Last updated on July 23rd, 2025
Đã bao giờ bạn thấy một nhân vật trong phim bỗng burst into tears và tự hỏi vì sao lại dùng cụm đó? BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá cách diễn đạt đầy cảm xúc này ngay nhé!
“Burst into tears” là một cụm thành ngữ dùng để diễn tả khoảnh khắc ai đó đột ngột bật khóc, thường vì xúc động mạnh, buồn bã hoặc choáng ngợp. Từ “burst” mang nghĩa bùng nổ, nên khi kết hợp với “into tears” – nước mắt – cụm này tạo ra hình ảnh cảm xúc vỡ òa không kìm nén.
Ví dụ 1: As soon as she saw the broken gift, she burst into tears without saying a word. (Ngay khi thấy món quà bị vỡ, cô ấy bật khóc mà không nói một lời.)
Ví dụ 2: I have seen a lot of people burst into tears when they finally reach their long-awaited goals. (Tôi từng thấy nhiều người bật khóc khi cuối cùng cũng đạt được mục tiêu chờ đợi từ lâu.)
Khác với “cry”, “burst into tears” nhấn mạnh vào tính bất ngờ và mãnh liệt của cảm xúc. Bạn sẽ bắt gặp cụm này trong văn học, phim ảnh, hoặc đời sống khi cảm xúc vượt ngưỡng chịu đựng.
Cụm “burst into tears” thường được dùng với chủ ngữ là người, theo cấu trúc:
[Chủ ngữ] + burst into tears |
Động từ “burst” là bất quy tắc, nên không chia dạng quá khứ thành "bursted", mà giữ nguyên: burst – burst – burst.
Cụm thành ngữ này phù hợp khi mô tả cảm xúc bất ngờ: vui, buồn, xúc động, hoặc cả sốc tâm lý. Tránh dùng trong tình huống quá trang trọng hoặc học thuật.
Ví dụ 3: He burst into tears when the audience gave him a standing ovation. (Anh ấy bật khóc khi khán giả đứng lên vỗ tay tán thưởng.)
Ví dụ 4: They couldn’t hold it in - and just burst into tears. (Họ không thể kìm lại - và bật khóc.)
Dưới đây là những cách diễn đạt có nghĩa tương tự burst into tears, thường dùng trong các tình huống thể hiện cảm xúc mạnh:
Cách diễn đạt khác |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Break down in tears |
Miêu tả khoảnh khắc ai đó sụp đổ tinh thần và bật khóc, thường đi kèm cảm xúc yếu đuối hoặc kiệt sức. |
Ví dụ 5: She broke down in tears during the interview. (Cô ấy bật khóc nức nở trong buổi phỏng vấn.) |
Start crying uncontrollably |
Nhấn mạnh việc khóc không thể kiểm soát – dùng nhiều trong văn mô tả cảm xúc dâng trào. |
Ví dụ 6: He started crying uncontrollably when he heard the news. (Anh ấy bắt đầu khóc không ngừng khi nghe tin.) |
Tear up / Choke up |
Dùng khi ai đó cảm động đến mức rơm rớm nước mắt hoặc nghẹn ngào, nhẹ hơn “burst into tears”. |
Ví dụ 7: She teared up while reading the farewell letter. (Cô ấy rưng rưng nước mắt khi đọc thư chia tay.) |
Dù burst into tears là một cụm khá phổ biến, người học vẫn dễ mắc sai sót trong cách dùng. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách sửa chính xác:
Hiểu cụm từ là một chuyện, nhưng biết ứng dụng linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế mới giúp ghi nhớ sâu và sử dụng tự nhiên. Dưới đây là 5 mẫu câu thể hiện rõ sắc thái và tính linh hoạt của burst into tears:
Ví dụ 11: I have seen a lot of people burst into tears when they hear a voice message from someone they miss dearly. (Tôi từng thấy nhiều người bật khóc khi nghe tin nhắn thoại từ người họ nhớ da diết.)
Giải thích: Cảm xúc dồn nén lâu ngày dễ dẫn tới phản ứng bùng nổ.
Ví dụ 12: After staying strong for hours, she finally burst into tears in the hospital hallway. (Sau nhiều giờ kiên cường, cô ấy cuối cùng cũng bật khóc trong hành lang bệnh viện.)
Giải thích: Dùng cho tình huống cảm xúc vỡ òa sau khi cố kìm nén.
Ví dụ 13: That she burst into tears after hearing her name announced as the winner touched the whole crowd. (Việc cô ấy bật khóc khi nghe tên mình được xướng lên đã làm xúc động cả đám đông.)
Giải thích: Biểu lộ cảm xúc hạnh phúc cực độ, đầy bất ngờ.
Ví dụ 14: He tried to smile during the speech, but burst into tears halfway through. (Anh ấy cố mỉm cười khi phát biểu, nhưng lại bật khóc giữa chừng.)
Giải thích: Thường dùng trong các bài phát biểu cảm động, đặc biệt là lễ tốt nghiệp, chia tay…
Ví dụ 15: Nobody expected the tough coach to burst into tears after the final whistle. (Không ai ngờ huấn luyện viên nghiêm khắc ấy lại bật khóc sau tiếng còi mãn cuộc.)
Giải thích: Dùng để mô tả những khoảnh khắc “yếu lòng” bất ngờ từ những người vốn cứng rắn.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: Which sentence uses “burst into tears” correctly?
A. She bursted into tears after she broke her phone.
B. He burst into tear when he saw the result.
C. I have seen a lot of people burst into tears when they graduate.
D. The cat burst into tears when it was hungry.
Câu 2: Choose the most suitable situation to use “burst into tears”:
A. Someone slowly walks into the room.
B. A person quietly sips coffee at a café.
C. A student suddenly cries after failing the final exam.
D. A dog barks loudly at night.
Câu 1: C (Đúng cấu trúc, đúng ngữ pháp, và đúng chủ ngữ là người.)
Câu 2: C (“Burst into tears” phù hợp với tình huống khóc đột ngột và cảm xúc mạnh, như khi học sinh nhận tin trượt kỳ thi.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: She was smiling, but when she saw the photo, she suddenly _____ into tears.
Đáp án: burst (Hành động bật khóc bất ngờ ở quá khứ nên chia quá khứ của từ “burst”).
Phần 3: Chỉnh Sửa Lỗi Sai
Câu 1: He bursted into tears when he saw the broken toy.
Câu 2: She burst in tears after the emotional speech.
Câu 1: He burst into tears when he saw the broken toy. (“bursted” là sai thì động từ.)
Câu 2: She burst into tears after the emotional speech. (sai giới từ “in”.)
Burst into tears không chỉ là một cụm từ thú vị mà còn là cách diễn đạt giàu cảm xúc trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để dùng thành ngữ này tự nhiên hơn. BrightCHAMPS luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ.
Để sử dụng burst into tears một cách chính xác và tự nhiên, hãy ghi nhớ những điểm cốt lõi dưới đây. BrightCHAMPS khuyến khích bạn luôn luyện tập theo ngữ cảnh thực tế để ghi nhớ sâu hơn:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.