BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phân Biệt Shade Và Shadow: 90% Người Học Tiếng Anh Mắc Lỗi Sai Này

Đôi khi, người học gặp nhiều khó khăn trong việc phân biệt shade và shadow. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chuyên sâu định nghĩa, chức năng và cách sử dụng chính xác trong bài viết này!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Shade Là Gì?

Shade là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. 

 

Từ vựng 

Shade 

Phiên âm 

/ʃeɪd/

Từ loại 

Danh từ  Động từ 

Ý nghĩa/cách sử dụng

- Chỉ nơi bóng râm, ánh sáng bị chặn lại, mang đến cảm giác dễ chịu và mát mẻ. 

- Một sắc độ hoặc màu sắc cụ thể trong bảng màu. 

- Chỉ rèm cửa sổ dùng để điều chỉnh ánh sáng vào phòng. 

- Che bóng, chắn ánh sáng để tạo ra bóng mát hoặc giảm độ sáng. 

- Tô bóng, làm tối màu. 

- Phân biệt sắc độ hoặc thay đổi màu sắc, làm cho màu trở nên đậm hoặc nhẹ nhàng hơn. 

 

Ví dụ 1: The artist shaded the edges of the portrait to give it more depth. (Người họa sĩ đã tô bóng các cạnh của bức chân dung để tạo thêm chiều sâu.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Shadow Là Gì?

Shade là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. 

 

Từ vựng 

Shadow

Phiên âm 

/ˈʃæd.oʊ/

Từ loại 

Danh từ  Động từ 

Ý nghĩa/cách sử dụng

- Chỉ bóng, vùng tối hoặc bóng tối được tạo ra khi ánh sáng bị vật thể che khuất. 

- Không gian u tối, tối tăm và thiếu ánh sáng. 

- Hình dáng hoặc sự hiện diện của ai đó hay cái gì đó trong không gian hoặc tâm trí. 
 

- Theo sát, giám sát ai đó trong một khoảng thời gian, nhằm học hỏi hoặc theo dõi hành động. 

- Hành động tạo ra bóng tối hoặc làm thứ gì đó mờ đi, ẩn khuất. 
 

 

Ví dụ 2: The town developed in the shadow of the great mountain. (Thị trấn phát triển dưới bóng của ngọn núi lớn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Shade Và Shadow Trong Tiếng Anh

Dưới đây là bảng phân biệt shade vs shadow cụ thể trong tiếng Anh: 

 

Tiêu chí 

Shade Shadow

Phiên âm 

/ʃeɪd/    

/ˈʃæd.oʊ/

Từ loại 

Danh từ, Động từ    

Danh từ, Động từ    

Ngữ nghĩa (Danh từ)

- Bóng râm, nơi ánh sáng bị chặn lại.

- Màu sắc hoặc sắc độ của một màu (biến thể màu).

- Rèm cửa, vật che ánh sáng.    

- Một chút, một phần nhỏ của sự vật.    

- Bóng tối, bóng mát được tạo ra khi ánh sáng bị vật thể che khuất.

- Vùng tối hoặc sự hiện diện tối tăm (dưới ảnh hưởng của vật thể chắn ánh sáng).

- Ảnh hưởng, dấu vết của sự kiện, cảm xúc hoặc người nào đó.

- Hình dáng hoặc sự hiện diện của ai đó hoặc vật thể (nghĩa bóng).

Ngữ nghĩa (Động từ) 

- Che bóng, làm mát bằng cách chắn ánh sáng.    

- Tô bóng, thay đổi sắc độ màu.    

- Theo sát ai đó, giám sát.

- Tạo bóng tối, làm mờ đi, tạo bóng trên bề mặt.

Ví dụ 

Ví dụ 3: We found shelter in the shade of the large tree. (Chúng tôi tìm thấy nơi trú ẩn dưới bóng mát của một cây lớn.)

Ví dụ 4: Her face was cast in shadow as she walked through the dark alley. (Khuôn mặt cô chìm trong bóng tối khi cô bước qua con hẻm tối tăm.)


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Phân Biệt Shade Và Shadow

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm dụng "shade" hoặc "shadow" khi dùng như động từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

He shadowed the room to make it darker.

Đúng 

He shaded the room by closing the curtains. (Anh ấy đã làm tối căn phòng bằng cách kéo rèm cửa.)

 

Giải pháp: Khi muốn nói đến việc làm mát hoặc làm tối một khu vực bằng cách che ánh sáng, hãy sử dụng "shade"; còn nếu muốn diễn đạt hành động theo dõi hoặc giám sát ai đó, hãy dùng "shadow".
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa "shade" và "shadow" khi nói về bóng tối trong nghĩa bóng.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

The shade of doubt was in his mind.

Đúng 

The shadow of doubt was in his mind.  (Bóng tối của sự nghi ngờ trong tâm trí anh ấy.)

 

Giải pháp: Khi diễn tả sự nghi ngờ, cảm giác tiêu cực hoặc những dấu vết từ quá khứ, hãy dùng "shadow". "Shade" không thường được dùng trong các tình huống mang tính nghĩa bóng này.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng "shade" hoặc "shadow" mà không xét đến ngữ cảnh.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

The shadow was so beautiful, I decided to take a photo.

Đúng 

The shade of the sunset was so beautiful, I decided to take a photo. (Sắc màu của hoàng hôn thật đẹp, tôi quyết định chụp một bức ảnh.)

 

Giải pháp: Khi muốn nói đến sắc màu hoặc sự tuyệt vời của ánh sáng, hãy sử dụng "shade" thay vì "shadow".
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Chi Tiết Về Phân Biệt Shade Và Shadow

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví Dụ Về Shade

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 5: We sat in the shade under the tree to escape the heat. (Chúng tôi ngồi dưới bóng râm của cây để tránh nóng.)

 

Giải thích: "Shade" được dùng để chỉ bóng râm dưới cây, nơi chúng ta có thể ngồi để tránh nắng nóng.

 

Ví dụ 6: I shaded the drawing to give it more depth. (Tôi tô bóng cho bản vẽ để tạo thêm chiều sâu.) 

 

Giải thích: Ở đây, "shaded" là động từ, có nghĩa là tô hoặc tạo ra bóng để làm cho hình vẽ có chiều sâu. "Shade" trong ngữ cảnh này không liên quan đến bóng râm, mà là hành động làm tối một phần của hình ảnh để tăng tính chân thực.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví Dụ Về Shadow

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 7: The shadow of doubt lingered in his mind after the meeting. (Bóng đen nghi ngờ vẫn còn vương vấn trong tâm trí anh sau cuộc họp.)

 

Giải thích: "Shadow" không chỉ về bóng tối vật lý mà là nghĩa bóng của sự nghi ngờ, chỉ trạng thái tâm lý.

 

Ví dụ 8: Her shadow grew longer as the sun set. (Bóng của cô dài dần khi mặt trời lặn.) 

 

Giải thích: "Shadow" được sử dụng để chỉ bóng tối của người phụ nữ khi ánh sáng của mặt trời bị che khuất bởi thời gian hoàng hôn.

 

Ví dụ 9: The detective shadowed the suspect for several days. (Thám tử đã theo dõi nghi phạm trong nhiều ngày.)

 

Giải thích: "Shadowed" là động từ ở đây và có nghĩa là theo dõi, giám sát ai đó một cách kín đáo. Câu này nói về việc thám tử bí mật theo dõi nghi phạm trong một khoảng thời gian dài để thu thập thông tin.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Phân Biệt Shade Và Shadow

1.Shade và shadow có thể thay thế nhau không trong tất cả các ngữ cảnh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Trong hội thoại đời thường, “shade” hay “shadow” được dùng phổ biến hơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thành ngữ nào phổ biến liên quan đến “shadow” hoặc “shade” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Throw shade” có thể dùng thay “cast a shadow” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Shadow” có thể dùng như động từ trong công việc không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Phân Biệt Shade Và Shadow

  • “Shade” có nghĩa là nơi mát mẻ, cảm giác dễ chịu, sắc độ màu. 

 

  • “Shadow” có nghĩa là hình bóng rõ nét, thường là kết quả của ánh sáng bị chặn. 

 

  • Cả shade vs shadow đều có chức năng là danh từ hoặc động từ trong câu. 

 

  • Phân biệt shade và shadow qua ngữ nghĩa tổng quát, phiên âm, cách sử dụng và dạng tồn tại. 

 

  • Shade vs shadow không thể thay thế nhau trong tất cả các ngữ cảnh. 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Phân Biệt Shade Và Shadow: 90% Người Học Tiếng Anh Mắc Lỗi Sai Này

Important Math Links IconNext to Phân Biệt Shade Và Shadow: 90% Người Học Tiếng Anh Mắc Lỗi Sai Này

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom