BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 22nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Sit On The Fence Nghĩa Là Gì? Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Thực Tế

Sit on the fence là gì? Nó ám chỉ việc chần chừ, né tránh đưa ra quan điểm rõ ràng. Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay ý nghĩa thú vị và cách áp dụng thành ngữ này trong giao tiếp!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Sit On The Fence Là Gì? (Sit On The Fence Meaning)

Trong tiếng Anh, sit on the fence có nghĩa là lưỡng lự, do dự, không muốn chọn một phe nào hoặc không muốn đưa ra quyết định trong một tình huống nào đó (thường là một cuộc tranh luận, bất đồng, hoặc khi cần phải lựa chọn).

 

Ví dụ 1: The directors have been sitting on the fence about this issue for months, refusing to take a clear stand. (Các giám đốc đã lưỡng lự về vấn đề này trong nhiều tháng, từ chối đưa ra một lập trường rõ ràng.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Sit On The Fence

Bạn dùng sit on the fence để diễn tả hành động hoặc trạng thái của một người không muốn chọn một phe, không đưa ra quyết định, hoặc cố gắng tránh né việc phải đứng về một phía nào đó trong một tình huống cụ thể.

 

Idiom này thường mang một chút sắc thái tiêu cực, ám chỉ người đó thiếu quyết đoán, không dám đối mặt, hoặc đôi khi là cơ hội (chờ xem tình hình rồi mới hành động).

 

Ví dụ 2: He's the kind of person who always sits on the fence; you can never get a straight answer from him. (Anh ấy là kiểu người luôn né tránh đưa ra ý kiến; bạn không bao giờ có được câu trả lời thẳng thắn từ anh ấy.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Sit On The Fence

Nếu bạn muốn diễn đạt ý “trung lập” hay “lưỡng lự” mà không dùng sit on the fence, thì vẫn còn nhiều cách nói khác thú vị không kém. Dưới đây là một số cụm từ thay thế giúp bạn đa dạng cách diễn đạt hơn!
 

Be Undecided

 

"Be undecided" có nghĩa là đang trong trạng thái chưa đưa ra quyết định rõ ràng, còn phân vân giữa các lựa chọn. Cụm từ này thường dùng để diễn tả sự do dự hoặc chưa nghiêng hẳn về bên nào trong một vấn đề.

 

Ví dụ 3:The jury is still undecided on the verdict. (Bồi thẩm đoàn vẫn chưa quyết định được phán quyết.)
 

Remain Neutral

 

"Remain neutral" có nghĩa là giữ thái độ trung lập, không thiên về bất kỳ bên nào trong một cuộc tranh luận, xung đột hoặc tình huống có nhiều quan điểm đối lập. Cụm từ này thường thể hiện sự khách quan hoặc mong muốn tránh rắc rối.

 

Ví dụ 4:During the argument between my siblings, I tried to remain neutral. (Trong cuộc tranh cãi giữa các anh chị em, tôi đã cố gắng giữ thái độ trung lập.)
 

Be On The Horns Of A Dilemma

 

"Be on the horns of a dilemma" nghĩa là đang rơi vào tình huống tiến thoái lưỡng nan, khi cả hai lựa chọn đều khó khăn và không có phương án nào thật sự tốt. Cụm này thường dùng khi ai đó buộc phải quyết định giữa hai điều đều có rủi ro hoặc bất lợi.

 

Ví dụ 5: She was on the horns of a dilemma: tell her friend the truth and hurt her, or lie and betray her trust. (Cô ấy đang tiến thoái lưỡng nan: nói sự thật với bạn và làm tổn thương bạn, hoặc nói dối và phản bội lòng tin của bạn.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Sit On The Fence

Đôi khi người học sẽ gặp lỗi trong khi sử dụng cụm Sit on the Fence, dưới đây là một số lỗi thường gặp:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Động Từ Hoặc Bỏ Sót Giới Từ "On"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học dùng động từ khác "sit" một cách không phù hợp, hoặc bỏ mất giới từ "on". 

 

Cách tránh: Luôn nhớ thành ngữ đầy đủ là "sit on the fence". Động từ chính là "sit" (và các dạng của nó như sits, sitting, sat).

 

Ví dụ 6:

 

Câu sai

 

He always stands the fence when there's an argument.

 

Câu đúng

 

He always sits on the fence when there's an argument. (Anh ấy luôn do dự mỗi khi có tranh cãi.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng thành ngữ này khi chỉ đơn thuần là sự phân vân cá nhân về những việc không liên quan đến việc chọn phe hay đưa ra quyết định giữa các lựa chọn đối lập.

 

Cách tránh: Đảm bảo rằng ngữ cảnh có yếu tố của sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều bên, ý kiến, hoặc quyết định mà người đó đang né tránh hoặc do dự.

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

 

I'm sitting on the fence about what to have for dinner tonight

 

Câu đúng

 

The manager sitting on the fence about which proposal to approve. (Quản lý đang lưỡng lự về việc phê duyệt đề xuất nào.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Chia Sai Dạng Của Động Từ "Sit"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn không chia động từ "sit" cho phù hợp với chủ ngữ hoặc thì của câu.

 

Cách tránh: Luôn chia động từ "sit" trong idiom như một động từ bình thường:

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

 

Yesterday, he sits on the fence during the entire meeting.

 

Câu đúng

 

Yesterday, he sat on the fence during the entire meeting. (Hôm qua anh ấy đã lưỡng lự trong suốt buổi họp.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Sit On The Fence Vào Thực Tế

Sau đây cùng BrightCHAMPS tìm hiểu một số ứng dụng thực tế của idiom sit on the fence: 

 

Ví dụ 9:Many investors are sitting on the fence regarding the tech sector, waiting to see if the recent volatility will stabilize. (Nhiều nhà đầu tư đang do dự về lĩnh vực công nghệ, chờ xem liệu sự biến động gần đây có ổn định hay không.)

 

Ví dụ 10:He needs to stop sitting on the fence and decide which university offer he's going to accept. (Anh ấy cần ngừng do dự và quyết định xem sẽ chấp nhận lời mời của trường đại học nào.)

 

Ví dụ 11:On important social issues, it's often better to take a stand than to sit on the fence. (Đối với các vấn đề xã hội quan trọng, việc có lập trường thường tốt hơn là không có chính kiến rõ ràng.)

 

Ví dụ 12:John is known for sitting on the fence; he rarely expresses a strong opinion on anything controversial. (John nổi tiếng là người hay né tránh đưa ra quan điểm; anh ấy hiếm khi bày tỏ ý kiến mạnh mẽ về bất cứ điều gì gây tranh cãi.)

 

Ví dụ 13: The company was accused of sitting on the fence regarding sustainability initiatives, making vague promises without clear action. (Công ty bị cáo buộc lập lờ về các sáng kiến bền vững, đưa ra những lời hứa mơ hồ mà không có hành động rõ ràng.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Sit On The Fence

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Dạng 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: When asked to choose between the two proposals, the manager decided to ______, saying he needed more time to think.
a) take a stand
b) sit on the fence
c) jump to a conclusion
d) make a decision

 

Câu 2: What does it mean if someone is "sitting on the fence" about an issue?
a) They strongly support the issue.
b) They strongly oppose the issue.
c) They are undecided or unwilling to choose a side.
d) They have already made their decision.

Explanation

Câu 1:b) sit on the fence

 

Giải thích: Ngữ cảnh "cần thêm thời gian để suy nghĩ" và "chọn giữa hai đề xuất" cho thấy người quản lý đang lưỡng lự, không đưa ra quyết định, phù hợp với ý nghĩa của "sit on the fence".


Câu 2:c) They are undecided or unwilling to choose a side.

 

Giải thích: Đây là định nghĩa cốt lõi của thành ngữ "sit on the fence".

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Dạng 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: You can't ______ forever; eventually, you'll have to choose which university to attend.

 

Câu 2: The student council candidate was criticized for ______ on the important issue of school uniform changes instead of clearly stating their opinion.

Explanation

Câu 1: sit on the fence

 

Giải thích: Ngữ cảnh "không thể làm gì đó mãi mãi" và "cuối cùng phải chọn" cho thấy cần điền cụm từ diễn tả sự do dự, chưa quyết định.

 

Câu 2: sitting on the fence

 

Giải thích: Giới từ "for" thường đi với V-ing để chỉ lý do của hành động "criticized". "Sitting on the fence" (đang lưỡng lự/không có lập trường) là lý do ứng viên hội học sinh bị chỉ trích.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Dạng 3: Sửa Lỗi Sai Các Câu Dưới Đây

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu hỏi: She often sits the fence when her friends argue, as she doesn't want to upset anyone.

Explanation

Đáp án: Lỗi sai: sits the fence -> Sửa lại: sits on the fence

 

Giải thích: Thành ngữ đầy đủ là "sit on the fence", giới từ "on" là bắt buộc.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Sit on the fence là idiom thông dụng diễn tả sự do dự, không muốn đưa ra quyết định hay cố gắng né tránh việc chọn phe trong tình huống cụ thể. Hãy ghé thăm BrightCHAMPS thường xuyên để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé. 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Sit On The Fence

1.Có thành ngữ nào trái nghĩa với "sit on the fence" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào không nên dùng "sit on the fence"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể nói "stop sitting on the fence" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Thành ngữ này có thể dùng trong văn viết trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tại sao idiom này lại dùng hình ảnh "ngồi trên hàng rào"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Sit On The Fence

Sau đây, BrightCHAMPS đã tổng hợp những chú thích quan trọng nhất của bài học: 

 Sit on the fence có nghĩa là lưỡng lự, do dự, không muốn chọn một phe nào hoặc không muốn đưa ra quyết định trong một tình huống nào đó

 

Một số cách diễn đạt tương tự với sit on the fence: Remain neutral, Be undecided, Be on the horns of a dilemma
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom