BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Đầy Đủ Collocations Với Change Trong Tiếng Anh

Collocations chủ đề change là những cụm từ cố định được dùng phổ biến để chỉ về sự thay đổi. Khám phá ngay collocations với change độc đáo, giúp mở rộng vốn từ tiếng Anh của bạn!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Change Là Gì?

Collocations change là những cụm từ cố định. Trong đó “change” thường kết hợp với danh từ, động từ,... để tạo nên cách diễn đạt được người bản xứ thường dùng.

 

Ví dụ 1: She welcomed the change in management. (Cô ấy hoan nghênh sự thay đổi trong ban quản lý.)

 

Diễn tả thái độ tích cực với sự thay đổi của ban quản lý, bằng cách dùng “welcome” + “change”.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Change: Danh Từ

Dưới đây là những collocations chủ đề change phổ biến khi “change” được dùng như một danh từ:

 

Collocations với change

 

Ý nghĩa

 

Phiên âm

 

Ví dụ và giải thích

 

1. To propose a change

 

Đề xuất thay đổi

 

/tu: prəˈpəʊz ə ʧeɪndʒ/

 

She proposed a change to the meeting time. (Cô ấy đề xuất thay đổi giờ họp.)

 

Đưa ra đề xuất thay đổi giờ họp.

 

2. To bring about/ make/ implement a change

 

Thực hiện thay đổi

 

/tu: brɪŋ əˈbaʊt/, /meɪk/, /ˈɪmplɪˌment ə ʧeɪndʒ/

 

They implemented a change in the company policy. (Họ đã thực hiện thay đổi trong chính sách của công ty.)

 

Điều này thể hiện hành động cụ thể để thay đổi chính sách. 

 

3. To embrace/ welcome a change

 

Chấp nhận hay chào đón sự thay đổi

 

/tu: ɪmˈbreɪs/, /ˈwɛlkəm ə ʧeɪndʒ/

 

He welcomed the change with optimism. (Anh ấy chào đón sự thay đổi với sự lạc quan.)

 

Chấp nhận và tích cực đón nhận sự thay đổi.

 

4. To adapt to a change

 

Thích ứng với sự thay đổi

 

/tu: əˈdæpt tuː ə ʧeɪndʒ/

 

Children adapt quickly to a new environment. (Trẻ con thích nghi nhanh với môi trường mới.)

 

Thay đổi phù hợp với hoàn cảnh mới.

 

5. To resist a change

 

Chống lại sự thay đổi

 

/tu: rɪˈzɪst ə ʧeɪndʒ/

 

Some employees resisted the change at first. (Một số nhân viên ban đầu chống lại sự thay đổi.)

 

Không đồng ý về sự thay đổi của công ty.

 

6. A dramatic change

 

Sự thay đổi đột ngột

 

/ə drəˈmætɪk ʧeɪndʒ/

 

There was a dramatic change in her attitude. (Có sự thay đổi rõ rệt trong thái độ của cô ấy.)

 

Thay đổi xảy ra cách mạnh mẽ và rõ ràng.

 

7. A minor/ slight/ small/ subtle change

 

Một sự thay đổi nhỏ

 

/ə ˈmaɪnə/, /slaɪt/, /smɔːl/, /ˈsʌtl ʧeɪndʒ/

 

There’s a subtle change in his tone. (Có một sự thay đổi nhỏ trong hành vi của anh ấy.)

 

Những thay đổi nhẹ, không rõ ràng ngay.

 

8. A change for the better/ worse

 

Sự thay đổi tốt hoặc tệ hơn

 

/ə ʧeɪndʒ fə ðə ˈbɛtə/, /wɜːs/

 

His mood changed for the worse. (Tâm trạng của anh ấy trở nên tệ hơn.)

 

Nhấn mạnh thay đổi theo chiều hướng xấu.

 

9. A change of heart/ mind

 

Thay đổi cảm xúc hoặc suy nghĩ

 

/ə ʧeɪndʒ əv hɑːt/, /maɪnd/

 

She had a change of heart and stayed. (Cô ấy đã đổi ý và đồng ý.)

 

Thay đổi trong cảm xúc hoặc quyết định cá nhân.

 

10. A change of scene

 

Thay đổi nơi ở/ nơi làm việc 

 

/ə ʧeɪndʒ əv siːn/

 

I need a change of scene after months at home. (Tôi cần đổi không khí sau thời gian làm việc liên tục.)

 

Thay đổi môi trường sống để làm mới tâm trạng.
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Change: Động Từ

Collocations chủ đề change với động từ “change” góp phần giúp bạn diễn đạt hiệu quả các mức độ thay đổi trong từng tình huống:

 

Collocations với change

 

Ý nghĩa

 

Phiên âm

 

Ví dụ và giải thích

 

1. To change dramatically/ fundamentally/ radically

 

Thay đổi đáng kể, sâu sắc

 

/tu: tʃeɪndʒ drəˈmætɪkli /ˌfʌndəˈmentəli /rædɪkli/

 

The company's strategy changed dramatically after the new CEO arrived. (Chiến lược của công ty đã thay đổi một cách ngoạn mục sau khi CEO mới đến.)

 

Diễn tả sự thay đổi sâu sắc, toàn diện, có tác động đáng kể đến công ty.

 

2. To change out of/ beyond recognition

 

Thay đổi rất lớn đến mức không nhận ra

 

/tu: tʃeɪndʒ aʊt ɒv/ /bɪˈjɒnd rekəɡˈnɪʃən/

 

After the fire, the house changed beyond recognition. (Sau vụ cháy, ngôi nhà đã thay đổi đến mức không thể nhận ra.)

 

Diễn tả sự thay đổi của ngôi nhà sau vụ cháy, hoàn toàn khác biệt so với ban đầu.
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Change: Chủ Đề Khác

Bên cạnh các collocation cơ bản với change bạn còn có thể bắt gặp nhiều cách diễn đạt khác về sự thay đổi:

 

Collocations với change

 

Ý nghĩa

 

Phiên âm

 

Ví dụ và giải thích

 

1. To move with the times

 

Bắt kịp theo thời đại 

 

/tuː muːv wɪð ðə taɪm/

 

Businesses move with the times by using social media. (Các doanh nghiệp bắt kịp thời đại bằng cách dùng mạng xã hội.)

 

Ứng dụng công nghệ mới theo thời đại để phát triển.

 

2. To turn someone’s life/ world upside down

 

Đảo lộn cuộc sống ai đó

 

/tuː tɜːrn ˈsʌmwʌnz laɪf/wɜːrld ˈʌpsaɪd daʊn/

 

Moving to a new country completely turned her life upside down. (Chuyển đến một đất nước mới đã hoàn toàn đảo lộn cuộc sống của cô ấy. )

 

Diễn tả hành động gây ra những thay đổi lớn, bất ngờ.

 

3. To turn over a new leaf 

 

Bắt đầu điều gì mới theo chiều hướng tốt hơn

 

/tuː tɜːrn ˈoʊvər ə njuː liːf/

 

He decided to turn over a new leaf and quit smoking. (Anh ấy quyết định bắt đầu lại cuộc đời và bỏ thuốc lá.)

 

Bắt đầu lại cuộc sống với những hành vi tốt hơn sau thói quen xấu trong quá khứ.

 

4. To think out of the box 

 

(Lưu ý: “to think outside the box” phổ biến hơn và chuẩn hơn trong tiếng Anh hiện đại)

 

Suy nghĩ theo cách sáng tạo 

 

/tuː θɪŋk aʊt əv ðə bɒks/

 

Let's think out of the box and come up with some new marketing strategies. (Hãy tư duy sáng tạo và đưa ra một vài chiến lược marketing mới.)

 

Khuyến khích việc tìm kiếm những giải pháp mới lạ cho các vấn đề.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Collocations Với Change

Do collocation với change rất đa dạng, người học dễ mắc một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi sai và cách tránh được BrightCHAMPS tổng hợp:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa “Change” Và “Chance”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Vì cách phát âm gần giống nên người học dễ nhầm lẫn và viết sai. Hãy nhớ rằng, “change” - sự thay đổi và “chance” - cơ hội.

 

Ví dụ 2: 

 

Sai

 

She embraced the chance in policy

 

Đúng

 

She embraced the change in policy. (Cô ấy chào đón sự thay đổi trong chính sách.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Dùng Sai Dạng Từ

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng lẫn lộn giữa danh từ “change” và động từ “change” là lỗi phổ biến trong collocations với change. Cần học thuộc và nhớ rõ các cụm từ để không dùng sai.

 

Ví dụ 3: 

 

Sai

 

A big changing happened last year.

 

Đúng

 

A big change happened last year. (Một thay đổi lớn đã xảy ra năm ngoái.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Động Từ Đi Kèm

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Có nhiều người hay dùng “do a change” hoặc “apply a change”, vốn là các từ diễn đạt không tự nhiên trong tiếng Anh. Cách tránh là nên học thuộc các động từ đi kèm để diễn đạt cho chính xác.

 

Ví dụ 4:

 

Sai

 

We did a change in the schedule.

 

Đúng

 

We made a change in the schedule. (Chúng tôi đã thực hiện một thay đổi trong lịch trình.)

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Collocations Với Change

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The company decided to ______ a fundamental change in its leadership structure.
A. suggest
B. make
C. hope
D. bring

Câu 2: After working remotely for two years, I really needed to change ________
A. of scene
B. of heart
C. dramatically
D. beyond recognition
 

Explanation

  1. Đáp án: B -  “Make a fundamental change” nghĩa là thực hiện một thay đổi cơ bản.
  2. Đáp án: A - “A change of scene” chỉ việc thay đổi môi trường sống hoặc làm việc để làm mới tinh thần.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 3: Some older workers tend to _______ any major policy adjustments.

Câu 4: The new manager brought _______ a dramatic change in team productivity.
 

Explanation

3. Đáp án: resist - “Resist a change”, nói về phản ứng tiêu cực của một số người với thay đổi.

4. Đáp án: about - “Bring about a change” mang nghĩa gây ra, tạo ra sự thay đổi.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 5: She turned a change over her habits and started exercising.
 

Explanation

Đáp án: turned a change over → turned over a new leaf… - “Turn over a new leaf” là 1 thành ngữ chỉ về việc bắt đầu 1 lối sống hoặc 1 hành vi nào đó tốt hơn. Câu gốc sai cả về thứ tự từ và nghĩa. 
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết luận

Trên đây chính là những collocations với change mà bạn có thể ghi nhớ. Hy vọng rằng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình nâng cao vốn từ vựng về chủ đề này. Nếu bạn muốn tìm một môi trường học tập giao tiếp tiếng Anh hiện đại, hãy liên hệ ngay với BrightCHAMPS để biết thêm chi tiết. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Collocations Với Change

1.Collocations với change có được dùng trong văn viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có collocation nào mang nghĩa tiêu cực không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng nhiều collocations change trong cùng một đoạn văn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Collocation với change có áp dụng được trong IELTS Speaking không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để ghi nhớ collocations change hiệu quả?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Collocations Với Change

Collocations với change:
 

  • Change (n): Sự thay đổi – Đi với make, bring about, implement…
     
  • Change (v): Thay đổi – Kết hợp với trạng từ: dramatically, radically, hoặc cụm “change beyond recognition.”
     
  • Positive change: “Embrace change”, “a change for the better”, “turn over a new leaf”.
     
  • Negative change: “A change for the worse”, “turn someone’s life upside down”.
     
  • A change of...: “A change of heart/ mind/ scene” thể hiện thay đổi trong cảm xúc, suy nghĩ. 
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Đầy Đủ Collocations Với Change Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Khám Phá Đầy Đủ Collocations Với Change Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom