BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Collocations Với Out Of Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Trong quá trình học, việc hiểu và sử dụng đúng các collocations rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu những collocations chủ đề out of để nâng trình tiếng Anh của bạn tự nhiên và chính xác hơn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Collocation Với Out Of Là Gì?

Collocations với out of là những cụm từ cố định trong tiếng Anh, trong đó out of kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm mang ý nghĩa cụ thể. Những collocations này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mô tả trạng thái đến diễn đạt vị trí…. Out of có thể mang nghĩa vượt ra ngoài, không còn, vượt quá giới hạn, hoặc không đúng chỗ, và được dùng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.

 

Ví dụ 1: The book was placed out of reach of the child. (Cuốn sách được đặt ngoài tầm với của đứa trẻ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation Control Với Out Of

Trước tiên, một trong những collocations với out of phổ biến là out of control, được dùng khi tình huống hoặc sự vật không thể kiểm soát được nữa.

  • Cụm từ: Out of control
     
  • Phiên âm: /aʊt əv kənˈtroʊl/
     
  • Cách dùng: Collocations chủ đề out of với control diễn tả tình huống không thể kiểm soát, thường ám chỉ tình trạng hỗn loạn hoặc ngoài khả năng kiểm soát.
     

 

Ví dụ 2: The situation is out of control. (Tình huống này đã ngoài tầm kiểm soát.)

 

Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ tình huống không thể kiểm soát được nữa, thường dùng khi mọi thứ trở nên quá hỗn loạn.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation Stock Với Out Of

Một cụm từ khác của collocations với out of mà bạn sẽ thường gặp là out of stock.
 

  • Cụm từ: Out of stock
     
  • Phiên âm: /aʊt əv stɒk/
     
  • Cách dùng: Diễn tả một mặt hàng đã hết, không còn sẵn trong kho.

 

Ví dụ 3: The item is out of stock. (Mặt hàng này đã hết hàng.)

 

Giải thích: Một sản phẩm hoặc hàng hóa không còn trong kho, không có sẵn để mua.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation Sight Với Out Of

Khi nói đến out of sight, đây là một cụm từ diễn tả tình huống một vật gì đó khuất khỏi tầm nhìn.
 

  • Cụm từ: Out of sight
     
  • Phiên âm: /aʊt əv saɪt/
     
  • Cách dùng: Collocations out of này chỉ vật gì đó bị giấu đi hoặc nằm ở một vị trí không nhìn thấy được.

 

Ví dụ 4: The treasure was hidden out of sight. (Kho báu bị giấu ngoài tầm mắt.)

 

Giải thích: Một vật không còn trong tầm nhìn, có thể là khi bị giấu đi hoặc khuất khỏi mắt người nhìn.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation Order Với Out Of

Khi một thiết bị hoặc hệ thống không hoạt động bình thường, bạn có thể sử dụng cụm collocationsout of order.
 

  • Cụm từ: Out of order
     
  • Phiên âm: /aʊt əv ˈɔːdər/
     
  • Cách dùng: Một thiết bị hoặc hệ thống không hoạt động bình thường, bị hỏng hoặc ngừng hoạt động.

 

Ví dụ 5: The elevator is out of order. (Thang máy đang hỏng.)

 

Giải thích: Out of order chỉ tình trạng thang máy đang bị hỏng và không sử dụng được.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation Reach Với Out Of

Out of reach là một cụm từ mô tả tình trạng khi một vật gì đó quá xa tầm với hoặc không thể đạt được.
 

  • Cụm từ: Out of reach
     
  • Phiên âm: /aʊt əv riːʧ/
     
  • Cách dùng: Diễn tả điều gì đó quá xa, không thể với tới hoặc không thể đạt được.

 

Ví dụ 6: Their prices are out of reach for most people. (Giá của chúng quá cao.)

 

Giải thích: Out of reach mang nghĩa bóng, chỉ việc một thứ gì đó quá đắt đỏ, không nằm trong khả năng chi trả của nhiều người.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation Place Với Out Of

Cụm từ out of place trong số các collocations với out of là cảm giác không phù hợp với hoàn cảnh hoặc môi trường xung quanh.
 

  • Cụm từ: Out of place
     
  • Phiên âm: /aʊt əv pleɪs/
     
  • Cách dùng: Mô tả tình huống khi ai đó hoặc cái gì đó không phù hợp với môi trường hoặc hoàn cảnh xung quanh.

 

Ví dụ 7: He felt out of place at the fancy party. (Anh ấy cảm thấy không hợp với bữa tiệc sang trọng đó.)

 

Giải thích: Dùng out of place để diễn tả anh ấy cảm thấy lạc lõng trong bữa tiệc.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocation Fashion Với Out Of

Cụm out of fashion được sử dụng khi nói về một thứ không còn thịnh hành, lỗi thời.
 

  • Cụm từ: Out of fashion
     
  • Phiên âm: /aʊt əv ˈfæʃən/
     
  • Cách sử dụng: Diễn tả sự vật hoặc xu hướng không còn được ưa chuộng hoặc lỗi thời.

 

Ví dụ 8:That hairstyle is out of fashion now. (Kiểu tóc đó giờ đã lỗi thời.)

 

Giải thích: Kiểu tóc đó bây giờ đã bị thay thế bởi các lựa chọn mới.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Collocation Với Out Of

Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng collocations với out of và cách để tránh chúng trong quá trình học và sử dụng.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng sai giới từ đi kèm out of

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách Tránh: Collocations với out of là một cụm cố định, không thay thế of bằng các giới từ khác như from, off hay on.

 

Ví dụ 9

 

Câu sai

 

He is out from control.

 

Câu đúng

 

He is out of control. (Anh ấy đang ngoài tầm kiểm soát.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dịch từng từ gây hiểu sai nghĩa

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách Tránh: Không dịch từng từ theo nghĩa đen mà phải dịch collocations với out of như cụm từ cố định mang nghĩa riêng, không tách rời.

 

Ví dụ 10

 

Câu sai

 

The product is out of the store. (Sản phẩm ra khỏi cửa hàng.)

 

Câu đúng

 

The product is out of stock. (Sản phẩm đã hết hàng.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng collocations với out of sai ngữ cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách Tránh: Hãy hiểu đúng ngữ cảnh của collocations với out of như out of sight dùng cho vị trí vật thể; out of place dùng cho cảm xúc, sự không phù hợp trong môi trường.

 

Ví dụ 11

 

Câu sai

 

She is out of sight at the meeting.

 

Câu đúng

 

She is out of place at the meeting. (Cô ấy cảm thấy lạc lõng trong cuộc họp.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Collocation Với Out Of

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trắc nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The vending machine is currently ______, please use the one next to it.
A. out of fashion
B. out of order
C. out of control
D. out of stock

Explanation

Đáp án: B. out of order (Out of order dùng cho thiết bị bị hỏng hoặc không hoạt động. Máy bán hàng tự động là thiết bị nên dùng cụm này.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền vào chỗ trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She felt completely ____________ at the formal dinner party. 
  2. The shoes you want are ____________, but we’ll restock next week. 

Explanation

  1. Đáp án: out of place (Out of place mô tả cảm giác không phù hợp hoặc lạc lõng trong một môi trường xã hội
     
  2. Đáp án: out of stock (Out of stock dùng khi sản phẩm không còn hàng trong kho.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Chỉnh sửa câu sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He suddenly appeared out from nowhere and startled us.
     
  2. This style is really out of time.
     

 

Explanation

  1. Đáp án: He suddenly appeared out of nowhere and startled us. (Giới từ đúng là out of, không dùng out from trong cụm cố định này.)
     
  2. Đáp án: This style is really out of fashion. (Collocations với out of time không mang nghĩa lỗi mốt. Out of fashion là cụm đúng để nói về sự lỗi thời trong thời trang.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Chúng ta đã khám phá những collocations với out of phổ biến để diễn tả các tình huống và trạng thái cụ thể. Hãy luyện tập thường xuyên cùng BrightCHAMPS để cải thiện khả năng sử dụng collocations trong các tình huống thực tế.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Collocation Với Out Of

1.Sự khác biệt giữa out of và without là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Out of có thể đi với con số không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Out of sight và out of mind có thể dùng thay cho nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cách phân biệt giữa out of control và out of hand?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tại sao out of the blue lại mang nghĩa đột ngột và không thể thay thế bằng các cụm từ khác?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Collocation Với Out Of

  • Collocations với out of là những cụm từ cố định trong tiếng Anh, trong đó out of kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm mang ý nghĩa cụ thể. 
     
  • Out of có thể mang nghĩa vượt ra ngoài, không còn, vượt quá giới hạn, hoặc không đúng chỗ tùy theo từ được đi kèm.
     
  • Out of là một cụm cố định, không thay thế of bằng các giới từ khác như from, off hay on.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Các Collocations Với Out Of Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Các Collocations Với Out Of Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom