Last updated on July 16th, 2025
Từ vựng nói giảm nói tránh chủ đề unemployment giúp diễn đạt tinh tế, phù hợp ngữ cảnh chuyên nghiệp. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách sử dụng từ ngữ chuẩn xác với loạt ví dụ dễ hiểu.
Nói giảm nói tránh (euphemism) là cách dùng từ nhẹ nhàng hơn để diễn đạt vấn đề nhạy cảm. Trong chủ đề unemployment, cách này giúp giao tiếp tinh tế, tránh gây khó xử.
Ví dụ 1: thay vì “fired” (bị sa thải), ta dùng:
Việc sử dụng từ vựng thay thế từ vựng chủ đề unemployment giúp câu từ chuyên nghiệp, phù hợp môi trường làm việc và giao tiếp văn minh.
Khi muốn nói về thất nghiệp một cách tinh tế, bạn cần dùng đúng từ vựng nói giảm nói tránh chủ đề unemployment để phù hợp ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Dưới đây là các từ vựng bạn có thể áp dụng:
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Job transition |
Cụm danh từ |
/dʒɒb trænˈzɪʃ.ən/ |
Chuyển đổi công việc – hàm ý tích cực, không nhấn vào thất nghiệp |
Ví dụ 2: He’s in a job transition after leaving his tech role. (Anh ấy đang chuyển việc sau khi rời vị trí trong công ty công nghệ.) |
Career break |
Cụm danh từ |
/kəˈrɪə breɪk/ |
Nghỉ việc tạm thời vì lý do cá nhân |
Ví dụ 3: She took a career break to travel and upskill. (Cô ấy nghỉ việc một thời gian để du lịch và nâng cao kỹ năng.) |
Pursuing other opportunities |
Cụm danh từ |
/pəˈsjuːɪŋ ˈʌðə ˌɒpəˈtjuːnətiz/ |
Theo đuổi cơ hội khác – tránh nói “bị nghỉ việc” |
Ví dụ 4: I left the company to pursue other opportunities. (Tôi rời công ty để theo đuổi những cơ hội mới.) |
Khi học cách nói giảm nói tránh chủ đề unemployment, bạn nên mở rộng vốn từ bằng cách biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp linh hoạt hơn khi nói và viết.
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Seeking new opportunities |
Cụm động từ |
/ˈsiːkɪŋ njuː ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ |
Đang tìm kiếm cơ hội mới |
Ví dụ 5: She is seeking new opportunities in marketing. (Cô ấy đang tìm cơ hội mới trong ngành marketing.) |
Professionally available |
Cụm tính từ |
/prəˈfeʃənəli əˈveɪləbəl/ |
Có thể bắt đầu công việc mới (ngầm hiểu là chưa có việc) |
Ví dụ 6: I’m professionally available starting next month. (Tôi có thể bắt đầu công việc từ tháng sau.) |
Từ vựng |
Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Employed | Tính từ |
/ɪmˈplɔɪd/ |
Có việc làm, đang đi làm |
Ví dụ 7: She has been employed at BrightCHAMPS for 3 years. (Cô ấy đã làm việc tại BrightCHAMPS được 3 năm.) |
Recruited |
Động từ |
/rɪˈkruːtɪd/ |
Được tuyển dụng vào một vị trí |
Ví dụ 8: He was recently recruited by a startup. (Anh ấy vừa được tuyển vào một công ty khởi nghiệp.) |
Ví dụ 12: I’m currently between jobs and exploring new opportunities. (Tôi hiện đang trong thời gian giữa hai công việc và tìm kiếm cơ hội mới.)
Giải thích: “Between jobs” là cách nói nhẹ nhàng thay cho “unemployed”, giúp câu trở nên tích cực và linh hoạt hơn.
Ví dụ 13: Due to company downsizing, my position was eliminated. (Do công ty cắt giảm nhân sự, vị trí của tôi bị loại bỏ.)
Giải thích: Cụm “downsizing” và “position was eliminated” là cách nói tránh khéo léo việc bị sa thải.
Ví dụ 14: She took a career break to care for her family and is now ready to return to work. (Cô ấy đã nghỉ một thời gian để chăm sóc gia đình và hiện sẵn sàng quay lại làm việc.)
Giải thích: “Career break” thể hiện sự chủ động, giúp xóa bỏ định kiến tiêu cực về khoảng thời gian không làm việc.
Ví dụ 15: After a voluntary departure, he’s now seeking roles in a new industry. (Sau khi chủ động nghỉ việc, anh ấy đang tìm kiếm cơ hội trong một ngành mới.)
Giải thích: “Voluntary departure” là một euphemism giúp tránh cảm giác bị đuổi việc, thể hiện sự chủ động.
Ví dụ 16: My contract wasn’t renewed, so I’m taking this time to upskill. (Hợp đồng của tôi không được gia hạn, nên tôi đang tranh thủ thời gian này để nâng cao kỹ năng.)
Giải thích: Câu này sử dụng cách nói trung lập về việc mất việc, đồng thời nhấn mạnh tinh thần cầu tiến.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.