BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bite The Bullet Là Gì? Giải Mã Thành Ngữ Không Phải Ai Cũng Biết

Bite the bullet là thành ngữ mang nghĩa là chấp nhận làm một việc mà bản thân không mong muốn. BrightCHAMPS sẽ hướng dẫn bạn cách dùng thành ngữ sao cho linh hoạt trong thực tế ngay sau đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Bite The Bullet Là Gì?

“Bite the bullet” có nghĩa là chấp nhận làm một việc khó khăn, đau đớn hoặc không dễ chịu dù bản thân không muốn, vì biết rằng nó là cần thiết hoặc không thể tránh khỏi. 

 

Ví dụ 1: The company decided to bite the bullet and lay off a hundred employees to stay afloat. (Công ty quyết định cắn răng sa thải 100 nhân viên để duy trì hoạt động.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Bite The Bullet

Từ kiến thức bite the bullet nghĩa là gì, bạn có thể rút ra một số cách sử dụng phổ biến của thành ngữ này trong tiếng Anh như sau: 
 

Khi Phải Làm Việc Không Thích Nhưng Bắt Buộc Phải Làm

 

“Bite the bullet” được dùng khi phải đối mặt với việc khó chịu, tẻ nhạt nhưng không thể né tránh. 

 

Ví dụ 2: I hate doing my exercises, but I guess I’ll have to bite the bullet and finish them this weekend. (Tôi ghét làm bài tập, nhưng chắc phải cắn răng hoàn thành chúng cuối tuần này.)
 

Khi Đưa Ra Quyết Định Khó Khăn Hoặc Không Được Lòng Số Đông 

 

Dùng khi bạn là người ra quyết định (như lãnh đạo, quản lý…) và quyết định đó có thể gây tổn thất, không được sự đồng thuận của mọi người nhưng là điều cần thiết cho lợi ích lâu dài. 

 

Ví dụ 3: The school had to bite the bullet and cancel the field trip due to safety concerns. (Trường học phải cắn răng hủy chuyến dã ngoại vì lý do an toàn.)
 

Đối Mặt Với Nỗi Sợ Hoặc Sự Lo Lắng

 

Khi bạn phải làm việc khiến mình sợ hãi, căng thẳng nhưng cuối cùng bạn gạt bỏ cảm xúc tiêu cực và quyết định hành động. 

 

Ví dụ 4: I’ve always been afraid of public speaking, but yesterday I bit the bullet and gave a presentation. (Tôi luôn sợ nói trước đám đông, nhưng hôm qua tôi đã cắn răng thuyết trình.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Bite The Bullet

Dưới đây là một số thành ngữ có cách diễn đạt tương tự với bite the bullet
 

Suck It Up 

 

Cụm từ “suck it up” mang ý nghĩa là chịu đựng điều không dễ chịu mà không phàn nàn hay than vãn. Khi ai đó nói “suck it up”, họ có thể đang khuyên (đôi khi là ra lệnh) người khác nên chấp nhận tình huống khó chịu một cách im lặng và tiếp tục hành động. 

 

Ví dụ 5: I know it’s a boring task, but just suck it up and finish it. (Tôi biết đó là công việc nhàm chán nhưng hãy cắn răng chịu đựng và làm cho xong.) 
 

Face The Music 

 

“Face the music” nghĩa là đối mặt với hậu quả hay hình phạt cho việc gì đó, đặc biệt khi người đó đã phạm sai lầm hoặc hành động sai trái trước đó.

 

Ví dụ 6: You messed up, now go face the music. (Cậu làm sai rồi, giờ hãy đi đối mặt với hậu quả đi.)
 

Grin And Bear It 

 

Thành ngữ “Grin and bear it” được dùng để diễn tả hành động chấp nhận tình huống không mong muốn một cách cam chịu, thường không phà nàn hay thể hiện sự khó chịu ra bên ngoài. 

 

Ví dụ 7: The hotel room was awful, but we had no choice but to grin and bear it. (Phòng khách sạn tệ thật nhưng chúng tôi đành phải cắn răng chịu đựng thôi.) 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Bite The Bullet

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dịch theo nghĩa đen “bite the bullet” là cắn viên đạn, dẫn đến việc sai ngữ cảnh hoặc dịch sai đoạn văn. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

He was so angry that he literally bit the bullet.

 

Đúng

 

I didn’t want to go to the dentist, but I had to bite the bullet. (Tôi không muốn đi khám răng, nhưng tôi buộc phải cắn răng chịu đựng.)

 

Giải pháp: Học idioms dưới dạng cụm từ cố định, luôn tìm hiểu nghĩa bóng của từ và hạn chế dịch từng từ. 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử dụng “bite the bullet” trong ngữ cảnh tích cực. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

I bit the bullet and went on a vacation to the Maldives. 

 

=> Đi nghỉ ở Maldives là việc thoải mái dễ chịu nên không cần phải cắn răng chịu đựng.

 

Đúng

 

I hate public speaking, but I had to bite the bullet and present my ideas at the meeting. (Tôi ghét nói trước đám đông nhưng buộc phải vượt qua nỗi sợ đó.)

 

Giải pháp: Theo ý nghĩa của bite the bullet (bite the bullet meaning), thành ngữ này chỉ dùng trong các tình huống gây áp lực, khó chịu, đau đớn tinh thần hoặc thể chất.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Lặp lại thành ngữ không cần thiết.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Sai

 

I had to bite the bullet at work. Biting the bullet is never fun. But biting the bullet helped me grow.

 

Đúng

 

I had to bite the bullet and take the criticism. It was tough, but it helped me grow. (Tôi phải cắn răng và chấp nhận lời chỉ trích. Thật khó khăn, nhưng nó giúp tôi trưởng thành.)

 

Giải pháp: Bạn có thể thêm các idiom hoặc cụm từ đồng nghĩa khác như face the music, suck it up… để thay thế trong đoạn văn, tránh lặp lại gây nhàm chán và kém tự nhiên.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Bite The Bullet Vào Thực Tế

Ví dụ 8: After months of pain, he finally bit the bullet and scheduled knee surgery. (Sau hàng tháng chịu đau đớn, cuối cùng anh ấy cũng phải cắn răng chịu đựng và hẹn lịch phẫu thuật đầu gối.) 

 

Giải thích: “Bite the bullet” thể hiện quyết định phẫu thuật dù không mong muốn, một quyết định dũng cảm khi đối mặt với nỗi sợ. 

 

Ví dụ 9: She didn’t like confrontations, but she bit the bullet and told her roommate to clean up. (Cô ấy không thích xung đột, nhưng cô ấy vẫn phải cắn răng và bảo bạn cùng phòng dọn dẹp.)

 

Giải thích: “Bite the bullet” diễn tả việc vượt qua sự khó xử, ngại ngùng để làm điều cần thiết dù bản thân không thấy dễ chịu. 

 

Ví dụ 10: We didn’t want to spend so much money, but we bit the bullet and replaced the broken fridge. (Chúng tôi không muốn phải tiêu quá nhiều tiền nhưng đành cắn răng chịu đựng để thay thế chiếc tủ lạnh bị hỏng.)

 

Giải thích: “Bite the bullet” mang nghĩa chấp nhận tổn thất tài chính để giải quyết một vấn đề không thể né tránh. 

 

Ví dụ 11: He was terrified of public speaking, but he bit the bullet and gave the presentation. (Ông ấy rất sợ phải nói trước công chúng, nhưng ông đã can đảm và thực hiện bài thuyết trình.)

 

Giải thích: Đây là ví dụ điển hình của “bite the bullet” khi phải làm điều gì đó mà bản thân rất sợ hoặc thấy khó khăn vì không thể trì hoãn được nữa. 

 

Ví dụ 12: I knew the exam would be tough, but I bit the bullet and started studying two weeks early. (Tôi biết kỳ thi sẽ rất khó, nhưng tôi đành cắn răng và bắt đầu học sớm hơn hai tuần.)

 

Giải thích: “Bite the bullet” được dùng ở đây trong nghĩa chủ động chấp nhận khó khăn thay vì đợi đến phút cuối.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Bite The Bullet

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. You know the job is tough, but you’ll just have to __________ and get it done.

A. biting the bullet

B. bit the bullet

C. bite the bullet
 

  1. She didn’t want to apologize, but she knew it was the right thing to do, so she decided to __________.

A. bite the bullet

B. chew the bullet

C. swallow the bullet

 

Explanation

  1. C. bite the bullet (vì cấu trúc “have to + V nguyên mẫu” nên chọn C.)
  2. A. bite the bullet (vì A là idioms đúng, các câu còn lại không phải thành ngữ và đều sai ngữ cảnh.) 
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. After weeks of toothache, I finally __________ and went to the dentist.
  2. She __________ the bullet and told her parents about the failed exam.
     

Explanation

  1. bit the bullet (vì hành động đã xảy ra trong quá khứ nên dùng “bit”.)
  2. has bitten the bullet (vì câu ở thì hiện tại hoàn thành, nhấn mạnh kết quả gần đây nên dùng “has bitten the bullet”.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He bites the bullet last week and confronted his supervisor. 
  2. We had to biting the bullet and accept the salary cut.
     

Explanation

  1. bites the bullet - bit the bullet (câu chứa “last week” là thì quá khứ đơn nên động từ “bite” phải chia thành “bit”.) 
  2. biting the bullet - bite the bullet (vì sau “had to” cần động từ nguyên mẫu nên “bite” không được chia tiếp diễn thành “biting”.) 
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Bài viết trên đã chia sẻ các kiến thức về thành ngữ “bite the bullet” và một số cách sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Đừng quên tham gia các khóa học tại BrightCHAMPS để nâng cao khả năng ngoại ngữ ngay hôm nay! 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Bite The Bullet

1.Nguồn gốc của idiom “bite the bullet” là gì?

Nguồn gốc idiom này bắt đầu từ thời chiến, khi binh sĩ phải cắn viên đạn để chịu đau. Ngày nay, “bite the bullet” còn nhấn mạnh sự dũng cảm.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có biến thể nào của "bite the bullet" không?

Dù không có biến thể nội dung, idiom đôi khi được dùng sáng tạo trong văn nói như “time to bite that bullet” để nhấn mạnh quyết định khó khăn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có idiom nào mang ý nghĩa đối lập với “bite the bullet” không?

Một số cụm từ mang ý nghĩa đối lập là “bury one’s head in the sand” (làm ngơ, trốn tránh), “pass the buck” (đùn đẩy trách nhiệm)...
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có dùng "bite the bullet" ở dạng bị động được không?

Bite the bullet không thường được dùng ở dạng bị động do đây là idiom mô tả hành động chủ động có chủ thể rõ ràng. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có sự khác biệt nào trong cách người Mỹ và người Anh dùng idiom này không?

Không đáng kể. Cả người Anh và Mỹ đều sử dụng “bite the bullet” với cùng một nghĩa và cách dùng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Bite The Bullet

  • Bite the bullet là thành ngữ có nghĩa là chấp nhận làm một việc gì đó khó khăn, không dễ chịu hoặc đau đớn dù bản thân không mong muốn. 
     
  • Một số cách dùng phổ biến của bite the bullet bao gồm:
     
  • Làm việc không thích nhưng bắt buộc phải làm
     
  • Chấp nhận sự thật không mong muốn
     
  • Đối mặt với nỗi sợ hoặc thay đổi lớn trong cuộc sống… 
     
  • Các cách diễn đạt khác tương tự với bite the bullet là suck it up, face the music, grin and bear it… Bạn có thể linh hoạt sử dụng để câu văn linh hoạt hơn. 
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Bite The Bullet Là Gì? Giải Mã Thành Ngữ Không Phải Ai Cũng Biết

Important Math Links IconNext to Bite The Bullet Là Gì? Giải Mã Thành Ngữ Không Phải Ai Cũng Biết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom