BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bộ Từ Vựng TOEIC Speaking Part 2 (Mô Tả Tranh) Theo Chủ Đề

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả tranh một cách tự tin và chính xác. Nắm vững từ vựng theo chủ đề giúp bạn đạt điểm cao. Khám phá thêm cùng BrightCHAMPS.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng TOEIC Speaking Part 2 Là Gì?

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 là tập hợp các từ và cụm từ dùng để mô tả tranh trong phần thi nói của TOEIC. Phần này yêu cầu thí sinh quan sát tranh và diễn tả chi tiết. Việc nắm vững từ vựng theo chủ đề giúp tăng độ tự tin và đạt điểm cao hơn.

 

Ví dụ 1: 

 

office: văn phòng

 

desk: bàn làm việc
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng TOEIC Speaking Part 2?

Việc học và ghi nhớ các từ vựng TOEIC speaking part 2 giúp bạn dễ dàng thực hiện và làm các bài tập trong bài thi TOEIC.

 

  • Office (danh từ) /ˈɒ.fɪs/: Nơi làm việc của nhân viên, thường là một tòa nhà hoặc phòng nơi diễn ra các hoạt động công việc hành chính.

 

Ví dụ 2: I arrived at the office early to prepare for the meeting. (Tôi đến văn phòng sớm để chuẩn bị cho cuộc họp.)

 

  • Conference room (danh từ) /ˈkɒn.fər.əns ruːm/: Phòng họp, nơi tổ chức các cuộc thảo luận hoặc trình bày trong môi trường công ty.

 

Ví dụ 3: They are setting up the conference room for the presentation. (Họ đang chuẩn bị phòng họp cho buổi thuyết trình.)

 

  • Whiteboard (danh từ) /ˈwaɪt.bɔːd/: Bảng trắng – thường được dùng trong phòng học hoặc phòng họp để ghi chép, minh họa thông tin bằng bút dạ.

 

Ví dụ 4: The manager wrote the sales targets on the whiteboard. (Quản lý đã ghi mục tiêu doanh số lên bảng trắng.)

 

  • Laptop (danh từ) /ˈlæp.tɒp/: Máy tính xách tay – thiết bị công nghệ được sử dụng phổ biến trong công việc và học tập.

 

Ví dụ 5: She is typing a report on her laptop. (Cô ấy đang gõ báo cáo trên máy tính xách tay.)

 

  • Handout (danh từ) /ˈhænd.aʊt/: Tài liệu phát tay – thường là bản in cung cấp thêm thông tin hỗ trợ cho bài thuyết trình hoặc buổi đào tạo.

 

Ví dụ 6: The speaker distributed handouts before the seminar. (Người thuyết trình đã phát tài liệu trước buổi hội thảo.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Trong Bộ Từ Vựng TOEIC Speaking Part 2

Ngoài các cụm từ phổ biến thường thấy trong part 2 TOEIC thì trong quá trình học bạn còn có thể bắt gặp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau đây: 

 

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm Ý nghĩa  Từ đồng nghĩa  Từ trái nghĩa 

Efficient

Adjective

/ɪˈfɪʃənt/

Hiệu quả, năng suất (làm việc tốt, không lãng phí thời gian, công sức)

productive, effective

inefficient

Helpful

Adjective

/ˈhelpfl/

Hữu ích, giúp đỡ (sẵn sàng hỗ trợ người khác)

supportive, kind

unhelpful

Organized

Adjective

/ˈɔːrɡənaɪzd/

Có tổ chức, ngăn nắp (sắp xếp mọi thứ gọn gàng)

neat, tidy

messy, disorganized

Friendly

Adjective

/ˈfrendli/

Thân thiện, hòa đồng (dễ gần, tốt bụng với người khác)

kind, pleasant

unfriendly, rude

Modern

Adjective

/ˈmɒdərn/

Hiện đại (thuộc về thời đại ngày nay)

contemporary, up-to-date

old-fashioned, outdated

Spacious

Adjective

/ˈspeɪʃəs/

Rộng rãi (có nhiều không gian)

roomy, open

cramped, narrow

Convenient

Adjective

/kənˈviːniənt/

Tiện lợi (dễ dàng sử dụng hoặc tiếp cận)

handy, practical

inconvenient


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng TOEIC Speaking Part 2

Dưới đây là 3 lỗi thường gặp khi sử dụng từ vựng trong TOEIC Speaking Part 2 và cách tránh chúng:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Từ Không Chính Xác Với Ngữ Cảnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

There are many vehicles on the water.

Đúng 

There are many sailboats on the water. (Có nhiều thuyền buồm trên mặt nước.)

 

Giải pháp: Luôn xem xét kỹ bức tranh và chọn từ vựng mô tả đúng những gì bạn thấy. Tránh dùng từ có nghĩa tương tự nhưng không phù hợp hoàn toàn với hình ảnh.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Từ Thiếu Chi Tiết.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

The people are doing something

Đúng 

The people are examining documents. (Những người đang xem xét tài liệu)

 

Giải pháp: Cố gắng sử dụng các từ vựng cụ thể hơn để mô tả chi tiết các đối tượng và hành động trong tranh.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Về Từ Loại Hoặc Cấu Trúc Câu Khi Sử Dụng Từ Vựng

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sai

He is sit on the chair.

Đúng 

He is sitting on the chair. (Anh ấy đang ngồi trên ghế.)

 

Giải pháp: Chú ý đến từ loại của từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và sử dụng chúng đúng vị trí trong câu
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng TOEIC Speaking Part 2

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Miêu tả môi trường làm việc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 1: The office appears organized with several employees working at their desks. (Văn phòng có vẻ ngăn nắp với nhiều nhân viên đang làm việc tại bàn làm việc của họ.)

 

Ví dụ 2: In the meeting room, a group of colleagues are discussing a document spread out on the table. (Trong phòng họp, một nhóm đồng nghiệp đang thảo luận về một tài liệu được trải ra trên bàn.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Miêu tả hoạt động giải trí

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 3: The woman is relaxing on a bench in the park while reading a book. (Người phụ nữ đang thư giãn trên một chiếc ghế dài trong công viên trong khi đọc sách.)

 

Ví dụ 4: A group of friends are watching a movie at the cinema, their attention focused on the screen. (Một nhóm bạn đang xem phim tại rạp chiếu phim, sự chú ý của họ tập trung vào màn hình.)

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Miêu tả hoạt động mua sắm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 5: The customer is examining a product on the shelf in the store, seemingly interested in it. (Khách hàng đang xem xét một sản phẩm trên kệ trong cửa hàng, có vẻ quan tâm đến nó.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng TOEIC Speaking Part 2

1.Tôi có cần học toàn bộ từ vựng TOEIC cho Speaking Part 2 không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Những loại từ vựng nào quan trọng nhất cho phần thi này?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Học từ vựng đơn lẻ có đủ để làm tốt phần thi này không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng hiệu quả cho TOEIC Speaking Part 2?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Nếu tôi không biết một từ vựng quan trọng khi mô tả tranh thì sao?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng TOEIC Speaking Part 2

Một số chủ đề từ vựng part 2 mà bạn có thể gặp được BrightCHAMPS tổng hợp trong bài

 

Môi trường làm việc: office, cubicle, meeting room, … 

 

Hoạt động hàng ngày: cook, commute, shop, … 

 

Hoạt động giải trí: sports, movie, concert, … 

 

Du lịch và điểm đến: tourist, destination, journey, …


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Bộ Từ Vựng TOEIC Speaking Part 2 (Mô Tả Tranh) Theo Chủ Đề

Important Math Links IconNext to Bộ Từ Vựng TOEIC Speaking Part 2 (Mô Tả Tranh) Theo Chủ Đề

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom