Last updated on July 16th, 2025
Nắm vững từ vựng về Giáng sinh sẽ giúp bạn hòa mình vào không khí lễ hội, hiểu các bài hát, lời chúc và giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu trong bài viết sau.
Từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh (English vocabulary about Christmas) bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến ngày lễ Giáng sinh, các truyền thống, biểu tượng, đồ trang trí, nhân vật và không khí của mùa lễ hội này.
Dưới đây là một số nhóm từ vựng phổ biến:
Biết từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh rồi, giờ hãy xem cách chúng được sử dụng trong các tình huống thực tế.
Chủ đề sử dụng |
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm (IPA) | Ý nghĩa |
Gửi lời chúc Giáng sinh |
Merry Christmas! |
Exclamation | /ˌmeri ˈkrɪsməs/ |
Lời chúc mừng Giáng sinh phổ biến nhất. |
Happy Holidays! |
Noun phrase | /ˌhæpi ˈhɒlədeɪz/ |
Lời chúc chung cho cả mùa lễ, bao gồm Giáng sinh và Năm mới. |
|
Mô tả đồ trang trí và không khí Giáng sinh |
Christmas tree |
Noun | /ˈkrɪsməs triː/ |
Cây thông được trang trí trong dịp Giáng sinh. |
Ornament (s) |
Noun | /ˈɔːnəmənt(s)/ |
Đồ trang trí nhỏ, thường được treo trên cây thông Giáng sinh. |
|
Festive |
Adjective | /ˈfestɪv/ |
Mang không khí lễ hội, vui tươi, rộn ràng. |
|
Nói về các nhân vật Giáng sinh |
Santa Claus |
Noun | /ˈsæntə klɔːz/ |
Ông già Noel, người mang quà cho trẻ em. |
Reindeer |
Noun | /ˈreɪndɪə(r)/ |
Tuần lộc, loài vật kéo xe trượt tuyết cho Ông già Noel. |
|
Nói về quà tặng và hoạt động Giáng sinh |
Gift / Present |
Noun | /ɡɪft/ /ˈpreznt/ |
Món quà được trao tặng trong dịp Giáng sinh. |
Carol singing / Caroling |
Noun / Verb phrase | /ˈkærəl ˌsɪŋɪŋ/ /ˈkærəlɪŋ/ |
Hoạt động hát các bài hát Thánh ca Giáng sinh, thường đi từ nhà này sang nhà khác. |
Việc mở rộng vốn từ bằng cách học từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ vựng về Giáng sinh sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Dưới đây là một số ví dụ phổ biến:
Từ gốc (Từ loại, Phiên âm) |
Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt tương tự (Từ loại, Phiên âm) |
Ý nghĩa | Ví dụ 1 |
Gift (n, /ɡɪft/) |
Present (n, /ˈpreznt/) |
Món quà |
Children love opening presents on Christmas morning. (Trẻ em thích mở quà vào sáng Giáng sinh.) |
Santa Claus (n, /ˈsæntə klɔːz/) |
Saint Nicholas / St. Nick (n, /seɪnt ˈnɪkələs/ /seɪnt nɪk/) |
Ông già Noel |
The legend of St. Nick inspired the modern Santa Claus. (Truyền thuyết về Thánh Nick đã truyền cảm hứng cho Ông già Noel hiện đại.) |
Carol (n, /ˈkærəl/) |
Christmas hymn (n, /ˈkrɪsməs hɪm/) |
Bài Thánh ca Giáng sinh |
"Silent Night" is a beautiful Christmas hymn. ("Silent Night" là một bài thánh ca Giáng sinh tuyệt đẹp.) |
Từ gốc (Từ loại, Phiên âm) |
Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt tương tự (Từ loại, Phiên âm) |
Ý nghĩa | Ví dụ 2 |
Festive (adj, /ˈfestɪv/) |
Somber (adj, /ˈsɒmbə(r)/) |
Mang không khí u ám |
The mood was quite somber after hearing the bad news. (Không khí khá u ám sau khi nghe tin xấu.) |
Merry (adj, /ˈmeri/) |
Unhappy (adj, /ʌnˈhæpi/) |
Không vui |
He looked unhappy despite all the festive decorations. (Anh ấy trông không vui mặc dù có tất cả đồ trang trí lễ hội.) |
Joyful (adj, /ˈdʒɔɪfl/) |
Mournful (adj, /ˈmɔːnfl/) |
Buồn thảm |
The mournful sound of the bells marked the end of the year. (Tiếng chuông buồn thảm đánh dấu sự kết thúc của năm.) |
Khi học và sử dụng từ vựng tiếng anh về Giáng sinh, người học có thể mắc một số lỗi sau:
Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ chi tiết, minh họa cách các từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh được sử dụng trong các ngữ cảnh:
Ví dụ 3: Wishing you peace and joy this holiday season. (Chúc bạn một mùa lễ an lành và hạnh phúc.)
Ví dụ 4: We had roast turkey, mashed potatoes, and Christmas pudding for dinner. (Chúng tôi ăn gà tây nướng, khoai nghiền và bánh pudding Giáng sinh cho bữa tối.)
Ví dụ 5: We decorated the Christmas tree with lights, baubles, and a star. (Chúng tôi đã trang trí cây thông Noel bằng đèn, quả châu và ngôi sao.)
Ví dụ 6: Santa Claus brings presents to children on Christmas Eve. (Ông già Noel mang quà cho trẻ em vào đêm Giáng sinh.)
Ví dụ 7: Children hang stockings by the fireplace for Santa Claus. (Bọn trẻ treo tất ở lò sưởi để ông già Noel bỏ quà vào.)
Từ vựng về Giáng sinh tiếng Anh là các từ và cụm từ mô tả lễ Giáng sinh, gồm: ngày lễ (Christmas Day, Christmas Eve), lời chúc (Merry Christmas!), đồ trang trí (tree, wreath, ornament), nhân vật (Santa Claus, reindeer), và hoạt động (caroling, gift giving).
Cách sử dụng từ vựng Giáng sinh:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.