Last updated on July 20th, 2025
Khi mới học tiếng Anh, nhiều học sinh thắc mắc về last but not least là gì (last but not least meaning). Hãy để BrightCHAMPS giúp khám phá cách dùng cụm từ này qua các ví dụ đời thường nhé!
Cụm này dùng để nêu lên tầm quan trọng của sự vật/ sự việc nào đó, dù được nhắc ở vị trí cuối cùng.
Ví dụ 1: Last but not least, Anna wants to thank her supportive family. (Cuối cùng nhưng vẫn rất quan trọng, Anna muốn cảm ơn gia đình đã luôn ủng hộ cô ấy.)
Dưới đây là những trường hợp phổ biến mà thành ngữ này thường được dùng.
Khi Phát Biểu Cảm Ơn Nhiều Người
Bạn có thể dùng thành ngữ này khi muốn cảm ơn người cuối cùng nhưng vẫn quan trọng trong danh sách.
Ví dụ 2: Last but not least, I’m deeply grateful to my mentor for her constant guidance. (Cuối cùng nhưng vẫn rất quan trọng, tôi vô cùng biết ơn người hướng dẫn đã luôn chỉ dẫn tôi tận tình.)
Giải thích: Câu này dùng thành ngữ để nhấn mạnh rằng người mentor rất quan trọng – dù được nhắc cuối cùng.
Khi Trình Bày Nhiều Ý Kiến Trong Một Bài Viết Hay Bài Thuyết Trình
Thành ngữ này giúp bạn diễn đạt ý cuối cùng mà vẫn giữ được sự nhấn mạnh và thu hút.
Ví dụ 3: Last but not least, that’s the impact on future generations. (Cuối cùng nhưng vẫn rất quan trọng, đó là sự ảnh hưởng đến thế hệ tương lai.)
Giải thích: Trong ví dụ này, thành ngữ giúp người nói chuyển sang luận điểm cuối, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng không kém của ý này so với các luận điểm trước đó.
Nếu bạn cần một số cách diễn đạt tương tự, thì dưới đây là 2 gợi ý dành cho bạn!
Not To Forget
Ý nghĩa: Thành ngữ này được dùng để thêm vào một điều quan trọng ở cuối danh sách, đảm bảo rằng người nghe không bỏ qua chi tiết đó.
Ví dụ 4: Not to forget, Emma designed the entire presentation by herself. (Đừng quên rằng Emma đã tự mình thiết kế toàn bộ bài thuyết trình.)
Giải thích: Dùng cụm này để nhấn mạnh rằng thông tin về Emma tuy được nêu ở cuối nhưng không được bỏ sót vì rất quan trọng.
To Cap It All Off
Ý nghĩa: Đây là cách diễn đạt mang tính tổng kết, dùng khi bạn muốn kết thúc một loạt điều đã nêu bằng một ý có sức nặng.
Ví dụ 5: To cap it all off, our team won the national competition. (Và để kết lại tất cả, đội của chúng tôi đã giành chiến thắng giải quốc gia.)
Giải thích: Ở đây, cụm từ nhấn mạnh sự chiến thắng như một điểm nhấn ấn tượng, khép lại một chuỗi thành tích hoặc sự kiện.
Khi dùng thành ngữ này, bạn có thể gặp một vài lỗi nhỏ dưới đây, hãy lưu ý nhé!
Ví dụ 9
Last but not least, Anna shared her thoughts. (Cuối cùng nhưng quan trọng không kém, Anna đã chia sẻ suy nghĩ của cô ấy.)
Giải thích: Dùng thành ngữ để nhấn mạnh việc Anna nói ý quan trọng nhất ở cuối buổi họp.
Ví dụ 10
Last but not least, Mark completed the difficult task. (Cuối cùng nhưng rất quan trọng, Mark đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn đó.)
Giải thích: Nhấn mạnh Mark làm phần cuối nhưng rất quan trọng trong dự án.
Ví dụ 11
Last but not least, Sarah thanked all her supporters. (Cuối cùng nhưng rất quan trọng, Sarah cảm ơn những người đã ủng hộ cô.)
Giải thích: Thành ngữ này được dùng khi Sarah gửi lời cảm ơn cuối cùng trong bài phát biểu.
Ví dụ 12
Last but not least, promise me, don’t forget to smile! (Cuối cùng nhưng rất quan trọng, hứa với tớ rằng đừng quên nở nụ cười nhé!)
Giải thích: Thành ngữ giúp nhấn mạnh lời khuyên cuối cùng không thể bỏ qua.
Ví dụ 13
Last but not least, Ethan invited guests to ask questions. (Cuối cùng nhưng vẫn rất quan trọng, Ethan mời khách hỏi đáp.)
Giải thích: Nhấn mạnh việc Ethan dẫn phần hỏi đáp cuối cùng rất quan trọng trong sự kiện.
Hãy cùng BrightCHAMPS thử sức với các dạng bài tập dưới đây!
Phần 1: Trắc Nghiệm
Bài tập
1. The seminar thanked sponsors, volunteers, and _________ the keynote speaker.
A. last but not
B. last not least
C. last but least
D. last but not least
2. She listed her skills: coding, design, and _________ her leadership ability.
A. not to forgetting
B. not forget to
C. not to forget
D. to not forget
Đáp án
1. D => Giải thích: Cấu trúc đúng của thành ngữ này là "last but not least".
2. C => Giải thích: "Not to forget" là dạng đúng của thành ngữ.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Bài tập
1. The festival had music, food, and _________ but not _________ a grand parade.
2. The project succeeded with planning, effort, and not _________ _________ teamwork.
3. The party offered games, dancing, and to _________ it all _________ a fireworks show.
Đáp án
1. last/least => Giải thích: Cần last và least để tạo cụm thành ngữ đúng với cụm “but not” có sẵn.
2. to forget => Giải thích: Cần to forget ghép với “not” có sẵn để tạo cụm thành ngữ đúng.
3. cap/off => Giải thích: Cần cap và off để tạo cụm thành ngữ đúng với những từ “to” và “it all” có sẵn.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Bài tập
1. The team praised their coach, staff, and last but not leasts the players.
2. The event featured talks, workshops, and to it cap all off a networking session.
3. The book covered art, history, and not to forgetting modern science.
Đáp án
1. leasts → least => Giải thích: Thành ngữ đúng là "last but not least," least không thêm -s.
2. it cap → cap it => Giải thích: Cần đổi vị trí it và cap để tạo thành ngữ đúng.
3. forgetting → forget => Giải thích: Cần dạng nguyên thể sau "to" trong "not to forget".
Cuối cùng, bạn nên lưu ý một số điều quan trọng dưới đây khi học thành ngữ này nhé!
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.