Last updated on July 15th, 2025
Bạn đang thắc mắc back nghĩa là gì? Hiểu rõ từng tầng nghĩa của “back” không chỉ giúp bạn tăng vốn từ vựng mà còn khắc phục đáng kể khả năng phản xạ khi giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Trong tiếng Anh, "back" có thể đóng vai trò là danh từ, tính từ, trạng từ và động từ, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Mỗi vai trò lại mang đến những ý nghĩa riêng biệt, góp phần tạo nên sự phong phú trong diễn đạt.
Danh từ (noun): “Back” chỉ phần lưng của cơ thể người hoặc mặt sau của một vật thể. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa bóng như sự hậu thuẫn hoặc quá khứ.
Ví dụ 1: He has a tattoo on his back. (Anh ấy có một hình xăm trên lưng.)
Tính từ (adjective): Diễn tả vị trí phía sau hoặc liên quan đến điều đã xảy ra trước đó.
Ví dụ 2: She took the back seat. (Cô ấy ngồi ở ghế sau.)
Trạng từ (adverb): Thể hiện hành động quay về lại vị trí cũ, trở về thời điểm trước đó, hoặc hoàn tác điều gì đó.
Ví dụ 3: He came back late. (Anh ấy quay lại muộn.)
Động từ (verb): Có nghĩa là lùi lại, hoặc ủng hộ, hỗ trợ một ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ 4: Can you back up a bit? (Bạn có thể lùi lại một chút không?)
Tùy vào ngữ cảnh, khi phân tích back nghĩa tiếng Việt là gì, ta thấy từ này có thể mang nghĩa là "trở lại", "lưng", "phía sau" hoặc "ủng hộ". Đây là một từ đa nghĩa nên cần hiểu đúng theo từng tình huống sử dụng
"Back" còn xuất hiện trong nhiều cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh. Những cụm này thường mang ý nghĩa riêng biệt, không thể suy ra nếu chỉ dựa vào từng từ đơn lẻ, bạn cần luyện tập theo ngữ cảnh thực tế để sử dụng chính xác.
Nghĩa: Dùng để chỉ hành động sao lưu dữ liệu hoặc thể hiện sự hỗ trợ, bảo vệ ai đó trong tình huống nhất định.
Ví dụ 5: You should back up your files regularly. (Bạn nên lưu các tệp của mình thường xuyên để đừng mất dữ liệu.)
Nghĩa: Quay trở lại vị trí ban đầu, thường được dùng khi ai đó rời đi rồi quay về, hoặc một sự vật/sự kiện xuất hiện trở lại.
Ví dụ 6: He will come back next week. (Anh ấy sẽ trở lại vào tuần tới sau chuyến đi công tác.)
Nghĩa: Thu hồi lại thứ đã cho đi, hoặc rút lại lời nói, ý kiến, đặc biệt trong trường hợp muốn xin lỗi hoặc sửa sai.
Ví dụ 7: He took back his comment after realizing it was unfair. (Tôi rút lại bình luận của mình sau khi nhận ra nó không công bằng.)
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm | Nghĩa/ Cách dùng | Ví dụ | Giải thích |
Return |
Verb |
/rɪˈtɜːrn/ |
Trở lại nơi từng rời đi |
She returned to her hometown. (Cô ấy trở lại quê nhà.) |
Nghĩa gần giống "go back", hành động quay lại. |
Support |
Verb |
/səˈpɔːrt/ |
Hỗ trợ, ủng hộ |
He supported his friend during tough times. (Anh ấy hỗ trợ bạn mình trong thời gian khó khăn.) |
Tương đương với "back someone up", nghĩa hỗ trợ tinh thần. |
Từ vựng |
Loại từ | Phiên âm | Nghĩa/ Cách dùng | Ví dụ | Giải thích |
Leave |
Verb |
/liːv/ |
Rời đi, rời khỏi nơi nào đó |
They left the party early. (Họ rời bữa tiệc sớm.) |
Trái nghĩa với "return" hoặc "go back". |
Oppose | Verb |
/əˈpoʊz/ |
Phản đối, chống lại |
She opposed the new manager. (Cô ấy phản đối quản lý mới.) |
Ngược với "support" hoặc "back (someone/something)". |
Việc sử dụng sai từ “back” trong tiếng Anh có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng. Dưới đây là ba cách sai và cách để tránh mắc phải:
Sau đây là một số ví dụ về bài học hôm nay chúng ta đã tìm hiểu để bạn hiểu rõ hơn về nó:
Ví dụ 10: He forgot his umbrella and had to go back to the café. (Anh ấy quên ô nên phải quay lại quán cà phê.)
Ví dụ 11: Please back up your argument with solid evidence. (Vui lòng hỗ trợ lập luận của bạn bằng bằng chứng vững chắc.)
Ví dụ 12: They asked him to take back the product due to a defect. (Họ yêu cầu anh ấy nhận lại sản phẩm vì có lỗi.)
Ví dụ 13: After a long journey, it feels good to be back home. (Sau một chuyến đi dài, cảm giác trở về nhà thật tuyệt.)
Ví dụ 14: The manager backed her team's decision without hesitation. (Quản lý đã ủng hộ quyết định của nhóm cô ấy mà không do dự.)
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.