Last updated on July 19th, 2025
Phrasal verb break không chỉ phong phú mà còn cực kỳ gần gũi trong giao tiếp. Nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, sinh động và hay hơn mỗi ngày!
Trong tiếng Anh, các cụm động từ đi với 'break' là sự kết hợp giữa động từ 'break' và một số giới từ hoặc trạng từ, tạo nên những nghĩa mới mà đôi khi rất khác so với nghĩa gốc ban đầu. Đây là dạng kiến thức không thể bỏ qua nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng nghe – nói – viết – đọc trong tiếng Anh hàng ngày cũng như chinh phục các kỳ thi quan trọng.
Các phrasal verb break phổ biến:
Break down |
Hư hỏng, suy sụp |
Break into |
Đột nhập |
Break up |
Chia tay, tan vỡ |
Break out |
Bùng nổ, xảy ra bất ngờ |
Từ vựng |
Break down |
Từ loại |
phrasa verb |
Phiên âm |
/breɪk daʊn/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Hư hỏng (máy móc, xe cộ). Nghĩa đen là khi một thiết bị không còn hoạt động nữa.
2. Suy sụp cảm xúc hoặc tinh thần. Thường dùng để mô tả trạng thái không kiểm soát được cảm xúc, đặc biệt là khóc.
3. Phân tích chi tiết – phân chia thành phần nhỏ hơn. Sử dụng nhiều trong văn viết hoặc các bài trình bày. |
Ví dụ 1: Let me break down the cost for you. (Để tôi phân tích chi phí cho bạn nhé.)
Giải thích: Ở đây, break down mang ý chia nhỏ các phần chi phí để người nghe dễ hiểu hơn.
Từ vựng |
Break up |
Từ loại |
phrasa verb |
Phiên âm |
/breɪk ʌp/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Chia tay, tan vỡ (mối quan hệ). Đây là nghĩa phổ biến nhất của break up, kết thúc một mối quan hệ tình cảm
2. Kết thúc (cuộc họp, buổi học, ...). Trong ngữ cảnh học đường hoặc công sở, break up còn có nghĩa là tạm ngừng hoặc kết thúc một sự kiện.
3. Ngắt kết nối (do tín hiệu yếu). Trong các cuộc gọi hoặc hội nghị trực tuyến, khi âm thanh hoặc hình ảnh bị gián đoạn, bạn cũng có thể dùng break up. |
Ví dụ 2: Hieu An broke up after 3 years of dating. (Hiếu An đã chia tay sau 3 năm hẹn hò.)
Giải thích: Ở đây, break up mang nghĩa chia tay. Động từ được chia ở quá khứ (broke up) để diễn tả hành động đã xảy ra.
Từ vựng |
Break into |
Từ loại |
phrasa verb |
Phiên âm |
/breɪk ˈɪntuː/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Đột nhập (thường là bất hợp pháp), thường dùng khi ai đó vào một nơi nào đó mà không được phép.
2. Bắt đầu làm điều gì đó đột ngột (cười, khóc, hát... )
3. Bắt đầu bước vào một lĩnh vực (nghề nghiệp, ngành công nghiệp) |
Ví dụ 3: Thanh An suddenly broke into song while walking. (Thành An đột nhiên cất tiếng hát khi đang đi bộ.)
Giải thích: “Break into song” là cụm diễn tả hành động đột nhiên bắt đầu hát, không có sự chuẩn bị trước.
Từ vựng |
Break out |
Từ loại |
phrasa verb |
Phiên âm |
/breɪk aʊt/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Bùng phát, xảy ra bất ngờ (chiến tranh, dịch bệnh, hỏa hoạn,...). Dùng khi một điều gì đó xảy ra đột ngột và thường nghiêm trọng.
2. Trốn thoát (đặc biệt khỏi nhà tù), thường dùng trong văn cảnh truyện trinh thám hoặc tin tức.
3. Nổi mẩn, phát ban (trên da). Ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích trong giao tiếp liên quan đến sức khỏe. |
Ví dụ 4: An Dang broke out in a rash after eating seafood. (An Đặng bị nổi mẩn đỏ sau khi ăn hải sản.)
Giải thích: “Break out in a rash” là cách nói tự nhiên để diễn tả tình trạng da phản ứng, một trong những cách dùng ít phổ biến hơn nhưng rất thực tế.
Từ vựng |
Break off |
Từ loại |
phrasa verb |
Phiên âm |
/breɪk ɒf/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Chấm dứt mối quan hệ, đặc biệt là hôn nhân/đính hôn/đàm phán
2. Dừng lại đột ngột khi đang nói chuyện hoặc làm việc gì đó, thường dùng khi ai đó bị gián đoạn giữa chừng hoặc đột ngột dừng lại vì bất kỳ lý do gì. |
Ví dụ 5: ABC Media broke off negotiations after the proposal was rejected. (Công ty truyền thông ABC đã chấm dứt đàm phán sau khi đề xuất bị từ chối.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh kinh doanh, break off thường gắn với hành động ngừng hợp tác hoặc không tiếp tục đàm phán nữa.
Từ vựng |
Break through |
Từ loại |
phrasa verb |
Phiên âm |
/breɪk θruː/ |
Ý nghĩa/ Cách sử dụng |
1. Vượt qua rào cản, đạt được tiến triển lớn (đặc biệt là sau khó khăn), dùng để chỉ sự bứt phá, thành công trong việc vượt qua những trở ngại lớn.
2. Phá vỡ hàng rào vật lý hoặc phòng thủ (thường dùng trong chiến tranh, thi đấu, hay hành động) |
Ví dụ 6: Anh Sinh broke through the language barrier after months of practice. (Anh Sinh đã vượt qua rào cản ngôn ngữ sau nhiều tháng luyện tập.)
Giải thích: “Break through” cho thấy sự tiến bộ rõ rệt sau quá trình kiên trì, nhất là khi đối mặt với khó khăn như rào cản ngôn ngữ hay văn hóa.
Dưới đây là 3 lỗi phổ biến bạn nên tránh để sử dụng break phrasal verb một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Hãy cùng luyện tập để ghi nhớ và sử dụng phrasal verb với break thật nhuần nhuyễn qua các dạng bài trắc nghiệm, điền từ và sửa lỗi dưới đây nhé!
Bài 1: Trắc Nghiệm
The car suddenly __________ in the middle of the road.
A. broke off
B. broke out
C. broke down
D. broke up
The thieves managed to __________ the jewelry shop at night.
A. break off
B. break into
C. break through
D. break in
Đáp Án
C. broke down - Hỏng hóc (máy móc).
B. break into - Đột nhập có mục tiêu cụ thể.
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
After ten years of marriage, they finally __________.
My computer __________ again. I need to call the repair service.
Đáp Án
broke up (Chia tay.)
broke down (Hỏng.)
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
He broke in the conversation without knocking.
The machine broke out during the operation.
Đáp Án
broke in → broke into (vì cần có tân ngữ nếu dùng “break into the conversation”).
broke out → broke down (máy móc hỏng chứ không “break out”).
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.