Last updated on July 19th, 2025
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ như gain knowledge hay deep knowledge và tự hỏi vì sao chúng luôn đi cùng nhau chưa? Chúng ta hãy cùng khám phá chi tiết collocations với knowledge ngay bây giờ nhé.
Collocations chủ đề knowledge là những cụm từ cố định mà từ knowledge kết hợp với các từ khác trong tiếng Anh. Các collocations với knowledge thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, học thuật, công việc chuyên môn, và quá trình học hỏi. Chúng giúp mô tả mức độ, quá trình tiếp thu, chia sẻ hoặc phạm vi hiểu biết của một người về một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ 1: I have limited knowledge of computer programming. (Tôi có kiến thức hạn chế về lập trình máy tính.)
Đây là một collocation phổ biến khi nói về việc học hỏi, tích lũy thông tin từ các nguồn khác nhau như sách vở, giảng dạy hoặc kinh nghiệm thực tế.
Ví dụ 2: Students go to school to gain knowledge. (Học sinh đến trường để thu nhận kiến thức.)
Giải thích: Students là người đang tiếp nhận kiến thức từ trường học
Cụm từ này ám chỉ sự hiểu biết sâu sắc và chi tiết, không phải là kiến thức hời hợt.
Ví dụ 3: She has deep knowledge of English grammar. (Cô ấy có kiến thức sâu rộng về ngữ pháp tiếng Anh.)
Giải thích: Từ deep nhấn mạnh độ sâu và chi tiết của kiến thức.
Cụm từ này chỉ ra rằng người nói chỉ biết một phần nhỏ, chưa đủ sâu về một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ 4: Because of his limited knowledge of the law, he hired a lawyer to help him. (Vì có kiến thức hạn chế về luật pháp, anh ấy đã thuê một luật sư để giúp đỡ.)
Giải thích: Limited knowledge để nhấn mạnh rằng nhân vật không đủ hiểu biết về lĩnh vực pháp lý, nên không thể tự xử lý tình huống.
Cụm này xuất hiện thường xuyên trong môi trường học đi đôi với hành.
Ví dụ 6: It's important to apply knowledge in real-life situations. (Việc áp dụng kiến thức vào thực tế là rất quan trọng.)
Giải thích: Người nói nhấn mạnh rằng kiến thức chỉ có giá trị thực sự khi được dùng để giải quyết vấn đề trong cuộc sống.
Cụm này thích hợp khi bạn muốn nhấn mạnh vào lĩnh vực kiến thức chuyên biệt.
Ví dụ 7: He has specific knowledge of marine biology. (Anh ấy có kiến thức chuyên sâu về sinh học biển.)
Giải thích: Collocations với knowledge không nói đến kiến thức chung chung mà chỉ tập trung vào một ngành chuyên biệt là sinh học biển.
Bạn sẽ bắt gặp cụm này trong các văn cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Ví dụ 8: She acquired knowledge through years of study. (Cô ấy có được kiến thức qua nhiều năm học tập.)
Giải thích: Collocations knowledge này thể hiện rõ sự chủ động và bền bỉ trong việc học, khác với các từ như have hay gain vốn có thể diễn tả sự tiếp nhận nhanh chóng hơn.
Trước khi sử dụng collocations với knowledge một cách tự tin, bạn cần nhận diện một số lỗi phổ biến để tránh mắc sai lầm trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Trắc nghiệm (Multiple Choice)
1. Chọn câu sử dụng đúng collocations với knowledge?
A. She did knowledge from books.
B. She gained knowledge from books.
C. She made knowledge from books.
D. She created knowledge from books.
2. Teachers should _______ their knowledge with students.
A. apply
B. build
C. share
D. receive
Đáp án: C (Share knowledge là collocation đúng để diễn đạt hành động truyền đạt kiến thức.)
Điền từ vào chỗ trống (Fill in the Blank)
Sửa lỗi (Error Correction)
I have limited knowledge in biology.
Đáp án: I have limited knowledge of biology. (Trong câu nên dùng knowledge of vì dùng để chỉ hiểu biết về một lĩnh vực cụ thể.)
Việc sử dụng đúng collocations với knowledge thể hiện khả năng kết hợp từ vựng phù hợp với ngữ pháp trong từng ngữ cảnh. Qua bài viết này, BrightCHAMPS đã hỗ trợ bạn luyện tập các collocation với knowledge để nâng cao sự chính xác và linh hoạt khi sử dụng ngôn ngữ. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết bổ ích khác của BrightCHAMPS về chủ đề collocations nói riêng và kiến thức tiếng Anh nói chung nhé!
Trước khi kết thúc bài học hôm nay, chúng ta cũng điểm lại những chú thích quan trọng có trong bài học nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.