BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tất Tần Tật Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất

Việc nắm rõ từ điển tiếng Anh chuyên ngành nội thất giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn. Học chuyên ngành nội thất trong tiếng Anh qua các bài tập và mẫu câu thông dụng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất Là Gì?

Đây là tập hợp từ vựng và thuật ngữ dùng trong thiết kế, thi công và trang trí nội thất. Nắm vững kiến thức này giúp bạn ứng dụng từ vựng tốt hơn trong môi trường thực tế. 
 

Ví dụ 1: "Using neutral tones creates a more spacious feel in the living room." (Việc sử dụng các tông màu trung tính tạo cảm giác rộng rãi hơn cho phòng khách.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng phổ biến khi học chuyên ngành nội thất bằng tiếng Anh.
 

Phòng Khách

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Nghĩa

Sofa

Noun

/ˈsəʊ.fə/

Ghế sofa

Armchair

Noun

/ˈɑːm.tʃeə(r)/

Ghế bành

Coffee table

Noun

/ˈkɒ.fi ˌteɪ.bəl/

Bàn cà phê

TV stand

Noun

/ˌtiːˈviː stænd/

Kệ tivi

Bookshelf

Noun

/ˈbʊk.ʃelf/

Giá sách

Rug

Noun

/rʌɡ/

Thảm trải sàn

Curtains

Noun

/ˈkɜː.tənz/

Rèm cửa

Cushion

Noun

/ˈkʊʃ.ən/

Gối tựa

Floor lamp

Noun

/ˈflɔː ˌlæmp/

Đèn đứng

Wall art

Noun

/wɔːl ɑːt/

Tranh treo tường

Side table

Noun

/ˈsaɪd ˌteɪ.bəl/

Bàn phụ

Recliner

Noun

/rɪˈklaɪ.nər/

Ghế tựa có thể ngả

Ottoman

Noun

/ˈɒt.ə.mən/

Ghế đôn

Ceiling light

Noun

/ˈsiː.lɪŋ laɪt/

Đèn trần

Console table

Noun

/ˈkɒn.səʊl ˌteɪ.bəl/

Bàn trang trí sát tường

Phòng Bếp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Nghĩa

Cabinet

Noun

/ˈkæb.ɪ.nət/

Tủ bếp

Countertop

Noun

/ˈkaʊn.tə.rɒp/

Mặt bếp

Kitchen island

Noun

/ˈkɪtʃ.ən ˌaɪ.lənd/

Bàn đảo bếp

Backsplash

Noun

/ˈbæk.splæʃ/

Tấm chắn tường bếp

Stove

Noun

/stəʊv/

Bếp nấu

Range hood

Noun

/reɪndʒ hʊd/

Máy hút mùi

Sink

Noun

/sɪŋk/

Bồn rửa

Faucet

Noun

/ˈfɔː.sɪt/

Vòi nước

Dishwasher

Noun

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

Máy rửa bát

Pantry

Noun

/ˈpæn.tri/

Tủ đựng thực phẩm

Drawer

Noun

/drɔːr/

Ngăn kéo

Bar stool

Noun

/ˈbɑː ˌstuːl/

Ghế quầy bar

Hanging rack

Noun

/ˈhæŋ.ɪŋ ræk/

Giá treo

Tiled floor

Noun

/taɪld flɔːr/

Sàn lát gạch

Built-in oven

Noun

/ˌbɪltˈɪn ˈʌv.ən/

Lò nướng âm tường

Microwave

Noun

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

Spice rack

Noun

/spaɪs ræk/

Kệ đựng gia vị

Kitchen shelf

Noun

/ˈkɪtʃ.ən ʃelf/

Kệ bếp

Phòng Ngủ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Nghĩa

Bed frame

Noun

/bed freɪm/

Khung giường

Mattress

Noun

/ˈmæt.rəs/

Nệm

Nightstand

Noun

/ˈnaɪt.stænd/

Tủ đầu giường

Wardrobe

Noun

/ˈwɔː.drəʊb/

Tủ quần áo

Dresser

Noun

/ˈdres.ər/

Tủ đựng đồ

Mirror

Noun

/ˈmɪr.ər/

Gương

Headboard

Noun

/ˈhed.bɔːd/

Thành đầu giường

Blanket

Noun

/ˈblæŋ.kɪt/

Mền

Pillow

Noun

/ˈpɪl.əʊ/

Gối

Bedside lamp

Noun

/ˈbed.saɪd læmp/

Đèn ngủ

Closet

Noun

/ˈklɒz.ɪt/

Tủ âm tường

Drawer chest

Noun

/drɔːr tʃest/

Tủ ngăn kéo

Bedsheet

Noun

/ˈbed.ʃiːt/

Ga trải giường

Quilt

Noun

/kwɪlt/

Chăn bông

Carpet

Noun

/ˈkɑː.pɪt/

Thảm

Phòng Tắm

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm 

Nghĩa

Bathtub

Noun

/ˈbɑːθ.tʌb/

Bồn tắm

Showerhead

Noun

/ˈʃaʊə.hed/

Vòi sen

Toilet

Noun

/ˈtɔɪ.lət/

Bồn cầu

Sink

Noun

/sɪŋk/

Bồn rửa mặt

Faucet

Noun

/ˈfɔː.sɪt/

Vòi nước

Mirror cabinet

Noun

/ˈmɪr.ər ˌkæb.ɪ.nət/

Tủ gương

Towel rack

Noun

/ˈtaʊ.əl ræk/

Giá treo khăn

Shower curtain

Noun

/ˈʃaʊə ˌkɜː.tən/

Màn che phòng tắm

Soap dispenser

Noun

/səʊp dɪˈspen.sər/

Bình đựng xà phòng

Toothbrush holder

Noun

/ˈtuːθ.brʌʃ ˌhəʊl.dər/

Giá để bàn chải

Wall tiles

Noun

/wɔːl taɪlz/

Gạch ốp tường

Bathroom vanity

Noun

/ˈbɑːθ.ruːm ˌvæn.ə.ti/

Tủ lavabo

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất

Phần này sẽ giúp bạn tổng hợp những thuật ngữ quan trọng cần nhớ khi học tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc nội thất nhé!

Thuật ngữ

Từ loại

Viết tắt

Giải nghĩa

Interior Design

Noun

Thiết kế nội thất

Floor Plan

Noun

Bản vẽ mặt bằng

Computer-Aided Design

Noun

CAD

Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính

Mood Board

Noun

Bảng phối cảnh 

Rendering

Noun

Bản phối cảnh 3D

Space Planning

Noun/Verb

Lập kế hoạch không gian

Ergonomics

Noun

Khoa học công thái học 

Partition Wall

Noun

Vách ngăn

Accent Wall

Noun

Tường nhấn

Lighting Plan

Noun

Bố trí hệ thống ánh sáng

Upholstery

Noun

Vật liệu bọc nội thất

Joinery

Noun

Kỹ thuật mộng ghép gỗ

Built-in Furniture

Noun

Nội thất âm tường

Open Concept

Noun

Thiết kế không gian mở

Furniture, Fixtures & Equipment

Noun

FF&E

Đồ nội thất, phụ kiện & thiết bị

Sustainable Design

Noun

Thiết kế bền vững

Interior Finishes

Noun

Vật liệu hoàn thiện nội thất

Elevation Drawing

Noun

Bản vẽ mặt đứng

Material Board

Noun

Bảng vật liệu 

Recessed Lighting

Noun

Đèn âm trần

Ambient Lighting

Noun

Ánh sáng nền

Task Lighting

Noun

Ánh sáng chức năng 

Statement Piece

Noun

Đồ nội thất tạo điểm nhấn

Interior Styling

Noun

Trang trí nội thất

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất

Để hiểu rõ ngành nội thất bằng tiếng Anh và cách dùng sao cho chuẩn, bạn nên lưu ý một số lỗi thường gặp dưới đây nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành Có Nghĩa Gần Giống Nhau
 

Nhiều người học dễ nhầm các thuật ngữ liên quan đến bố cục không gian. Để tránh sai sót, hãy học từ vựng kèm ví dụ cụ thể.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 2: 

Câu sai

We need to adjust the layout drawing to match furniture measurements.

Câu đúng

We need to adjust the floor plan to match furniture measurements. (Chúng ta cần điều chỉnh bản vẽ mặt bằng cho phù hợp với kích thước nội thất.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Sử Dụng Sai Giới Từ Khi Mô Tả Vị Trí Nội Thất
 

Các giới từ rất quan trọng khi mô tả bố trí nội thất. Bạn nên luyện tập các cấu trúc câu mô tả vị trí và quan sát từ các bản mô tả thiết kế thật.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 3: 

Câu sai

The sofa is on the wall.

Câu đúng

The sofa is next to the wall. (Ghế sofa nằm cạnh bức tường.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dịch Từ Vựng Theo Nghĩa Thông Thường Thay Vì Nghĩa Chuyên Ngành
 

Một số từ có nghĩa phổ biến khác với nghĩa chuyên ngành, nên hãy luôn tra cứu từ điển chuyên ngành thay vì từ điển thông thường nhé!

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 4: 

Câu sai

The elevation shows the front view of the kitchen cabinets. (Độ cao cho thấy mặt trước của tủ bếp.)

Câu đúng

The elevation shows the front view of the kitchen cabinets. (Bản vẽ mặt đứng cho thấy mặt trước của tủ bếp.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất

Bên cạnh việc học từ vựng qua các file tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất PDF, bạn cũng nên ghi nhớ một số mẫu câu thường dùng dưới đây.
 

Ví dụ 5: “The floor plan needs to be adjusted for better space utilization.” (Bản vẽ mặt bằng cần được điều chỉnh để tận dụng không gian tốt hơn.)
 

Ví dụ 6: “I prefer using neutral tones for the walls and furniture in this room.” (Tôi thích sử dụng tông màu trung tính cho tường và nội thất trong phòng này.)
 

Ví dụ 7: “The furniture is too bulky.” (Nội thất quá cồng kềnh.)
 

Ví dụ 8: “The modular furniture design offers flexibility in small living spaces.” (Thiết kế nội thất module mang lại sự linh hoạt cho không gian sống nhỏ.)
 

Ví dụ 9: “Natural wood finishes add warmth to the interior design.” (Lớp hoàn thiện bằng gỗ tự nhiên mang lại sự ấm áp cho thiết kế nội thất.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Which of the following is used to create a detailed 3D model of an interior space?

A. Blueprint

B. Rendering

C. Mood Board

D. Elevation
 

2. Which term refers to furniture that is built into the walls?

A. Modular Furniture

B. Built-in Furniture

C. Freestanding Furniture

D. Portable Furniture

Explanation

Đáp án
 

1. B. Rendering (Vì rendering là mô phỏng hình ảnh 3D dùng trong thiết kế nội thất.)
 

2. B. Built-in Furniture (Vì built-in furniture là đồ nội thất âm tường, gắn cố định vào không gian.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The kitchen _________ is essential for organizing space and improving workflow.
 

2. _________ walls can create a sense of separation in an open-concept space.

 

Explanation

Đáp án
 

1. layout (Vì layout thường được dùng để tối ưu hóa không gian và luồng công việc trong bếp.)
 

2. partition (Vì partition walls là vách ngăn, giúp chia không gian trong các không gian mở.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The modular furniture is perfected for small apartments.
 

2. She place the accent chair next to the coffee table.
 

3. The designer suggest using neutral colors for the bedroom walls.

 

Explanation

Đáp án
 

1. perfected → perfect (Perfect là tính từ chính xác, không có dạng perfected.)
 

2. place → places (Chủ ngữ “she” số ít nên phải thêm -s vào place.)
 

3. suggest → suggests (Vì chủ ngữ The designer là ngôi thứ ba số ít, động từ phải thêm -s.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Trên đây là những kiến thức giúp bạn nắm rõ từ điển tiếng Anh chuyên ngành nội thất. Hãy tham gia các khóa học tiếng Anh của BrightCHAMPS để học thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp hữu ích nhé! 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs

1.Cần bao lâu để học tốt các từ vựng ngành nội thất bằng tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tiếng Anh nội thất có khác so với kiến trúc không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tôi có nên học tiếng Anh nội thất theo video không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao luyện nói tiếng Anh nội thất?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Nên dùng từ điển nào để tra từ chuyên ngành nội thất?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

Dưới đây là một số chú thích quan trọng mà bạn nên nắm rõ khi học bài này nhé!

  • Interior Design: Thiết kế nội thất
     
  • Furniture Layout: Bố trí nội thất
     
  • Floor Plan: Mặt bằng bố trí nội thất
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Tất Tần Tật Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nội Thất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom