Last updated on July 21st, 2025
Các Phrasal verb với go là nhóm cụm động từ thông dụng, giúp giao tiếp tự nhiên hơn. Bài viết giúp bạn hiểu rõ các phrasal verb with go như go over một cách dễ dàng và thú vị.
Phrasal verb go là cụm động từ được tạo thành từ “go” kết hợp với một giới từ hoặc trạng từ, mang ý nghĩa khác biệt so với động từ gốc. Trong giao tiếp hàng ngày những cụm từ này thường được sử dụng và xuất hiện nhiều trong các bài thi tiếng Anh.
Go over |
Xem lại, kiểm tra kỹ |
Go on |
Tiếp tục |
Go off |
Nổ (bom), reo (chuông) |
Go through |
Trải qua |
Go out |
Ra ngoài, đi chơi |
Từ vựng |
Go over |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/ɡəʊ ˈəʊ.vər/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
Go over mang nghĩa là xem xét lại hoặc ôn lại một vấn đề, tài liệu hoặc thông tin nào đó. Trong giao tiếp, go over phrasal verb được dùng nhiều khi nói về việc ôn bài, xem kỹ kế hoạch, hoặc rà soát lỗi. |
Ví dụ 1: The teacher went over the main points of the lesson before the exam. (Cô giáo đã ôn lại những điểm chính của bài học trước kỳ thi.)
Giải thích: “Went over” nghĩa là ôn lại, xem lại kỹ để học sinh nhớ rõ nội dung trước kỳ thi.
Từ vựng |
Go on |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/ɡəʊ ɒn/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Tiếp tục làm gì đó: dùng khi ai đó tiếp tục hành động hoặc lời nói. 2. Xảy ra: mô tả sự kiện đang diễn ra. 3. Khuyến khích ai đó: thường dùng với “go on and...” |
Ví dụ 2: Go on, try it! It’s delicious. (Thử đi, ngon lắm đấy!)
Giải thích: “Go on” dùng để khuyến khích ai đó thử làm điều gì, ở đây là thử món ăn.
Từ vựng |
Go out |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/ɡəʊ aʊt/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Đi chơi, ra ngoài: dùng khi ai đó rời nhà để giải trí, gặp bạn bè, hoặc hẹn hò. 2. Tắt (đèn, lửa, điện): mô tả việc nguồn sáng hoặc thiết bị ngừng hoạt động. 3. Hẹn hò với ai đó: chỉ mối quan hệ tình cảm đang diễn ra. |
Ví dụ 3: She’s been going out with Henry for over a year. (Cô ấy đã hẹn hò với Henry hơn một năm rồi.)
Giải thích: “Going out with” trong ví dụ mang nghĩa đang có quan hệ tình cảm hoặc đang hẹn hò với ai đó.
Từ vựng |
Go through |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/ɡəʊ θruː/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Trải qua: dùng để nói về việc trải nghiệm giai đoạn khó khăn, biến cố. 2. Xem xét, kiểm tra kỹ: kiểm tra chi tiết và có hệ thống. 3. Hoàn tất thủ tục: thực hiện theo từng bước quy trình. |
Ví dụ 4: Let’s go through this report before the meeting. (Hãy kiểm tra kĩ phần thông báo này trước cuộc họp.)
Giải thích: “Go through” trong câu mang nghĩa kiểm tra cẩn thận thông tin trước khi cuộc họp diễn ra.
Từ vựng |
Go off |
Từ loại |
phrasal verb |
Phiên âm |
/ɡəʊ ɒf/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Phát nổ, kêu: dùng với bom, chuông báo thức, còi báo động. 2. Hỏng, ôi thiu: nói về thực phẩm không còn tươi. 3. Nổi giận bất ngờ: diễn tả cảm xúc bùng phát tiêu cực. |
Ví dụ 5: I forgot the chicken in the fridge, and now it has gone off. We need to throw it away. (Tôi quên mất con gà trong tủ lạnh, và giờ nó đã bị hỏng rồi. Chúng ta phải vứt con gà đó đi.)
Giải thích: “Gone off” mang nghĩa thức ăn đã hư, không còn dùng được, cần phải bỏ đi.
Dưới đây là 3 lỗi thường gặp khi học các phrasal verb go, bao gồm cả cụm go over phrasal verb và cách khắc phục hiệu quả.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Bài 3: Sửa Lỗi
Qua bài viết này, bạn đã khám phá loạt phrasal verb với go phổ biến như go over, go on, go out và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Việc hiểu rõ từng cụm như go over phrasal verb không chỉ giúp bạn ghi điểm trong giao tiếp mà còn tăng độ tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn với các phrasal verb with go, từ đó nâng tầm kỹ năng ngôn ngữ của bạn lên một cấp độ mới.
Để bạn dễ dàng ghi nhớ và tra cứu lại khi cần, dưới đây là những khái niệm then chốt liên quan đến phrasal verb với go đã xuất hiện trong bài.
Phrasal Verb Go: Cụm động từ bắt đầu bằng “go” kết hợp với giới từ/trạng từ để tạo nên ý nghĩa mới |
Go Over (Phrasal Verb): Nghĩa là “xem xét kỹ” dùng khi bạn muốn kiểm tra thông tin lần nữa hoặc ôn tập. |
Phrasal Verb Với Go: Cách gọi tiếng Việt của các cụm động từ chứa "go" |
Phrasal Verb With Go: Cách diễn đạt tiếng Anh của nhóm cụm động từ bắt đầu bằng "go", thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. |
Tiểu Từ (Particle): Là từ như over, out, up, down đi kèm sau “go” để thay đổi ý nghĩa ban đầu của động từ. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.