BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 22nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Kiến Thức Quan Trọng Khi Sử Dụng Thành Ngữ Learn The Ropes

Learn the ropes là thành ngữ tiếng Anh phổ biến dùng để chỉ quá trình học cách làm quen hoặc thành thạo một kỹ năng nào đó. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới đây!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Learn The Ropes Là Gì?

Đây là một idiom mang nghĩa làm quen với một kỹ năng, công việc hoặc hệ thống mới. Thành ngữ này bắt nguồn từ môi trường hàng hải, nơi người thủy thủ mới cần học cách sử dụng dây thừng (ropes) để điều khiển cánh buồm.

 

Ví dụ 1: Don’t worry if you’re confused on your first day. You’ll learn the ropes soon enough.
(Đừng lo nếu bạn thấy bối rối trong ngày đầu. Bạn sẽ nhanh chóng làm quen thôi.)

 

Vậy nên nếu bạn còn băn khoăn “learn the ropes nghĩa là gì?”, thì câu trả lời là: nó mô tả quá trình học hỏi, làm quen với một lĩnh vực mới – rất quen thuộc với những ai từng bắt đầu từ con số 0.

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Learn The Ropes

Để sử dụng thành ngữ đúng cách, bạn cần hiểu rõ bối cảnh sử dụng. Thành ngữ này thường đi kèm với những tình huống bắt đầu công việc mới, chuyển ngành, học kỹ năng mới, hoặc tham gia vào một môi trường chưa quen thuộc.

 

Learn the ropes thường được sử dụng trong 3 tình huống sau:
 

  • Khi bạn mới bắt đầu một công việc mới
     
  • Khi tham gia vào một dự án mà bạn chưa từng làm trước đó
     
  • Khi đang học hỏi một lĩnh vực, quy trình hoặc kỹ năng chuyên môn

 

Ví dụ 2: At University, new instructors are given a week to learn the ropes before they begin teaching live classes. (Tại trường đại học, các giảng viên mới sẽ có một tuần để làm quen trước khi bắt đầu dạy các lớp trực tiếp.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Learn The Ropes

Nếu bạn muốn đa dạng cách diễn đạt trong tiếng Anh, thành ngữ “learn the ropes” có thể được thay thế bằng 3 cách nói khác sau:
 

Get the Hang Of Something

 

Cụm từ này dùng để diễn tả quá trình quen dần với một kỹ năng hoặc hoạt động mới, khi bạn bắt đầu hiểu cách làm điều gì đó một cách tự nhiên.

 

Ví dụ 3: It took me a few tries, but I finally got the hang of it! (Tôi mất vài lần thử, nhưng cuối cùng cũng quen rồi!)
 

Pick It Up

 

“Pick something up” ở đây mang nghĩa học được điều gì đó một cách nhanh chóng hoặc không chính thức – thường qua quan sát, trải nghiệm chứ không nhất thiết qua đào tạo bài bản.

 

Ví dụ 4: He picked up coding surprisingly fast. (Anh ấy học lập trình nhanh đáng ngạc nhiên.)
 

Find One’s Footing

 

Cụm này thường dùng khi ai đó còn bỡ ngỡ trong môi trường mới. Sau một thời gian, họ bắt đầu hiểu công việc và tự tin hơn.

 

Ví dụ 5: After a few months at ABC, she found her footing and became a lead trainer. (Sau vài tháng tại học viện ABC, cô ấy đã ổn định và trở thành người hướng dẫn chính.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Learn The Ropes

Việc hiểu cụm learn the ropes meaning khá đơn giản, nhưng không ít người học tiếng Anh lại dùng sai một cách vô thức. Dưới đây là ba lỗi phổ biến mà BrightCHAMPS tổng hợp, cùng với hướng dẫn khắc phục cụ thể:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng “Learn The Ropes” Trong Tình Huống Quá Dễ Dàng Hoặc Quen Thuộc
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người học tiếng Anh thường dùng learn the ropes để chỉ mọi quá trình học, kể cả những việc đơn giản hoặc không mới mẻ. Điều này khiến câu văn nghe thiếu chính xác và không phù hợp với bản chất của thành ngữ.

 

Cách tránh: Chỉ sử dụng learn the ropes khi nói đến việc học hỏi những kỹ năng cơ bản ban đầu của một công việc hoặc lĩnh vực mới, thường là môi trường chuyên nghiệp hoặc tương đối phức tạp.

 

Câu sai

 

She learned the ropes of using the microwave.
(Cô ấy học cách dùng lò vi sóng.)

 

Câu đúng

 

She learned the ropes of working in a professional kitchen.
(Cô ấy học cách làm quen với công việc trong một căn bếp chuyên nghiệp.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Lạm Dụng Mà Không Đa Dạng Hóa Ngôn Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dù cụm này rất hữu ích, nhưng nếu bạn áp dụng learn the ropes trong mọi tình huống liên quan đến việc học hỏi thì sẽ khiến cách diễn đạt trở nên rập khuôn, thiếu linh hoạt.

 

Cách tránh: Linh hoạt sử dụng các cách diễn đạt thay thế như pick up the basics, get the hang of it, hoặc get familiar with để tạo sự tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh.

 

Câu sai

 

I’m learning the ropes of making coffee, learning the ropes of driving, and learning the ropes of jogging

 

Câu đúng

 

I’m learning how to make coffee, practicing driving, and getting used to jogging.

 

(Tôi đang học cách pha cà phê, luyện tập lái xe và làm quen với việc chạy bộ.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Cấu Trúc Ngữ Pháp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến khác là dùng sai thì, sai giới từ hoặc sai cách đặt cụm từ learn the ropes trong câu, khiến cấu trúc bị lủng củng hoặc sai ý.

 

Cách tránh: Ghi nhớ rằng cụm từ này luôn đi ở dạng số nhiều – “ropes” chứ không phải “rope”. Ngoài ra, cần đảm bảo dùng đúng thì và giới từ phù hợp với ngữ cảnh.

 

Câu sai

 

He was learning the rope in his first week at work.

 

Câu đúng

 

He was learning the ropes in his first week at work.

 

(Anh ấy đang làm quen với công việc trong tuần đầu tiên đi làm.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Learn The Ropes Vào Thực Tế

Để giúp bạn hiểu rõ hơn learn the ropes nghĩa là gì và cách sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày, BrightCHAMPS sẽ đưa ra một số mẫu câu điển hình dưới đây 

 

Ví dụ 6: He was learning the ropes during his first few weeks at the new job.
(Anh ấy đang học cách làm quen với công việc trong vài tuần đầu tiên ở chỗ làm mới.)

 

Ví dụ 7: Before becoming a team leader, she had to learn the ropes as a junior assistant.
(Trước khi trở thành trưởng nhóm, cô ấy đã phải học hỏi từ vị trí trợ lý cấp dưới.)

 

Ví dụ 8: It took him a few weeks to learn the ropes, but now he’s handling tasks like a pro.
(Anh ấy mất vài tuần để làm quen, nhưng giờ đã xử lý công việc rất chuyên nghiệp.)

 

Ví dụ 9: Interns are expected to learn the ropes quickly in a fast-paced environment.
(Các thực tập sinh được kỳ vọng sẽ nhanh chóng làm quen với công việc trong môi trường tốc độ cao.)

 

Ví dụ 10: At ABC Group, new team members are supported closely while they learn the ropes.
(Tại ABC Group, các thành viên mới luôn được hỗ trợ sát sao trong quá trình làm quen công việc.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Learn The Ropes Bài

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Thành ngữ “learn the ropes” dùng để diễn tả điều gì?
    A. Biết tất cả mọi thứ
    B. Đang học cách làm việc gì đó
    C. Làm việc trong môi trường căng thẳng
    D. Bắt đầu một công việc mới mà không cần hướng dẫn
     
  2. Trong câu sau, cụm nào có thể thay thế chính xác cho “learn the ropes”?
    It took me a few weeks to learn the ropes at my new job.
    A. give up
    B. understand the basics
    C. take a break
    D. ignore the tasks

Explanation

  1. B – đang học cách làm việc gì đó

    Giải thích: “Learn the ropes” mô tả quá trình làm quen, học các kỹ năng hoặc quy trình công việc.
     
  2. B – understand the basics

    Giải thích: Cụm “understand the basics” – hiểu những điều cơ bản – mang ý nghĩa tương đương.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. During the first month, the new employee spent time __________ the ropes.
  2. Don’t worry if you make mistakes — it takes time to __________ the ropes.

 

Explanation

  1. learning
  2. learn
    Giải thích chung: Cả hai câu đều sử dụng đúng dạng động từ phù hợp với ngữ cảnh diễn đạt quá trình làm quen công việc hoặc kỹ năng mới.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He is learn the ropes quickly and becoming more confident.
  2. It’s hard to learning the ropes when no one explains things clearly.

Explanation

  1. He is learning the ropes quickly and becoming more confident.

    Giải thích: Sai ngữ pháp ở dạng động từ hiện tại tiếp diễn. “learn” cần được chia thành “learning”.
     
  2. It’s hard to learn the ropes when no one explains things clearly.

    Giải thích: Sai ở cấu trúc “to learning” – đúng phải là “to learn”.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ learn the ropes là gì, cách sử dụng, những lỗi thường gặp, cũng như cách áp dụng idiom này trong thực tế. Hãy cùng BrightCHAMPS luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn, từ đó nâng tầm kỹ năng ngôn ngữ của bạn lên một cấp độ mới!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Learn The Ropes

1.Thành ngữ “learn the ropes” bắt nguồn từ đâu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Learn the ropes” có dùng trong tiếng Anh học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Learning the ropes” có giống với “getting trained”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể dùng “learn the ropes” cho trẻ em không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Thành ngữ "learn the ropes" có thường được sử dụng trong môi trường đào tạo không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Learn The Ropes

Để kết thúc bài học hôm nay ở đây, bạn hãy ghi nhớ định nghĩa cơ bản nhất của cụm từ nhé!

Learn the ropes là thành ngữ tiếng Anh phổ biến, dùng để chỉ quá trình học hỏi, làm quen với công việc, kỹ năng hoặc hệ thống mới. 

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom