Last updated on July 19th, 2025
Từ vựng tiếng Anh ngành sinh học được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Vậy làm thế nào để sử dụng từ vựng chuyên ngành sinh học một cách chính xác? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!
Từ vựng chuyên ngành sinh học (Biology Vocabulary) là những thuật ngữ, từ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực sinh học.
Ví dụ 1: The mitochondria generate adenosine triphosphate, providing energy for essential cellular functions and metabolic activities. (Ty thể tạo ra adenosine triphosphate, cung cấp năng lượng cho các chức năng tế bào và hoạt động trao đổi chất thiết yếu.)
Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành sinh học được phân chia thành các chủ đề nhỏ để bạn dễ dàng tìm hiểu và ghi nhớ.
Chủ đề |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Sinh học tế bào (Cell Biology) |
Nucleus |
Noun |
/ˈnjuːkliəs/ |
Nhân tế bào |
Cytoplasm |
Noun |
/ˈsaɪtəplæzəm/ |
Tế bào chất |
|
Cell membrane |
Noun |
/sel ˈmembreɪn/ |
Màng tế bào |
|
Organelle |
Noun |
/ˌɔːɡəˈnel/ |
Bào quan |
|
Di truyền học (Genetics) |
DNA (Deoxyribonucleic acid) |
Noun |
/ˌdiːˌɒksiˌraɪbəʊnjuːˈkliːɪk ˈæsɪd/ |
ADN |
RNA (Ribonucleic acid) |
Noun |
/ˌraɪbəʊnjuːˈkliːɪk ˈæsɪd/ |
ARN |
|
Gene |
Noun |
/dʒiːn/ |
Gen |
|
Heredity |
Noun |
/həˈredəti/ |
Di truyền |
|
Mutation |
Noun |
/mjuːˈteɪʃən/ |
Đột biến |
|
Sinh học thực vật (Botany) |
Photosynthesis |
Noun |
/ˌfəʊtəʊˈsɪnθəsɪs/ |
Quang hợp |
Pollination |
Noun |
/ˌpɒləˈneɪʃən/ |
Thụ phấn |
|
Germination |
Noun |
/ˌdʒɜːmɪˈneɪʃən/ |
Nảy mầm |
|
Chlorophyll |
Noun |
/ˈklɒrəfɪl/ |
Diệp lục |
Ví dụ 2: Natural selection favors organisms with advantageous genetic mutations, increasing their chances of survival and reproduction. (Chọn lọc tự nhiên ưu tiên những sinh vật có đột biến di truyền có lợi, giúp chúng tăng khả năng sống sót và sinh sản.)
Trong chủ đề từ vựng chuyên ngành sinh học, người học cần nắm vững một số thuật ngữ quan trọng để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Dưới đây là một số thuật ngữ thông dụng và có tính ứng dụng cao của từ vựng sinh học mà bạn cần ghi nhớ.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Cardiovascular |
Noun |
/ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ(r)/ |
liên quan đến tim mạch (tim và mạch máu) |
Digestive |
Noun |
/daɪˈdʒestɪv/ hoặc /dɪˈdʒestɪv/ |
liên quan đến tiêu hóa, thúc đẩy tiêu hóa |
Nervous |
Noun |
/ˈnɜːvəs/ |
liên quan đến thần kinh |
Skeletal |
Noun |
/ˈskelətl/ |
thuộc bộ xương hoặc từ mô tả cái gì đó có dạng rất cơ bản |
Respiratory |
Noun |
/rəˈspɪrətri/ hoặc /ˈrespərətri/ |
liên quan đến hô hấp |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Chromosome |
Noun |
/ˈkrəʊməsəʊm/ |
nhiễm sắc thể |
DNA |
Noun |
/ˌdiː en ˈeɪ/ |
phân tử DNA – phân tử mang thông tin di truyền |
Mutation |
Noun |
/mjuːˈteɪʃn/ |
sự đột biến sinh học |
Species |
Noun |
/ˈspiːʃiːz/ |
loài, giống loài |
Taxonomy |
Noun |
/tækˈsɒnəmi/ |
phân loại học |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ecosystem |
Noun |
/ˈiːkəʊsɪstəm/ |
cấu thành từ gốc eco và systema |
Habitat |
Noun |
/ˈhæbɪtæt/ |
môi trường sống (cho động vật và cây cối) |
Photosynthesis |
Noun |
/ˌfəʊtəʊˈsɪnθəsɪs/ |
quang hợp |
Sustainability |
Noun |
/səˌsteɪnəˈbɪləti/ |
khả năng các hệ thống sinh học duy trì được sự đa dạng giống loài và sinh sôi theo thời gian |
Biodiversity |
Noun |
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ |
sự đa dạng sinh học |
Ví dụ 3: Viruses are not considered living organisms because they cannot reproduce without a host. (Virus không được xem là sinh vật sống vì chúng không thể sinh sản nếu không có vật chủ).
Khi sử dụng các từ vựng chuyên ngành sinh học, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng nhé!
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các từ vựng chuyên ngành sinh học, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số mẫu câu thường gặp của chủ đề này dưới đây:
Ví dụ 7: The nucleus plays a central role in regulating cellular activities and storing genetic material. (Nhân tế bào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa hoạt động tế bào và lưu trữ vật chất di truyền.)
Ví dụ 8: Environmental factors can influence gene expression, leading to phenotypic variation among individuals. (Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến biểu hiện gen, dẫn đến sự đa dạng về kiểu hình giữa các cá thể.)
Ví dụ 9: DNA is like a recipe book that tells your body how to grow and function. (ADN giống như một cuốn sách công thức hướng dẫn cơ thể bạn cách phát triển và hoạt động.)
Ví dụ 10: Some bacteria multiply so fast that you can’t see them, but they’re everywhere! (Một số vi khuẩn sinh sôi nhanh đến mức bạn không thể nhìn thấy, nhưng chúng có mặt ở khắp nơi!)
Ví dụ 11: Photosynthesis occurs in the chloroplasts and converts sunlight into chemical energy for plants. (Quang hợp xảy ra trong lục lạp và chuyển ánh sáng thành năng lượng hóa học cho cây.)
Ví dụ 12: DNA contains genetic information that determines the characteristics of every living organism. (ADN chứa thông tin di truyền quy định đặc điểm của mọi sinh vật sống.)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
The basic structural and functional unit of all living organisms is the ______.
A. gene
B. cell
C. tissue
D. organ
DNA is primarily located in the ______ of eukaryotic cells.
A. cytoplasm
B. mitochondria
C. nucleus
D. cell membrane
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
Nắm vững các từ vựng chuyên ngành sinh học giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong đời sống hàng ngày và dễ dàng chinh phục các đề thi TOEIC hay IELTS. Vì vậy, hãy luyện tập thường xuyên cùng với BrightCHAMPS để thành thạo các chủ đề này nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.