BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Break Không Chỉ Là Phá Vỡ – Khám Phá Phrasal Verb Break Siêu Hay!

Phrasal verb break không chỉ phong phú mà còn cực kỳ gần gũi trong giao tiếp. Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, sinh động và hay hơn mỗi ngày!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Break Là Gì?

Trong tiếng Anh, các cụm động từ đi với 'break' là sự kết hợp giữa động từ 'break' và một số giới từ hoặc trạng từ, tạo nên những nghĩa mới mà đôi khi rất khác so với nghĩa gốc ban đầu. Đây là dạng kiến thức không thể bỏ qua nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng nghe – nói – viết – đọc trong tiếng Anh hàng ngày cũng như chinh phục các kỳ thi quan trọng.

 

Các phrasal verb break phổ biến: 

 

Break down

Hư hỏng, suy sụp

Break into

Đột nhập

Break up

Chia tay, tan vỡ

Break out

Bùng nổ, xảy ra bất ngờ

 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Break Down

Từ vựng

Break down

Từ loại

phrasa verb

Phiên âm

/breɪk daʊn/

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

1. Hư hỏng (máy móc, xe cộ). Nghĩa đen là khi một thiết bị không còn hoạt động nữa.

 

2. Suy sụp cảm xúc hoặc tinh thần. Thường dùng để mô tả trạng thái không kiểm soát được cảm xúc, đặc biệt là khóc.

 

3. Phân tích chi tiết – phân chia thành phần nhỏ hơn. Sử dụng nhiều trong văn viết hoặc các bài trình bày.

 

Ví dụ 1: Let me break down the cost for you. (Để tôi phân tích chi phí cho bạn nhé.)

 

Giải thích: Ở đây, break down mang ý chia nhỏ các phần chi phí để người nghe dễ hiểu hơn.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Break Up

Từ vựng

Break up

Từ loại

phrasa verb

Phiên âm

/breɪk ʌp/

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

1. Chia tay, tan vỡ (mối quan hệ). Đây là nghĩa phổ biến nhất của break up, kết thúc một mối quan hệ tình cảm

 

2. Kết thúc (cuộc họp, buổi học, ...). Trong ngữ cảnh học đường hoặc công sở, break up còn có nghĩa là tạm ngừng hoặc kết thúc một sự kiện.

 

3. Ngắt kết nối (do tín hiệu yếu). Trong các cuộc gọi hoặc hội nghị trực tuyến, khi âm thanh hoặc hình ảnh bị gián đoạn, bạn cũng có thể dùng break up.

 

Ví dụ 2: Hieu An broke up after 3 years of dating. (Hiếu An đã chia tay sau 3 năm hẹn hò.)

 

Giải thích: Ở đây, break up mang nghĩa chia tay. Động từ được chia ở quá khứ (broke up) để diễn tả hành động đã xảy ra.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Break Into

Từ vựng

Break into

Từ loại

phrasa verb

Phiên âm

/breɪk ˈɪntuː/

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

1. Đột nhập (thường là bất hợp pháp), thường dùng khi ai đó vào một nơi nào đó mà không được phép.

 

2. Bắt đầu làm điều gì đó đột ngột (cười, khóc, hát... )

 

3. Bắt đầu bước vào một lĩnh vực (nghề nghiệp, ngành công nghiệp)

 

Ví dụ 3: Thanh An suddenly broke into song while walking. (Thành An đột nhiên cất tiếng hát khi đang đi bộ.)

 

Giải thích: “Break into song” là cụm diễn tả hành động đột nhiên bắt đầu hát, không có sự chuẩn bị trước.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Break Out

 

Từ vựng

Break out

Từ loại

phrasa verb

Phiên âm

/breɪk aʊt/

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

1. Bùng phát, xảy ra bất ngờ (chiến tranh, dịch bệnh, hỏa hoạn,...). Dùng khi một điều gì đó xảy ra đột ngột và thường nghiêm trọng.

 

2. Trốn thoát (đặc biệt khỏi nhà tù), thường dùng trong văn cảnh truyện trinh thám hoặc tin tức.

 

3. Nổi mẩn, phát ban (trên da). Ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích trong giao tiếp liên quan đến sức khỏe.

 

Ví dụ 4: An Dang broke out in a rash after eating seafood. (An Đặng bị nổi mẩn đỏ sau khi ăn hải sản.)

 

Giải thích: “Break out in a rash” là cách nói tự nhiên để diễn tả tình trạng da phản ứng, một trong những cách dùng ít phổ biến hơn nhưng rất thực tế.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Break Off

Từ vựng

Break off

Từ loại

phrasa verb

Phiên âm

/breɪk ɒf/

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

1. Chấm dứt mối quan hệ, đặc biệt là hôn nhân/đính hôn/đàm phán

 

2. Dừng lại đột ngột khi đang nói chuyện hoặc làm việc gì đó, thường dùng khi ai đó bị gián đoạn giữa chừng hoặc đột ngột dừng lại vì bất kỳ lý do gì.

 

Ví dụ 5: ABC Media broke off negotiations after the proposal was rejected. (Công ty truyền thông ABC đã chấm dứt đàm phán sau khi đề xuất bị từ chối.)

 

Giải thích: Trong ngữ cảnh kinh doanh, break off thường gắn với hành động ngừng hợp tác hoặc không tiếp tục đàm phán nữa.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Break Through

Từ vựng

Break through

Từ loại

phrasa verb

Phiên âm

/breɪk θruː/

Ý nghĩa/ Cách sử dụng

1. Vượt qua rào cản, đạt được tiến triển lớn (đặc biệt là sau khó khăn), dùng để chỉ sự bứt phá, thành công trong việc vượt qua những trở ngại lớn.

 

2. Phá vỡ hàng rào vật lý hoặc phòng thủ (thường dùng trong chiến tranh, thi đấu, hay hành động)

 

Ví dụ 6: Anh Sinh broke through the language barrier after months of practice. (Anh Sinh đã vượt qua rào cản ngôn ngữ sau nhiều tháng luyện tập.)

 

Giải thích: “Break through” cho thấy sự tiến bộ rõ rệt sau quá trình kiên trì, nhất là khi đối mặt với khó khăn như rào cản ngôn ngữ hay văn hóa.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Chủ Đề Phrasal Verb Break

Dưới đây là 3 lỗi phổ biến bạn nên tránh để sử dụng break phrasal verb một cách chính xác và tự nhiên hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Nhầm Nghĩa Của Break Down

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She broke down the door when she heard the noise.

Câu đúng

She broke the door down when she heard the noise. (Cô ấy phá cửa khi nghe thấy tiếng động.)

 

Giải pháp: Ghi nhớ break down phrasal verb meaning thường nói về sự hỏng hóc (máy móc) hoặc suy sụp cảm xúc, không dùng để chỉ hành động vật lý phá hoại.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Break Up Thay Cho Break Off

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The company broke up the negotiations.

Câu đúng

The company broke off the negotiations. (Công ty đã chấm dứt cuộc đàm phán.)

 

Giải pháp: Nhớ rằng break up liên quan đến kết thúc mối quan hệ, còn break off dành cho các thỏa thuận, thương lượng.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Break In Và Break Into

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The thief tried to break in the apartment.

Câu đúng

The thief tried to break into the apartment. (Tên trộm đã cố đột nhập vào căn hộ.)

 

Giải thích: Với break phrasal verb, đặc biệt là các cụm liên quan đến hành động cần chú ý xem chúng có tân ngữ hay không để chọn cấu trúc phù hợp.
 

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Vận Dụng Chủ Đề Phrasal Verb Break

Hãy cùng luyện tập để ghi nhớ và sử dụng phrasal verb với break thật nhuần nhuyễn qua các dạng bài trắc nghiệm, điền từ và sửa lỗi dưới đây nhé!

 

Bài 1: Trắc Nghiệm 

 

The car suddenly __________ in the middle of the road.

 

 A. broke off

 

 B. broke out

 

 C. broke down

 

 D. broke up

 

The thieves managed to __________ the jewelry shop at night.

 

 A. break off

 

 B. break into

 

 C. break through

 

 D. break in

 

Đáp Án 

 

C. broke down - Hỏng hóc (máy móc).

 

B. break into - Đột nhập có mục tiêu cụ thể.

 

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống 

 

After ten years of marriage, they finally __________.

 

My computer __________ again. I need to call the repair service.

 

Đáp Án 

 

broke up (Chia tay.)

 

broke down (Hỏng.)

 

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu 

 

He broke in the conversation without knocking.

 

The machine broke out during the operation.

 

Đáp Án 

 

broke in → broke into (vì cần có tân ngữ nếu dùng “break into the conversation”).

 

broke out → broke down (máy móc hỏng chứ không “break out”).

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb Break

1.Phrasal verb break có dùng được trong văn viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có phải mọi phrasal verb with break đều tách được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có biến thể nào của break phrasal verb trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Phrasal verb với break có thể dùng ở các thì phức tạp không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có cụm phrasal verb break nào ít người biết nhưng thú vị không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phrasal Verb Break

  • Phrasal Verb Break: Là cụm động từ kết hợp với "break" và một tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ) tạo thành một nghĩa mới.

 

  • Break Down Phrasal Verb Meaning: Break down có thể mang nghĩa "phân tích chi tiết", "hỏng hóc" hoặc "suy sụp" tùy vào ngữ cảnh.

 

  • Break Up: Cụm này có nghĩa là "chia tay" hoặc "kết thúc một mối quan hệ"

 

  • Break Into: Nghĩa là "đột nhập vào", dùng khi ai đó xâm nhập vào một nơi nào đó trái phép

 

  • Break Off: Ngắt lời hoặc chấm dứt một thỏa thuận/đàm phán.

 

  • Break Out: Dùng khi một sự việc bùng phát, như dịch bệnh, chiến tranh, hỏa hoạn…

 

  • Break Through: Vượt qua rào cản, đạt bước tiến lớn sau khó khăn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Break Không Chỉ Là Phá Vỡ – Khám Phá Phrasal Verb Break Siêu Hay!

Important Math Links IconNext to Break Không Chỉ Là Phá Vỡ – Khám Phá Phrasal Verb Break Siêu Hay!

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom