BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Về Giáng sinh Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Nắm vững từ vựng về Giáng sinh sẽ giúp bạn hòa mình vào không khí lễ hội, hiểu các bài hát, lời chúc và giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu trong bài viết sau.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Giáng Sinh Tiếng Anh Là Gì?

Từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh (English vocabulary about Christmas) bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến ngày lễ Giáng sinh, các truyền thống, biểu tượng, đồ trang trí, nhân vật và không khí của mùa lễ hội này.

 

Dưới đây là một số nhóm từ vựng phổ biến:

 

  • Christmas (n) /ˈkrɪsməs/ - Lễ Giáng sinh

 

  • Christmas Eve (n) /ˌkrɪsməs ˈiːv/ - Đêm Giáng sinh (24 tháng 12)

 

  • Christmas Day (n) /ˌkrɪsməs ˈdeɪ/ - Ngày Giáng sinh (25 tháng 12)

 

  • Merry Christmas! (exclamation) /ˌmeri ˈkrɪsməs/ - Chúc mừng Giáng sinh!

 

  • Holiday season (n phr) /ˈhɒlədeɪ ˌsiːzən/ - Mùa lễ hội (bao gồm Giáng sinh và Năm mới)

 

  • Star (n) /stɑː(r)/ - Ngôi sao (thường đặt trên đỉnh cây thông)

 

  • Gift / Present (n) /ɡɪft/ /ˈpreznt/ - Món quà

 

  • Wrapping paper (n) /ˈræpɪŋ peɪpə(r)/ - Giấy gói quà

 

  • Ribbon (n) /ˈrɪbən/ - Dây ruy băng

 

  • Bow (n) /bəʊ/ - Cái nơ

 

  • Christmas card (n) /ˈkrɪsməs kɑːd/ - Thiệp Giáng sinh
     
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Giáng Sinh Tiếng Anh?

Biết từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh rồi, giờ hãy xem cách chúng được sử dụng trong các tình huống thực tế.

 

Chủ đề sử dụng 

Từ vựng  Từ loại  Phiên âm (IPA) Ý nghĩa 

Gửi lời chúc Giáng sinh

Merry Christmas!

Exclamation /ˌmeri ˈkrɪsməs/

Lời chúc mừng Giáng sinh phổ biến nhất.

Happy Holidays!

Noun phrase /ˌhæpi ˈhɒlədeɪz/

Lời chúc chung cho cả mùa lễ, bao gồm Giáng sinh và Năm mới.

Mô tả đồ trang trí và không khí Giáng sinh

Christmas tree

Noun /ˈkrɪsməs triː/

Cây thông được trang trí trong dịp Giáng sinh.

Ornament (s)

Noun /ˈɔːnəmənt(s)/

Đồ trang trí nhỏ, thường được treo trên cây thông Giáng sinh.

Festive

Adjective  /ˈfestɪv/

Mang không khí lễ hội, vui tươi, rộn ràng.

Nói về các nhân vật Giáng sinh

Santa Claus

Noun /ˈsæntə klɔːz/

Ông già Noel, người mang quà cho trẻ em.

Reindeer

Noun /ˈreɪndɪə(r)/

Tuần lộc, loài vật kéo xe trượt tuyết cho Ông già Noel.

Nói về quà tặng và hoạt động Giáng sinh 

Gift / Present

Noun /ɡɪft/ /ˈpreznt/

Món quà được trao tặng trong dịp Giáng sinh.

Carol singing / Caroling

Noun / Verb phrase /ˈkærəl ˌsɪŋɪŋ/ /ˈkærəlɪŋ/

Hoạt động hát các bài hát Thánh ca Giáng sinh, thường đi từ nhà này sang nhà khác.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Về Giáng Sinh Tiếng Anh

Việc mở rộng vốn từ bằng cách học từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ vựng về Giáng sinh sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:

 

  • Từ Đồng Nghĩa

 

Từ gốc (Từ loại, Phiên âm)

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt tương tự (Từ loại, Phiên âm)

Ý nghĩa  Ví dụ 1 

Gift (n, /ɡɪft/)

Present (n, /ˈpreznt/)

Món quà 

Children love opening presents on Christmas morning. (Trẻ em thích mở quà vào sáng Giáng sinh.)

Santa Claus (n, /ˈsæntə klɔːz/)

Saint Nicholas / St. Nick (n, /seɪnt ˈnɪkələs/ /seɪnt nɪk/)

Ông già Noel

The legend of St. Nick inspired the modern Santa Claus. (Truyền thuyết về Thánh Nick đã truyền cảm hứng cho Ông già Noel hiện đại.)

Carol (n, /ˈkærəl/)

Christmas hymn (n, /ˈkrɪsməs hɪm/)

Bài Thánh ca Giáng sinh

"Silent Night" is a beautiful Christmas hymn. ("Silent Night" là một bài thánh ca Giáng sinh tuyệt đẹp.)

 

  • Từ trái nghĩa 

 

Từ gốc (Từ loại, Phiên âm)

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt tương tự (Từ loại, Phiên âm)

Ý nghĩa  Ví dụ 2

Festive (adj, /ˈfestɪv/)

Somber (adj, /ˈsɒmbə(r)/)

Mang không khí u ám 

The mood was quite somber after hearing the bad news. (Không khí khá u ám sau khi nghe tin xấu.)

Merry (adj, /ˈmeri/)

Unhappy (adj, /ʌnˈhæpi/)

Không vui 

He looked unhappy despite all the festive decorations. (Anh ấy trông không vui mặc dù có tất cả đồ trang trí lễ hội.)

Joyful (adj, /ˈdʒɔɪfl/)

Mournful (adj, /ˈmɔːnfl/)

Buồn thảm

The mournful sound of the bells marked the end of the year. (Tiếng chuông buồn thảm đánh dấu sự kết thúc của năm.)

 

 


 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Giáng Sinh Tiếng Anh

Khi học và sử dụng từ vựng tiếng anh về Giáng sinh, người học có thể mắc một số lỗi sau:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Từ Loại 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường nhầm lẫn giữa danh từ và động từ do giống nhau về hình thức. Điều này khiến câu văn thiếu tự nhiên hoặc sai ngữ pháp nghiêm trọng.

 

Cách tránh: Nên học từ vựng về Giáng sinh theo nhóm từ loại (noun – verb – adjective) để hiểu rõ vai trò từng từ trong câu. Việc kết hợp học ngữ cảnh cũng giúp ghi nhớ lâu hơn.

 

  We decoration the Christmas tree with lights.

Câu đúng

We decorate th

Câu sai

We decoration the Christmas tree with lights.

Câu đúng

We decorate the Christmas tree with lights. (Chúng tôi trang trí cây thông Giáng sinh bằng đèn.)
e Christmas tree with lights. (Chúng tôi trang trí cây thông Giáng sinh bằng đèn.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ Với Các Ngày Lễ Giáng Sinh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng sai giới từ "on", "at", "in" khi nói về Christmas Eve, Christmas Day.

 

Giải pháp: Dùng "on" với một ngày cụ thể. Dùng "at Christmas" để nói về khoảng thời gian Giáng sinh nói chung.

 

Câu sai

We exchange gifts in Christmas Day. 

Câu đúng 

We exchange gifts on Christmas Day. (Chúng tôi trao đổi quà vào ngày Giáng sinh.) 

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn "Christmas" Và "Xmas"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Xmas" là một cách viết tắt không trang trọng của "Christmas". Một số người có thể sử dụng "Xmas" trong các tình huống cần sự trang trọng hoặc không hiểu rõ nguồn gốc của nó.

 

Giải pháp: Sử dụng "Christmas" trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt là trong văn viết trang trọng, thiệp mời, hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi/người bạn không quen thân.

 

Câu sai

We invite you to our annual Xmas celebration.

Câu đúng 

We invite you to our annual Christmas celebration. (Chúng tôi mời bạn đến tham dự lễ kỷ niệm Giáng sinh thường niên của chúng tôi.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Giáng Sinh Tiếng Anh

Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ chi tiết, minh họa cách các từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh được sử dụng trong các ngữ cảnh:

 

Ví dụ 3: Wishing you peace and joy this holiday season. (Chúc bạn một mùa lễ an lành và hạnh phúc.)

 

Ví dụ 4: We had roast turkey, mashed potatoes, and Christmas pudding for dinner. (Chúng tôi ăn gà tây nướng, khoai nghiền và bánh pudding Giáng sinh cho bữa tối.)

 

Ví dụ 5: We decorated the Christmas tree with lights, baubles, and a star. (Chúng tôi đã trang trí cây thông Noel bằng đèn, quả châu và ngôi sao.)

 

Ví dụ 6: Santa Claus brings presents to children on Christmas Eve. (Ông già Noel mang quà cho trẻ em vào đêm Giáng sinh.)

 

Ví dụ 7: Children hang stockings by the fireplace for Santa Claus. (Bọn trẻ treo tất ở lò sưởi để ông già Noel bỏ quà vào.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Giáng Sinh Tiếng Anh

1.“Merry Christmas” khác gì với “Happy Christmas”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Học từ vựng Giáng sinh tiếng Anh bằng cách nào nhanh nhất?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có nên học theo chủ đề hay học từ đơn lẻ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Bao nhiêu từ vựng là đủ cho chủ đề Giáng sinh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để không quên từ sau khi học?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Giáng Sinh Tiếng Anh

Từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh là các từ và cụm từ mô tả lễ Giáng sinh, gồm: ngày lễ (Christmas Day, Christmas Eve), lời chúc (Merry Christmas!), đồ trang trí (tree, wreath, ornament), nhân vật (Santa Claus, reindeer), và hoạt động (caroling, gift giving).

 

Cách sử dụng từ vựng Giáng sinh:

 

  • Lời chúc: Dùng "Merry Christmas!" hoặc "Happy Holidays!" để gửi lời chúc.

 

  • Mô tả không khí: Dùng từ như festive, Christmas tree, ornament để miêu tả không gian trang trí.

 

  • Nhân vật & hoạt động: Nhắc đến Santa Claus, reindeer, carol singing, Christmas dinner khi nói về truyền thống và sinh hoạt dịp lễ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Từ Vựng Về Giáng sinh Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Important Math Links IconNext to Từ Vựng Về Giáng sinh Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Và Bài Tập

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom