BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Back Nghĩa Là Gì? Những Lỗi Sai Bạn Hay Gặp Mà Không Biết!

Bạn đang thắc mắc back nghĩa là gì? Hiểu rõ từng tầng nghĩa của “back” không chỉ giúp bạn tăng vốn từ vựng mà còn khắc phục đáng kể khả năng phản xạ khi giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

"Back" Nghĩa Là Gì?

Trong tiếng Anh, "back" có thể đóng vai trò là danh từ, tính từ, trạng từ và động từ, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Mỗi vai trò lại mang đến những ý nghĩa riêng biệt, góp phần tạo nên sự phong phú trong diễn đạt.

 

Danh từ (noun): “Back” chỉ phần lưng của cơ thể người hoặc mặt sau của một vật thể. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa bóng như sự hậu thuẫn hoặc quá khứ.

 

Ví dụ 1: He has a tattoo on his back. (Anh ấy có một hình xăm trên lưng.)

 

Tính từ (adjective): Diễn tả vị trí phía sau hoặc liên quan đến điều đã xảy ra trước đó.

 

Ví dụ 2: She took the back seat. (Cô ấy ngồi ở ghế sau.)

 

Trạng từ (adverb): Thể hiện hành động quay về lại vị trí cũ, trở về thời điểm trước đó, hoặc hoàn tác điều gì đó.

 

Ví dụ 3: He came back late. (Anh ấy quay lại muộn.)

 

Động từ (verb): Có nghĩa là lùi lại, hoặc ủng hộ, hỗ trợ một ai đó hoặc điều gì đó.

 

Ví dụ 4: Can you back up a bit? (Bạn có thể lùi lại một chút không?)

 

Tùy vào ngữ cảnh, khi phân tích back nghĩa tiếng Việt là gì, ta thấy từ này có thể mang nghĩa là "trở lại", "lưng", "phía sau" hoặc "ủng hộ". Đây là một từ đa nghĩa nên cần hiểu đúng theo từng tình huống sử dụng
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của "Back"

"Back" còn xuất hiện trong nhiều cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh. Những cụm này thường mang ý nghĩa riêng biệt, không thể suy ra nếu chỉ dựa vào từng từ đơn lẻ, bạn cần luyện tập theo ngữ cảnh thực tế để sử dụng chính xác.

 

  • Back Up Nghĩa Là Gì

 

Nghĩa: Dùng để chỉ hành động sao lưu dữ liệu hoặc thể hiện sự hỗ trợ, bảo vệ ai đó trong tình huống nhất định.

 

Ví dụ 5: You should back up your files regularly. (Bạn nên lưu các tệp của mình thường xuyên để đừng mất dữ liệu.)

 

  • Come Back Nghĩa Là Gì

 

Nghĩa: Quay trở lại vị trí ban đầu, thường được dùng khi ai đó rời đi rồi quay về, hoặc một sự vật/sự kiện xuất hiện trở lại.

 

Ví dụ 6: He will come back next week. (Anh ấy sẽ trở lại vào tuần tới sau chuyến đi công tác.)

 

  • Take Back Nghĩa Là Gì

 

Nghĩa: Thu hồi lại thứ đã cho đi, hoặc rút lại lời nói, ý kiến, đặc biệt trong trường hợp muốn xin lỗi hoặc sửa sai.

 

Ví dụ 7: He took back his comment after realizing it was unfair. (Tôi rút lại bình luận của mình sau khi nhận ra nó không công bằng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của "Back"

  • Đồng Nghĩa (Synonyms)

 

Từ vựng 

Loại từ  Phiên âm  Nghĩa/ Cách dùng  Ví dụ  Giải thích

Return

Verb

/rɪˈtɜːrn/

Trở lại nơi từng rời đi

She returned to her hometown. (Cô ấy trở lại quê nhà.)

Nghĩa gần giống "go back", hành động quay lại.

Support

Verb

/səˈpɔːrt/

Hỗ trợ, ủng hộ

He supported his friend during tough times. (Anh ấy hỗ trợ bạn mình trong thời gian khó khăn.)

Tương đương với "back someone up", nghĩa hỗ trợ tinh thần. 


 

  • Trái Nghĩa (Antonyms)
     

Từ vựng 

Loại từ  Phiên âm  Nghĩa/ Cách dùng  Ví dụ  Giải thích

Leave 

Verb

/liːv/

Rời đi, rời khỏi nơi nào đó

They left the party early. (Họ rời bữa tiệc sớm.)

Trái nghĩa với "return" hoặc "go back". 

Oppose Verb

/əˈpoʊz/

Phản đối, chống lại

She opposed the new manager. (Cô ấy phản đối quản lý mới.)

Ngược với "support" hoặc "back (someone/something)". 

 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong "Back"

Việc sử dụng sai từ “back” trong tiếng Anh có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng. Dưới đây là ba cách sai và cách để tránh mắc phải:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Nghĩa Của "Back"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Từ "back" không mang nghĩa “làm lại”. Một số người học tiếng Anh nhầm lẫn và dùng "back" với nghĩa “again”, nhưng điều này không đúng trong ngữ cảnh chỉ hành động lặp lại.

 

Cách tránh: Khi muốn diễn tả hành động lặp lại, hãy dùng “again” thay vì “back”.

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

I will try back to solve the problem again.

Câu đúng 

I will try again to solve the problem. (Tôi sẽ cố gắng lại để giải quyết vấn đề.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Giữa "Come Back" Và "Go Back"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

“Come back” và “go back” đều có nghĩa là quay trở lại, nhưng cách dùng phụ thuộc vào vị trí của người nói. Nếu bạn đang ở nơi người khác sẽ quay lại, dùng “come back”; nếu bạn đang nói từ nơi khác và muốn quay về một địa điểm cụ thể, dùng “go back”.

 

Cách tránh: Dùng “come back” nếu bạn đang ở nơi chờ người khác trở lại, và “go back” nếu bạn rời đi rồi quay lại địa điểm trước đó.

 

Ví dụ 8:

 

Câu sai

I will come back home at 8PM after finishing work at home.

Câu đúng 

 I will go back home at 8PM after finishing work. (Tôi sẽ quay về nhà lúc 8 giờ tối sau khi làm việc xong.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Sót Giới Từ Trong Cụm Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số động từ tiếng Anh đi kèm với giới từ tạo thành cụm động từ (phrasal verbs). Nếu bỏ giới từ đi kèm, ý nghĩa câu sẽ không còn đúng.

 

Cách tránh: Luôn học và sử dụng đầy đủ cụm động từ, không được rút ngắn hoặc bỏ qua giới từ đi kèm như trong “back up”.

 

Ví dụ 9:
 

Câu sai

Please back your documents before you close the program.

Câu đúng 

Please back up your documents before you close the program. (Hãy sao lưu tài liệu trước khi bạn đóng chương trình.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về "Back"

Sau đây là một số ví dụ về bài học hôm nay chúng ta đã tìm hiểu để bạn hiểu rõ hơn về nó:

 

Ví dụ 10: He forgot his umbrella and had to go back to the café. (Anh ấy quên ô nên phải quay lại quán cà phê.)

 

Ví dụ 11: Please back up your argument with solid evidence. (Vui lòng hỗ trợ lập luận của bạn bằng bằng chứng vững chắc.)

 

Ví dụ 12: They asked him to take back the product due to a defect. (Họ yêu cầu anh ấy nhận lại sản phẩm vì có lỗi.)

 

Ví dụ 13: After a long journey, it feels good to be back home. (Sau một chuyến đi dài, cảm giác trở về nhà thật tuyệt.)

 

Ví dụ 14: The manager backed her team's decision without hesitation. (Quản lý đã ủng hộ quyết định của nhóm cô ấy mà không do dự.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về "Back

1."Back" có dùng được trong email công việc không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có nên dùng "back" trong văn viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Back" có dùng như danh từ sở hữu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có cụm thành ngữ nào thông dụng với "back" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có sự khác biệt nào giữa "back home" và "go back home"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong "Back Nghĩa Là Gì"

  • Back (noun): Danh từ chỉ phần phía sau cơ thể hoặc đồ vật, ví dụ như "lưng".

 

  • Back (adjective): Tính từ mô tả vị trí phía sau hoặc không ở vị trí trung tâm, như trong "back seat" (ghế sau).

 

  • Back (adverb): Trạng từ diễn tả hành động trở lại vị trí ban đầu hoặc trạng thái trước đó.

 

  • Back (verb): Động từ mang nghĩa hỗ trợ hoặc di chuyển lùi về sau.

 

  • Back up: Cụm động từ có nghĩa là sao lưu dữ liệu hoặc hỗ trợ ai đó.

 

  • Come back: Cụm động từ mô tả hành động quay lại một nơi hoặc tình huống nào đó.

 

  • Take back: Diễn tả hành động rút lại lời nói hoặc lấy lại một vật gì đó đã trao cho người khác.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Back Nghĩa Là Gì? Những Lỗi Sai Bạn Hay Gặp Mà Không Biết!

Important Math Links IconNext to Back Nghĩa Là Gì? Những Lỗi Sai Bạn Hay Gặp Mà Không Biết!

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom