BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Curiosity Killed The Cat – Ý Nghĩa và Cách Dùng Chuẩn Xác

Curiosity killed the cat là lời cảnh báo thú vị và cũng là lời nhắc nhở về hậu quả của sự tò mò quá mức. Cùng BrightCHAMPS khám phá curiosity killed the cat và ngữ pháp của idiom này

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Curiosity Killed The Cat Là Gì?

Curiosity killed the cat origin (nguồn gốc curiosity killed the cat) là một idiom cảnh báo việc tò mò tìm hiểu hoặc xâm phạm vào những điều không phải của mình có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn hoặc rắc rối không cần thiết. 

 

Ví dụ 1: Don't be too nosy. Curiosity killed the cat. (Đừng quá tọc mạch. Tò mò hại thân đấy.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Curiosity Killed The Cat

Sau khi đã biết curiosity killed the cat là gì (curiosity killed the cat meaning) thì tiếp theo chúng ta nên biết về cách dùng và vị trí của nó. 
 

Sử Dụng Như Câu Độc Lập

 

Khi idiom này được sử dụng như một câu độc lập, nó thường đóng vai trò là lời cảnh báo cuối cùng sau khi người nói đưa ra lời khuyên hoặc giải thích.

 

Ví dụ 2: You really shouldn’t keep asking about his personal life. Curiosity killed the cat. (Cậu không nên hỏi nhiều về chuyện riêng tư của anh ấy. Tò mò quá mức có thể dẫn đến rắc rối.)

 

Giải thích: Curiosity killed the cat trong câu được dùng như một lời cảnh báo độc lập sau khi người nói khuyên nhủ không nên tìm hiểu quá sâu về chuyện riêng tư của người khác.
 

Sử Dụng Trong Câu Phức

 

Trong câu có thể chứa nhiều chi tiết hơn, nhưng idiom vẫn là điểm nhấn cuối cùng, nhấn mạnh rằng hành động tò mò có thể gây ra hậu quả xấu.

 

Ví dụ 3: If you keep asking about things that don’t concern you, curiosity killed the cat. (Nếu cậu cứ tiếp tục hỏi những điều không liên quan đến mình thì tò mò quá mức sẽ gây ra rắc rối đấy.)

 

Giải thích: Nhấn mạnh rằng sự tò mò có thể mang lại hậu quả xấu khi vượt quá giới hạn.
 

Dùng Trong Câu Có Bổ Sung Thông Tin

 

Curiosity killed the cat meaning còn được sử dụng để làm rõ kết quả của một hành động tò mò cụ thể và kết thúc câu với một cảnh báo mạnh mẽ.

 

Ví dụ 4: He kept poking around her things, and eventually, curiosity killed the cat when he found something he shouldn’t. (Anh ta luôn tìm hiểu đồ đạc của cô ấy, và cuối cùng, tò mò quá mức đã khiến anh ta phát hiện ra thứ không nên biết.)

 

Giải thích: Curiosity killed the cat chỉ ra hậu quả của việc xâm phạm vào không gian riêng tư của người khác. 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Curiosity Killed The Cat

Cùng khám phá một số cách diễn đạt tương tự với curiosity killed the cat.
 

Look Before You Leap

 

Đây là một câu thành ngữ tương tự nghĩa curiosity killed the cat origin giúpnhấn mạnh việc cần phải suy nghĩ kỹ càng trước khi hành động đó dẫn đến hậu quả tiêu cực. 

 

Ví dụ 5: Don’t ask too many questions. Remember, look before you leap. (Đừng hỏi quá nhiều câu hỏi. Hãy nhớ, suy nghĩ kỹ trước khi hành động.)

 

Giải thích: Người nói khuyên không nên hỏi quá nhiều về những vấn đề không liên quan đến mình bởi vì có thể dẫn đến vấn đề không đáng có.
 

Don’t Bite Off More Than You Can Chew

 

Câu thành ngữ này cảnh báo rằng bạn không nên làm quá nhiều điều hoặc không nên tham gia vào các tình huống mà bạn không thể kiểm soát.

