Last updated on July 19th, 2025
Collocations với make là những cụm từ tiếng Anh tự nhiên xoay quanh động từ make, giúp bạn diễn đạt trôi chảy. Bài viết này từ BrightCHAMPS chia sẻ ví dụ, bài tập để bạn tự tin hơn khi dùng.
Collocations với make là những cụm từ tiếng Anh mà động từ make kết hợp tự nhiên với một số từ nhất định, tạo thành ý nghĩa cụ thể và được người bản xứ thường xuyên sử dụng.
Ví dụ 1: Instead of pondering for hours, Selena decided to make a quick decision to solve the problem. (Thay vì đắn đo hàng giờ, Selena đã quyết định đưa ra quyết định nhanh chóng để giải quyết vấn đề.)
Trong ví dụ trên, make a decision là một collocation với make quen thuộc, mang nghĩa đưa ra quyết định.
Make a decision là một trong những collocation phổ biến nhất với động từ make.
Ví dụ 2: She finally made a decision on which car to buy after comparing several models. (Cuối cùng thì cô ấy đã đưa ra quyết định về chiếc xe sẽ mua sau khi so sánh một vài mẫu xe.)
Trong câu trên, cho thấy cô ấy đã đi đến lựa chọn cuối cùng sau quá trình xem xét và so sánh các lựa chọn khác nhau.
Một collocation với make phổ biến tiếp theo là make a mistake.
Ví dụ 3: Even experienced professionals can sometimes make a mistake when dealing with complex calculations under pressure. (Ngay cả những chuyên gia giàu kinh nghiệm đôi khi cũng có thể mắc lỗi khi xử lý các phép tính phức tạp dưới áp lực.)
Cụm từ make a mistake ở đây chỉ việc phạm lỗi trong tính toán do áp lực công việc.
Khi muốn diễn tả sự cố gắng, nỗ lực, make an effort là một cụm từ hay và phổ biến.
Ví dụ 4: Despite his busy schedule, Mark always makes an effort to read to his children before bed. (Mặc dù lịch trình bận rộn, Mark luôn cố gắng đọc sách cho các con trước khi chúng đi ngủ.)
Câu trên diễn tả việc anh ấy cố gắng, nỗ lực duy trì đọc sách cho con một cách đều đặn, mặc dù lịch trình bận rộn.
Khi muốn đưa ra một ý kiến hoặc đề xuất, make a suggestion là một cụm từ rất hữu ích và thường gặp.
Ví dụ 5: During our team discussion, she made a suggestion to use a new software that could simplify our tasks. (Trong buổi thảo luận nhóm, Jane đã đưa ra một gợi ý về việc sử dụng một phần mềm mới có thể đơn giản hóa công việc của chúng ta.)
Cô ấy chủ động đưa ra ý tưởng của mình để giúp công việc của cả nhóm trở nên dễ dàng hơn.
Make progress là một collocation với make rất hay, dùng để diễn tả sự tiến bộ hoặc phát triển.
Ví dụ 6: Despite the difficult market, the sales team is starting to make progress with the new strategy. (Mặc dù thị trường khó khăn, đội ngũ bán hàng đã bắt đầu đạt được tiến bộ với chiến lược mới.)
Ví dụ trên cho thấy sự phát triển, cải thiện tích cực của đội ngũ bán hàng khi thực hiện chiến lược mới, ngay cả lúc đối mặt với thử thách, khó khăn.
Một số lỗi phổ biến cùng cách khắc phục để bạn sử dụng collocations make chuẩn xác hơn nhé!
Bài tập 1: Trắc nghiệm.
She always tries to …… an effort to help her colleagues, even when she's busy with her own projects.
A. do
B. make
C. take
D. put
Could you please …… me a favor and water my plants while I'm on vacation next week?
A. make
B. give
C. do
D. ask
When faced with several attractive job offers, it can be quite challenging to …… a final choice.
A. do
B. take
C. decide
D. make
The new restaurant owner is planning to …… some significant changes to the menu to attract more customers.
A. do
B. create
C. make
D. set
John always tries to ______ an effort to help his friends in need.
A. do
B. take
C. make
D. put
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống các collocations với make đã học.
Bài tập 3: Chỉnh sửa câu sai về collocations với make.
Qua những kiến thức, ví dụ và bài tập thực hành vừa rồi đã giúp bạn đã nắm vững hơn các collocations thông dụng với make. Nếu bạn hào hứng muốn tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức hay và rèn luyện các kỹ năng bổ ích khác, đừng chần chừ, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh tại BrightCHAMPS ngay bạn nhé!
Cùng xem lại các chú thích quan trọng dưới đây để vận dụng hiệu quả các collocations với make!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.