Last updated on July 15th, 2025
Đôi khi, người học gặp nhiều khó khăn trong việc phân biệt shade và shadow. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chuyên sâu định nghĩa, chức năng và cách sử dụng chính xác trong bài viết này!
Shade là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Từ vựng |
Shade | |
Phiên âm |
/ʃeɪd/ |
|
Từ loại |
Danh từ | Động từ |
Ý nghĩa/cách sử dụng |
- Chỉ nơi bóng râm, ánh sáng bị chặn lại, mang đến cảm giác dễ chịu và mát mẻ. - Một sắc độ hoặc màu sắc cụ thể trong bảng màu. - Chỉ rèm cửa sổ dùng để điều chỉnh ánh sáng vào phòng. |
- Che bóng, chắn ánh sáng để tạo ra bóng mát hoặc giảm độ sáng. - Tô bóng, làm tối màu. - Phân biệt sắc độ hoặc thay đổi màu sắc, làm cho màu trở nên đậm hoặc nhẹ nhàng hơn. |
Ví dụ 1: The artist shaded the edges of the portrait to give it more depth. (Người họa sĩ đã tô bóng các cạnh của bức chân dung để tạo thêm chiều sâu.)
Shade là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Từ vựng |
Shadow | |
Phiên âm |
/ˈʃæd.oʊ/ |
|
Từ loại |
Danh từ | Động từ |
Ý nghĩa/cách sử dụng |
- Chỉ bóng, vùng tối hoặc bóng tối được tạo ra khi ánh sáng bị vật thể che khuất. - Không gian u tối, tối tăm và thiếu ánh sáng. - Hình dáng hoặc sự hiện diện của ai đó hay cái gì đó trong không gian hoặc tâm trí. |
- Theo sát, giám sát ai đó trong một khoảng thời gian, nhằm học hỏi hoặc theo dõi hành động. - Hành động tạo ra bóng tối hoặc làm thứ gì đó mờ đi, ẩn khuất. |
Ví dụ 2: The town developed in the shadow of the great mountain. (Thị trấn phát triển dưới bóng của ngọn núi lớn.)
Dưới đây là bảng phân biệt shade vs shadow cụ thể trong tiếng Anh:
Tiêu chí |
Shade | Shadow |
Phiên âm |
/ʃeɪd/ |
/ˈʃæd.oʊ/ |
Từ loại |
Danh từ, Động từ |
Danh từ, Động từ |
Ngữ nghĩa (Danh từ) |
- Bóng râm, nơi ánh sáng bị chặn lại. - Màu sắc hoặc sắc độ của một màu (biến thể màu). - Rèm cửa, vật che ánh sáng. - Một chút, một phần nhỏ của sự vật. |
- Bóng tối, bóng mát được tạo ra khi ánh sáng bị vật thể che khuất. - Vùng tối hoặc sự hiện diện tối tăm (dưới ảnh hưởng của vật thể chắn ánh sáng). - Ảnh hưởng, dấu vết của sự kiện, cảm xúc hoặc người nào đó. - Hình dáng hoặc sự hiện diện của ai đó hoặc vật thể (nghĩa bóng). |
Ngữ nghĩa (Động từ) |
- Che bóng, làm mát bằng cách chắn ánh sáng. - Tô bóng, thay đổi sắc độ màu. |
- Theo sát ai đó, giám sát. - Tạo bóng tối, làm mờ đi, tạo bóng trên bề mặt. |
Ví dụ |
Ví dụ 3: We found shelter in the shade of the large tree. (Chúng tôi tìm thấy nơi trú ẩn dưới bóng mát của một cây lớn.) |
Ví dụ 4: Her face was cast in shadow as she walked through the dark alley. (Khuôn mặt cô chìm trong bóng tối khi cô bước qua con hẻm tối tăm.) |
Ví Dụ Về Shade
Ví dụ 5: We sat in the shade under the tree to escape the heat. (Chúng tôi ngồi dưới bóng râm của cây để tránh nóng.)
Giải thích: "Shade" được dùng để chỉ bóng râm dưới cây, nơi chúng ta có thể ngồi để tránh nắng nóng.
Ví dụ 6: I shaded the drawing to give it more depth. (Tôi tô bóng cho bản vẽ để tạo thêm chiều sâu.)
Giải thích: Ở đây, "shaded" là động từ, có nghĩa là tô hoặc tạo ra bóng để làm cho hình vẽ có chiều sâu. "Shade" trong ngữ cảnh này không liên quan đến bóng râm, mà là hành động làm tối một phần của hình ảnh để tăng tính chân thực.
Ví Dụ Về Shadow
Ví dụ 7: The shadow of doubt lingered in his mind after the meeting. (Bóng đen nghi ngờ vẫn còn vương vấn trong tâm trí anh sau cuộc họp.)
Giải thích: "Shadow" không chỉ về bóng tối vật lý mà là nghĩa bóng của sự nghi ngờ, chỉ trạng thái tâm lý.
Ví dụ 8: Her shadow grew longer as the sun set. (Bóng của cô dài dần khi mặt trời lặn.)
Giải thích: "Shadow" được sử dụng để chỉ bóng tối của người phụ nữ khi ánh sáng của mặt trời bị che khuất bởi thời gian hoàng hôn.
Ví dụ 9: The detective shadowed the suspect for several days. (Thám tử đã theo dõi nghi phạm trong nhiều ngày.)
Giải thích: "Shadowed" là động từ ở đây và có nghĩa là theo dõi, giám sát ai đó một cách kín đáo. Câu này nói về việc thám tử bí mật theo dõi nghi phạm trong một khoảng thời gian dài để thu thập thông tin.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.