Last updated on July 19th, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi là các thuật ngữ và từ vựng chuyên dụng trong lĩnh vực chăn nuôi gia súc, gia cầm. Nắm vững từ vựng này giúp nâng cao hiệu quả trong học tập và công việc.
Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi là tập hợp các từ vựng, thuật ngữ và cụm từ được sử dụng trong lĩnh vực chăn nuôi gia súc, gia cầm và các hoạt động liên quan. Các thuật ngữ này bao gồm từ vựng về chăm sóc, dinh dưỡng, kỹ thuật chăn nuôi và quản lý trang trại.
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi giúp người học dễ dàng tiếp cận các tài liệu quốc tế. Bên cạnh đó, bạn còn nâng cao khả năng giao tiếp với chuyên gia nước ngoài và làm việc trong các tổ chức nông nghiệp quốc tế.
Ví dụ 1:
Breeding management: Quản lý chăn nuôi
Feed efficiency: Hiệu quả thức ăn
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi được phân chia theo nhóm chính, kèm phiên âm và giải nghĩa.
Từ vựng (Vocabulary) |
Từ loại |
Phiên âm (Pronunciation) |
Ý nghĩa (Meaning) |
Turkey |
N (noun) |
/ˈtɜːrki/ |
Gà tây |
Goose |
N (noun) |
/ɡuːs/ |
Ngỗng |
Quail |
N (noun) |
/kweɪl/ |
Chim cút |
Rabbit |
N (noun) |
/ˈræbɪt/ |
Thỏ |
Horse |
N (noun) |
/hɔːrs/ |
Ngựa |
Donkey |
N (noun) |
/ˈdɒŋki/ |
Lừa |
Mule |
N (noun) |
/mjuːl/ |
La |
Buffalo |
N (noun) |
/ˈbʌfəloʊ/ |
Trâu |
Calf |
N (noun) |
/kæf/ |
Bê |
Lamb |
N (noun) |
/læm/ |
Cừu non |
Kid |
N (noun) |
/kɪd/ |
Dê non |
Foal |
N (noun) |
/foʊl/ |
Ngựa non |
Chick |
N (noun) |
/tʃɪk/ |
Gà con |
Gosling |
N (noun) |
/ˈɡɒzlɪŋ/ |
Ngỗng con |
Duckling |
N (noun) |
/ˈdʌklɪŋ/ |
Vịt con |
Piglet |
N (noun) |
/ˈpɪɡlət/ |
Lợn con |
Heifer |
N (noun) |
/ˈhefər/ |
Bò cái tơ |
Từ vựng (Vocabulary) |
Từ loại |
Phiên âm (Pronunciation) |
Ý nghĩa (Meaning) |
Livestock |
N (noun) |
/ˈlaɪvstɒk/ |
Gia súc, vật nuôi |
Poultry |
N (noun) |
/ˈpoʊltri/ |
Gia cầm |
Feed |
N (noun) |
/fiːd/ |
Thức ăn (cho vật nuôi) |
Fodder |
N (noun) |
/ˈfɒdər/ |
Cỏ khô, thức ăn thô xanh |
Pasture |
N (noun) |
/ˈpæstʃər/ |
Đồng cỏ |
Barn |
N (noun) |
/bɑːrn/ |
Chuồng trại |
Coop |
N (noun) |
/kuːp/ |
Chuồng gà |
Stable |
N (noun) |
/ˈsteɪbl/ |
Chuồng ngựa |
Breed |
V (verb) |
/briːd/ |
Giống (vật nuôi) |
Crossbreed |
V (verb) |
/ˈkrɒsbriːd/ |
Lai giống |
Incubation |
N (noun) |
/ˌɪŋkjuˈbeɪʃən/ |
Sự ấp trứng |
Slaughter |
V (verb) |
/ˈslɔːtər/ |
Sự giết mổ |
Dairy |
N (noun) |
/ˈdeəri/ |
Sản phẩm từ sữa |
Meat |
N (noun) |
/miːt/ |
Thịt |
Egg |
N (noun) |
/eɡ/ |
Trứng |
Wool |
N (noun) |
/wʊl/ |
Lông cừu |
Disease |
N (noun) |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh tật |
Từ vựng (Vocabulary) |
Từ loại |
Phiên âm (Pronunciation) |
Ý nghĩa (Meaning) |
Pig |
N (noun) |
/pɪɡ/ |
Lợn |
Swine |
N (noun) |
/swaɪn/ |
Lợn (từ chuyên ngành hơn) |
Piglet |
N (noun) |
/ˈpɪɡlət/ |
Lợn con |
Sow |
N (noun) |
/saʊ/ |
Lợn nái |
Boar |
N (noun) |
/bɔːr/ |
Lợn đực |
Gilt |
N (noun) |
/ɡɪlt/ |
Lợn nái tơ |
Barrow |
N (noun) |
/ˈbæroʊ/ |
Lợn đực thiến |
Pork |
N (noun) |
/pɔːrk/ |
Thịt lợn |
Ham |
N (noun) |
/hæm/ |
Giăm bông |
Bacon |
N (noun) |
/ˈbeɪkən/ |
Thịt xông khói |
Lard |
N (noun) |
/lɑːrd/ |
Mỡ lợn |
Sty |
N (noun) |
/staɪ/ |
Chuồng lợn (thường nhỏ, đơn giản) |
Pigpen |
N (noun) |
/ˈpɪɡpen/ |
Chuồng lợn (rộng hơn) |
Trough |
N (noun) |
/trɔːf/ |
Máng ăn |
Slurry |
N (noun) |
/ˈslɜːri/ |
Phân lỏng |
Litter |
N (noun) |
/ˈlɪtər/ |
Ổ lợn con |
Weaner |
N (noun) |
/ˈwiːnər/ |
Lợn con sau cai sữa |
Để hỗ trợ bạn trong việc dịch tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi một cách hiệu quả, dưới đây là bảng tổng hợp 20 thuật ngữ quan trọng thường được sử dụng, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt chi tiết:
Từ vựng (Vocabulary) |
Từ loại |
Phiên âm (Pronunciation) |
Ý nghĩa (Meaning) |
Animal husbandry |
Compound Noun |
/ˈænɪməl ˈhʌzbəndri/ |
Chăn nuôi |
Animal welfare |
N (noun) |
/ˈænɪməl ˈwelfer/ |
Phúc lợi động vật |
Biosecurity |
N (noun) |
/ˌbaɪoʊsɪˈkjʊrəti/ |
An toàn sinh học |
Feed conversion ratio (FCR) |
Compound Noun |
/fiːd kənˈvɜːrʒən ˈreɪʃioʊ/ |
Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn |
Growth rate |
N (noun) |
/ɡroʊθ reɪt/ |
Tốc độ tăng trưởng |
Mortality rate |
N (noun) |
/mɔːrˈtæləti reɪt/ |
Tỷ lệ chết |
Morbidity rate |
N (noun) |
/mɔːrˈbɪdəti reɪt/ |
Tỷ lệ mắc bệnh |
Artificial insemination (AI) |
Compound Noun |
/ˌɑːrtɪfɪʃəl ɪnˌsemɪˈneɪʃən/ |
Thụ tinh nhân tạo |
Embryo transfer |
N (noun) |
/ˈembrioʊ trænsfɜːr/ |
Cấy truyền phôi |
Genetic selection |
N (noun) |
/dʒəˈnetɪk sɪˈlekʃən/ |
Chọn lọc di truyền |
Selective breeding |
N (noun) |
/sɪˈlektɪv ˈbriːdɪŋ/ |
Lai tạo chọn lọc |
Vaccination program |
Compound Noun |
/ˌvæksɪˈneɪʃən ˈproʊɡræm/ |
Chương trình tiêm phòng |
Disease prevention |
Compound Noun |
/dɪˈziːz prɪˈvenʃən/ |
Phòng ngừa dịch bệnh |
Parasite control |
N (noun) |
/ˈpærəsaɪt kənˈtroʊl/ |
Kiểm soát ký sinh trùng |
Nutrient requirement |
N (noun) |
/ˈnjuːtriənt rɪˈkwaɪərmənt/ |
Nhu cầu dinh dưỡng |
Trong quá trình sử dụng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi, người học thường mắc phải một số lỗi nhất định. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và các giải pháp để bạn có thể tránh chúng:
Để giúp bạn giao tiếp và hiểu các tài liệu chuyên ngành hiệu quả hơn, dưới đây là 5 ví dụ trong tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi có thể tham khảo:
Ví dụ 5: The farmer needs to monitor the feed conversion ratio closely to ensure efficient production. (Người nông dân cần theo dõi sát sao tỷ lệ chuyển đổi thức ăn để đảm bảo sản xuất hiệu quả)
Ví dụ 6: "Implementing a precision feeding strategy can significantly improve feed conversion ratio (FCR) and reduce nutrient excretion in swine production. (Việc triển khai chiến lược cho ăn chính xác có thể cải thiện đáng kể tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và giảm lượng bài tiết chất dinh dưỡng trong chăn nuôi lợn)
Ví dụ 7: Farmers must adhere to strict animal welfare guidelines to ensure the well-being of their animals. (Người nông dân phải tuân thủ các nguyên tắc phúc lợi động vật nghiêm ngặt để đảm bảo sự khỏe mạnh của vật nuôi của họ.)
Ví dụ 8: Biosecurity measures are crucial in preventing the spread of diseases within the herd. (Các biện pháp an toàn sinh học là cực kỳ quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan dịch bệnh trong đàn.)
Ví dụ 9: The growth rate of the piglets has significantly improved since the new feeding regime was implemented. (Tốc độ tăng trưởng của đàn lợn con đã cải thiện đáng kể kể từ khi chế độ ăn mới được thực hiện.)
Trắc Nghiệm
Bài tập 1: The general term for farm animals raised for food or other products is __________.
a) pets
b) wildlife
c) livestock
d) companions
Bài tập 2: __________ refers to birds raised for meat and eggs.
a) Cattle
b) Poultry
c) Swine
d) Sheep
Điền Vào Chỗ Trống
Bài tập 1: Good __________ practices are essential to maintain the health of the flock. (biosecurity)
Bài tập 2: The farmer carefully monitors the __________ of his cattle to ensure they are gaining weight efficiently. (growth rate)
Chỉnh Sửa Câu
Bài tập 1: The sheeps are grazing in the pasture.
Bài tập 2: He feeded the chickens twice a day.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi giúp người học nâng cao khả năng tiếp cận tài liệu quốc tế, giao tiếp chuyên nghiệp và ứng dụng vào công việc hiệu quả. Hy vọng danh sách từ vựng được tổng hợp bởi BrightCHAMPS sẽ hỗ trợ bạn trong học tập và làm việc hiệu quả.
Livestock: Gia súc, vật nuôi Poultry: Gia cầm Feed: Thức ăn (cho vật nuôi) Growth rate: Tốc độ tăng trưởng Mortality rate: Tỷ lệ chết Morbidity rate: Tỷ lệ mắc bệnh |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.