BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

Các môn học trong trường học luôn là chủ đề được nhiều bạn học yêu thích và quan tâm. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu từ vựng các môn học bằng tiếng Anh cấp 1 và cấp 2 thông dụng nhất nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Là Gì?

Các môn học (subjects) là một chủ đề rộng và vô cùng quen thuộc đối với người học và được chia nhỏ thành nhiều mảng nhỏ. Trong bài viết, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp từ vựng về môn học trong các mảng: Khoa học xã hội, khoa học tự nhiên và môn khác.

 

Ví dụ 1: Natural and social sciences (noun)  /ˈnætʃ.ɚ.əl  ænd ˌsoʊ.ʃəl ˈsaɪ.əns /: Môn tự nhiên và xã hội. 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Các Môn Học Bằng Tiếng Anh

BrightCHAMPS gửi đến bạn cách dùng tên các môn học trong tiếng Anh: 

 

  • Trong Câu Nói Hàng Ngày

 

Các môn học thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày khi nói về môn học yêu thích, môn đang học, hoặc môn học khó/dễ.

 

Ví dụ 2: Math is really difficult for me. (Toán học thực sự khó với tôi.)

 

  • Trong Môi Trường Học Đường 

 

Tên môn học được sử dụng trong thời khóa biểu hoặc khi nói về chuyên ngành, lĩnh vực nghiên cứu. 

 

Ví dụ 3: History - Mondays and Fridays at 10AM. (Lịch sử - Thứ Hai và Thứ Sáu lúc 10 giờ sáng.)

 

  • Khi Mô Tả Kỹ Năng Và Kinh Nghiệm

 

Khi tham gia phỏng vấn, tên các môn học bằng tiếng Anh có thể được dùng trong hồ sơ xin việc.

 

Ví dụ 4: Proficient in statistical analysis and data modeling. (Thành thạo phân tích thống kê và mô hình hóa dữ liệu.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Môn Học Ở Trường Trong Tiếng Anh

Cùng BrightCHAMPS khám phá từ vựng chủ đề môn học ở trường cấp 1 và cấp 2 trong phần sau: 

 

  • Các Môn Ở Trường Cấp 1

 

Dưới đây là tên các môn học bằng tiếng Anh lớp 4 và các môn học bằng tiếng Anh lớp 5: 

 

Từ vựng 

Từ loại 

Phiên Âm

Ý nghĩa 

Vietnamese

Danh từ 

/ˌviːetnəˈmiːz/ 

Tiếng Việt

Mathematics

Danh từ

/ˌmæθəˈmætɪks/

Toán 

English

Danh từ

/ˈɪŋɡlɪʃ/

Tiếng Anh

Ethics 

Danh từ

/ˈeθɪks/ 

Đạo đức 

History and Geography

Danh từ

 /ˈhɪstəri ænd dʒiˈɑːɡrəfi/ 

Lịch sử và Địa lý

 

  • Các Môn Ở Trường Cấp 2 Và Cấp 3 
     

Dưới đây là tên các môn học bằng tiếng Anh lớp 6 đến lớp 12:

 

Từ vựng 

Từ loại 

Phiên Âm

Ý nghĩa 

Literature

Danh từ 

/ˈlɪtərətʃər/

Ngữ văn 

Physics 

Danh từ

/ˈfɪzɪks/

Vật lý  

Chemistry

Danh từ

/ˈkemɪstri/

Hóa học

Civics Education

Danh từ

/ˈsɪvɪks ˌedʒuˈkeɪʃn/

Giáo dục công dân

Technology

Danh từ

/tekˈnɒlədʒi/

Công nghệ

 

  • Các Môn Ở Bậc Học Đại Học
     

Sau đây là tên một số môn học được giảng dạy tại trường đại học bằng tiếng Anh: 

 

Từ vựng 

Từ loại 

Phiên Âm

Ý nghĩa 

Economics 

Danh từ 

/ˌiːkəˈnɒmɪks/

Kinh tế học 

Sociology

Danh từ

/ˌsəʊsiˈɒlədʒi/

Xã hội học

Philosophy

Danh từ

/fɪˈlɒsəfi/

Triết học 

Drama 

Danh từ

/ˈdrɑːmə/

Kịch nghệ

Environmental Science

Danh từ

/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/

Khoa học môi trường

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh

Cùng điểm qua những lỗi thường gặp và cách khắc phục để sử dụng tên môn học bằng tiếng Anh chuẩn xác nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Nhầm Lẫn Giữa Danh Từ Đếm Được và Không Đếm Được 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số môn học có hình thức số nhiều nhưng lại được coi là danh từ không đếm được và thường đi với động từ số ít.

 

Cách tránh: Ghi nhớ rằng các môn học có đuôi "-ics" thường là danh từ không đếm được và dùng với động từ số ít. 

 

Ví dụ 5:

 

Câu sai

Economics are a very important subject.

Câu đúng 

Economics is a very important subject. (Kinh tế học là một bộ môn rất quan trọng.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Không Viết Hoa Chữ Cái Đầu Tiên

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều bạn học rất hay quên viết hoa chữ cái đầu của tên môn học.

 

Cách tránh: Nhớ việc luôn viết hoa chữ cái đầu của tên môn học, đặc biệt khi nó là tên riêng hoặc khi nó là một phần của tên khóa học.

 

Ví dụ 6:

 

Câu sai

I love studying history.

Câu đúng 

I love studying History. (Tôi thích học Lịch sử.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Tương Tự
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người nhầm lẫn giữa các từ có cách viết hoặc phát âm gần giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.

 

Cách tránh: Học kỹ nghĩa của từng từ và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng.

 

Ví dụ 7:

 

Câu sai

 I'm studying Economic.

Câu đúng 

 I'm studying Economics. (Tôi đang học môn Kinh tế học).

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách dùng tên môn học bằng tiếng Anh, hãy cùng tham khảo một số ví dụ thường gặp.

 

Ví dụ 8: I've always been fascinated by Astronomy, especially the study of black holes. (Tôi luôn bị cuốn hút bởi Thiên văn học, đặc biệt là nghiên cứu về lỗ đen.)

 

Giải thích: Cho thấy sự yêu thích với một môn khoa học cụ thể.

 

Ví dụ 9: She's taking a course in Business Administration to improve her management skills. (Cô ấy đang học một khóa về Quản trị Kinh doanh để nâng cao kỹ năng quản lý của mình.)

 

Giải thích: Đề cập đến việc theo học một môn học cụ thể để phát triển kỹ năng.

 

Ví dụ 10: Statistics is a required subject for all students in the economics program. (Thống kê học là một môn bắt buộc đối với tất cả sinh viên trong chương trình kinh tế.)

 

Giải thích: Cho thấy tầm quan trọng của một môn học trong một chương trình học.

 

Ví dụ 11: My younger brother is terrible at Physics, but he excels at Literature. (Em trai tôi rất tệ môn Vật lý, nhưng nó lại giỏi Văn học.)

 

Giải thích: So sánh khả năng của một người ở hai môn học khác nhau.

 

Ví dụ 12: The History exam will cover the events leading up to World War II. (Bài kiểm tra Lịch sử sẽ bao gồm các sự kiện dẫn đến Thế chiến II.)

 

Giải thích: Đề cập đến nội dung của một bài kiểm tra trong một môn học cụ thể..

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh

1."Math" và "Mathematics" khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Các môn khoa học tự nhiên thường được gọi chung là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Học "dở môn gì đó" thì dùng giới từ gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có từ điển chuyên biệt về tên môn học bằng tiếng Anh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để biết một môn học có viết hoa hay không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh

Để kết thúc bài ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng xem lại những chú thích tổng hợp kiến thức quan trọng của bài học nhé.

 

  • Các môn học (subjects) là một chủ đề rộng và vô cùng quen thuộc đối với người học và được chia thành nhiều mảng nhỏ.

 

  • Không chỉ dùng trong thời khóa biểu, tên các môn học bằng tiếng Anh còn được dùng trong nhiều tình huống khác nhau trong thực tế. 


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Từ Vựng Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

Important Math Links IconNext to Từ Vựng Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom