BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 22nd, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chuẩn Của Pass With Flying Colours

Trong tiếng Anh, cụm từ pass with flying colours là một thành ngữ có nghĩa “đạt được thành công vang dội, vượt mong đợi trong một việc gì đó”. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

With Flying Colours Là Gì?

With flying colours là một cụm danh từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thành công vang dội trong một việc gì đó. Đây là cụm từ bắt nguồn từ hải quân Anh thời xưa, khi trở về từ trận chiến mà vẫn treo cờ (flying colours) tức là họ đã chiến thắng vang dội.

 

Ví dụ 1: She defended her thesis with flying colours and impressed every member of the academic board. (Cô ấy bảo vệ luận văn xuất sắc và gây ấn tượng với tất cả các giám khảo.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng With Flying Colours

Cụm with flying colours được đặt sau các động từ, thể hiện việc không chỉ đáp ứng kì vọng mà còn vượt xa nó. Đây là một cụm từ sinh động, truyền tải sự thành công nổi bật và xuất sắc.

 

Ví dụ 2: Despite all the difficulties, he finished the project on time and with flying colours. (Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn hoàn thành dự án đúng hạn và rất xuất sắc.)

 

=> Ở đây, with flying colours có nghĩa là hoàn thành xuất sắc dự án.

 

Ví dụ 3: Our team passed the quality inspection with flying colours thanks to their hard work and preparation. (Nhóm chúng tôi vượt qua cuộc kiểm tra chất lượng một cách xuất sắc nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng.)

 

=> With flying colours ở đây mang nghĩa là hoàn thành một cách rất thành công.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với With Flying Colours

Bên cạnh cụm từ with flying colours, bạn cũng có thể sử dụng các cách diễn đạt tương tự để thể hiện sự thành công vượt trội và xuất sắc. 
 

Very Well

 

Very well cũng có nghĩa là đạt được kết quả tốt. Tuy nhiên, so với with flying colours, cụm từ này mang ý nghĩa trung lập hơn. 

 

Ví dụ 4: After months of practice, she passed the piano exam very well and felt proud. (Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy vượt qua kỳ thi piano xuất sắc và cảm thấy tự hào.)
 

Come Out On Top

 

Come out on top là một thành ngữ có nghĩa là giành chiến thắng hay thành công rực rỡ.

 

Ví dụ 5: After months of training, she came out on top in the competition. (Sau nhiều tháng tập luyện, cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong With Flying Colours

Như vậy, chúng ta đã hiểu được with flying colours meaning. Tuy nhiên, khi sử dụng thành ngữ này, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé! 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Sai Ngữ Cảnh Với Cụm With Flying Colours
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hãy chú ý rằng cụm with flying colours chỉ dùng để mô tả việc hoàn thành một việc gì đó một cách xuất sắc hoặc vượt qua thử thách thành công.

 

Ví dụ 6:

 

Câu sai

 

The computer passed the stress test with flying colours this morning.

 

=> Dùng sai chủ ngữ hoặc ngữ cảnh khi sử dụng cụm with flying colours.

 

Câu đúng

 

The engineer passed the stress test for the new computer system with flying colours. (Kỹ sư đã vượt qua bài kiểm tra độ chịu tải cho hệ thống máy tính mới một cách xuất sắc.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Dùng With Flying Colours Sai Vị Trí Trong Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy lưu ý rằng cần đặt with flying colours sau động từ trong câu để thể hiện sự thành công vang dội và xuất sắc của hành động đó.

 

Cách tránh: Sử dụng cụm with flying colours đi kèm với động từ.

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

 

With flying colours they completed the task assigned by their manager yesterday.

 

=> Sai vị trí cụm with flying colours trong câu.

 

Câu đúng

 

They completed the task assigned by their manager yesterday with flying colours. (Họ đã hoàn thành nhiệm vụ được giao hôm qua một cách xuất sắc.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Lặp Lại Từ Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Không nên lặp quá nhiều lần cụm with flying colours hoặc các cụm đồng nghĩa trong một câu.

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

 

He successfully passed the interview with flying colours thanks to his preparation.
=> Lặp từ successfully và with flying colours.

 

Câu đúng

 

He passed the interview with flying colours thanks to his preparation. (Anh ấy đã vượt qua buổi phỏng vấn một cách xuất sắc nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng With Flying Colours Vào Thực Tế

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng cụm từ with flying colours trong tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ ứng dụng cụm này vào thực tế.
 

Trong Ngữ Cảnh Kỳ Thi, Kiểm Tra

 

Ví dụ 9: After months of practice, she passed the piano exam with flying colours and felt proud. (Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy vượt qua kỳ thi piano xuất sắc và cảm thấy tự hào.)

 

Ví dụ 10: He completed the training course with flying colours and was immediately offered a promotion. (Anh ấy hoàn thành khoá huấn luyện xuất sắc và lập tức được đề xuất thăng chức.)
 

Trong Ngữ Cảnh Sự Kiện, Hoạt Động

 

Ví dụ 11: The product launch went off with flying colours and exceeded all our expectations. (Buổi ra mắt sản phẩm diễn ra thành công vang dội và vượt xa mong đợi của chúng tôi.)

 

Ví dụ 12: The charity concert was organized with flying colours and raised more funds than expected. (Buổi hoà nhạc từ thiện được tổ chức thành công rực rỡ và gây quỹ vượt mong đợi.)
 

Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 13: The research paper was completed successfully and met all academic standards. (Bài nghiên cứu đã được hoàn thành thành công và đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn học thuật.)

 

Ví dụ 14: She defended her thesis with flying colours and received praise from all the examiners. (Cô ấy bảo vệ luận văn xuất sắc và nhận được lời khen từ tất cả giám khảo.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về With Flying Colours

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She studied hard for months and finally passed the entrance exam __________.
A. in flying colours
B. with flying colours
C. by flying colours
D. through flying colours

2. Despite the tough interview, he managed to succeed __________.
A. with flying colours
B. on flying colours
C. under flying colours
D. off flying colours

3. John didn't just finish the race, he crossed the finish line ________ and became the champion.
 A. with flying colours
 B. in flying colour
 C. with flying color
 D. in flying colouring
 

Explanation

  1. B. with flying colours → Cô ấy đã học hành chăm chỉ suốt nhiều tháng và cuối cùng đã vượt qua kỳ thi đầu vào một cách xuất sắc.
  2. A with flying colours → Dù cuộc phỏng vấn rất khó, anh ấy vẫn thành công một cách xuất sắc.
  3. A. with flying colours  → John không chỉ hoàn thành cuộc đua, anh ấy đã vượt qua vạch đích với thành tích xuất sắc và trở thành nhà vô địch.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống Các Câu Dưới Đây

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. After months of training, she completed the marathon __________________.
  2. He passed all his final exams __________________ and got a scholarship to study abroad.
  3. After weeks of preparation, she passed the exam ________ and impressed everyone with her knowledge.
     

Explanation

  1. with flying colours → Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon một cách xuất sắc.
  2. with flying colours → Anh ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc và giành được học bổng du học.
  3. with flying colours → Sau vài tuần chuẩn bị, cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc và gây ấn tượng với mọi người bởi kiến thức của mình.
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai Các Câu Dưới Đây

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She passed her driving test with fly colours after only two weeks of practice.
  2. He completed the course with flying color and received a certificate of excellence.
     

Explanation

  1. She passed her driving test with flying colours after only two weeks of practice. (Cụm đúng là with flying colours)
  2. He completed the course with flying colours and received a certificate of excellence. (“color” phải ở dạng số nhiều là “colours” - cách viết theo chuẩn Anh–Anh.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Thành ngữ with flying colours diễn tả sự thành công xuất sắc, vượt trội và vượt mức kỳ vọng trong một việc gì đó. Hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc này giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Tiếp tục khám phá các bài viết thú vị khác để cải thiện khả năng tiếng Anh thông qua các khóa học tại BrightCHAMPS nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về With Flying Colours

1.Có thể dùng cụm with flying colours trong văn viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng với cấu trúc bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.With flying colours có dùng được trong văn nói trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cụm with flying colours có thể đứng ở đầu câu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cách viết đúng: “with flying colour” hay “with flying colours”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

Sau khi hoàn thành bài học về thành ngữ with flying colours, BrightCHAMPS sẽ tóm tắt một số điểm quan trọng dưới đây để bạn dễ dàng ôn tập.

With flying colours là một cụm danh từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thành công vang dội trong một việc gì đó. Đây là cụm từ bắt nguồn từ hải quân Anh thời xưa, khi trở về từ trận chiến mà vẫn treo cờ (flying colours) tức là họ đã chiến thắng vang dội.

 

Một số từ đồng nghĩa với with flying colours là “very well”..
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom