Last updated on July 17th, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin tập trung vào từ vựng và các thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực IT, giúp bạn áp dụng chính xác vào môi trường học tập và làm việc chuyên môn.
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là tập hợp các từ vựng, cấu trúc và mẫu câu thường dùng trong lĩnh vực IT như phần mềm, phần cứng, lập trình, bảo mật, mạng máy tính,…
Ví dụ 1: Firewall (tường lửa): Một hệ thống được thiết kế để ngăn chặn truy cập trái phép vào/ ra khỏi mạng nội bộ.
→ The company installed a firewall to protect its internal systems. (Công ty đã cài đặt tường lửa để bảo vệ hệ thống nội bộ của mình.)
Cùng BrightCHAMPS nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin qua những nhóm từ vựng cốt lõi dưới đây:
Thuật Ngữ Lập Trình Cốt Lõi
Từ vựng (Vocabulary) |
Từ loại (Part of Speech) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
Algorithm |
Danh từ (noun) |
/ˈælɡə.rɪðəm/ |
Thuật toán – dãy bước logic để giải quyết một bài toán |
Bug |
Danh từ (noun) |
/bʌɡ/ |
Lỗi trong chương trình làm sai kết quả |
Debug |
Động từ (verb) |
/ˌdiːˈbʌɡ/ |
Quá trình dò và sửa lỗi lập trình |
Function |
Danh từ (noun) |
/ˈfʌŋkʃən/ |
Hàm – đoạn mã thực hiện một nhiệm vụ cụ thể |
Loop |
Danh từ (noun) |
/luːp/ |
Vòng lặp – thực thi lặp lại một đoạn mã |
Từ Vựng Về An Ninh Mạng
Từ vựng (Vocabulary) |
Từ loại (Part of Speech) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
Firewall |
Danh từ (noun) |
/ˈfaɪə.wɔːl/ |
Hệ thống bảo vệ ngăn truy cập trái phép |
Malware |
Danh từ (noun) |
/ˈmæl.weər/ |
Phần mềm độc hại gây hại máy tính |
Phishing |
Danh từ (noun) |
/ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
Hành vi giả mạo để đánh cắp thông tin |
Encryption |
Danh từ (noun) |
/ɪnˈkrɪp.ʃən/ |
Mã hóa – biến dữ liệu thành dạng không đọc được |
Breach |
Danh từ (noun) |
/briːtʃ/ |
Rò rỉ dữ liệu hoặc vi phạm bảo mật |
BrightCHAMPS khuyến khích bạn ghi nhớ các thuật ngữ quan trọng này qua các giáo trình tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin.
Thuật Ngữ Chuyên Ngành Nâng Cao
Từ vựng (Vocabulary) |
Từ loại (Part of Speech) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
Scalability |
Danh từ (noun) |
/ˌskeɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ |
Khả năng hệ thống mở rộng mà vẫn duy trì hiệu suất ổn định |
Refactoring |
Danh từ (noun) |
/ˌriːˈfæk.tər.ɪŋ/ |
Việc cải tổ cấu trúc mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài phần mềm |
Legacy System |
Danh từ (noun) |
/ˈleɡ.ə.si ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống cũ vẫn đang được sử dụng dù đã lỗi thời |
Load Balancing |
Danh từ (noun) |
/ləʊd ˈbæl.ənsɪŋ/ |
Quá trình phân phối tải công việc đều lên các máy chủ |
Containerization |
Danh từ (noun) |
/kənˌteɪ.nə.raɪˈzeɪ.ʃən/ |
Việc đóng gói ứng dụng cùng môi trường chạy vào container |
Những Từ Viết Tắt Phổ Biến Trong IT
Từ vựng (Vocabulary) |
Nghĩa (Meaning) |
API - Application Programming Interface |
Giao diện lập trình ứng dụng |
HTTP - HyperText Transfer Protocol |
Giao thức truyền tải siêu văn bản |
UI - User Interface |
Giao diện người dùng |
UX - User Experience |
Trải nghiệm người dùng |
IDE - Integrated Development Environment |
Môi trường phát triển tích hợp |
SQL - Structured Query Language |
Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc |
CDN - Content Delivery Network |
Mạng phân phối nội dung |
DNS - Domain Name System |
Hệ thống phân giải tên miền |
IoT - Internet of Things |
Internet vạn vật |
AI - Artificial Intelligence |
Trí tuệ nhân tạo |
Nhiều người mắc lỗi sai khi dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, nhầm lẫn thuật ngữ hoặc dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh kỹ thuật. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục:
Dưới đây là các mẫu câu thường gặp được BrightCHAMPS tổng hợp theo từng tình huống cụ thể.
Mẫu Câu Mô Tả Công Việc IT Hằng Ngày
Ví dụ 5: I'm currently debugging a memory leak in the backend system. (Tôi đang gỡ lỗi hiện tượng rò rỉ bộ nhớ trong hệ thống backend.)
→ Câu mô tả nhiệm vụ lập trình cụ thể, phù hợp khi báo cáo tiến độ.
Ví dụ 6: We plan to migrate the database to a cloud-based solution. (Chúng tôi dự định chuyển cơ sở dữ liệu sang giải pháp dựa trên điện toán đám mây.)
→ Thường dùng trong các buổi họp triển khai, thể hiện định hướng kỹ thuật.
Mẫu Câu Trao Đổi Nhóm Trong Môi Trường IT
Ví dụ 7: Can you review my pull request before the release deadline? (Bạn có thể kiểm tra pull request của mình trước hạn phát hành không?)
→ Thường dùng khi làm việc nhóm qua Git hoặc các hệ thống quản lý mã nguồn.
Ví dụ 8: Let’s schedule a code review session tomorrow at 10 AM. (Hãy lên lịch buổi đánh giá mã vào 10 giờ sáng mai nhé.)
→ Gợi ý lịch làm việc nhóm, thể hiện tinh thần hợp tác.
Ví dụ 9: I’m facing a compatibility issue with the current API version. (Mình đang gặp vấn đề tương thích với phiên bản API hiện tại.)
→ Câu này thường dùng để đề nghị hỗ trợ từ team hoặc senior developer.
Trắc Nghiệm
Câu 1: What does “bug” mean in IT context?
A. A small insect
B. An error in a program
C. A password
D. A firewall
Câu 2: The opposite of “frontend” is:
A. Upend
B. Backend
C. Downlink
D. Firewall
Đáp án:
Câu 1: B (Trong lĩnh vực IT, “bug” là lỗi trong phần mềm, không phải “con bọ”.)
Câu 2: B (“Frontend” là giao diện người dùng, “backend” là phần phía sau vận hành dữ liệu.)
Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: The system will ______ your password every 90 days.
Câu 4: Developers use ______ to store and share source code.
Đáp án:
Câu 3: reset (“Reset” là hành động thiết lập lại, thường dùng trong bảo mật.)
Câu 4: repositories (“Repository” (kho mã) là nơi lưu trữ mã nguồn, thường dùng trên GitHub.)
Chỉnh Sửa Lỗi Sai
Câu 5: He is good in writing Python script.
Câu 6: This app have a lot of features.
Đáp án:
Câu 5: → He is good at writing Python scripts. (Dùng “good at” thay vì “good in”.)
Câu 6: → This app has a lot of features. (“App” là số ít → động từ phải chia là “has”.)
Bài viết này đã giới thiệu các từ vựng thông dụng, mẫu câu thực tế, các thuật ngữ chuyên sâu và hệ thống bài tập vận dụng – tất cả đều hỗ trợ việc học chuyên sâu và ứng dụng thực tế. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng chuyên ngành IT và nâng cao năng lực ngoại ngữ một cách toàn diện.
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các chú thích quan trọng dưới đây để ứng dụng thực tế vào học tập hoặc công việc.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.