Last updated on July 23rd, 2025
Weather the storm là idiom tiếng Anh phổ biến, chỉ việc vượt qua nghịch cảnh. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng thành ngữ này chính xác.
Weather the storm là thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là sống sót, chịu đựng hoặc giải quyết thành công một tình huống cực kỳ khó khăn hay một giai đoạn khủng hoảng lớn.
Ví dụ 1: The family faced many hardships, but together they managed to weather the storm. (Gia đình ấy đã đối mặt với nhiều gian khó, nhưng cùng nhau họ đã xoay xở để vượt qua cơn giông bão.)
Cùng tìm hiểu về cách dùng thành ngữ weather the storm nhé!
Ý nghĩa/Cách sử dụng: Đối mặt và vượt qua thành công một giai đoạn khó khăn, khủng hoảng.
Ví dụ 2: Despite losing their main sponsor, the team managed to weather the storm and finish the season. (Mặc dù mất nhà tài trợ chính, đội bóng đã cố gắng vượt qua khó khăn và hoàn thành mùa giải.)
"Cơn bão" ở đây là việc mất nhà tài trợ. Đội bóng đã "weather the storm", cho thấy sự kiên cường.
Bên cạnh weather the storm, có những cụm từ khác mang ý nghĩa tương tự, giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn.
Cụm từ này rất gần nghĩa với weather the storm.
Ý nghĩa/Cách sử dụng: Chịu đựng một tình huống khó khăn cho đến khi nó kết thúc, thường mang hàm ý chờ đợi.
Ví dụ 3: The company decided to cut non-essential expenses and try to ride out the storm of decreased consumer spending. (Công ty quyết định cắt giảm các chi phí không thiết yếu và cố gắng cầm cự qua giai đoạn chi tiêu tiêu dùng giảm sút.)
Cụm động từ này thường dùng khi nói về việc vượt qua bệnh tật hoặc tình huống nguy hiểm.
Ý nghĩa/Cách sử dụng: Sống sót sau một căn bệnh hiểm nghèo hoặc một tình huống rất khó khăn; hồi phục.
Ví dụ 4: With dedicated medical care, he managed to pull through his serious illness. (Với sự chăm sóc y tế tận tình, anh ấy đã cố gắng vượt qua cơn bệnh hiểm nghèo.)
Cụm từ này có nghĩa là bạn chấp nhận và cố gắng vượt qua một tình huống khó khăn mà không than vãn, tin rằng hoàn cảnh sẽ sớm tốt hơn.
Ví dụ 5: The training is tough, but if you can tough it out for a few more weeks, you'll be much stronger. (Đợt huấn luyện này rất gian khổ, nhưng nếu bạn có thể kiên trì chịu đựng thêm vài tuần nữa, bạn sẽ khỏe mạnh hơn nhiều.)
Dưới đây là những sai sót thường gặp và cách khắc phục khi dùng weather the storm.
Thành ngữ weather the storm rất hữu dụng trong nhiều ngữ cảnh thực tế. Sau đây là các ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn về cách dùng.
Trong kinh doanh:
Ví dụ 6: Our company successfully weathered the storm caused by the unexpected supply chain disruptions. (Công ty chúng tôi đã thành công vượt qua khó khăn gây ra bởi sự gián đoạn chuỗi cung ứng bất ngờ.)
"Cơn bão" là sự gián đoạn chuỗi cung ứng.
Trong cuộc sống cá nhân:
Ví dụ 7: After a difficult breakup, she took some time for herself and managed to weather the storm of emotions. (Sau một cuộc chia tay khó khăn, cô ấy đã dành thời gian cho bản thân và xoay sở để vượt qua cơn bão cảm xúc.)
Khó khăn tình cảm được ví như "cơn bão".
Trong các mối quan hệ:
Ví dụ 8: Strong friendships are those that can weather the storm of misunderstandings. (Những tình bạn bền chặt là những tình bạn có thể vượt qua cơn bão của những hiểu lầm.)
Hiểu lầm là "cơn bão" trong mối quan hệ.
Trong học tập:
Ví dụ 9: Students often have to weather the storm of exam periods with intense study schedules. (Sinh viên thường phải vượt qua giai đoạn ôn thi căng thẳng với lịch học dày đặc.)
Áp lực thi cử được xem là "cơn bão".
Trong sức khỏe:
Ví dụ 10: He managed to weather the storm of his serious illness. (Anh ấy đã xoay sở vượt qua cơn bão của căn bệnh hiểm nghèo.)
Căn bệnh hiểm nghèo được xem là "cơn bão".
Bài tập 1: Trắc nghiệm.
1. The phrase "weather the storm" most closely means:
A. To predict bad weather
B. To enjoy a storm
C. To survive a difficult period
D. To cause a difficult situation
2. Which of the following situations would be most appropriate to use "weather the storm"?
A. Forgetting your umbrella on a rainy day
B. A company facing potential bankruptcy
C. Spilling coffee on your shirt
D. Feeling slightly tired after work
3. Our community had to …… after the devastating flood.
A. weather storm
B. weather the storm
C. weathering a storm
D. weather of the storm
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống sử dụng "weather the storm" hoặc một dạng phù hợp của nó.
Bài tập 3: Chỉnh sửa câu sai.
Tóm lại, weather the storm là thành ngữ diễn tả khả năng kiên cường đối mặt và vượt qua những giai đoạn thử thách. Hiểu rõ weather the storm là gì và vận dụng linh hoạt sẽ làm phong phú khả năng diễn đạt tiếng Anh của bạn.
Bên cạnh đó, BrightCHAMPS luôn đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh qua các khóa học giao tiếp, thuyết trình, hùng biện và IELTS, giúp bạn tự tin vượt mọi "cơn bão" ngôn ngữ.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.