Last updated on July 19th, 2025
Trong quá trình học, việc hiểu và sử dụng đúng các collocations rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu những collocations chủ đề out of để nâng trình tiếng Anh của bạn tự nhiên và chính xác hơn.
Collocations với out of là những cụm từ cố định trong tiếng Anh, trong đó out of kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm mang ý nghĩa cụ thể. Những collocations này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc mô tả trạng thái đến diễn đạt vị trí…. Out of có thể mang nghĩa vượt ra ngoài, không còn, vượt quá giới hạn, hoặc không đúng chỗ, và được dùng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết.
Ví dụ 1: The book was placed out of reach of the child. (Cuốn sách được đặt ngoài tầm với của đứa trẻ.)
Trước tiên, một trong những collocations với out of phổ biến là out of control, được dùng khi tình huống hoặc sự vật không thể kiểm soát được nữa.
Ví dụ 2: The situation is out of control. (Tình huống này đã ngoài tầm kiểm soát.)
Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ tình huống không thể kiểm soát được nữa, thường dùng khi mọi thứ trở nên quá hỗn loạn.
Một cụm từ khác của collocations với out of mà bạn sẽ thường gặp là out of stock.
Ví dụ 3: The item is out of stock. (Mặt hàng này đã hết hàng.)
Giải thích: Một sản phẩm hoặc hàng hóa không còn trong kho, không có sẵn để mua.
Khi nói đến out of sight, đây là một cụm từ diễn tả tình huống một vật gì đó khuất khỏi tầm nhìn.
Ví dụ 4: The treasure was hidden out of sight. (Kho báu bị giấu ngoài tầm mắt.)
Giải thích: Một vật không còn trong tầm nhìn, có thể là khi bị giấu đi hoặc khuất khỏi mắt người nhìn.
Khi một thiết bị hoặc hệ thống không hoạt động bình thường, bạn có thể sử dụng cụm collocationsout of order.
Ví dụ 5: The elevator is out of order. (Thang máy đang hỏng.)
Giải thích: Out of order chỉ tình trạng thang máy đang bị hỏng và không sử dụng được.
Out of reach là một cụm từ mô tả tình trạng khi một vật gì đó quá xa tầm với hoặc không thể đạt được.
Ví dụ 6: Their prices are out of reach for most people. (Giá của chúng quá cao.)
Giải thích: Out of reach mang nghĩa bóng, chỉ việc một thứ gì đó quá đắt đỏ, không nằm trong khả năng chi trả của nhiều người.
Cụm từ out of place trong số các collocations với out of là cảm giác không phù hợp với hoàn cảnh hoặc môi trường xung quanh.
Ví dụ 7: He felt out of place at the fancy party. (Anh ấy cảm thấy không hợp với bữa tiệc sang trọng đó.)
Giải thích: Dùng out of place để diễn tả anh ấy cảm thấy lạc lõng trong bữa tiệc.
Cụm out of fashion được sử dụng khi nói về một thứ không còn thịnh hành, lỗi thời.
Ví dụ 8:That hairstyle is out of fashion now. (Kiểu tóc đó giờ đã lỗi thời.)
Giải thích: Kiểu tóc đó bây giờ đã bị thay thế bởi các lựa chọn mới.
Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng collocations với out of và cách để tránh chúng trong quá trình học và sử dụng.
Trắc nghiệm
The vending machine is currently ______, please use the one next to it.
A. out of fashion
B. out of order
C. out of control
D. out of stock
Đáp án: B. out of order (Out of order dùng cho thiết bị bị hỏng hoặc không hoạt động. Máy bán hàng tự động là thiết bị nên dùng cụm này.)
Điền vào chỗ trống
Chỉnh sửa câu sai
Chúng ta đã khám phá những collocations với out of phổ biến để diễn tả các tình huống và trạng thái cụ thể. Hãy luyện tập thường xuyên cùng BrightCHAMPS để cải thiện khả năng sử dụng collocations trong các tình huống thực tế.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.