Last updated on August 5th, 2025
A dime a dozen là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự dư thừa. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá chi tiết cách dùng cụm từ này nhé!
“A dime a dozen” là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những thứ rất phổ biến, dễ tìm thấy và không có gì đặc biệt hay quý giá. Thành ngữ này thường mang sắc thái xem nhẹ, nhấn mạnh rằng thứ được nhắc đến không đáng để chú ý nhiều vì có quá nhiều.
Ví dụ 1: Cheap souvenirs like that are a dime a dozen. (Những món quà lưu niệm rẻ tiền như thế thì đầy rẫy, chẳng có gì đặc biệt.)
Vậy cụm từ "a dime a dozen" được sử dụng như thế nào trong thực tế? BrightCHAMPS sẽ giới thiệu 3 cách dùng phổ biến, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
Dùng để nói về những món đồ dễ tìm, giá rẻ, không có gì đặc biệt.
Ví dụ 2: Those plastic toys are a dime a dozen. (Những món đồ chơi nhựa đó rất phổ biến, chẳng có gì đáng giá.)
Dùng khi muốn nói rằng một ý tưởng hay sản phẩm nào đó quá phổ biến, không mới mẻ.
Ví dụ 3: Marketing strategies like that are a dime a dozen. (Những chiến lược marketing như thế này thì quá thường rồi, không có gì sáng tạo.)
Áp dụng để miêu tả người không có điểm gì đặc biệt, dễ thay thế.
Ví dụ 4: Employees who only follow orders are a dime a dozen. (Những nhân viên chỉ biết làm theo lệnh thì nhiều vô kể, không phải điều gì đáng quý.)
Nếu bạn muốn thay thế a dime a dozen bằng những cách diễn đạt tương tự trong tiếng Anh, dưới đây là 3 cụm từ mang ý nghĩa gần giống – đều thể hiện sự phổ biến, không có gì đặc biệt:
“Dirt” (đất) là thứ rất phổ biến, nên cụm này dùng để nhấn mạnh sự dư thừa tương tự như “a dime a dozen”.
Ví dụ 5: Cheap fast-food restaurants are common as dirt in this city. (Những tiệm thức ăn nhanh giá rẻ thì đầy rẫy ở thành phố này.)
Dùng để chỉ những người/thứ quá phổ biến nên không đặc biệt nữa.
Ví dụ 6: Social media influencers are ten a penny these days.(Những người nổi tiếng trên mạng xã hội giờ thì quá nhiều.)
Cụm này thường dùng để thể hiện sự thất vọng nhẹ hoặc thấy thứ gì đó quá bình thường.
Ví dụ 7: The movie was okay, but really nothing to write home about. (Bộ phim xem tạm được, chứ không có gì đặc sắc.)
Dưới đây là 3 lỗi thường gặp khi sử dụng thành ngữ a dime a dozen, kèm cách tránh và bản dịch câu đúng sang tiếng Việt:
Thành ngữ a dime a dozen thường xuất hiện trong giao tiếp đời thường, giúp người nói thể hiện quan điểm về những thứ quá phổ biến, thiếu giá trị đặc biệt. Dưới đây là 5 mẫu câu minh họa kèm giải thích chi tiết:
Mẫu câu 1: Social media influencers are a dime a dozen these days. (Ngày nay, những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thì đầy rẫy.)
Câu này mang nghĩa rằng số lượng influencer quá nhiều, nên không còn đặc biệt hay hiếm hoi.
Mẫu câu 2: Those cheap souvenirs are a dime a dozen at tourist spots. (Những món quà lưu niệm rẻ tiền thì chỗ nào du lịch cũng có.)
Dùng để chỉ những vật phẩm phổ biến, xuất hiện ở khắp nơi và không có gì đặc biệt.
Mẫu câu 3: Don't trust flattery—compliments like that are a dime a dozen. (Đừng tin những lời khen ngợi đó – mấy câu kiểu đó thì có đầy.)
Nhấn mạnh rằng những lời khen sáo rỗng, không chân thành thì rất dễ gặp.
Mẫu câu 4: Job applicants with basic skills are a dime a dozen. We need someone exceptional. (Ứng viên chỉ có kỹ năng cơ bản thì quá nhiều. Chúng tôi cần người thật sự nổi bật.)
Dùng để phân biệt giữa người bình thường và người thật sự nổi bật.
Mẫu câu 5: Ideas are a dime a dozen—execution is what matters. (Ý tưởng thì lúc nào cũng có đầy – quan trọng là thực thi.)
Nhấn mạnh rằng ý tưởng nhiều không bằng khả năng biến nó thành hiện thực.
Bài Tập 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: What does “a dime a dozen” mean?
A. Very expensive
B. Very common
C. Very difficult
Câu 2: Which of the following sentences uses a dime a dozen correctly?
A. That luxury car is a dime a dozen in this area.
B. Handmade jewelry is a dime a dozen.
C. Cheap pens are a dime a dozen at this store.
Câu 1: B. Very common (A dime a dozen nghĩa là rất phổ biến, có ở khắp nơi.)
Câu 2: C. Cheap pens are a dime a dozen at this store. (Câu này đúng vì "cheap pens" là thứ phổ biến, rẻ tiền – phù hợp với nghĩa của idiom.)
Bài Tập 2. Điền Từ Vào Chỗ Trống
Câu 3: Those plastic toys are __________ - you can find them in every shop.
Câu 4: In the age of the internet, free online courses are __________.
Câu 3: a dime a dozen (Đồ chơi nhựa là món rất phổ biến, dễ tìm.)
Câu 4: a dime a dozen (Các khóa học miễn phí ngày nay rất nhiều trên mạng.)
Bài Tập 3. Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Câu 5: His unique ideas are a dime a dozen and hard to find.
Câu 6: Professional athletes are a dime a dozen.
Câu 5: Sửa: His unique ideas are not a dime a dozen. (“Unique” (độc đáo) và “a dime a dozen” (phổ biến) mâu thuẫn nhau. Phải thêm “not”.)
Câu 6: Sửa: Professional athletes are not a dime a dozen. (Vận động viên chuyên nghiệp thì hiếm, nên dùng “not a dime a dozen”.)
A dime a dozen giúp bạn nói về những thứ phổ biến, không đặc biệt một cách tự nhiên. Luyện tập thường xuyên cùng BrightCHAMPS để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.