BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 15th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên Có Phiên Âm

Bạn yêu thích thiên nhiên và muốn nói về nó bằng tiếng Anh? Bài viết từ BrightCHAMPS cung cấp từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên cùng ví dụ, bài tập và hướng dẫn cách học cực hiệu quả.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên Là Gì?

Từ vựng về thiên nhiên tiếng Anh là nhóm từ ngữ dùng để mô tả các yếu tố trong tự nhiên ví dụ như hiện tượng khí hậu, môi trường sống và hệ sinh thái. Việc học nhóm từ vựng này giúp bạn trao đổi tốt hơn trong các tình huống về đến môi trường, du lịch sinh thái, hay các chủ đề khoa học trong tiếng Anh. Một vài nhóm từ vựng về thiên nhiên bao gồm:

 

  • Từ Vựng Tiếng Anh Về Hiện Tượng Thiên Nhiên
     

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Dịch nghĩa 
Sun

Danh từ

/sʌn/

Mặt trời

Moon

Danh từ

/muːn/

Mặt trăng 
Cloud 

Danh từ 

/klaʊd/

Mây 
Rain

Danh từ

/reɪn/

Mưa

Snow 

Danh từ

/snoʊ/

Tuyết 

Wind 

Danh từ

/wɪnd/

Gió

Storm

Danh từ

/stɔːm/

Bão 

Temperature

Danh từ

/ˈtem.pə.rətʃ.ər/

Nhiệt độ 

Shine

Danh từ

/ʃaɪn/

Tỏa sáng (mặt trời)

 

  • Từ Vựng Tiếng Anh Về Thảm Họa Thiên Nhiên
     

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Dịch nghĩa 

Natural disaster

Danh từ

/ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæs.tər/

Thảm họa thiên nhiên 

Earthquake

Danh từ

/ˈəːθ.kweɪk/

Động đất 
Tsunami

Danh từ 

/tsuːˈnɑː.mi/

Sóng thần

Hurricane

Danh từ

/ˈhɜː.rɪ.keɪn/

Bão cuồng phong

Tornado

Danh từ

/tɔːˈneɪ.doʊ/

Lốc xoáy

Flood

Danh từ

/flʌd/

Lũ lụt

Drought

Danh từ

/draʊt/

Hạn hán

Wildfire

Danh từ

/ˈwaɪld.faɪə/

Cháy rừng

 

  • Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Sinh Thái
     

Từ vựng 

Từ loại  Phiên âm  Dịch nghĩa 

Ecosystem

Danh từ

/ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/

Hệ sinh thái

Habitat

Danh từ

/ˈhæb.ɪ.tæt/

Môi trường sống

Food chain

Danh từ 

/fuːd tʃeɪn/

Chuỗi thức ăn

Biodiversity

Danh từ

/baɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/

Đa dạng sinh học

Adapt

Động từ

/əˈdæpt/

Thích nghi

Survive

Động từ

/sərˈvaɪv/

Sống sót

Thrive

Động từ

/θraɪv/

Phát triển mạnh

Diverse

Tính từ

/daɪˈvɜːs/

Đa dạng

Balanced

Tính từ

/ˈbæl.ənst/

Cân bằng

Endangered

Tính từ

/enˈdeɪn.dʒəd/

Nguy cấp

Sustainable

Tính từ

/səˈsteɪn.ə.bəl/

Bền vững

 

 

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên

Dưới đây là cách dùng chi tiết của một số từ tiêu biểu, gồm có định nghĩa cũng như ví dụ để bạn dễ hình dung hơn.

 

Forest (danh từ) /ˈfɒr.ɪst/: Vùng đất rộng lớn với mật độ cây cối dày đặc, thường là môi trường sống của nhiều loài động thực vật.

 

Ví dụ 1: The forest near our village is home to many rare birds. (Khu rừng gần làng chúng tôi là nơi sinh sống của nhiều loài chim quý hiếm.)

 

Mountain (danh từ) /ˈmaʊn.tən/: Một khu vực địa hình nhô cao vượt trội so với mặt đất xung quanh, thường có độ cao đáng kể và được hình thành do hoạt động kiến tạo địa chất.

 

Ví dụ 2: They climbed the mountain at dawn. (Họ leo lên núi vào lúc rạng sáng.)

 

River (danh từ) /ˈrɪv.ər/: Một dòng chảy tự nhiên lớn chảy qua đất liền, có thể dẫn nước từ vùng núi ra biển hoặc hồ.

 

Ví dụ 3: We went fishing by the river yesterday. (Hôm qua chúng tôi đi câu cá bên bờ sông.)

 

Storm (danh từ) /stɔːm/: Hiện tượng thời tiết mạnh mẽ, thường bao gồm gió lớn, mưa lớn, đôi khi kèm sấm sét.

 

Ví dụ 4: The storm disrupted all flights in the area. (Cơn bão đã làm gián đoạn mọi chuyến bay trong khu vực.)

 

Ecosystem (danh từ) /ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/: Một hệ thống tự nhiên gồm các sinh vật và môi trường sống tương tác lẫn nhau để duy trì sự sống.

 

Ví dụ 5: Coral reefs are vital parts of the ocean ecosystem. (Rạn san hô là bộ phận quan trọng của hệ sinh thái đại dương.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên

Hiểu được các từ tương đương và đối lập giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn, tránh lặp từ và tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ linh hoạt trong khi sử dụng từ vựng tiếng anh về thiên nhiên.

 

  • Forest

 

Đồng nghĩa

Trái nghĩa

Woodland (danh từ) /ˈwʊd.lənd/ – Chỉ khu vực cây cối mọc tự nhiên nhưng thường nhỏ hơn rừng.

Ví dụ: The woodland behind our house is peaceful. (Khu rừng phía sau nhà chúng tôi thật yên bình.)

Desert (danh từ) /ˈdez.ət/ – Vùng đất khô cằn, gần như không có cây xanh.

Ví dụ: The desert lacks water and vegetation. (Sa mạc thiếu nước và thảm thực vật.)

 

  • Drought
     

Đồng nghĩa

Trái nghĩa

Dry spell (danh từ) /draɪ spel/ – Thời kỳ không có mưa kéo dài.

Ví dụ: The crops failed during a long dry spell last summer. (Mùa màng thất bát trong đợt hạn hán kéo dài vào mùa hè năm ngoái.)

Flood (danh từ) /flʌd/ – Trận lụt, tình trạng dư thừa nước trái ngược hoàn toàn với hạn hán.

Ví dụ: Heavy rain caused a flood that damaged several homes. (Mưa lớn gây ra lũ lụt làm hư hại nhiều ngôi nhà.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên

Khi học từ vựng về thiên nhiên, người học thường gặp lỗi phát âm, nhầm nghĩa hoặc sử dụng từ sai ngữ cảnh. Dưới đây là ba lỗi tiêu biểu và cách khắc phục:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “Forest” Và “Woods”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người sử dụng hai từ này thay thế cho nhau, tuy nhiên “forest” chỉ khu rừng lớn, còn “woods” chỉ vùng cây nhỏ, thường gần khu dân cư.

 

Cách tránh: Ghi nhớ qua hình ảnh minh họa hoặc ví dụ về kích thước và môi trường xung quanh.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Phát Âm Sai Từ “Mountain”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một lỗi phổ biến là phát âm thành /ˈmaʊn.tɪn/, nhưng cách nói đúng trong tiếng Anh tự nhiên là /ˈmaʊn.tən/, với âm /t/ gần như biến mất.

 

Cách tránh: Luyện nghe các đoạn hội thoại bản ngữ, sau đó ghi âm lại và so sánh để điều chỉnh.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giữa “River” Và “Sea”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

“River” là dòng nước ngọt chảy qua đất liền, còn “sea” là khối nước mặn lớn nằm giữa các lục địa.

 

Cách tránh: Học theo sơ đồ phân loại thiên nhiên (địa hình – thủy văn – khí hậu) để đặt từ vào đúng hệ thống.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên

Dưới đây là một số ví dụ ngắn gọn nhưng giàu ngữ cảnh, giúp bạn hình dung cách dùng từ trong các tình huống đời thường hoặc học thuật.

 

Ví dụ 6: The forest was dark and mysterious at night. (Khu rừng tối tăm và huyền bí vào ban đêm.)

 

Ví dụ 7: The company organized a cleanup by the river last weekend. (Công ty đã tổ chức buổi dọn rác bên bờ sông vào cuối tuần trước.)

 

Ví dụ 8: Snow-covered mountains attract many tourists in winter. (Những ngọn núi phủ đầy tuyết thu hút nhiều khách du lịch vào mùa đông.)

 

Ví dụ 9: We studied English vocabulary about natural phenomena such as wind and rain patterns. (Chúng tôi học từ vựng tiếng Anh về hiện tượng tự nhiên như gió và kiểu mưa.)

 

Ví dụ 10: Students explored English nature vocabulary through a nature walk. (Học sinh khám phá từ vựng thiên nhiên tiếng Anh thông qua chuyến đi bộ trong tự nhiên.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên

1.Nên học từ vựng thiên nhiên được sắp xếp theo các chủ đề nhỏ hơn hay học lẻ từng từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể áp dụng từ vựng thiên nhiên trong những chủ đề nào của bài IELTS Speaking?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ vựng về thiên nhiên có thường xuất hiện trong các bài thi THPT hay TOEIC không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có cần phát âm chính xác tất cả từ vựng thiên nhiên không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Học từ vựng thiên nhiên có giúp viết tốt hơn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên

  • Forest: khu vực cây dày đặc.

 

  • River: dòng chảy tự nhiên.

 

  • Mountain: đỉnh cao so với biển.

 

  • Stream: kênh nhỏ, suối.

 

  • Hurricane: bão nhiệt đới mạnh.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên Có Phiên Âm

Important Math Links IconNext to Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiên Nhiên Có Phiên Âm

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom