Last updated on July 21st, 2025
“Let my hair down” là một idiom phổ biến trong tiếng Anh dùng mô tả trạng thái thư giãn, buông bỏ sự gò bó và tận hưởng tự do. Bài viết dưới đây khám phá chi tiết cụm từ này.
“Let my hair down” là một trong những thành ngữ tiếng Anh phổ biến nhất mang ý nghĩa thư giãn, xả hơi và hành động một cách tự nhiên mà không phải giữ ý hoặc lo lắng về các quy tắc xã giao. Thành ngữ này thường được dùng trong các tình huống khi bạn muốn thể hiện sự thoải mái sau khoảng thời gian chịu nhiều áp lực hay căng thẳng.
Let my hair down nghĩa là gì? Chính là khi bạn cho phép bản thân sống thật với cảm xúc, tận hưởng trọn vẹn từng khoảnh khắc không bị ràng buộc.
Ví dụ 1: After days of preparing for the big presentation, I let my hair down with a movie night and some popcorn. (Sau nhiều ngày chuẩn bị cho buổi thuyết trình quan trọng, tôi đã thư giãn bằng một buổi tối xem phim và ăn bắp rang.)
Trong tiếng Anh giao tiếp, “let my hair down” là một cụm từ cực kỳ hữu ích để miêu tả những thời điểm thư giãn hoàn toàn, thường là sau khi hoàn thành một nhiệm vụ lớn hoặc bước ra khỏi môi trường nghiêm túc.
Cách sử dụng:
Ví dụ 2: My boss never lets his hair down at company events. (Sếp tôi không bao giờ thoải mái trong các sự kiện của công ty.)
Ví dụ 3: You’ve handled so many deadlines lately. Why not let your hair down this weekend with something fun? (Dạo này bạn xử lý quá nhiều deadline rồi. Cuối tuần này sao không xả hơi một chút bằng điều gì đó thú vị?)
Bên cạnh “let my hair down”, tiếng Anh còn có nhiều thành ngữ thú vị khác mang nghĩa tương đương như xả stress, nghỉ ngơi, thư giãn hoặc bung xõa. Những cách diễn đạt này không chỉ giúp bài nói của bạn thêm sinh động mà còn thể hiện được vốn từ phong phú trong giao tiếp đời thường.
Thành ngữ này được dùng khi bạn cần giải tỏa căng thẳng bằng cách vận động hoặc làm gì đó giúp tinh thần nhẹ nhõm hơn. Nó đặc biệt phổ biến khi nói đến những cảm xúc bị dồn nén.
Ví dụ 4: He blasted loud music in his room to blow off steam after a hard-working day. (Anh ấy mở nhạc thật to trong phòng để xả stress sau một ngày làm việc chăm chỉ.)
Cụm từ này mang nghĩa thả lỏng, không lo nghĩ, tự do làm điều mình thích, đặc biệt là trong môi trường tiệc tùng hoặc khi không còn bị giới hạn bởi trách nhiệm.
Ví dụ 5: It’s Friday night, time to cut loose with friends. (Đêm thứ sáu, đã đến lúc thư giãn cùng bạn bè.)
“Kick back” thường được dùng khi bạn muốn diễn tả hành động ngả người nghỉ ngơi, thư giãn một cách thoải mái sau những giờ phút làm việc hoặc học tập căng thẳng.
Ví dụ 6: Let’s kick back and watch a movie this weekend. (Hãy cùng thư giãn và xem phim vào cuối tuần này nhé.)
Khi học let my hair down meaning, người học tiếng Anh dễ mắc một số lỗi cơ bản khiến câu văn thiếu tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là 3 lõi phổ biến:
Dưới đây là các mẫu câu thực tế giúp bạn ghi nhớ idiom này hơn.
Ví dụ 7: I finally let my hair down at the weekend BBQ. (Cuối cùng tôi cũng được thoải mái thư giãn tại buổi tiệc nướng cuối tuần.)
Ví dụ 8: Escaped the city to let my hair down at the beach. (Trốn khỏi thành phố để thoải mái thư giãn ở bãi biển.)
Ví dụ 9: This hidden café is perfect to let your hair down after work. (Quán cà phê ẩn mình này là nơi lý tưởng để bạn thư giãn sau giờ làm việc.)
Ví dụ 10: During our team-building retreat, we encouraged everyone to let their hair down and connect beyond job titles. (Trong chuyến đi xây dựng nhóm, chúng tôi khuyến khích mọi người thoải mái và kết nối vượt ra ngoài chức danh công việc.)
Ví dụ 11: Just finished the deadline, time to let my hair down! (Vừa hoàn thành hạn chót, đã đến lúc thư giãn rồi!)
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. Đáp án:C
Giải thích: Đây là nghĩa ẩn dụ của idiom – dùng để chỉ hành động thư giãn, tận hưởng mà không lo nghĩ đến các quy tắc hoặc áp lực.
2. Đáp án: C
Giải thích: Thành ngữ “let your hair down” thường dùng trong bối cảnh vui vẻ, thoải mái như lễ hội, tiệc tùng – không phù hợp với môi trường chuyên nghiệp.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. Đáp án: let
Giải thích: Cấu trúc chuẩn là “let + my/your/his/her + hair down”. “Let” là động từ chính không chia thì ở đây.
2. Đáp án: let
Giải thích: “Let” là động từ nguyên mẫu dùng trong cấu trúc “let + possessive adjective + hair down”.
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
I need to leave my hair down after a long day at work.
Câu sửa: I need to let my hair down after a long day at work.
Giải thích: “Leave” mang nghĩa khác và không phù hợp với idiom. “Let” mới là động từ chính đúng theo cấu trúc thành ngữ.
Tóm lại, idiom let my hair down nghĩa là gì khá đơn giản, nó giúp bạn thể hiện ý tưởng “thư giãn, xả hơi” trong giao tiếp tiếng Anh một cách giản dị và gần gũi. Hãy thực hành qua ví dụ và bài tập nêu trên. Đừng quên khám phá thêm các lớp học tiếng Anh chuyên sâu tại BrightCHAMPS để nâng cao kỹ năng ngay hôm nay!
Idiom: cụm từ, không hiểu theo nghĩa đen. Hair down: hình ảnh tượng trưng cho trạng thái thoải mái. Let + something + down: cấu trúc chung để diễn tả “cho phép ai đó được tự do hơn”. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.