BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với Collocations Chủ Đề Rubbish

Collocations với rubbish là tập hợp các từ tiếng Anh về chủ đề rác thải, giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác. Trong bài viết sau đây, BrightCHAMPS sẽ cung cấp đến bạn collocations chủ đề rubbish thường gặp.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Chủ Đề Rubbish Là Gì?

Collocations chủ đề rubbish chính là tập hợp các cụm từ thông dụng, có liên quan đến rác thải. Các cụm từ này thường liên quan đến hành động vứt, xử lý hay mô tả về các loại rác. 

 

Ví dụ 1: Illegal rubbish dumping is a problem. (Đổ rác thải bừa bãi là một vấn đề.)

 

“Rubbish dumping” - cụm từ chỉ hành động đổ rác bừa bãi hay không đúng nơi quy định.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Chủ Đề Rubbish: Uncollected Rubbish

Collocation với rubbish đầu tiên bạn có thể ghi nhớ chính là “uncollected rubbish”. Cụm này có nghĩa rác chưa được thu gom hay chưa được mang đi xử lý. Nhấn mạnh chủ yếu đến tình trạng rác tồn đọng tại địa điểm nào đó trong một thời gian.

 

Cụm từ

 

Uncollected rubbish 

 

Phiên âm

 

/ˌʌnkəˈlektɪd ˈrʌbɪʃ/

 

Từ tương đồng

 

Accumulated rubbish (rác tích tụ chưa được thu gom)

 

Ví dụ 2 & giải thích

 

The uncollected rubbish in the alley attracted flies. (Đống rác thải chưa được thu gom trong ngõ đã thu hút ruồi.)

 

Mô tả tình trạng rác thải chưa được thu gom (uncollected rubbish) nằm trong con hẻm và điều này đã gây ra một vấn đề là thu hút ruồi.
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Chủ Đề Rubbish: Stinking Rubbish

Ý nghĩa của collocation này chỉ về rác bị bốc mùi hôi thối, gây ra cảm giác khó chịu và kinh tởm. 

 

Cụm từ

 

Stinking rubbish

 

Phiên âm

 

/ˈstɪŋkɪŋ ˈrʌbɪʃ/

 

Từ tương đồng

 

Unsightly rubbish (rác thải gây mất mỹ quan)

 

Ví dụ 3 & giải thích

 

Avoid the alley; there's stinking rubbish there. (Tránh con hẻm đó ra; có mùi rác rất nặng ở đó.) 

 

Cảnh báo về một khu vực cụ thể có mùi hôi nồng nặc, gợi cảm giác khó chịu khi đến gần.
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Chủ Đề Rubbish: Recyclable Rubbish

Một collocations với rubbish khá phổ biến chính là “recyclable rubbish”. Cụm từ này chỉ về những loại rác thải có thể tái chế được. 

 

Cụm từ

 

Recyclable rubbish

 

Phiên âm

 

/ˈriːsaɪkləbl ˈrʌbɪʃ/

 

Từ tương đồng
  • Compostable rubbish (rác có thể phân hủy)
     
  • Burnable rubbish (rác có thể đốt được)
     
  • Biodegradable rubbish (rác thải phân hủy sinh học)
     

 

Từ trái nghĩa
  • Non-biodegradable rubbish (rác không thể phân hủy sinh học)
     
  • Non-recyclable (rác không tái chế được)
     

 

Ví dụ 4 & giải thích

 

Sort your recyclable rubbish carefully. (Hãy phân loại rác tái chế của bạn cẩn thận.)

 

Nhấn mạnh tính chủ động và trách nhiệm của cá nhân trong việc phân loại để tái chế hiệu quả.
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Chủ Đề Rubbish: Domestic Rubbish

“Domestic rubbish” là một collocation chủ đề rubbish mang nghĩa rác thải sinh hoạt từ các hộ gia đình. 

 

Cụm từ

 

Domestic rubbish

 

Phiên âm

 

/dəˈmɛstɪk ˈrʌbɪʃ/

 

Từ tương đồng
  • Household rubbish (rác thải sinh hoạt gia đình)
     
  • Garden rubbish (rác thải trong vườn cây)
     

 

Ví dụ 5 & giải thích

 

Reducing domestic rubbish saves landfill space. (Giảm rác thải sinh hoạt giúp tiết kiệm không gian bãi chôn lấp.) 

 

Chỉ ra tác động môi trường của việc quản lý rác từ gia đình.
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Chủ Đề Rubbish: Dispose of Rubbish

Cụm động từ “dispose of rubbish” là collocation được sử dụng nhiều để mô tả hành động vứt rác có trách nhiệm và đúng theo quy định.

 

Cụm từ

 

Dispose of rubbish

 

Phiên âm

 

/dɪˈspoʊz əv ˈrʌbɪʃ/

 

Từ tương đồng
  • Discard/ dump/ throw away rubbish (vứt rác)
     
  • Bury rubbish (chôn rác)
     

 

Ví dụ 6 & giải thích

 

Dispose of rubbish in designated bins only. (Chỉ vứt rác vào các thùng chứa được chỉ định.) 

 

Đây là một hướng dẫn công cộng, tập trung vào quy trình và địa điểm cụ thể cho việc vứt rác.
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Chủ Đề Rubbish: Recycle Rubbish

“Recycle rubbish” có nghĩa là tái chế rác thải. Dù cách diễn đạt này có thể bị coi là dư thừa vì bản chất “recycle” đã bao hàm việc xử lý chất thải để tái sử dụng. Nhưng collocations chủ đề rubbish này vẫn được dùng nhằm nhấn mạnh loại rác cụ thể hoặc hành động tái chế rác.

 

Cụm từ

 

Recycle rubbish

 

Phiên âm

 

/ˈriːsaɪkl ˈrʌbɪʃ/

 

Từ tương đồng

 

Reuse rubbish (tái sử dụng rác thải)

 

Ví dụ 7 & giải thích

 

Recycling rubbish helps protect our environment. (Tái chế rác thải giúp bảo vệ môi trường của chúng ta.)

 

Nhấn mạnh lợi ích tích cực của việc tái chế rác đối với môi trường, làm rõ mục đích hành động.
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Chủ Đề Rubbish: Burn Rubbish

Trong các collocations với rubbish, “burn rubbish” là từ được người bản xứ sử dụng để chỉ về hành động đốt rác, một phương pháp xử lý rác tại chỗ thường thấy ở ngoại thành. 

 

Cụm từ

 

Burn rubbish

 

Phiên âm

 

/bɜːrn ˈrʌbɪʃ/

 

Từ tương đồng

 

Incinerate rubbish (đốt rác)

 

Ví dụ 8 & giải thích

 

They burn rubbish in the backyard. (Họ đốt rác ở sau vườn.) 

 

Gợi ý về một phương pháp xử lý rác cá nhân, có thể không được kiểm soát.
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Chủ Đề Rubbish: Collect Rubbish

Collocation “collect rubbish” nói đến hành động thu gom rác, ý chỉ một hành động có tổ chức, gom rác từ nhiều địa điểm khác nhau về một nơi xử lý. 

 

Cụm từ

 

Collect rubbish

 

Phiên âm

 

/kəˈlekt ˈrʌbɪʃ/

 

Từ tương đồng

 

Clear/ remove rubbish (dọn rác)

 

Ví dụ 9 & giải thích

 

Volunteers collect rubbish along the beach. (Những người tình nguyện nhặt rác dọc theo bờ biển.)

 

Nỗ lực của các tình nguyện viên để làm sạch rác thải một khu vực cụ thể.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Collocations Chủ Đề Rubbish

Collocations với rubbish khá đa dạng, nên khi dùng bạn dễ gặp một số lỗi sai. Xem ngay một số lỗi thường gặp và cách tránh được BrightCHAMPS tổng hợp sau đây:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn “Rubbish” Với “Trash” Hoặc “Garbage”
 

Rubbish là từ đặc trưng của Anh - Anh. Người mới làm quen với collocation chủ đề rubbish chưa phân biệt cách dùng giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ nên dễ dùng nhầm lẫn, dẫn đến lỗi ngữ cảnh. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 10:

 

Sai

 

The trash collection happens every Monday. 

 

(Văn bản Anh - Anh là không chuẩn)

 

Đúng

 

The rubbish collection happens every Monday. (Rác được thu gom vào thứ Hai hàng tuần)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Dùng “Recycle Rubbish” Không Đúng Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Có nhiều người dùng cụm từ này mà không làm rõ loại rác được tái chế. Hãy luôn nhớ rằng, nếu bạn biết rõ loại rác cụ thể cần tái chế, thì hãy dùng “recycle rubbish”. 

 

Ví dụ 11:

 

Sai

 

They recycle rubbish every day. 

 

(Câu mang nghĩa chung chung)

 

Đúng

 

They recycle rubbish from their office, including printer paper and packaging. (Họ tái chế các loại chất thải từ văn phòng của họ, bao gồm giấy in và bao bì.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dịch Máy Móc, Không Phân Biệt Với Từ Tương Đồng

 

 

Mỗi collocations chủ đề rubbish thường có nhiều từ tương đồng. Nhiều người dùng không phân biệt được nên dịch máy móc, nhầm lẫn các từ tương đồng. Bạn cần phân biệt cụ thể từng collocation và không thay thế từ nếu không hiểu sắc thái.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 12: Stinking rubbish và unsightly rubbish:

 

Sai

 

She complained about the unsightly rubbish smell in the bin. 

 

( “Unsightly rubbish” không dùng để mô tả mùi.)

 

Đúng

 

She complained about the stinking rubbish smell in the bin. (Cô ấy phàn nàn về mùi rác thối trong thùng.)

 

“Stinking rubbish” dùng chính xác để mô tả mùi khó chịu.

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Collocations Chủ Đề Rubbish

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The workers _______ rubbish from each street every morning.
A. pick
B. collect
C. wash 
D. remove

Câu 2: The government encourages people to _____ rubbish to reduce waste.
A. reuse
B. return
C. recycle
D. burn
 

Explanation

Đáp án: B - “Collect rubbish” chỉ đúng việc rác thải được thu gom theo lịch trình, do công nhân vệ sinh thực hiện. 

Đáp án: C - “Recycle rubbish” đúng vì từ thường dùng trong các chiến dịch môi trường, khuyến khích tái chế rác thải. 
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 3: The local council is responsible for the regular ___________ of rubbish in residential areas. (collect)

Câu 4: It’s important to ___________ of chemical rubbish safely to prevent environmental damage. (dispose)
 

Explanation

3. Đáp án: collection - Cần một danh từ chỉ hành động thu gom, phù hợp với cấu trúc “the regular … of rubbish”.

 

4. Đáp án: dispose - “Dispose of” mang nghĩa vứt bỏ, xử lý một cách có trách nhiệm, với rác thải nguy hại như hóa chất.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 5: The burn recyclable rubbish created a lot of smoke.
 

Explanation

Đáp án: The burn recycle → Burning recyclable rubbish created… - “Burn” là động từ, cần được chia ở dạng V-ing khi đứng đầu câu làm chủ ngữ, còn “recycle” trong câu này là tính từ nên đúng là recyclable rubbish. 
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết luận

Việc hiểu và sử dụng đúng collocations chủ đề rubbish không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, mà còn hỗ trợ bạn giao tiếp tự nhiên, hiệu quả. Hãy tiếp tục theo dõi BrightCHAMPS để khám phá nhiều hơn các collocation chủ đề khác nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Collocations Chủ Đề Rubbish

1.Có nên học collocations chủ đề rubbish theo dạng từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Từ “rubbish” hay “waste” sẽ thường được dùng trong văn phong trang trọng hơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Collocations với rubbish có bị lỗi thời hoặc ít dùng trong tiếng Anh hiện đại không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Học collocations với rubbish có áp dụng được trong IELTS không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những collocation với rubbish ít gặp nhưng ấn tượng khi sử dụng?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Collocations Chủ Đề Rubbish

Hãy cùng BrightCHAMPS ôn lại bài học qua tóm tắt sau về collocations với rubbish:

Collocations chủ đề rubbish:
 

  • Uncollected rubbish (Rác chưa được thu gom)
     
  • Stinking rubbish (Rác bị bốc mùi)
     
  • Recyclable rubbish (Rác có thể tái chế)
     
  • Domestic rubbish (Rác thải sinh hoạt từ hộ gia đình)
     
  • Dispose of rubbish (Vứt rác đúng quy định)
     
  • Recycle rubbish (Tái chế rác)
     
  • Burn rubbish (Đốt rác)
     
  • Collect rubbish (Thu gom rác về một nơi xử lý)
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với Collocations Chủ Đề Rubbish

Important Math Links IconNext to Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với Collocations Chủ Đề Rubbish

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom