Last updated on July 19th, 2025
Các collocations với problem rất đa dạng, có thể được cấu thành từ nhiều dạng từ loại khác nhau để tạo thành cú pháp có nghĩa. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết cách dùng trong bài viết này!
Collocations với problem được dùng để diễn tả rõ ràng hơn về bản chất, mức độ, nguyên nhân hoặc cách giải quyết của một vấn đề. Nhờ vào collocation, người nói hoặc viết có thể truyền đạt ý một cách chính xác, tự nhiên và đúng ngữ cảnh.
Ví dụ 1: This is a serious problem that we can’t ignore. (Đây là một vấn đề nghiêm trọng mà chúng ta không thể bỏ qua.)
Cụm từ: Problem arises
Phiên âm: /ˈprɒbləm əˈraɪzɪz/
Giải thích: Một vấn đề phát sinh, một vấn đề nảy sinh; thường được dùng để miêu tả một vấn đề bất ngờ xảy ra, không lường trước được hoặc là hệ quả của điều gì đó.
Ví dụ 2: If a problem arises, please contact our support team immediately. (Nếu có vấn đề phát sinh, vui lòng liên hệ bộ phận hỗ trợ của chúng tôi ngay lập tức.)
Cụm từ: Problem-solver
Phiên âm: /ˈprɒbləm ˌsɒlvər/
Giải thích: Người có khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, logic và sáng suốt. Nó thường dùng để miêu tả một người có kỹ năng phân tích tình huống, tìm ra giải pháp, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Ví dụ 3: She is a natural problem-solver who stays calm under pressure. (Cô ấy là một người có khả năng giải quyết vấn đề bẩm sinh, luôn giữ bình tĩnh khi gặp áp lực.)
Cụm từ: Problem solving
Phiên âm: /ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/
Giải thích: Quá trình hoặc kỹ năng tìm ra giải pháp cho một vấn đề. Cụm từ này thường dùng để nói đến kỹ năng tư duy, phân tích và hành động để giải quyết tình huống khó khăn hoặc thử thách.
Ví dụ 4: Employers highly value problem-solving skills in candidates. (Nhà tuyển dụng đánh giá cao kỹ năng giải quyết vấn đề ở ứng viên.)
Cụm từ: Run into a problem
Phiên âm: /rʌn ˈɪntuː ə ˈprɒbləm/
Giải thích: Gặp vấn đề một cách bất ngờ, thường là khi đang thực hiện một việc gì đó. Nó thường được sử dụng trong văn nói và văn viết bán trang trọng trong tiếng Anh.
Ví dụ 5: We often run into problems when working with tight deadlines. (Chúng tôi thường gặp vấn đề khi làm việc với thời hạn gấp.)
Cụm từ: Tackle a problem
Phiên âm: /ˈtækəl ə ˈprɒbləm/
Giải thích: Giải quyết hoặc xử lý vấn đề một cách chủ động và có kế hoạch. “Tackle” ở đây mang nghĩa là đối mặt và tìm cách giải quyết vấn đề, thường trong bối cảnh cần có hành động quyết đoán.
Ví dụ 6: We need to tackle the problem before it gets worse. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên nghiêm trọng hơn.)
Cụm từ: Get rid of problem
Phiên âm: /ɡet rɪd ɒv ˈprɒbləm/
Giải thích: Loại bỏ hoặc giải quyết một vấn đề sao cho nó không còn tồn tại hoặc không còn gây ảnh hưởng đến hiện tại. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn nhấn mạnh việc giải quyết một vấn đề để nó không còn tiếp tục ảnh hưởng đến bạn nữa. Nó có thể được dùng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Ví dụ 7: The team got rid of the problem by introducing a new strategy. (Nhóm đã giải quyết vấn đề bằng cách giới thiệu một chiến lược mới.)
Cụm từ: overcome problem
Phiên âm: /ˌəʊvəˈkʌm ˈprɒbləm/
Giải thích: Vượt qua một vấn đề, đánh bại hoặc giải quyết vấn đề một cách thành công, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn hoặc thử thách. .
Ví dụ 8: They overcame the problem by improving their marketing strategy. (Họ đã vượt qua vấn đề bằng cách cải thiện chiến lược marketing.)
Nhiều học viên vẫn sử dụng sai ngữ pháp khi ứng dụng collocations problem do không tìm hiểu chính xác định nghĩa và cách sử dụng của chúng. Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp kèm cách tránh:
Bài 1: Bài Tập Trắc Nghiệm
Chọn đáp án đúng trong mỗi câu sau:
We are facing a _________ problem with the new software update.
A. minor
B. solve
C. solution
D. encounter
She is known for being a skilled _________, always able to find solutions to tough issues.
A. problem-solving
B. problem-solver
C. solve-problem
D. problem-solved
We need to _________ the issue before it becomes more serious.
A. solve
B. handle
C. get rid of
D. face
Bài 2: Bài Tập Điền Vào Chỗ Trống
Điền từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
Bài 3: Bài Tập Chỉnh Sửa Câu
Sửa các câu sau sao cho đúng khi sử dụng collocations chủ đề problem:
Việc hiểu và sử dụng thành thạo các collocations với problem là một bước tiến quan trọng trong hành trình làm chủ tiếng Anh. Nếu muốn học ngoại ngữ hiệu quả, đừng quên tham khảo ngay các khóa học chất lượng tại BrightCHAMPS ngay hôm nay!
Tổng hợp các điểm chính của bài học collocations với problem:
Collocations với problem là các cụm từ kết hợp giữa danh từ “problem” và một số từ cụ thể như động từ, tính từ, danh từ khác để tạo thành tổ hợp từ ngữ trong tiếng Anh. Một số collocations với problem phổ biến:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.