BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán Có Ví Dụ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán giúp hiểu và giao tiếp thành thạo trong lĩnh vực tài chính, đầu tư và thị trường vốn. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá chi tiết trong bài viết sau.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Chứng Khoán Tiếng Anh Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán là tập hợp các thuật ngữ, từ vựng, cụm từ và cả những từ viết tắt đặc thù được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán. Nó bao gồm các khái niệm liên quan đến cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, các loại lệnh giao dịch, phương pháp phân tích thị trường, các chỉ số kinh tế và các quy định pháp lý liên quan.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán

Dưới đây là bộ từ vựng chứng khoán tiếng Anh được phân loại để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
 

Từ Vựng Chứng Khoán Cơ Bản

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

TỪ LOẠI

Ý NGHĨA

Stock

/stɑːk/

Noun

Cổ phiếu (nói chung, thường dùng ở Mỹ)

Share

/ʃer/

Noun

Cổ phần, cổ phiếu (thường dùng ở Anh, hoặc chỉ 1 đơn vị)

Bond

/bɑːnd/

Noun

Trái phiếu

Market

/ˈmɑːrkɪt/

Noun

Thị trường

Investor

/ɪnˈvestər/

Noun

Nhà đầu tư

Broker

/ˈbroʊkər/

Noun

Nhà môi giới (chứng khoán)

Capital

/ˈkæpɪtl/

Noun

Vốn

Dividend

/ˈdɪvɪdend/

Noun

Cổ tức

Portfolio

/pɔːrtˈfoʊlioʊ/

Noun

Danh mục đầu tư

Risk

/rɪsk/

Noun

Rủi ro

Return

/rɪˈtɜːrn/

Noun

Lợi nhuận, tỷ suất sinh lời

Exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Noun

Sàn giao dịch

Equity

/ˈekwəti/

Noun

Vốn chủ sở hữu, cổ phần

Liability

/ˌlaɪəˈbɪləti/

Noun

Nợ phải trả

Asset

/ˈæset/

Noun

Tài sản

 

Từ Vựng Liên Quan Đến Giao Dịch Chứng Khoán

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

TỪ LOẠI

Ý NGHĨA

Buy

/baɪ/

Verb

Mua

Sell

/sel/

Verb

Bán

Bid

/bɪd/

Noun

Giá đặt mua (giá mà người mua sẵn sàng trả)

Ask (Offer)

/æsk/ ( /ˈɔːfər/)

Noun

Giá chào bán (giá mà người bán muốn bán)

Order

/ˈɔːrdər/

Noun

Lệnh (giao dịch)

Market Order

/ˈmɑːrkɪt ˈɔːrdər/

Noun

Lệnh thị trường (mua/bán ngay tại giá tốt nhất hiện có)

Limit Order

/ˈlɪmɪt ˈɔːrdər/

Noun

Lệnh giới hạn (mua/bán tại một mức giá xác định hoặc tốt hơn)

Trading

/ˈtreɪdɪŋ/

Noun

Giao dịch

Volume

/ˈvɑːljuːm/

Noun

Khối lượng giao dịch

Liquidity

/lɪˈkwɪdəti/

Noun

Tính thanh khoản

Bull Market

/bʊl ˈmɑːrkɪt/

Noun

Thị trường tăng giá (thị trường bò tót)

Bear Market

/ber ˈmɑːrkɪt/

Noun

Thị trường giảm giá (thị trường gấu)

 

Từ Vựng Liên Quan Đến Phân Tích Chứng Khoán

TỪ VỰNG

PHIÊN ÂM

TỪ LOẠI

Ý NGHĨA

Analysis

/əˈnæləsɪs/

Noun

Phân tích

Fundamental Analysis

/ˌfʌndəˈmentl əˈnæləsɪs/

Noun

Phân tích cơ bản (dựa trên yếu tố tài chính, kinh tế vĩ mô)

Technical Analysis

/ˈteknɪkl əˈnæləsɪs/

Noun

Phân tích kỹ thuật (dựa trên biểu đồ giá và khối lượng)

P/E Ratio (Price-to-Earnings Ratio)

/ˌpiː tuː ˈiː ˈreɪʃioʊ/

Noun

Tỷ số giá trên thu nhập (đo lường giá cổ phiếu so với lợi nhuận)

EPS (Earnings Per Share)

/ˌiː piː ˈes/

Noun

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu

ROI (Return on Investment)

/ˌɑːr oʊ ˈaɪ/

Noun

Tỷ suất hoàn vốn đầu tư

Index (Indices)

/ˈɪndeks/ ( /ˈɪndəsiːz/)

Noun

Chỉ số (ví dụ: VN-Index, S&P 500)

Trend

/trend/

Noun

Xu hướng (giá)

Chart

/tʃɑːrt/

Noun

Biểu đồ

Indicator

/ˈɪndɪkeɪtər/

Noun

Chỉ báo (kỹ thuật)

Financial Statement

/faɪˈnænʃl ˈsteɪtmənt/

Noun

Báo cáo tài chính

Balance Sheet

/ˈbæləns ʃiːt/

Noun

Bảng cân đối kế toán

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán

Ngoài các từ vựng cơ bản, có những thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh phức tạp hơn nhưng lại vô cùng quan trọng.
 

THUẬT NGỮ

PHIÊN ÂM

TỪ LOẠI

Ý NGHĨA

IPO (Initial Public Offering)

/ˌaɪ piː ˈoʊ/

Noun

Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng

Blue Chip (Stock)

/ˌbluː ˈtʃɪp stɑːk/

Noun

Cổ phiếu của các công ty lớn, uy tín, có tình hình tài chính vững mạnh

Diversification

/daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃn/

Noun

Đa dạng hóa (danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro)

Hedge Fund

/hedʒ fʌnd/

Noun

Quỹ phòng hộ (quỹ đầu tư sử dụng các chiến lược phức tạp, thường dành cho nhà đầu tư chuyên nghiệp, với mục tiêu lợi nhuận cao nhưng đi kèm rủi ro lớn)

Leverage

/ˈlevərɪdʒ/ hoặc /ˈliːvərɪdʒ/

Noun

Đòn bẩy (sử dụng vốn vay để tăng khả năng sinh lời, nhưng cũng tăng rủi ro)

Margin

/ˈmɑːrdʒɪn/

Noun

Ký quỹ (khoản tiền hoặc chứng khoán nhà đầu tư gửi cho công ty môi giới để thực hiện giao dịch đòn bẩy)

Yield

/jiːld/

Noun

Lợi suất (thường tính bằng tỷ lệ phần trăm, ví dụ: lợi suất cổ tức)

Capital Gains

/ˈkæpɪtl ɡeɪnz/

Noun

Lãi vốn (lợi nhuận từ việc bán tài sản với giá cao hơn giá mua)

Derivatives

/dɪˈrɪvətɪvz/

Noun

Chứng khoán phái sinh (công cụ tài chính có giá trị bắt nguồn từ một tài sản cơ sở khác)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Việc Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán

Học tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán có thể gặp một số khó khăn. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách tránh:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Học Từ Vựng Mà Không Hiểu Ngữ Cảnh Thực Tế

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học từ thông qua câu, tin tức tài chính và các tình huống chuyên ngành cụ thể.

Câu sai

He bought a lot of stocks at the supermarket.

Câu đúng

He bought a lot of stocks during the market dip. (Anh ấy đã mua rất nhiều cổ phiếu trong thời gian thị trường giảm giá.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Vựng Có Nghĩa Gần Giống

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học theo cặp từ đối chiếu, kết hợp hình ảnh và ví dụ minh họa.

Câu sai

The company reported high profit but made no money.

Câu đúng

The company had high revenue but low profit due to high expenses. (Công ty có doanh thu cao nhưng lợi nhuận thấp do chi phí cao.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Từ Vựng Quá Phức Tạp Khi Không Cần Thiết

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng các từ đơn giản hơn khi giao tiếp

Câu sai

The firm executed a deleveraging procedure in its portfolio to optimize the risk-adjusted returns.

Câu đúng

The firm reduced its debt to improve the risk-return balance of its portfolio. (Công ty đã giảm nợ để cải thiện sự cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận trong danh mục đầu tư của mình.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán

Các mẫu câu giao tiếp dưới đây chắc chắn sẽ rất hữu ích trong quá trình trao đổi của bạn với đối tác và đồng nghiệp:
 

Ví dụ 1: The stock is trending upward/downward. (Cổ phiếu đang có xu hướng tăng/giảm.)

Ví dụ 2: The IPO was oversubscribed, indicating high investor interest. (Đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng đã được đăng ký vượt mức, cho thấy sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư.)
 

Ví dụ 3: The company’s earnings report beat expectations. (Báo cáo lợi nhuận của công ty vượt kỳ vọng.)

Ví dụ 4: Short selling can be risky if the market moves against you. (Bán khống có thể rủi ro nếu thị trường diễn biến ngược lại với bạn.)
 

Ví dụ 5: He decided to diversify his portfolio to minimize risks. (Anh ấy quyết định đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.)

 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Từ Điển Chứng Khoán Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The ___________ market is characterized by rising prices.
 a) Bear
 b) Bull
 c) Neutral

2. A ___________ represents ownership in a company.
 a) Bond
 b) Stock
 c) Dividend
 

Explanation

Đáp án
 

1. b) Bull (Bull market chỉ thị trường chứng khoán đang trên đà tăng giá)
 

2. b) Stock (Cổ phiếu là bằng chứng cho quyền sở hữu một phần của công ty.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The company issued new ___________ to raise capital.

2. Investors receive ___________ as a portion of the company's profits.
 

Explanation

  Đáp án
 

1. Shares (Được công ty phát hành để huy động vốn từ nhà đầu tư. Việc này giúp công ty có thêm nguồn lực tài chính để phát triển.)
 

2. Dividends (Phần lợi nhuận mà công ty chia lại cho các cổ đông, thường được trả theo quý hoặc năm nếu công ty làm ăn có lãi.) 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Viết lại câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The company issued shares to raise capital.

2. Buying low and selling high is a common investment strategy.
 

Explanation

Đáp án
 

1. Shares were issued by the company to raise capital. (Câu bị động được dùng để nhấn mạnh “shares”.)
 

2. A common investment strategy is to buy low and sell high. (Đưa cụm “a common investment strategy” lên đầu câu để nhấn mạnh chiến lược đầu tư.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán là bước quan trọng để hiểu và tham gia hiệu quả vào thị trường tài chính toàn cầu. Bằng cách học từ vựng, hiểu ngữ cảnh và thực hành thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn trong việc đọc hiểu tài liệu tài chính và giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán

1.Có cần học cả phiên âm của từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Từ vựng chứng khoán tiếng Anh có dùng được trong IELTS hay TOEIC không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Bao lâu thì học hết bộ từ vựng chuyên ngành chứng khoán?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể học từ vựng chứng khoán hiệu quả từ đâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Nên ôn lại các thuật ngữ đã học với tần suất như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Chứng Khoán Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán gồm các thuật ngữ liên quan đến cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư và phân tích thị trường, giúp hiểu và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực tài chính.
 

Từ vựng quan trọng: Các thuật ngữ như IPO, Blue Chip Stocks, DiversificationLeverage là những khái niệm thiết yếu trong đầu tư, hỗ trợ quản lý danh mục hiệu quả và hạn chế rủi ro tài chính.
 

Các lỗi thường gặp khi học: Những lỗi phổ biến khi học từ vựng chứng khoán là không hiểu ngữ cảnh, nhầm lẫn từ có nghĩa gần giống và sử dụng từ phức tạp không cần thiết.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán Có Ví Dụ

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom