Last updated on July 22nd, 2025
Trong tiếng Anh, cụm từ pass with flying colours là một thành ngữ có nghĩa “đạt được thành công vang dội, vượt mong đợi trong một việc gì đó”. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
With flying colours là một cụm danh từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thành công vang dội trong một việc gì đó. Đây là cụm từ bắt nguồn từ hải quân Anh thời xưa, khi trở về từ trận chiến mà vẫn treo cờ (flying colours) tức là họ đã chiến thắng vang dội.
Ví dụ 1: She defended her thesis with flying colours and impressed every member of the academic board. (Cô ấy bảo vệ luận văn xuất sắc và gây ấn tượng với tất cả các giám khảo.)
Cụm with flying colours được đặt sau các động từ, thể hiện việc không chỉ đáp ứng kì vọng mà còn vượt xa nó. Đây là một cụm từ sinh động, truyền tải sự thành công nổi bật và xuất sắc.
Ví dụ 2: Despite all the difficulties, he finished the project on time and with flying colours. (Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn hoàn thành dự án đúng hạn và rất xuất sắc.)
=> Ở đây, with flying colours có nghĩa là hoàn thành xuất sắc dự án.
Ví dụ 3: Our team passed the quality inspection with flying colours thanks to their hard work and preparation. (Nhóm chúng tôi vượt qua cuộc kiểm tra chất lượng một cách xuất sắc nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng.)
=> With flying colours ở đây mang nghĩa là hoàn thành một cách rất thành công.
Bên cạnh cụm từ with flying colours, bạn cũng có thể sử dụng các cách diễn đạt tương tự để thể hiện sự thành công vượt trội và xuất sắc.
Very well cũng có nghĩa là đạt được kết quả tốt. Tuy nhiên, so với with flying colours, cụm từ này mang ý nghĩa trung lập hơn.
Ví dụ 4: After months of practice, she passed the piano exam very well and felt proud. (Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy vượt qua kỳ thi piano xuất sắc và cảm thấy tự hào.)
Come out on top là một thành ngữ có nghĩa là giành chiến thắng hay thành công rực rỡ.
Ví dụ 5: After months of training, she came out on top in the competition. (Sau nhiều tháng tập luyện, cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Như vậy, chúng ta đã hiểu được with flying colours meaning. Tuy nhiên, khi sử dụng thành ngữ này, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé!
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về ứng dụng cụm từ with flying colours trong tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ ứng dụng cụm này vào thực tế.
Ví dụ 9: After months of practice, she passed the piano exam with flying colours and felt proud. (Sau nhiều tháng luyện tập, cô ấy vượt qua kỳ thi piano xuất sắc và cảm thấy tự hào.)
Ví dụ 10: He completed the training course with flying colours and was immediately offered a promotion. (Anh ấy hoàn thành khoá huấn luyện xuất sắc và lập tức được đề xuất thăng chức.)
Ví dụ 11: The product launch went off with flying colours and exceeded all our expectations. (Buổi ra mắt sản phẩm diễn ra thành công vang dội và vượt xa mong đợi của chúng tôi.)
Ví dụ 12: The charity concert was organized with flying colours and raised more funds than expected. (Buổi hoà nhạc từ thiện được tổ chức thành công rực rỡ và gây quỹ vượt mong đợi.)
Ví dụ 13: The research paper was completed successfully and met all academic standards. (Bài nghiên cứu đã được hoàn thành thành công và đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn học thuật.)
Ví dụ 14: She defended her thesis with flying colours and received praise from all the examiners. (Cô ấy bảo vệ luận văn xuất sắc và nhận được lời khen từ tất cả giám khảo.)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. She studied hard for months and finally passed the entrance exam __________.
A. in flying colours
B. with flying colours
C. by flying colours
D. through flying colours
2. Despite the tough interview, he managed to succeed __________.
A. with flying colours
B. on flying colours
C. under flying colours
D. off flying colours
3. John didn't just finish the race, he crossed the finish line ________ and became the champion.
A. with flying colours
B. in flying colour
C. with flying color
D. in flying colouring
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống Các Câu Dưới Đây
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai Các Câu Dưới Đây
Thành ngữ with flying colours diễn tả sự thành công xuất sắc, vượt trội và vượt mức kỳ vọng trong một việc gì đó. Hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc này giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Tiếp tục khám phá các bài viết thú vị khác để cải thiện khả năng tiếng Anh thông qua các khóa học tại BrightCHAMPS nhé!
Sau khi hoàn thành bài học về thành ngữ with flying colours, BrightCHAMPS sẽ tóm tắt một số điểm quan trọng dưới đây để bạn dễ dàng ôn tập.
With flying colours là một cụm danh từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là sự thành công vang dội trong một việc gì đó. Đây là cụm từ bắt nguồn từ hải quân Anh thời xưa, khi trở về từ trận chiến mà vẫn treo cờ (flying colours) tức là họ đã chiến thắng vang dội. Một số từ đồng nghĩa với with flying colours là “very well”.. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.