Last updated on July 17th, 2025
Sức khoẻ là một trong những chủ đề thường gặp khi giao tiếp. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các loại bệnh phổ biến trong tiếng Anh, cũng như các mẫu câu nói về chủ đề này nhé!
Các bệnh trong tiếng Anh thường được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Ví dụ như khả năng lây nhiễm, mức độ kéo dài, hay đặc điểm riêng của từng loại bệnh. Tuỳ theo đặc điểm cụ thể và bối cảnh sử dụng.
Để giao tiếp tốt khi nói về sức khoẻ bằng tiếng Anh, việc hiểu cách phân loại bệnh là rất quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả tại các môi trường y khoa, học thuật và quốc tế.
Ví dụ 1:
illnesses (plural noun): /ˈɪlnəsɪz/ - tình trạng ốm yếu (tập trung vào cảm giác của người bệnh).
disorders (plural noun): /dɪsˈɔːrdərz/ - các rối loạn (chỉ sự bất thường trong hoạt động thể chất hoặc tinh thần, thường được phân loại trong y khoa hoặc tâm lý học).
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại |
Fever |
/ˈfiːv/ |
Sốt | Noun |
Cough |
/kɔf/ | Ho | Noun |
Hurt/pain |
/hɜːt/ /peɪn/ | Đau | Verb/ Noun |
Swollen |
/ˈswoʊlən/ | Bị sưng | Adjective |
Pus |
/pʌs/ | Mủ | Noun |
Graze |
/greɪz/ | Trầy xước da | Verb/ Noun |
Headache |
/ˈhedeɪk/ | Đau đầu | Noun |
Insomnia |
/ɪnˈsɑːmniə/ | Mất ngủ | Noun |
Rash |
/ræʃ/ | Phát ban | Noun |
Black eye |
/blæk aɪ/ | Thâm mắt | Noun |
Bruise |
/bruːz/ | Vết thâm | Noun |
Constipation |
/ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ | Táo bón | Noun |
Diarrhea |
/ˌdaɪəˈriːə/ | Tiêu chảy | Noun |
Sore eyes |
/ˈsɔːr aɪz/ | Đau mắt | Noun |
Bad breath |
/bæd breθ/ | Hôi miệng | Noun |
Earache |
/ˈɪəreɪk/ | Đau tai | Noun |
Nausea |
/ˈnɔːziə/ | Buồn nôn | Noun |
Tired, Sleepy |
/ˈtaɪərd/, /ˈsliːpi/ | Mệt mỏi, buồn ngủ | Adjective |
Vomit |
/ˈvɑːmɪt/ | Nôn mửa | Verb/ Noun |
Swelling |
/ˈswelɪŋ/ | Sưng tấy | Noun |
Bleeding |
/ˈbliːdɪŋ/ | Chảy máu | Noun/ Verb |
Blister |
/ˈblɪstər/ | Phồng rộp | Noun |
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại |
Acute laryngitis |
/əˈkjuːt ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ |
Viêm thanh quản cấp tính | Noun |
Acute sinusitis |
/əˈkjuːt ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ |
Viêm xoang cấp tính | Noun |
Acute tonsillitis |
/əˈkjuːt ˌtɒnsɪˈlaɪtɪs/ |
Viêm amidan | Noun |
Acute upper respiratory infections |
/əˈkjuːt ˈʌpər ˈrespərətɔːri ɪnˈfekʃn/ | Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính | Noun |
Allergic rhinitis |
/əˈlɜːrdʒɪk raɪˈnaɪtɪs/ |
Viêm mũi dị ứng | Noun |
Asthma |
/ˈæzmə/ | Hen suyễn | Noun |
Atrial fibrillation |
/ˈeɪtrɪəl fʌɪbrɪˈleɪʃ(ə)n/ |
Rung nhĩ | Noun |
Acute pharyngitis |
/əˈkjuːt ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/ |
Viêm họng cấp tính | Noun |
Dumb |
/dʌm/ | Câm | Adjective |
Hearing loss |
/ˈhɪrɪŋ lɑːs/ | Nghe kém | Noun |
Chronic laryngitis |
/ˈkrɑːnɪk ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ |
Viêm thanh quản mãn tính | Noun |
Chronic pharyngitis |
/ˈkrɑːnɪk ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/ | Viêm họng mãn tính | Noun |
Chronic rhinitis |
/ˈkrɑːnɪk raɪˈnaɪtɪs/ | Viêm mũi mãn tính | Noun |
Chronic sinusitis |
/ˈkrɑːnɪk ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ |
Viên xoang mãn tính |
Noun |
Deaf |
/def/ | Điếc | Adjective |
Dental caries |
/ˈdentl ˈkeriːz/ | Sâu răng | Noun |
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại |
Abscess |
/ˈæbses/ |
Nổi mụn nhọt | Noun |
Acne |
/ˈækni/ |
Mụn trứng cá |
Noun |
Athlete’s foot |
/ˌæθ.liːtsˈfʊt/ |
Bệnh nấm bàn chân |
Noun |
Atopic dermatitis |
/eɪˈtɑːpɪk ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ |
Viêm da dị ứng | Noun |
Candidiasis |
/ˌkandɪˈdʌɪəsɪs/ |
Bệnh nấm candida | Noun |
Carcinomatosis |
/ˌkɑːsɪnəʊməˈtəʊsɪs/ | Ung thư di căn | Noun |
Dermatitis |
/ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ |
Viêm da | Noun |
Erythema |
/,eriˈθiːmə/ |
Ban đỏ | Noun |
Jaundice |
/ˈdʒɔːndɪs/ | Bệnh vàng da | Noun |
Measles |
/ˈmiːzlz/ | Bệnh sởi | Noun |
Contact dermatitis |
/ˈkɑːntækt ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ |
Viêm da tiếp xúc | Noun |
Fungus |
/ˈfʌŋɡəs/ | Nấm | Noun |
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Từ loại |
Acute gingivitis |
/əˈkjuːt ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ |
Viêm nướu cấp tính |
Noun |
Acute pancreatitis |
/əˈkjuːt ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/ |
Viêm tụy cấp tính |
Noun |
Ague |
/ˈeɪɡjuː/ | Bệnh sốt rét cơn | Noun |
Albinism |
/ˈælbɪnɪzəm/ | Bệnh bạch tạng | Noun |
Allergic reaction |
/əˈlɜːrdʒɪk riˈækʃn/ | Phản ứng dị ứng | Noun |
Allergy |
/ˈælərdʒi/ | Dị ứng | Noun |
Anthrax |
/ˈænθræks/ | Bệnh than | Noun |
Breast nodule |
/brest ˈnɑːdʒuːl/ | Hạch vú | Noun |
Bruise |
/bruːz/ | Vết thâm | Noun |
Burn |
/bɜːrn/ | Bị bỏng | Noun |
Cancer |
/ˈkænsər/ | Ung thư | Noun |
Chest pain |
/tʃest peɪn/ | Đau ngực | Noun |
Chill |
/tʃɪl/ | Cảm lạnh | Noun |
Cholecystitis |
/ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/ | Viêm túi mật | Noun |
Food allergy |
/fuːd ˈælərdʒi/ |
Dị ứng thực phẩm |
Noun |
Ganglion cyst |
/ˈɡæŋɡliən sɪst/ | U hạch | Noun |
Gingivitis |
/ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ | Viêm nướu | Noun |
Gonorrhea |
/ˌɡɑːnəˈriːə/ | Bệnh lậu | Noun |
Gout |
/ɡaʊt/ | Bệnh gút | Noun |
Hemorrhoids |
/ˈhemərɔɪdz/ | Bệnh trĩ | Noun |
Infection |
/ɪnˈfekʃn/ | Nhiễm trùng | Noun |
Inflammation |
/ˌɪnfləˈmeɪʃn/ | Viêm | Noun |
Influenza |
/ˌɪnfluˈenzə/ | Cúm | Noun |
Irregular menstruation |
/ɪˈreɡjələr ˌmenstruˈeɪʃn/ |
Kinh nguyệt không đều |
Noun |
Lump |
/lʌmp/ | Bướu | Noun |
Malaria |
/məˈleriə/ |
Bệnh sốt rét |
Noun |
Meningitis |
/ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/ | Viêm màng não | Noun |
Từ vựng |
Phiên âm | Ý nghĩa | Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa | Từ loại |
Disease |
/dɪˈziːz/ |
nói về tên bệnh, nguyên nhân rõ ràng |
Illness, Sickness | Health, Wellness | Noun |
Illness |
/ˈɪlnəs/ |
nói chung trạng thái bệnh tật mà không nêu rõ tên |
Disease, Sickness | Health | Noun |
Sickness |
/ˈsɪknəs/ |
bệnh tật, sự khó chịu |
Illness, Disease |
Wellness, Recovery | Noun |
Health |
/helθ/ | sức khỏe | Wellness |
Disease, Illness |
Noun |
Wellness |
/ˈwelnəs/ |
sự hồi phục, bình phục |
Recovery | Sickness, Disease | Noun |
Ví dụ 2: The doctor diagnosed her with pneumonia. (Bác sĩ chẩn đoán cô bị viêm phổi.)
Giải thích: Câu này sử dụng động từ “diagnose” để chỉ hành động bác sĩ xác định chính xác bệnh lý của bệnh nhân.
Ví dụ 3: He complained of a persistent cough. (Ông ấy phàn nàn về cơn ho dai dẳng.)
Giải thích: Mô tả triệu chứng lâm sàng mà người bệnh đang gặp phải, dùng cấu trúc “complain of + triệu chứng”.
Ví dụ 4: The high rate of infection is concerning. (Tỷ lệ lây nhiễm cao là điều đáng lo ngại.)
Giải thích: Thể hiện sự lo ngại về mức độ lây lan của bệnh, thường được dùng trong báo cáo y tế công cộng hoặc cảnh báo dịch tễ.
Ví dụ 5: She's suffering from a serious illness and requires intensive care. (Cô ấy đang mắc một căn bệnh nghiêm trọng và cần được chăm sóc đặc biệt.)
Giải thích: Câu nhấn mạnh mức độ nguy hiểm của bệnh bằng cụm từ “serious illness”.
Ví dụ 6: It took him several weeks to recover from the surgery. (Anh ấy phải mất vài tuần để hồi phục sau ca phẫu thuật.)
Giải thích: Câu sử dụng động từ “recover” để diễn tả quá trình hồi phục, thường đi với giới từ “from”.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.