Last updated on July 20th, 2025
Trong bài viết hôm nay, BrightCHAMPS muốn mang đến cho bạn một cụm từ tiếng Anh tương đối lạ “in vain”. Vậy in vain, try in vain là gì và được sử dụng trong trường hợp nào?
Cụm từ tiếng Anh be in vain là gì? “In vain” dùng để diễn tả những hành động hoặc nỗ lực không mang lại kết quả. Tức là không thành công, không đạt được mục tiêu như dự định.
Ví dụ 1: He waited all day for her call, but it was in vain. (Anh đã chờ đợi cuộc gọi của cô cả ngày nhưng đều vô ích.)
Cụm từ in vain thường được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết để thể hiện sự thất vọng hoặc kết quả tiêu cực. Nhất là khi muốn làm nổi bật sự bất lực hay một hành động không đem lại thành công.
Ví dụ 2: All our efforts to save that animal were in vain. (Mọi nỗ lực của chúng tôi để cứu con vật đó đều vô ích.)
Phía trên đã giải đáp cho bạn hiểu in vain nghĩa là gì? Trong trường hợp bạn cần diễn đạt cùng ý với “in vain”, hãy tham khảo những cụm từ thay thế thông dụng dưới đây.
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
To no avail |
Không đem lại kết quả |
Ví dụ 3: We searched for two hours, but to no avail. (Chúng tôi tìm kiếm suốt hai giờ nhưng vô ích.) |
Futile |
Vô ích, không có tác dụng |
Ví dụ 4: Their attempt to escape from the room was futile. (Nỗ lực trốn thoát khỏi căn phòng của họ đều vô ích.) |
Pointless |
Không có mục đích, vô nghĩa |
Ví dụ 5: It’s pointless to argue with her. (Cãi nhau với cô ấy là điều vô nghĩa.) |
A waste of time/effort |
Lãng phí thời gian/công sức |
Ví dụ 6: Trying to fix the old bicycle was a waste of time. (Cố gắng sửa chiếc xe đạp cũ là một sự lãng phí thời gian.) |
Nỗ Lực Không Thành Công
Ví dụ 10: Despite hours of searching, the rescue team looked in vain for survivors after the earthquake. (Mặc dù đã tìm kiếm nhiều giờ liền, đội cứu hộ vẫn vô vọng tìm thấy người sống sót sau trận động đất.)
Giải thích: Cụm in vain nhấn mạnh sự vô ích của công cuộc tìm kiếm trong bối cảnh đó.
Lời Khuyên Không Được Lắng Nghe
Ví dụ 11: I warned him not to invest all his money in that risky venture, but I spoke in vain. (Tôi đã cảnh báo anh ấy không nên đầu tư toàn bộ tiền vào dự án mạo hiểm đó, nhưng lời tôi nói đều vô ích.)
Giải thích: Người nói đã cố gắng đưa ra lời khuyên nhưng không được người kia lắng nghe.
Cố Gắng Thay Đổi Điều Không Thể
Ví dụ 12: She tried to convince her stubborn boss to change his mind, but her efforts were in vain. (Cô cố gắng thuyết phục ông chủ bướng bỉnh của mình thay đổi ý định, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích.)
Giải thích: In vain trong trường hợp này chỉ ra sự bất thành của những nỗ lực
Chờ Đợi Vô Vọng
Ví dụ 13: He waited at the station for hours, hoping she would come, but he waited in vain. (Anh đã đợi ở nhà ga nhiều giờ, hy vọng cô sẽ đến, nhưng sự chờ đợi của anh là vô ích.)
Giải thích: Sự chờ đợi kéo dài mà không có kết quả mong muốn được diễn tả bằng "in vain"
Nỗ Lực Ngăn Chặn Điều Đã Xảy Ra
Ví dụ 14: The doctors fought hard to save the patient's life, but their efforts were in vain. (Các bác sĩ đã nỗ lực hết sức để cứu sống bệnh nhân, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích.)
Giải thích: Trong tình huống này, dù các bác sĩ đã cố gắng hết sức, nhưng họ không thể ngăn chặn được cái chết của bệnh nhân.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. Despite all his efforts, the tree died. Her attempts to save it were __________.
A) successful
B) in vain
C) effective
D) helpful
Đáp án:
1.B (Câu này diễn tả rằng dù đã cố gắng rất nhiều, cây vẫn chết.)
Phần 2: Điền Từ Đúng
1. They __________ (search) for the missing cat for hours, but their efforts were in vain.
2. She shouted his name into the empty forest, but it was __________ (call) in vain. No one answered.
Đáp án:
1. searched (Động từ "search" cần được chia ở thì quá khứ đơn ("searched") để phù hợp với ngữ cảnh.)
2. calling / to call (Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng dạng V-ing ("calling") hoặc dạng nguyên thể có "to" ("to call").)
Phần 3: Tìm Lỗi Sai Và Viết Lại Câu
1. Despite his vain efforts, he finally succeeded in fixing the car.
2. She tried in vainly to reach the top shelf, but she was too short.
Đáp án:
1. Despite his efforts, he finally succeeded in fixing the car. ("Vain efforts" mang nghĩa là những nỗ lực vô ích, không mang lại kết quả.)
2. She tried in vain to reach the top shelf, but she was too short. (Lỗi sai ở đây là việc sử dụng trạng từ "vainly". Thành ngữ đúng là "in vain")
In vain: được sử dụng để nói về những cố gắng hay hành động không đem lại kết quả như mong đợi, thất bại hoặc không đạt được mục tiêu đã đặt ra.
Futile: mang nghĩa là không có tác dụng, vô ích; đôi khi còn được hiểu là hời hợt hoặc thiếu giá trị thực tiễn.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.