 

Ví dụ 6: His manager warned, "Don't bite off more than you can chew" when he took on three projects. (Khi anh ấy tình nguyện tham gia cùng lúc ba dự án lớn, quản lý của anh ấy đã cảnh báo, "Đừng cố đấm ăn xôi.")

 

Giải thích: Thành ngữ tiếng Việt cố đấm ăn xôi có ý nghĩa tương đương, chỉ việc cố gắng làm điều gì đó quá sức mình.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Curiosity Killed The Cat

Dùng idiom curiosity killed the cat nghe hay, nhưng nếu sơ ý, bạn có thể khiến câu mất đi sự tinh tế đấy.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Trong Phủ Định
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Khi sử dụng idiom này, tránh phủ định sự thật của câu, vì câu này vốn đã mang ý nghĩa cảnh báo. 

 

Ví dụ 7

 

Câu sai

 

I don’t think curiosity killed the cat when she asked about it.

 

Câu đúng

 

I kept asking about her secret, but curiosity killed the cat. (Tôi cứ hỏi về bí mật của cô ấy, nhưng tò mò quá mức đã gây rắc rối.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Quá Mức Hoặc Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Sử dụng idiom này một cách có chọn lọc để tạo sự chú ý vào tình huống cụ thể thay vì dùng liên tục trong mọi trường hợp.

 

Ví dụ 8

 

Câu sai

 

Curiosity killed the cat, and curiosity killed the cat again.

 

Câu đúng

 

I kept digging into his past, but curiosity killed the cat. (Tôi cứ tìm hiểu về quá khứ của anh ấy, nhưng tò mò quá mức đã gây rắc rối.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Idiom Một Cách Mơ Hồ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Cần phải làm rõ tình huống hoặc hành động cụ thể liên quan đến sự tò mò để idiom phát huy tác dụng và dễ hiểu hơn.

 

Ví dụ 9

 

Câu sai

 

Curiosity killed the cat, but I still don’t know why.

 

Câu đúng

 

She kept snooping around my room, and curiosity killed the cat. (Cô ấy cứ lục lọi trong phòng tôi, và tò mò quá mức đã gây ra rắc rối.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ứng Dụng Curiosity Killed The Cat Vào Thực Tế

Thành ngữ này không chỉ nằm trên sách vở mà nó len lỏi vào từng tình huống đời thường mà bạn có thể gặp mỗi ngày.

 

Ví dụ 10: You shouldn’t have opened his private notebook. Curiosity killed the cat. (Cậu không nên mở cuốn sổ riêng tư của anh ấy. Tò mò quá mức có thể gây rắc rối.)

 

Giải thích: Idiom đặt ở cuối câu để tạo điểm nhấn sau một hành động xâm phạm sự riêng tư có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực. 

 

Ví dụ 11: I wanted to check her phone, but then I thought curiosity killed the cat. (Tôi định kiểm tra điện thoại của cô ấy, nhưng rồi tôi nghĩ tò mò quá mức chẳng tốt đẹp gì.)

 

Giải thích: Idiom dùng để thể hiện quá trình tự kiềm chế trước hành động tò mò.

 

Ví dụ 12: Curiosity killed the cat, and I learned it the hard way when I clicked that shady link. (Tôi đã học được bài học đắt giá về sự tò mò khi nhấn vào đường link khả nghi kia.)

 

Giải thích: Đây là một kiểu tự sự kết hợp idiom để mở đầu câu chuyện thực tế và làm nổi bật hậu quả sau hành động tò mò.

 

Ví dụ 13: He asked too many questions about the boss’s salary. Curiosity killed the cat. (Anh ta hỏi quá nhiều về lương của sếp. Tò mò quá mức thật không hay.)

 

Giải thích: Idiom đứng sau một hành động cụ thể để nhấn mạnh rằng hành động đó là không phù hợp. 

 

Ví dụ 14: I tried to guess her password just for fun. Well, curiosity killed the cat. (Tôi thử đoán mật khẩu của cô ấy chỉ để đùa và rồi tò mò quá mức đã khiến tôi gặp rắc rối.)

 

Giải thích: Cụm just for fun làm nổi bật sự chủ quan ban đầu, còn idiom thể hiện hậu quả bất ngờ. 

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Curiosity Killed The Cat

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

I. Trắc nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Câu nào đúng?
A. Curiosity killed the cat when studied all night.
B. I kept asking about his private life—curiosity killed the cat.
C. Curiosity killed the cat, I passed the exam.
D. He was sleepy, curiosity killed the cat.

2. Curiosity killed the cat có nghĩa là gì?
A. Sự tò mò giúp ta học hỏi nhiều hơn
B. Đừng quá tò mò vì có thể gặp rắc rối
C. Mèo là con vật tò mò
D. Tò mò là bản chất tự nhiên của con người
 

Explanation

  1. Đáp án: B (Các câu còn lại không có liên kết rõ ràng với sự tò mò.)
  2. Đáp án: B (Câu B đúng với định nghĩa của bài học.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

II. Điền vào chỗ trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She tried to read her sister’s diary. Well, ________, and she got caught.
 

Explanation

Đáp án: curiosity killed the cat (Idiom được dùng để chỉ hậu quả xấu từ hành động tò mò đọc nhật ký.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

III. Chỉnh lỗi sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. I burned the cat with curiosity.
     
  2. Because of my curiosity, I made the cat die.
     

Explanation

  1. Đáp án: I got too curious, and curiosity killed the cat. (Idiom chính xác là curiosity killed the cat”, không phải kết hợp các từ theo nghĩa đen như burned the cat.)
     
  2. Đáp án: Because of my curiosity, curiosity killed the cat. (Câu sai dùng diễn đạt quá trực tiếp và không đúng với idiom gốc.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Curiosity killed the cat cảnh báo về việc tò mò quá mức có thể dẫn đến rắc rối không mong muốn. Bằng cách sử dụng idioms như vậy, người học có thể làm phong phú thêm giao tiếp tiếng Anh, nhất là khi tham gia các lớp học tại BrightCHAMPS.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Curiosity Killed The Cat

1.Curiosity killed the cat dùng trong văn viết học thuật được không?

Không nên. Thành ngữ này phù hợp cho văn nói, mạng xã hội hoặc các bài viết mang tính kể chuyện hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Người bản ngữ có dùng idiom này trong thực tế không?

Dù mang tính cổ điển, idiom này vẫn xuất hiện trong phim, sách, và các cuộc trò chuyện hàng ngày.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Idiom dùng với động từ khác ngoài killed được không?

Không. Đây là một cụm cố định. Việc thay đổi động từ, câu sẽ mất đi sắc thái ẩn dụ đặc trưng và không còn được hiểu theo nghĩa bóng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có phiên bản mở rộng nào của idiom này không?

Có. Một phiên bản ít phổ biến hơn là “Curiosity killed the cat, but satisfaction brought it back”, mang sắc thái tích cực hơn, ngụ ý rằng sự tò mò đôi khi cũng có ích.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Idiom này có gây hiểu nhầm cho người học không?

Rất có thể. Vì idiom này không rõ nghĩa nếu hiểu theo nghĩa đen, người học dễ dịch sai hoặc tưởng nhầm là nói thật về một con mèo!
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Curiosity Killed The Cat

  • Curiosity killed the cat là một idiom trong tiếng Anh cảnh báo rằng việc tò mò có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn.
     
  • Cần phải làm rõ tình huống hoặc hành động cụ thể liên quan đến sự tò mò để idiom dễ hiểu hơn.
     
  • Có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu tùy thuộc vào cách người nói muốn nhấn mạnh.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Curiosity Killed The Cat – Ý Nghĩa và Cách Dùng Chuẩn Xác

Important Math Links IconNext to Curiosity Killed The Cat – Ý Nghĩa và Cách Dùng Chuẩn Xác

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom