Last updated on July 17th, 2025
Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí là chìa khóa cho cơ hội kỹ thuật toàn cầu. Bài viết này từ BrightCHAMPS sẽ cung cấp từ vựng và thuật ngữ trọng tâm giúp bạn tự tin hơn.
Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí là bộ phận ngôn ngữ tiếng Anh bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và cấu trúc câu thường được dùng riêng trong các công việc liên quan đến thiết kế, chế tạo, vận hành và bảo trì máy móc, thiết bị cơ khí.
Ví dụ 1: The blueprint indicates that the tolerance for this shaft diameter must be ±0.01mm. (Bản vẽ kỹ thuật chỉ ra rằng dung sai cho đường kính trục này phải là ±0.01mm.)
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí quan trọng bạn nên bắt đầu:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Metal |
n. |
/ˈmetl/ |
Kim loại |
Steel |
n. |
/stiːl/ |
Thép |
Aluminum (Aluminium) |
n. |
/əˈluːmɪnəm/ /ˌæljəˈmɪniəm/ |
Nhôm |
Alloy |
n. |
/ˈæloʊi/ |
Hợp kim |
Bolt |
n. |
/boʊlt/ |
Bu lông |
Nut |
n. |
/nʌt/ |
Đai ốc, ê-cu |
Screw |
n. |
/skruː/ |
Vít, đinh vít |
Washer |
n. |
/ˈwɒʃər/ |
Vòng đệm, long đền |
Tool |
n. |
/tuːl/ |
Dụng cụ |
Wrench (Spanner) |
n. |
/rentʃ/ (/ˈspænər/) |
Cờ lê, mỏ lết |
Pliers |
n. (plural) |
/ˈplaɪərz/ |
Kìm |
Hammer |
n. |
/ˈhæmər/ |
Búa |
Drill |
n., v. |
/drɪl/ |
Máy khoan, khoan |
Machine |
n. |
/məˈʃiːn/ |
Máy móc, thiết bị |
Engine |
n. |
/ˈendʒɪn/ |
Động cơ |
Ngoài từ vựng cơ bản, cùng tìm hiểu một số thuật ngữ kỹ thuật quan trọng trong tiếng Anh chuyên ngành cơ khí mà kỹ sư, kỹ thuật viên và người dịch tiếng Anh chuyên ngành cơ khí cần nắm vững:
Thuật ngữ |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Tolerance |
n. |
/ˈtɒlərəns/ |
Dung sai (sai số cho phép về kích thước, vị trí) |
Dimension |
n. |
/daɪˈmenʃn/, /dɪˈmenʃn/ |
Kích thước, số đo |
Blueprint (Drawing) |
n. |
/ˈbluːprɪnt/ (/ˈdrɔːɪŋ/) |
Bản vẽ kỹ thuật |
Assembly |
n. |
/əˈsembli/ |
Sự lắp ráp; cụm chi tiết đã lắp ráp |
Component |
n. |
/kəmˈpoʊnənt/ |
Chi tiết, bộ phận cấu thành |
Gear |
n. |
/ɡɪər/ |
Bánh răng |
Bearing |
n. |
/ˈberɪŋ/ |
Ổ bi, ổ đỡ, bạc đạn |
Shaft |
n. |
/ʃæft/ |
Trục (truyền động) |
Welding |
n. |
/ˈweldɪŋ/ |
Hàn (quá trình hàn kim loại) |
Machining |
n. |
/məˈʃiːnɪŋ/ |
Gia công cơ khí (bằng máy cắt gọt kim loại như tiện, phay, bào, mài) |
Lubrication |
n. |
/ˌluːbrɪˈkeɪʃn/ |
Sự bôi trơn |
Maintenance |
n. |
/ˈmeɪntənəns/ |
Bảo trì, bảo dưỡng |
Cùng xem một số lỗi thường gặp và cách tránh khi sử dụng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí.
Ví dụ 2
The part will be turned on a lathe first, then milled to achieve the final dimensions. (Chi tiết sẽ được tiện trên máy tiện trước, sau đó được phay để đạt kích thước cuối cùng.)
Giải thích: Mô tả các bước gia công cơ khí cơ bản theo trình tự.
Ví dụ 3
For this component, stainless steel provides better corrosion resistance compared to mild steel. (Đối với chi tiết này, thép không gỉ cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép cacbon thấp.)
Giải thích: So sánh đặc tính kỹ thuật của hai loại vật liệu khác nhau.
Ví dụ 4
The blueprint clearly specifies the positions of all mounting holes and support brackets. (Bản vẽ kỹ thuật chỉ rõ vị trí của tất cả các lỗ gắn và giá đỡ.)
Giải thích: Trích dẫn thông tin kỹ thuật cụ thể từ bản vẽ.
Ví dụ 5
The main bearing on Pump #3 is making excessive noise and needs immediate inspection and lubrication. (Ổ đỡ chính trên Bơm số 3 đang phát ra tiếng ồn quá mức và cần được kiểm tra, bôi trơn ngay lập tức.)
Giải thích: Báo cáo sự cố và yêu cầu hành động bảo trì cụ thể.
Ví dụ 6
This gear transmits power from the motor shaft to the main drive assembly. (Bánh răng này truyền công suất từ trục động cơ đến cụm truyền động chính.)
Giải thích: Mô tả chức năng của một chi tiết cơ khí trong hệ thống.
Cùng xem lại những chú thích quan trọng để học và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí hiệu quả.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.