Last updated on August 5th, 2025
Trong tiếng Anh, cụm từ in the same boat thể hiện việc cùng chung hoàn cảnh, tình thế khó khăn. Vậy cách dùng be in the same boat thế nào cho chuẩn? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
In the same boat là một cụm thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là hoàn cảnh hay tình huống khó khăn. Thành ngữ này giúp thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ giữa những người có chung thử thách.
Ví dụ 1: After the company downsized, many employees found themselves in the same boat—jobless and worried. (Sau khi công ty cắt giảm nhân sự, nhiều nhân viên rơi vào cùng cảnh thất nghiệp lo lắng.)
Thành ngữ in the same boat được sử dụng để mô tả những người chung hoàn cảnh khó khăn. Cụm từ này nhấn mạnh rằng nhóm người gặp khó khăn giống nhau và có thể chia sẻ, cảm thông với nhau.
Ví dụ 2: We are in the same boat, trying to finish the project before tomorrow’s strict deadline.
(Chúng ta cùng chung cảnh, đang cố hoàn thành dự án trước thời hạn nghiêm ngặt ngày mai.)
Ví dụ 3: She is in the same boat as you — she also lost her job recently. (Cô ấy đang ở trong hoàn cảnh giống bạn — cô ấy cũng vừa bị mất việc.)
Để tránh lặp lại khi viết hoặc nói tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể thay thế cụm in the same boat bằng một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, các từ này vẫn có một số điểm khác biệt mà bạn cần chú ý.
Mặc dù đều đề cập tới sự tương đồng giữa hai hay nhiều vật, alike miêu tả về diện mạo, tính cách hoặc hành vi.
Ví dụ 4: They may look different, but their thoughts and values are actually very much alike. (Họ có thể trông khác nhau, nhưng suy nghĩ và giá trị của họ thực sự rất giống nhau.)
In the same situation cũng là thành ngữ mang ý nghĩa là hoàn cảnh giống nhau.
Ví dụ 5: Many of my classmates are in the same situation, struggling to balance study and part-time jobs. (Nhiều bạn cùng lớp của tôi cũng đang trong hoàn cảnh tương tự, vật lộn giữa học hành và việc làm thêm.)
Khi sử dụng cụm in the same boat, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé!
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này trong tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số ví dụ ứng dụng cụm in the same boat vào thực tế. Các ví dụ này được chia theo từng ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn có thể sử dụng thành thạo cụm từ này.
Ví dụ 9: I’m in the same boat as you, trying to fix this situation and move forward together. (Tôi cũng trong hoàn cảnh như bạn, cố gắng khắc phục và cùng nhau tiến bước.)
Ví dụ 10: With rising rent and food prices, many families find themselves in the same boat financially. (Với giá thuê nhà và thực phẩm tăng, nhiều gia đình rơi vào cảnh tài chính tương tự.)
Ví dụ 11: Since neither of us studied, we’re definitely in the same boat during this exam. (Vì cả hai đều không học bài, chắc chắn ta cùng cảnh ngộ trong kỳ thi này.)
Ví dụ 12: New parents often feel overwhelmed, but they are usually in the same boat. (Những người mới làm cha mẹ thường cảm thấy quá tải, nhưng họ thường có chung hoàn cảnh.)
Ví dụ 13: We’re in the same boat, both dealing with work pressure and lack of proper rest lately. (Chúng tôi trong cùng hoàn cảnh, cả hai đều chịu áp lực công việc và thiếu nghỉ ngơi.)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
When it comes to final exams, all students are __________ — stressed and sleep-deprived.
A. in the same shoes
B. in the same boat
C. on the same way
D. in one ship
B. “In the same boat” = cùng chung hoàn cảnh (căng thẳng, thiếu ngủ trước kỳ thi).
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống Các Câu Dưới Đây
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai Các Câu Dưới Đây
Thành ngữ in the same boat là một câu thành ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Cụm từ diễn tả việc có chung hoàn cảnh, tình huống khó khăn. Hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc này giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Tiếp tục khám phá các bài viết thú vị khác để cải thiện khả năng tiếng Anh thông qua các khóa học tại BrightCHAMPS nhé!
In the same boat là một cụm thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là chung hoàn cảnh hay tình huống khó khăn. Thành ngữ này giúp thể hiện sự đồng cảm và chia sẻ giữa những người có chung thử thách. Một số cụm từ có ý nghĩa tương tự với in the same boat là: alike và in the same situation. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.