Last updated on July 19th, 2025
What a pity là gì? Liệu việc nắm vững cách dùng cụm này có khó như nhiều người nghĩ không? Hãy để BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ hơn, từ đó làm gia tăng vốn tiếng Anh của bạn.
"What a pity" là một cụm diễn đạt dùng để thể hiện sự nuối tiếc hoặc cảm giác rằng một điều gì đó thật đáng tiếc. Nó được sử dụng để phản ứng trước một kết cục không như ý hoặc một tình cảnh không may, nhằm chia sẻ hoặc thừa nhận sự thất vọng.
Các cách diễn đạt tương đương phổ biến bao gồm "Thật không may", "Tiếc thật", hay "Thật đáng tiếc" trong tiếng Việt, và "That's unfortunate" hay "Too bad" trong tiếng Anh.
Ví dụ 1: You can't come to the party? What a pity! (Bạn không thể đến dự tiệc ư? Thật đáng tiếc!)
What a pity thường được dùng khi bạn cảm thấy buồn, tiếc nuối hoặc thất vọng thay cho người khác hoặc về một tình huống cụ thể. Nó thể hiện sự đồng cảm nhẹ nhàng hoặc sự thừa nhận về một điều không may.
Ví dụ 2:
A: "I missed the last bus and had to walk all the way home." (Tớ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng nên đành phải đi bộ về nhà.)
B: "Oh, what a pity!" (Ồ, thật đáng tiếc quá!)
Giải thích: Trong ví dụ này, người nói B sử dụng "what a pity" để thể hiện sự đồng cảm và tiếc cho sự bất tiện mà người A đã trải qua khi phải đi bộ về nhà vì lỡ xe buýt. Cách diễn đạt này thể hiện một phản ứng cảm xúc tự nhiên trước một sự việc không như ý của người khác.
Khi muốn bày tỏ sự luyến tiếc hoặc cảm giác "thật đáng tiếc" trong tiếng Anh, ngoài "what a pity", bạn còn có thể sử dụng một số cách nói phổ biến. Dưới đây là hai lựa chọn:
That's Too Bad
Cụm từ này cũng dùng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc đồng cảm, thường ở mức độ tương tự hoặc nhẹ hơn what a pity. Nó mang tính thông dụng và thân mật.
Ví dụ 3:
A: "I failed my driving test." ("Tôi trượt bài kiểm tra lái xe.")
B: "Oh, that's too bad." ("Ồ, tệ thật đấy.")
Giải thích: "That's too bad" là cách phản ứng phổ biến khi nghe tin không vui của người khác, thể hiện sự chia sẻ.
It's A Shame
Cụm từ này nhấn mạnh hơn một chút vào sự đáng tiếc hoặc sự hổ thẹn (theo nghĩa bóng là đáng tiếc). Nó có thể dùng cho cả những sự việc nhỏ và lớn hơn.
Ví dụ 4: It's a shame the park is closed for renovations, the kids were really looking forward to going. (Thật đáng tiếc công viên đóng cửa để sửa chữa, bọn trẻ đã rất mong được đến đó.)
Giải thích: Ở ví dụ này, "It's a shame" thể hiện sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một tình huống nằm ngoài mong đợi (công viên đóng cửa), điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch hoặc mong muốn của người khác (bọn trẻ không được đi chơi). Nó dùng để bày tỏ sự đồng cảm với sự hụt hẫng của họ.
Khi sử dụng what a pity, người học tiếng Anh đôi khi mắc phải một số lỗi cơ bản. Nhận biết và tránh chúng sẽ giúp bạn dùng cụm từ này chính xác hơn.
Ví dụ 5
"I heard you couldn't get tickets for the concert. What a pity!" (Tôi nghe nói bạn không mua được vé xem hòa nhạc. Thật đáng tiếc!)
Giải thích: Diễn tả sự tiếc nuối thay cho người khác về một cơ hội bị lỡ.
Ví dụ 6
"The weather was terrible on your holiday? What a pity!" (Thời tiết rất tệ trong kỳ nghỉ của bạn ư? Thật đáng tiếc!)
Giải thích: Bày tỏ sự đồng cảm với trải nghiệm kỳ nghỉ không như mong đợi.
Ví dụ 7
"He spent weeks preparing for the presentation, but it was canceled at the last minute. What a pity!" (Anh ấy đã dành nhiều tuần chuẩn bị cho buổi thuyết trình, nhưng nó lại bị hủy vào phút chót. Thật đáng tiếc!)
Giải thích: Diễn tả sự tiếc nuối cho công sức chuẩn bị của một người bị lãng phí do sự kiện bị hủy.
Ví dụ 8
"Our beach trip was rained out the whole weekend. What a pity!" (Chuyến đi biển của chúng tôi bị mưa cả cuối tuần. Thật đáng tiếc!)
Giải thích: Bày tỏ sự tiếc nuối vì kế hoạch đã không thành công hoặc một trải nghiệm vui vẻ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
Ví dụ 9
"It's such a good book, what a pity you don't like reading." (Đó là một cuốn sách hay, thật đáng tiếc bạn không thích đọc.)
Giải thích: Sử dụng "what a pity" sau một mệnh đề, diễn tả sự tiếc nuối về một sự thật không vui.
Hãy cùng thực hành để ghi nhớ cách dùng what a pity nhé!
Bài 1: Trắc Nghiệm
1. Sarah broke her leg just before the competition. ______!
A) How wonderful
B) What a pity
C) That's hilarious
D) Congratulations
2. Chọn câu diễn đạt đúng nhất sự tiếc nuối về việc bỏ lỡ một cơ hội:
A) I'm glad I missed the sale.
B) What a pity I didn't buy that discounted item.
C) Missing the train was fun.
D) It was great that the store closed early.
Đáp án:
1. B → Tình huống gãy chân trước cuộc thi là điều đáng tiếc, nên what a pity là phù hợp nhất.
2. B → Câu B dùng what a pity để diễn tả sự tiếc nuối vì đã bỏ lỡ cơ hội mua đồ giảm giá.
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. The picnic was cancelled because of the rain. ______!
2. He studied very hard for the exam, but still failed. ______!
Đáp án:
1. What a pity → Mưa khiến buổi dã ngoại bị hủy là điều đáng tiếc, có thể dùng một trong các cụm từ trên.
2. What a pity → Việc học chăm chỉ mà vẫn trượt là đáng tiếc, cần bày tỏ sự đồng cảm.
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
1. My team won the championship! What a pity!
Đáp án:
1. My team won the championship! That's amazing! → Chiến thắng chức vô địch là tin tốt, không dùng what a pity.
Để tóm gọn bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng về bài học này ở bên dưới.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.