Last updated on July 20th, 2025
Hôm nay, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá cụm think outside the box meaning là gì. Đây là một thành ngữ khá phổ biến trong tiếng Anh mà bạn nên nắm rõ để sử dụng đúng nhé.
Cụm này khuyến khích sự suy nghĩ mới mẻ, khác với lối mòn hay khuôn khổ truyền thống để tìm giải pháp cho vấn đề.
Ví dụ 1: She encouraged the team to think outside the box during the campaign. (Cô ấy khuyến khích cả nhóm suy nghĩ sáng tạo trong suốt chiến dịch.)
Không có thành ngữ think outside of the box, chỉ có think outside the box. Để hiểu rõ thành ngữ này hơn, dưới đây là những cách dùng phổ biến.
Khi Đi Làm Hoặc Đi Học
Khi đối mặt với thử thách công việc hoặc học tập, thành ngữ này mang ý nghĩa giúp tìm ra hướng đi mới mẻ, hiệu quả hơn.
Ví dụ 2: To solve the declining sales issue, we had to think outside the box. (Chúng tôi buộc phải suy nghĩ sáng tạo để giải quyết tình trạng doanh số giảm.)
Giải thích: Câu này cho thấy thành ngữ được dùng khi cần giải pháp khác biệt thay vì theo hướng tiếp cận thông thường.
Trong Cuộc Sống Hàng Ngày Khi Tìm Cách Giải Quyết Tình Huống Bất Ngờ
Bạn cũng có thể áp dụng thành ngữ này khi cần giải quyết tình huống khó xử một cách linh hoạt trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ 3: Without enough ingredients, she must think outside the box for the dinner. (Không đủ nguyên liệu, cô ấy phải suy nghĩ sáng tạo để nấu bữa tối.)
Giải thích: Ở đây, thành ngữ cho thấy cô ấy phải sáng tạo để nấu ăn dù thiếu nguyên liệu.
Để mở rộng vốn từ, bạn hãy tham khảo thêm một số cách diễn đạt tương tự dưới đây nhé!
Break The Mold
Ý nghĩa: Cụm này mang nghĩa làm gì đó khác so với cách làm truyền thống, phá vỡ khuôn mẫu cũ để tạo nên điều mới mẻ.
Ví dụ 4: She really broke the mold by starting a business with zero experience. (Cô ấy thật sự khác biệt khi khởi nghiệp mà không có chút kinh nghiệm nào.)
Giải thích: Câu ví dụ cho thấy cô ấy đã không đi theo lối mòn là phải có kinh nghiệm trước mới bắt đầu kinh doanh.
Push The Boundaries
Ý nghĩa: Cụm từ này nghĩa là vượt qua những giới hạn thông thường để đạt được điều mới mẻ.
Ví dụ 5: This artist always pushes the boundaries of traditional painting styles. (Người họa sĩ này luôn vượt qua giới hạn của các phong cách vẽ truyền thống.)
Giải thích: Câu này mô tả việc sáng tạo nghệ thuật vượt qua những quy tắc cũ, thể hiện sự sáng tạo táo bạo.
Để dùng thành ngữ này đúng cách, bạn hãy lưu ý tránh mắc một số lỗi dưới đây nhé!
Ví dụ 9
They must think outside the box to survive. (Họ phải nghĩ theo cách sáng tạo để tồn tại.)
Giải thích: Thành ngữ này được dùng để nhấn mạnh cách nghĩ sáng tạo rất cần thiết.
Ví dụ 10
You need to think outside the box to win. (Bạn cần tư duy sáng tạo để chiến thắng.)
Giải thích: Thành ngữ này được dùng để khuyến khích cách nghĩ khác biệt để đạt mục tiêu.
Ví dụ 11
He thought outside the box and saved the project. (Anh ấy đã suy nghĩ sáng tạo và cứu được dự án.)
Giải thích: Trong câu ví dụ này, thành ngữ được dùng để thể hiện vai trò của ý tưởng đột phá.
Ví dụ 12
Thinking outside the box brought her success. (Tư duy sáng tạo đã mang lại thành công cho cô ấy.)
Giải thích: Trong câu ví dụ này, thành ngữ được dùng để chỉ nguyên nhân thành công.
Ví dụ 13
Thinking outside the box led to a breakthrough. (Tư duy sáng tạo đã tạo ra bước đột phá.)
Giải thích: Trong câu ví dụ này, thành ngữ cho thấy tác động tích cực của tư duy sáng tạo.
Làm bài tập luôn là bước cần thiết để củng cố kiến thức về thành ngữ, cùng thử sức nhé!
Phần 1: Trắc Nghiệm
Bài tập
1. To create a unique app, developers must ________ outside the box.
A. think
B. thinking
C. to think
D. thought
2. Their unconventional ideas always ________ the mold in fashion design.
A. breaking
B. break
C. to break
D. broken
Đáp án
1. A => Giải thích: Sau must cần động từ nguyên thể think.
2. B => Giải thích: Chủ ngữ là số nhiều nên dùng break là đúng.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống Để Hoàn Thành Thành Ngữ
Bài tập
1. You should think outside the ________ creatively.
2. His vision will break the ________ in traditional systems.
Đáp án
1. box => Giải thích: Thành ngữ "think outside the box" cần từ danh từ "box" để diễn tả cách nghĩ sáng tạo vượt khuôn khổ.
2. mold => Giải thích: Thành ngữ "break the mold" cần danh từ "mold" để chỉ việc phá vỡ lối mòn trong giáo dục.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Bài tập
1. We must thinking outside the box to develop innovative marketing ideas.
2. Her strategies always breaking the mold in conventional project management.
3. Let’s pushing boundaries to create a groundbreaking healthcare product.
Đáp án
1. thinking → think => Giải thích: Sau must cần động từ nguyên thể, nên phải dùng think.
2. breaking → break => Giải thích: Sau chủ ngữ “her strategies” ở thì hiện tại đơn cần động từ break nguyên thể.
3. pushing → push => Giải thích: Sau cấu trúc “Let’s” cần động từ nguyên thể, nên phải dùng push.
Dưới đây là một số điểm quan trọng trong bài học này nhé!
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.