Last updated on August 5th, 2025
Thief, robber, burglar, pickpocket, shoplifter trong tiếng Anh đều có liên quan đến hành vi trộm cắp. Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn phân biệt thief robber burglar pickpocket shoplifter một cách chính xác nhé.
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm: /θiːf/
Ý nghĩa: “thief” nghĩa là người ăn trộm cắp tài sản mà không cho chủ sở hữu biết và đồng thời không có hành vi dùng vũ lực.
Dạng số nhiều: thieves /θiːvz/
Cụm từ đi kèm: petty thief , car thief
Ví dụ 1: "The thief quietly slipped into the house and stole a valuable painting." (Kẻ trộm lặng lẽ lẻn vào nhà và đã trộm một bức tranh có giá trị.)
Chú ý: “Thief” là danh từ chỉ người, danh từ chỉ một vụ trộm là từ “theft” /θeft/.
Ví dụ 2: "The museum reported the theft of several valuable artifacts overnight." (Bảo tàng đã báo cáo vụ trộm một vài cổ vật có giá trị vào đêm qua.)
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm: /ˈrɒbə(r)/
Ý nghĩa: “robber” nghĩa là kẻ cướp - người dùng vũ lực đe dọa để lấy tài sản của người khác.
Cụm từ đi kèm: bank robber, armed robber
Ví dụ 3: "A robber burst into the bank, brandishing a gun and demanding money from the tellers." (Một kẻ cướp xông vào ngân hàng, vung súng và đòi tiền từ các giao dịch viên.)
Để chỉ một vụ cướp, người học dùng danh từ “robbery” (phiên âm /ˈrɒbəri/).
Ví dụ 4: "It was a bank robbery." (Đó là một vụ cướp ngân hàng.)
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm: /ˈbɜːrɡlər/
Ý nghĩa: “burglar” có nghĩa là kẻ đột nhập vào ngôi nhà, tòa nhà…để trộm cắp.
Cụm từ đi kèm: masked burglar, home burglar
Ví dụ 5: "The burglar broke into the empty house through a back window and stole the television." (Kẻ trộm đã đột nhập vào ngôi nhà trống qua cửa sổ phía sau và trộm chiếc ti vi.)
Danh từ “burglary” /ˈbɜːrɡləri/ được dùng để chỉ một vụ đột nhập
Ví dụ 6: "There was a burglary at the school last night." (Đã có một vụ trộm đột nhập tại trường học tối qua.)
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm: /ˈpɪkpɑːkɪt/
Ý nghĩa: “pickpocket” nghĩa là kẻ móc túi - người có hành vi lấy trộm tài sản của người khác từ túi quần, áo của họ.
Cụm từ đi kèm: skilled pickpocket, professional pickpocket
Ví dụ 7: "A skilled pickpocket can steal your wallet without you even noticing." (Một kẻ móc túi lành nghề có thể lấy trộm ví của bạn mà bạn thậm chí không nhận ra.)
Loại từ: Danh từ
Cách phát âm: /ˈʃɑːplɪftər/
Ý nghĩa: “shoplifter” có nghĩa là kẻ lấy trộm đồ ở cửa hàng bằng cách cố ý bỏ đi mà không thanh toán.
Cụm từ đi kèm: habitual shoplifter, teenage shoplifter
Ví dụ 8: "The security guard caught a shoplifter trying to leave the store with unpaid merchandise." (Nhân viên bảo vệ đã bắt được một kẻ trộm đồ ở cửa hàng đang cố gắng rời khỏi cửa hàng với hàng hóa chưa thanh toán).
Có thể thấy, thief vs robber vs burglar vs pickpocket vs shoplifter đều có ý nghĩa giống như kẻ trộm nhưng thật ra chúng có những điểm khác biệt sau đây:
Đặc điểm |
Thief |
Robber |
Burglar |
Pickpocket |
Shoplifter |
Phiên âm |
/θiːf/ |
/ˈrɒbə(r)/ |
/ˈbɜːɡlər/ |
/ˈpɪkpɑːkɪt/ |
/ˈʃɒplɪftər/ |
Từ loại |
Danh từ (chỉ người) |
Danh từ (chỉ người) |
Danh từ (chỉ người) |
Danh từ (chỉ người) |
Danh từ (chỉ người) |
Ngữ nghĩa |
Lấy trộm tài sản bí mật, bất hợp pháp |
Lấy tài sản bằng vũ lực hoặc đe dọa |
Đột nhập vào nhà/tòa nhà để trộm cắp |
Trộm đồ từ túi người khác ở nơi công cộng |
Trộm hàng hóa từ cửa hàng mà không trả tiền |
Cách sử dụng |
Dùng chung, không cụ thể về cách/thời gian |
Nhấn mạnh yếu tố vũ lực hoặc đe dọa |
Nhấn mạnh việc đột nhập cấu trúc kín |
Nhấn mạnh sự lén lút, đông người, nhắm vào tài sản cá nhân |
Nhấn mạnh hành vi trộm cắp tại cửa hàng bán lẻ |
Ví dụ |
The thief stole my bike. (Kẻ trộm đã lấy trộm xe đạp của tôi.) |
The robber pointed a gun at the cashier. (Kẻ cướp đã chĩa súng vào thu ngân.) |
The burglar broke in through the window. (Kẻ trộm đột nhập đã vào qua cửa sổ.) |
Be careful, there might be a pickpocket here. (Cẩn thận, có thể có kẻ móc túi ở đây.) |
The shoplifter was caught by security. (Kẻ trộm đồ bị bảo vệ bắt.) |
Ví Dụ Về Từ Thief
Ví dụ 9: The thief stole my phone while I was at the library. (Kẻ trộm đã lấy cắp điện thoại của tôi khi tôi đang ở thư viện.)
Giải thích: "Thief" là từ phù hợp vì hành động trộm diễn ra lén lút, không sử dụng vũ lực và không cụ thể về địa điểm ngoài việc là nơi công cộng.
Ví Dụ Về Từ Robber
Ví dụ 10: The robbers threatened the bank tellers with guns before making off with the cash. (Những tên cướp đã đe dọa các giao dịch viên ngân hàng bằng súng trước khi tẩu thoát với tiền mặt.)
Giải thích: "Robbers" là từ chính xác vì hành động trộm cắp bao gồm việc sử dụng vũ lực (đe dọa bằng súng) để chiếm đoạt tài sản từ ngân hàng.
Ví Dụ Về Từ Burglar
Ví dụ 11: The burglar broke into the house at night while the family was away. (Kẻ trộm đột nhập đã đột nhập vào nhà vào ban đêm khi gia đình đi vắng.)
Giải thích: "Burglar" dùng đúng trong ngữ cảnh này vì người này đã xâm nhập bất hợp pháp vào một ngôi nhà với mục đích trộm cắp.
Ví Dụ Về Từ Pickpocket
Ví dụ 12: Be careful in the market — a pickpocket might try to steal your wallet. (Hãy cẩn thận ở chợ — có thể có kẻ móc túi cố lấy ví của bạn.)
Giải thích: "Pickpocket" là lựa chọn chính xác vì hành động trộm xảy ra ở nơi công cộng và nhắm vào tài sản cá nhân như ví, thường diễn ra rất lén lút.
Ví Dụ Về Từ Shoplifter
Ví dụ 13: The shoplifter hide the perfume bottle in her bag and walked out without paying. (Kẻ trộm đồ ở cửa hàng đã giấu chai nước hoa vào túi và rời đi mà không thanh toán.)
Giải thích: "Shoplifter" mô tả đúng hành vi trộm cắp trong môi trường bán lẻ.
Mugger: Kẻ tấn công để cướp ở nơi công cộng.
Carjacker: Kẻ cướp xe có người bên trong.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.