Last updated on July 15th, 2025
Các từ vựng về côn trùng trong tiếng Anh giúp bạn mô tả tên gọi, đặc điểm và phân loại các loài côn trùng. Hãy cùng BrightCHAMPS ôn luyện bộ từ vựng chủ đề côn trùng đa dạng tại đây!
Từ vựng về côn trùng trong tiếng Anh là tập hợp các từ ngữ dùng để chỉ tên gọi, đặc điểm, hành vi hoặc phân loại của các loại côn trùng. Đây là một phần quan trọng trong kho từ vựng ngoại ngữ theo chủ đề thiên nhiên, môi trường hoặc sinh vật học.
Ví dụ 1: A ladybug is crawling on the leaf. (Một con bọ rùa đang bò trên chiếc lá.)
Dưới đây là tổng hợp từ vựng về côn trùng trong tiếng Anh phổ biến nhất:
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ant |
Danh từ | /ænt/ | Kiến |
Ví dụ 2: The ant carried a large crumb of bread. (Con kiến mang một mẩu bánh mì lớn.) |
Bee |
Danh từ | /biː/ | Ong |
Ví dụ 3: Bees make honey and help pollinate flowers. (Ong tạo ra mật và giúp thụ phấn hoa.) |
Butterfly |
Danh từ |
/ˈbʌtərflaɪ/ |
Bướm |
Ví dụ 4: A butterfly landed gently on her finger. (Một con bướm nhẹ nhàng đậu lên ngón tay cô ấy.) |
Mosquito |
Danh từ |
/məˈskiːtoʊ/ |
Muỗi |
Ví dụ 5: Mosquitoes are very common in the summer. (Muỗi rất phổ biến vào mùa hè.) |
Fly |
Danh từ |
/flaɪ/ |
Ruồi |
Ví dụ 6: A fly flew into the room through the window. (Một con ruồi bay vào phòng qua cửa sổ.) |
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dragonfly |
Danh từ |
/ˈdræɡənflaɪ/ |
Chuồn chuồn |
Ví dụ 7: The dragonfly hovered over the pond. (Chuồn chuồn bay lượn trên mặt ao.) |
Wasp |
Danh từ | /wɑːsp/ | Ong bắp cày |
Ví dụ 8: A wasp stung me on the neck. (Một con ong bắp cày đốt vào cổ tôi.) |
Butterfly |
Danh từ |
/ˈbʌtərflaɪ/ |
Bướm |
Ví dụ 4: A butterfly landed gently on her finger. (Một con bướm nhẹ nhàng đậu lên ngón tay cô ấy.) |
Moth |
Danh từ |
/mɔːθ/ |
Bướm đêm |
Ví dụ 9: A moth flew around the lamp. (Một con bướm đêm bay quanh chiếc đèn.) |
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Beetle |
Danh từ |
/ˈbiːtl/ |
Bọ cánh cứng |
Ví dụ 10: A black beetle crawled across the floor. (Một con bọ cánh cứng màu đen bò trên sàn nhà.) |
Caterpillar |
Danh từ | /ˈkætərpɪlər/ |
Sâu bướm |
Ví dụ 11: The caterpillar will turn into a butterfly. (Con sâu bướm sẽ biến thành con bướm.) |
Cockroach |
Danh từ |
/ˈkɑːkroʊtʃ/ |
Gián |
Ví dụ 12: I saw a cockroach in the kitchen last night. (Tôi thấy một con gián trong bếp tối qua.) |
Việc ôn luyện thêm các từ vựng về côn trùng trong tiếng Anh đồng nghĩa, trái nghĩa giúp người học mở rộng vốn kiến thức và ứng dụng linh hoạt vào thực tế.
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bug |
Insect | Danh từ | /ˈɪn.sekt/ | Con bọ |
Ví dụ 13: There’s a strange-looking bug on the wall. (Có một con bọ trông lạ trên tường.) |
Caterpillar |
Larva | Danh từ | /ˈlaɹ.va/ | Ấu trùng |
Ví dụ 14: The moth larva feeds on clothes and fabrics. (Ấu trùng bướm đêm ăn quần áo và vải vóc.) |
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Beneficial insect |
Harmful insect | Danh từ | /ˈhɑːm.fəl ˈɪn.sekt/ | Côn trùng |
Ví dụ 15: Ladybugs are beneficial insects for crops.(Bọ rùa là loài côn trùng có lợi cho cây trồng.) |
Để nắm vững các từ vựng về côn trùng trong tiếng Anh là gì, bạn có thể luyện tập qua một số mẫu câu ví dụ dưới đây:
Ví dụ 16: Mosquitoes can carry dangerous diseases like malaria.(Muỗi có thể truyền những căn bệnh nguy hiểm như sốt rét.)
Giải thích: “Mosquito” là con muỗi, có khả năng hút máu và là vật chủ truyền bệnh cho người như sốt xuất huyết, sốt rét.
Ví dụ 17: The caterpillar slowly crawled along the branch before turning into a butterfly. (Sâu bướm bò chậm chạp trên cành trước khi biến thành con bướm.)
Giải thích: “Caterpillar” là sâu bướm, chỉ giai đoạn ấu trùng của loài côn trùng này.
Ví dụ 18: Bees play an important role in pollination and help plants reproduce. (Ong đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn giúp cây phát triển và ra quả.)
Giải thích: “Bee” là từ vựng chủ đề côn trùng trong tiếng Anh chỉ con ong, có khả năng sản xuất mật và là nhân tố chính trong việc thụ phấn các loại cây trồng.
Ví dụ 19: Dragonflies are fast flying insects often found near water. (Chuồn chuồn là loài côn trùng bay nhanh, thường thấy gần vùng nước.)
Giải thích: “Dragonfly” là con chuồn chuồn, có thân dài, đôi cánh mỏng và bay rất nhanh.
Ví dụ 20: The grasshopper jumped high across the field. (Con châu chấu nhảy cao qua cánh đồng.)
Giải thích: “Grasshopper” là loài châu chấu, có khả năng nhảy xa và nhanh.
BrightCHAMPS tổng hợp lại các điểm ngữ pháp trong bài học từ vựng về côn trùng trong tiếng Anh dưới đây:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.