Last updated on July 15th, 2025
Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả tranh một cách tự tin và chính xác. Nắm vững từ vựng theo chủ đề giúp bạn đạt điểm cao. Khám phá thêm cùng BrightCHAMPS.
Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 là tập hợp các từ và cụm từ dùng để mô tả tranh trong phần thi nói của TOEIC. Phần này yêu cầu thí sinh quan sát tranh và diễn tả chi tiết. Việc nắm vững từ vựng theo chủ đề giúp tăng độ tự tin và đạt điểm cao hơn.
Ví dụ 1:
office: văn phòng
desk: bàn làm việc
Việc học và ghi nhớ các từ vựng TOEIC speaking part 2 giúp bạn dễ dàng thực hiện và làm các bài tập trong bài thi TOEIC.
Ví dụ 2: I arrived at the office early to prepare for the meeting. (Tôi đến văn phòng sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.)
Ví dụ 3: They are setting up the conference room for the presentation. (Họ đang chuẩn bị phòng họp cho buổi thuyết trình.)
Ví dụ 4: The manager wrote the sales targets on the whiteboard. (Quản lý đã ghi mục tiêu doanh số lên bảng trắng.)
Ví dụ 5: She is typing a report on her laptop. (Cô ấy đang gõ báo cáo trên máy tính xách tay.)
Ví dụ 6: The speaker distributed handouts before the seminar. (Người thuyết trình đã phát tài liệu trước buổi hội thảo.)
Ngoài các cụm từ phổ biến thường thấy trong part 2 TOEIC thì trong quá trình học bạn còn có thể bắt gặp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau đây:
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
Efficient |
Adjective |
/ɪˈfɪʃənt/ |
Hiệu quả, năng suất (làm việc tốt, không lãng phí thời gian, công sức) |
productive, effective |
inefficient |
Helpful |
Adjective |
/ˈhelpfl/ |
Hữu ích, giúp đỡ (sẵn sàng hỗ trợ người khác) |
supportive, kind |
unhelpful |
Organized |
Adjective |
/ˈɔːrɡənaɪzd/ |
Có tổ chức, ngăn nắp (sắp xếp mọi thứ gọn gàng) |
neat, tidy |
messy, disorganized |
Friendly |
Adjective |
/ˈfrendli/ |
Thân thiện, hòa đồng (dễ gần, tốt bụng với người khác) |
kind, pleasant |
unfriendly, rude |
Modern |
Adjective |
/ˈmɒdərn/ |
Hiện đại (thuộc về thời đại ngày nay) |
contemporary, up-to-date |
old-fashioned, outdated |
Spacious |
Adjective |
/ˈspeɪʃəs/ |
Rộng rãi (có nhiều không gian) |
roomy, open |
cramped, narrow |
Convenient |
Adjective |
/kənˈviːniənt/ |
Tiện lợi (dễ dàng sử dụng hoặc tiếp cận) |
handy, practical |
inconvenient |
Dưới đây là 3 lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng trong TOEIC Speaking Part 2 và cách tránh chúng:
Miêu tả môi trường làm việc
Ví dụ 1: The office appears organized with several employees working at their desks. (Văn phòng có vẻ ngăn nắp với nhiều nhân viên đang làm việc tại bàn làm việc của họ.)
Ví dụ 2: In the meeting room, a group of colleagues are discussing a document spread out on the table. (Trong phòng họp, một nhóm đồng nghiệp đang thảo luận về một tài liệu được trải ra trên bàn.)
Miêu tả hoạt động giải trí
Ví dụ 3: The woman is relaxing on a bench in the park while reading a book. (Người phụ nữ đang thư giãn trên một chiếc ghế dài trong công viên trong khi đọc sách.)
Ví dụ 4: A group of friends are watching a movie at the cinema, their attention focused on the screen. (Một nhóm bạn đang xem phim tại rạp chiếu phim, sự chú ý của họ tập trung vào màn hình.)
Miêu tả hoạt động mua sắm
Ví dụ 5: The customer is examining a product on the shelf in the store, seemingly interested in it. (Khách hàng đang xem xét một sản phẩm trên kệ trong cửa hàng, có vẻ quan tâm đến nó.)
Một số chủ đề từ vựng part 2 mà bạn có thể gặp được BrightCHAMPS tổng hợp trong bài
Môi trường làm việc: office, cubicle, meeting room, …
Hoạt động hàng ngày: cook, commute, shop, …
Hoạt động giải trí: sports, movie, concert, …
Du lịch và điểm đến: tourist, destination, journey, … |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.