

Tiểu Từ (Particle): Là từ như over, out, up, down đi kèm sau “go” để thay đổi ý nghĩa ban đầu của động từ.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Phrasal Verb Với Go Dễ Hiểu Nhất

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Phrasal Verb Với Go Dễ Hiểu Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom