Last updated on July 19th, 2025
Down to earth là gì mà người bản xứ dùng thường xuyên khi nói về tính cách? Khám phá cụm từ thú vị này qua ví dụ thực tế, lỗi cần tránh và bài tập luyện phản xạ tự nhiên.
Khi tìm hiểu down to earth nghĩa là gì, bạn sẽ thấy đây là một idiom phổ biến dùng để mô tả người có tính cách thực tế, giản dị, không kiêu kỳ, dễ tiếp cận và khiêm tốn. Cụm từ này thường được dùng với nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự chân thành, không màu mè, đặc biệt khi nói về những người nổi tiếng, lãnh đạo hoặc người có ảnh hưởng nhưng vẫn giữ được sự gần gũi.
Ví dụ 1: She’s so down to earth that everyone feels comfortable around her. (Cô ấy rất thực tế khiến mọi người đều cảm thấy dễ chịu khi ở bên cạnh.)
Ví dụ 2: Despite his success, he remains incredibly down to earth. (Dù rất thành công, anh ấy vẫn giữ được sự giản dị đáng kinh ngạc.)
Sau khi biết down to earth là gì thì cùng tìm hiểu cách dùng nhé. Trong tiếng Anh, “down to earth” chủ yếu đóng vai trò tính từ, dùng để mô tả tính cách con người, cách tiếp cận công việc hoặc thái độ sống. Đây là một từ vựng mô tả sắc thái mềm mại, tích cực, thường được dùng để thể hiện sự ổn định, đáng tin cậy trong cách cư xử.
Cách dùng cụ thể:
Mô tả người: Chỉ người khiêm tốn, gần gũi, không tỏ ra hơn người.
Ví dụ 3: Even though she’s a celebrity, she’s really down to earth. (Dù là người nổi tiếng, cô ấy vẫn rất giản dị và thân thiện.)
Mô tả phong cách, lối sống, tư duy: Chỉ sự thực tế, dễ hiểu, dễ tiếp cận.
Ví dụ 4: The manager's down to earth strategy made the project a success. (Chiến lược thực tế của người quản lý đã giúp dự án thành công.)
Down to earth cũng thường đi kèm các danh từ như:
Practical (thực tế, thiết thực)
Đây là từ thường được dùng để mô tả người có tư duy hợp lý, biết cách giải quyết vấn đề bằng phương pháp rõ ràng và khả thi, thay vì mơ mộng hay lý tưởng hóa mọi thứ. Từ này thường dùng trong các tình huống cần sự quyết đoán, hướng hành động và có tính ứng dụng cao, tương tự như “down to earth”.
Ví dụ 5: She gave practical advice that solved our problem. (Cô ấy đưa ra lời khuyên thực tế giúp chúng tôi giải quyết vấn đề.)
Grounded (vững vàng, không bị dao động)
“Grounded” thường mô tả những người vẫn giữ được sự bình tĩnh, khiêm tốn và lý trí dù đang ở vị trí cao hoặc đối mặt với áp lực. Nó nhấn mạnh sự ổn định nội tại, không bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh xung quanh. Cách dùng này phù hợp trong các bài nói hoặc viết học thuật, giúp bạn nâng cao độ chính xác khi mô tả tính cách tích cực.
Ví dụ 6: He remains grounded despite his fame. (Dù nổi tiếng, anh ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh và vững vàng.)
Sensible (biết điều, hợp lý)
Từ này mô tả người có khả năng đưa ra quyết định dựa trên lý trí và thực tế. Nó đặc biệt phù hợp khi đánh giá về sự tỉnh táo trong suy nghĩ và hành xử. "Sensible" cũng mang tính thực tế nhưng thiên về khả năng đánh giá đúng-sai hơn là sự gần gũi hay giản dị.
Ví dụ 7: It’s always good to get a sensible opinion before acting. (Luôn nên xin một ý kiến hợp lý trước khi hành động.)
Khi học và hiểu down to earth là gì cũng như cách dùng, người học thường mắc một số lỗi phổ biến khiến câu văn mất tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là 3 lỗi điển hình và cách khắc phục:
Ví dụ 8
Despite being the CEO of a major tech firm, Mia is incredibly down to earth. (Dù là giám đốc điều hành của một công ty công nghệ lớn, Mia vẫn cực kỳ giản dị và thực tế.)
Ví dụ 9
People trust him because he gives down to earth advice, not abstract theories. (Mọi người tin tưởng anh ấy vì lời khuyên mang tính thực tế chứ không phải lý thuyết trừu tượng.)
Ví dụ 10
His down to earth personality makes him a great mentor for young students. (Tính cách gần gũi và thực tế của anh ấy khiến anh trở thành người cố vấn tuyệt vời cho sinh viên trẻ.)
Ví dụ 11
The actor surprised fans with his down to earth attitude at the charity event. (Nam diễn viên khiến người hâm mộ bất ngờ với thái độ thân thiện và không kiểu cách tại sự kiện từ thiện.)
Ví dụ 12
In a room full of ambitious entrepreneurs, her down to earth presence stood out. (Trong một căn phòng đầy doanh nhân tham vọng, sự giản dị của cô ấy thực sự nổi bật.)
Và cuối cùng hãy cùng nhau ôn bài lại nhé:
Down to earth: Idiom chỉ người có tính cách thực tế, giản dị, khiêm tốn, dễ gần và chân thành.
Practical: Thực tế, thiết thực, nhấn mạnh khả năng giải quyết vấn đề hợp lý và hiệu quả.
Grounded: Vững vàng, điềm tĩnh, không bị dao động bởi hoàn cảnh bên ngoài.
Down to earth attitude: Thái độ giản dị, chân thành, không màu mè.
Down to earth person: Người giản dị, dễ gần, không kiêu căng. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.