Last updated on July 18th, 2025
Cùng BrightCHAMPS khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp từ dụng cụ, nguyên liệu đến kỹ thuật nấu ăn. Nắm vững thuật ngữ giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường bếp chuyên nghiệp.
Tiếng Anh chuyên ngành bếp là một nhánh của tiếng Anh chuyên ngành, tập trung vào từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc câu và kỹ năng giao tiếp. Người học thường bắt gặp dạng từ này trong môi trường liên quan đến ẩm thực như nhà bếp chuyên nghiệp, nhà hàng,…
Ví dụ 1: Beef (Thịt bò) → Đây là một loại thịt được sử dụng phổ biến trong ẩm thực.
Dưới đây là các nhóm từ phổ biến nhất của tiếng Anh chuyên ngành đầu bếp, được chia theo các chủ đề giúp bạn dễ học và ứng dụng.
Chủ đề |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ vựng về kỹ thuật nấu ăn |
Chop |
verb |
/tʃɑːp/e |
Thái |
Mince |
verb |
/mɪns/ |
Băm nhỏ |
|
Sauté |
verb |
/sɔːˈteɪ/ |
Áp chảo nhanh |
|
Roast |
verb |
/roʊst/ |
Bỏ lò |
|
Grate |
verb |
/ɡreɪt/ |
Nạo |
|
Từ vựng về nguyên liệu |
Vinegar |
noun |
/ˈvɪn.ə.ɡɚ/ |
Giấm |
Herbs |
noun |
/ɝːb/ |
Thảo mộc |
|
Flour |
noun |
/ˈflaʊ.ɚ/ |
Bột mì |
|
Vegetables |
noun |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
Rau củ |
|
Cinnamon |
noun |
/ˈsɪn.ə.mən/ |
Quế |
|
Từ vựng về dụng cụ làm bếp |
Knife |
noun |
/naɪf/ |
Dao |
Saucepan |
noun |
/ˈsɑː.spən/ |
Nồi có tay cầm |
|
Oven |
noun |
/ˈʌv.ən/ |
Lò nướng |
|
Whisk |
noun |
/wɪsk/ |
Cây đánh trứng |
Dưới đây, BrightCHAMPS đã tổng hợp một số từ vựng vô cùng quan trọng và thường gặp nhất mà bất kỳ người làm bếp nào cần ghi nhớ:
Stt |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Mise en place |
noun |
/ˌmiːz ɑːn ˈplɑːs/ |
Mọi thứ để đúng vị trí → Chuẩn bị và sắp xếp tất cả nguyên liệu, dụng cụ cần thiết trước khi bắt đầu nấu. |
2 |
Al dente |
verb |
/ˌæl ˈden.teɪ/ |
Giữ độ dai → Pasta hoặc rau củ được nấu chín tới, vẫn còn hơi dai ở giữa, không bị quá mềm. |
3 |
Deglaze |
verb |
/diːˈɡleɪz/ |
Dùng chất lỏng (rượu, nước dùng) để làm tan các mảng cháy bám dưới đáy nồi |
4 |
Emulsify |
verb |
/ɪˈmʌlsɪfaɪ/ |
Nhũ hóa → Kết hợp hai chất lỏng không hòa tan với nhau |
5 |
Zest |
noun |
/zest/ |
Vỏ bào → Dùng để lấy hương thơm, thường từ cam, chanh. |
6 |
Marinate |
verb |
/ˈmærɪneɪt/ |
Ướp → Ngâm thực phẩm trong hỗn hợp gia vị lỏng để tăng hương vị và làm mềm |
7 |
Julienne |
verb |
/ˌdʒuːliˈen/ |
Thái sợi chỉ → Thái thành sợi mỏng, dài và đều nhau |
Dưới đây là 3 lỗi phổ biến mà các bạn học thường mắc phải khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành bếp. Hãy cùng tìm cách khắc phục:
Dưới đây là những mẫu thông dụng nhất mà mọi đầu bếp nên ghi nhớ và sử dụng thường xuyên, bạn có thể ghi nhớ và áp dụng cho các ngữ cảnh đơn giản:
Khi nói về quy trình nấu ăn
Khi nhận yêu cầu từ bếp trưởng
Khi thông báo món ăn đã hoàn thành
Khi cảnh báo nguy hiểm trong bếp
Khi cảnh báo khách hàng về sự cố an toàn
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: To cook vegetables until they are tender but still slightly crisp, you should ______ them.
a) boil
b) deep-fry
c) blanch
d) roast
Câu 2: The chef asked his assistant for a ______, which is a flat, flexible tool used for spreading frosting or lifting delicate items.
a) ladle
b) whisk
c) spatula
d) grater
Câu 1: c) blanch
Giải thích: "Blanch" (chần sơ) là kỹ thuật nấu rau củ vừa chín tới, giữ được độ giòn và màu sắc.
Câu 2: c) spatula
Giải thích: "Spatula" (phới dẹt/xẻng lật) là dụng cụ phù hợp để phết kem hoặc nâng các đồ dễ vỡ.
Phần 2: Hoàn Thành Câu
Câu 1: Could you please ______ the chicken in the oven at 200°C until it's golden brown?
Câu 2: "______!" shouted the chef as he walked behind his colleague with a hot pan.
Câu 1: roast (hoặc bake tùy thuộc vào món gà cụ thể, nhưng "roast" thường dùng cho gà nguyên con hoặc miếng lớn)
Giải thích: "Roast" (quay/nướng trong lò) là kỹ thuật phù hợp để nấu gà ở nhiệt độ cao cho đến khi vàng nâu.
Câu 2: Behind you (hoặc Hot pan!, Coming through!)
Giải thích: Đây là những cụm từ cảnh báo an toàn phổ biến trong bếp khi di chuyển để tránh va chạm, đặc biệt khi mang đồ nóng.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai
Câu hỏi: Before you start cooking, make sure your mison plas is ready with all ingredients chopped and measured.
Đáp án: Lỗi sai: mison plas -> Sửa lại: mise en place
Giải thích: "Mise en place" là thuật ngữ tiếng Pháp đúng, có nghĩa là chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ trước khi nấu.
Nắm vững tiếng Anh chuyên ngành Bếp không chỉ là một kỹ năng bổ trợ mà còn là một công cụ thiết yếu giúp bạn tự tin làm việc, giao tiếp hiệu quả và mở rộng con đường sự nghiệp trong ngành ẩm thực. BrightCHAMPS luôn sẵn lòng đồng hành, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đừng chần chờ nữa, hãy bắt đầu chinh phục bộ từ vựng tiếng Anh ngay hôm nay nào!
Trong tiếng Anh chuyên ngành bếp, có nhiều thuật ngữ và lưu ý quan trọng mà bạn cần hiểu rõ để sử dụng chính xác trong môi trường làm việc. Dưới đây là những chú thích đáng chú ý giúp bạn nắm vững kiến thức nền tảng.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.