BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 20th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

In Vain Là Gì? Cấu Trúc Cụm Từ In Vain Trong Câu Tiếng Anh

Trong bài viết hôm nay, BrightCHAMPS muốn mang đến cho bạn một cụm từ tiếng Anh tương đối lạ “in vain”. Vậy in vain, try in vain là gì và được sử dụng trong trường hợp nào?

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

In Vain Là Gì?

Cụm từ tiếng Anh be in vain là gì? “In vain” dùng để diễn tả những hành động hoặc nỗ lực không mang lại kết quả. Tức là không thành công, không đạt được mục tiêu như dự định.

 

Ví dụ 1: He waited all day for her call, but it was in vain. (Anh đã chờ đợi cuộc gọi của cô cả ngày nhưng đều vô ích.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Thành Ngữ In Vain Là Gì

Cụm từ in vain thường được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết để thể hiện sự thất vọng hoặc kết quả tiêu cực. Nhất là khi muốn làm nổi bật sự bất lực hay một hành động không đem lại thành công.

 

Ví dụ 2: All our efforts to save that animal were in vain. (Mọi nỗ lực của chúng tôi để cứu con vật đó đều vô ích.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với In Vain Là Gì

Phía trên đã giải đáp cho bạn hiểu in vain nghĩa là gì? Trong trường hợp bạn cần diễn đạt cùng ý với “in vain”, hãy tham khảo những cụm từ thay thế thông dụng dưới đây.
 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ 

To no avail

Không đem lại kết quả

Ví dụ 3: We searched for two hours, but to no avail. (Chúng tôi tìm kiếm suốt hai giờ nhưng vô ích.)

Futile

Vô ích, không có tác dụng

Ví dụ 4: Their attempt to escape from the room was futile. (Nỗ lực trốn thoát khỏi căn phòng của họ đều vô ích.)

Pointless

Không có mục đích, vô nghĩa

Ví dụ 5: It’s pointless to argue with her. (Cãi nhau với cô ấy là điều vô nghĩa.)

A waste of time/effort

Lãng phí thời gian/công sức

Ví dụ 6: Trying to fix the old bicycle was a waste of time. (Cố gắng sửa chiếc xe đạp cũ là một sự lãng phí thời gian.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Về Thành Ngữ In Vain Là Gì

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với Nghĩa Đen Của Vain (Hư Ảo)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Vain" khi là tính từ mang nghĩa kiêu ngạo, tự phụ, hão huyền. Thành ngữ "in vain" lại mang nghĩa "vô ích, không có kết quả". Bạn cần phân biệt rõ điều này.

 

Ví dụ 7

Câu sai

She is in vain about his appearance.

 

=> Sai: Thay “in vain” → “vain”

Câu đúng

She is vain about his appearance. (Cô ta rất kiêu ngạo về ngoại hình của mình.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Vị Trí Của Cụm In Vain Trong Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

In vain thường đứng vị trí sau động từ chính mà nó bổ nghĩa hoặc ở đầu câu. Nhiệm vụ chính là để nhấn mạnh sự vô ích của hành động.

 

Ví dụ 8
 

Câu sai

She tried to call him in vain many times.

 

=> Sai: Đưa “in vain” lên đầu câu

Câu đúng

In vain, she tried to call him many times. (Cô đã cố gắng gọi điện cho anh nhiều lần nhưng đều vô ích.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng Cụm Thành Ngữ In Vain Quá Nhiều

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Mặc dù các câu trên đều đúng ngữ pháp, việc lặp lại cụm từ in vain liên tục có thể làm giảm tính mạch lạc và sự hấp dẫn của văn bản.

 

Ví dụ 9
 

Câu sai

He tried to fix the computer in vain. She waited for him in vain.

 

=> Sai: Lược bỏ bớt in vain

Câu đúng

He tried to fix the computer in vain. She waited for him for a long time. (Anh ta cố gắng sửa máy tính nhưng vô ích. Cô đợi anh ta rất lâu.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Thành Ngữ In Vain Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Nỗ Lực Không Thành Công

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: Despite hours of searching, the rescue team looked in vain for survivors after the earthquake. (Mặc dù đã tìm kiếm nhiều giờ liền, đội cứu hộ vẫn vô vọng tìm thấy người sống sót sau trận động đất.)

 

Giải thích: Cụm in vain nhấn mạnh sự vô ích của công cuộc tìm kiếm trong bối cảnh đó.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Lời Khuyên Không Được Lắng Nghe

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 11: I warned him not to invest all his money in that risky venture, but I spoke in vain. (Tôi đã cảnh báo anh ấy không nên đầu tư toàn bộ tiền vào dự án mạo hiểm đó, nhưng lời tôi nói đều vô ích.)

 

Giải thích: Người nói đã cố gắng đưa ra lời khuyên nhưng không được người kia lắng nghe.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Cố Gắng Thay Đổi Điều Không Thể

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 12: She tried to convince her stubborn boss to change his mind, but her efforts were in vain. (Cô cố gắng thuyết phục ông chủ bướng bỉnh của mình thay đổi ý định, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích.)

 

Giải thích: In vain trong trường hợp này chỉ ra sự bất thành của những nỗ lực

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Chờ Đợi Vô Vọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 13: He waited at the station for hours, hoping she would come, but he waited in vain. (Anh đã đợi ở nhà ga nhiều giờ, hy vọng cô sẽ đến, nhưng sự chờ đợi của anh là vô ích.)

 

Giải thích: Sự chờ đợi kéo dài mà không có kết quả mong muốn được diễn tả bằng "in vain"
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Nỗ Lực Ngăn Chặn Điều Đã Xảy Ra

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 14: The doctors fought hard to save the patient's life, but their efforts were in vain. (Các bác sĩ đã nỗ lực hết sức để cứu sống bệnh nhân, nhưng mọi nỗ lực đều vô ích.)

 

Giải thích: Trong tình huống này, dù các bác sĩ đã cố gắng hết sức, nhưng họ không thể ngăn chặn được cái chết của bệnh nhân.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Vận Dụng Thành Ngữ In Vain Là Gì

Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng

 

1. Despite all his efforts, the tree died. Her attempts to save it were __________.

A) successful

B) in vain

C) effective

D) helpful

 

Đáp án:

 

1.B (Câu này diễn tả rằng dù đã cố gắng rất nhiều, cây vẫn chết.)

 

Phần 2: Điền Từ Đúng

 

1. They __________ (search) for the missing cat for hours, but their efforts were in vain.

 

2. She shouted his name into the empty forest, but it was __________ (call) in vain. No one answered.

 

Đáp án:

 

1. searched (Động từ "search" cần được chia ở thì quá khứ đơn ("searched") để phù hợp với ngữ cảnh.)

 

2. calling / to call (Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng dạng V-ing ("calling") hoặc dạng nguyên thể có "to" ("to call").)

 

Phần 3: Tìm Lỗi Sai Và Viết Lại Câu 

 

1. Despite his vain efforts, he finally succeeded in fixing the car.

 

2. She tried in vainly to reach the top shelf, but she was too short.

 

Đáp án:

 

1. Despite his efforts, he finally succeeded in fixing the car. ("Vain efforts" mang nghĩa là những nỗ lực vô ích, không mang lại kết quả.)

 

2. She tried in vain to reach the top shelf, but she was too short. (Lỗi sai ở đây là việc sử dụng trạng từ "vainly". Thành ngữ đúng là "in vain")
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Thành Ngữ In Vain Là Gì

1.Trong tình huống nào người bản xứ thường dùng cụm từ "in vain" nhất?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể kết hợp in vain với thì tiếp diễn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“in vain” có thể đi kèm với cấu trúc ngữ pháp đặc biệt nào không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để không sử dụng sai cụm thành ngữ in vain?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có cụm thành ngữ nào khác trong tiếng Anh có nghĩa tương tự với “in vain” nhưng cách sử dụng khác biệt không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Thành Ngữ In Vain Là Gì

In vain: được sử dụng để nói về những cố gắng hay hành động không đem lại kết quả như mong đợi, thất bại hoặc không đạt được mục tiêu đã đặt ra.

 

Futile: mang nghĩa là không có tác dụng, vô ích; đôi khi còn được hiểu là hời hợt hoặc thiếu giá trị thực tiễn.

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom