Last updated on July 15th, 2025
Từ vựng về mối quan hệ trong gia đình giúp người học diễn đạt chính xác vai trò, mối liên hệ giữa các thành viên trong gia đình, hỗ trợ giao tiếp, học tập và các tình huống thực tế.
Từ vựng về mối quan hệ gia đình trong tiếng Anh là nhóm từ dùng để chỉ các thành viên và vai trò trong gia đình, cũng như mối quan hệ giữa họ. Việc nắm vững các từ vựng này giúp người học giao tiếp chính xác trong những tình huống cá nhân và xã hội.
Ví dụ 1: My cousin is coming over this weekend. (Anh họ tôi sẽ ghé chơi vào cuối tuần này.)
BrightCHAMPS sẽ giúp bạn từng bước làm chủ nhóm từ vựng về quan hệ gia đình, tự tin sử dụng trong các cuộc trò chuyện đời thường.
Những từ vựng này thường được sử dụng khi giới thiệu bản thân, nói về gia đình hoặc miêu tả số lượng thành viên trong gia đình.
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Từ loại (Part of Speech) |
Nghĩa (Meaning) |
Father |
/ˈfɑːðər/ |
Danh từ (noun) |
Bố |
Mother |
/ˈmʌðər/ |
Danh từ (noun) |
Mẹ |
Parents |
/ˈpeərənts/ |
Danh từ (noun) |
Cha mẹ |
Son |
/sʌn/ |
Danh từ (noun) |
Con trai |
Daughter |
/ˈdɔːtər/ |
Danh từ (noun) |
Con gái |
Brother |
/ˈbrʌðər/ |
Danh từ (noun) |
Anh/em trai |
Sister |
/ˈsɪstər/ |
Danh từ (noun) |
Chị/em gái |
Child |
/tʃaɪld/ |
Danh từ (noun) |
Đứa con |
Children |
/ˈtʃɪldrən/ |
Danh từ số nhiều (plural noun) |
Những đứa trẻ |
Dùng để mô tả gia đình lớn, trong các dịp sum họp, nói về họ hàng, hoặc khi kể chuyện về dòng họ, lịch sử gia đình.
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Từ loại (Part of Speech) |
Nghĩa (Meaning) |
Grandfather |
/ˈɡrænˌfɑːðər/ |
Danh từ (noun) |
Ông |
Grandmother |
/ˈɡrænˌmʌðər/ |
Danh từ (noun) |
Bà |
Grandparents |
/ˈɡrænˌpeərənts/ |
Danh từ số nhiều (plural noun) |
Ông bà |
Uncle |
/ˈʌŋkəl/ |
Danh từ (noun) |
Chú bác cậu |
Aunt |
/ænt/ |
Danh từ (noun) |
Cô dì |
Nephew |
/ˈnefjuː/ |
Danh từ (noun) |
Cháu trai (con của anh/chị/em) |
Niece |
/niːs/ |
Danh từ (noun) |
Cháu gái (con của anh/chị/em) |
Cousin |
/ˈkʌzən/ |
Danh từ (noun) |
Anh/chị/em họ |
Những từ này thường xuất hiện khi bạn nói về mối quan hệ vợ chồng, họ hàng bên vợ/chồng và những mối quan hệ thông qua hôn nhân.
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Từ loại (Part of Speech) |
Nghĩa (Meaning) |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
Danh từ (noun) |
Chồng |
Wife |
/waɪf/ |
Danh từ (noun) |
Vợ |
Spouse |
/spaʊs/ |
Danh từ (noun) |
Vợ/chồng (nói chung) |
In-laws |
/ˈɪn.lɔːz/ |
Danh từ số nhiều (plural noun) |
Gia đình bên chồng/vợ |
Mother-in-law |
/ˈmʌðər ɪn lɔː/ |
Danh từ (noun) |
Mẹ chồng/mẹ vợ |
Father-in-law |
/ˈfɑːðər ɪn lɔː/ |
Danh từ (noun) |
Bố chồng/bố vợ |
Son-in-law |
/ˈsʌn ɪn lɔː/ |
Danh từ (noun) |
Con rể |
Daughter-in-law |
/ˈdɔːtər ɪn lɔː/ |
Danh từ (noun) |
Con dâu |
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa thường gặp về quan hệ gia đình trong tiếng Anh, diễn đạt đa dạng và linh hoạt hơn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ loại |
Ví dụ minh họa |
Giải thích ngắn gọn |
Father |
/ˈfɑːðər/ |
Dad, Papa |
Bố |
noun |
My dad is very supportive. |
“Dad” dùng trong ngữ cảnh thân mật. |
Mother |
/ˈmʌðər/ |
Mom, Mama |
Mẹ |
noun |
I called my mom last night. |
“Mom” là cách gọi phổ biến ở Mỹ. |
Child |
/tʃaɪld/ |
Kid |
Đứa trẻ |
noun |
That kid is really smart. |
“Kid” là cách nói thân thiện, thông thường. |
Parents |
/ˈpeərənts/ |
Guardians |
Cha mẹ / Người giám hộ |
noun (plural) |
The school asked to speak to my guardians. |
“Guardians” dùng khi người giám hộ không phải cha mẹ ruột. |
Brother |
/ˈbrʌðər/ |
Sibling (nam) |
Anh/em trai |
noun |
He’s my only sibling. |
“Sibling” là từ chung cho anh chị em ruột. |
Sister |
/ˈsɪstər/ |
Sibling (nữ) |
Chị/em gái |
noun |
My sibling helps me with homework. |
“Sister” cụ thể hơn, “sibling” bao hàm cả trai và gái. |
Dưới đây là 3 lỗi thường gặp kèm cách tránh mà BrightCHAMPS cung cấp cho bạn:
BrightCHAMPS tổng hợp cho bạn một vài ví dụ sử dụng các từ vựng phổ biến về mối quan hệ gia đình, kèm giải thích chi tiết dưới đây:
Ví dụ 5: My father is a doctor and works at the city hospital. (Bố tôi là bác sĩ và làm việc ở bệnh viện thành phố.)
-> Từ father (bố) được dùng để chỉ mối quan hệ trực tiếp trong gia đình.
Ví dụ 6: My cousin and I grew up together like siblings. (Tôi và anh họ lớn lên cùng nhau như anh chị em ruột.)
-> Cousin (anh/chị/em họ) thường bị nhầm lẫn với nephew hoặc niece, nhưng đây là từ dùng để chỉ con của cô, chú, bác, dì.
Ví dụ 7: She is very close to her grandmother and visits her every weekend. (Cô ấy rất thân thiết với bà của mình và đến thăm bà mỗi cuối tuần.)
-> Grandmother dùng trong ngữ cảnh nói về tình cảm và sự gần gũi trong gia đình nhiều thế hệ.
Ví dụ 8: Her husband is a doctor; she’s a teacher. (Chồng cô ấy là bác sĩ, cô ấy là giáo viên)
-> Từ husband (chồng) được dùng để chỉ mối quan hệ trực tiếp trong gia đình.
Ví dụ 9: Their daughter-in-law is very friendly. (Con dâu của họ rất thân thiện)
-> Từ daughter-in-law (con dâu) được dùng để chỉ mối quan hệ trực tiếp trong gia đình.
Dưới đây là một số định nghĩa và khái niệm then chốt thường gặp trong chủ đề từ vựng về mối quan hệ gia đình mà bạn cần nắm rõ:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.