BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Giải Mã Chi Tiết Về What A Pity Là Gì Với 5 Phút Mỗi Ngày

What a pity là gì? Liệu việc nắm vững cách dùng cụm này có khó như nhiều người nghĩ không? Hãy để BrightCHAMPS giúp bạn hiểu rõ hơn, từ đó làm gia tăng vốn tiếng Anh của bạn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

What A Pity Là Gì?

"What a pity" là một cụm diễn đạt dùng để thể hiện sự nuối tiếc hoặc cảm giác rằng một điều gì đó thật đáng tiếc. Nó được sử dụng để phản ứng trước một kết cục không như ý hoặc một tình cảnh không may, nhằm chia sẻ hoặc thừa nhận sự thất vọng. 

 

Các cách diễn đạt tương đương phổ biến bao gồm "Thật không may", "Tiếc thật", hay "Thật đáng tiếc" trong tiếng Việt, và "That's unfortunate" hay "Too bad" trong tiếng Anh.

 

Ví dụ 1: You can't come to the party? What a pity! (Bạn không thể đến dự tiệc ư? Thật đáng tiếc!)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng What A Pity Là Gì

What a pity thường được dùng khi bạn cảm thấy buồn, tiếc nuối hoặc thất vọng thay cho người khác hoặc về một tình huống cụ thể. Nó thể hiện sự đồng cảm nhẹ nhàng hoặc sự thừa nhận về một điều không may.

 

Ví dụ 2

 

A: "I missed the last bus and had to walk all the way home." (Tớ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng nên đành phải đi bộ về nhà.) 

 

B: "Oh, what a pity!" (Ồ, thật đáng tiếc quá!)

 

Giải thích: Trong ví dụ này, người nói B sử dụng "what a pity" để thể hiện sự đồng cảm và tiếc cho sự bất tiện mà người A đã trải qua khi phải đi bộ về nhà vì lỡ xe buýt. Cách diễn đạt này thể hiện một phản ứng cảm xúc tự nhiên trước một sự việc không như ý của người khác.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với What A Pity Là Gì

Khi muốn bày tỏ sự luyến tiếc hoặc cảm giác "thật đáng tiếc" trong tiếng Anh, ngoài "what a pity", bạn còn có thể sử dụng một số cách nói phổ biến. Dưới đây là hai lựa chọn:

 

That's Too Bad

 

Cụm từ này cũng dùng để bày tỏ sự tiếc nuối hoặc đồng cảm, thường ở mức độ tương tự hoặc nhẹ hơn what a pity. Nó mang tính thông dụng và thân mật.

 

Ví dụ 3

 

A: "I failed my driving test." ("Tôi trượt bài kiểm tra lái xe.")

 

B: "Oh, that's too bad." ("Ồ, tệ thật đấy.")

 

Giải thích: "That's too bad" là cách phản ứng phổ biến khi nghe tin không vui của người khác, thể hiện sự chia sẻ.

 

It's A Shame

 

Cụm từ này nhấn mạnh hơn một chút vào sự đáng tiếc hoặc sự hổ thẹn (theo nghĩa bóng là đáng tiếc). Nó có thể dùng cho cả những sự việc nhỏ và lớn hơn.

 

Ví dụ 4: It's a shame the park is closed for renovations, the kids were really looking forward to going. (Thật đáng tiếc công viên đóng cửa để sửa chữa, bọn trẻ đã rất mong được đến đó.)

 

Giải thích: Ở ví dụ này, "It's a shame" thể hiện sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một tình huống nằm ngoài mong đợi (công viên đóng cửa), điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch hoặc mong muốn của người khác (bọn trẻ không được đi chơi). Nó dùng để bày tỏ sự đồng cảm với sự hụt hẫng của họ.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong What A Pity Là Gì

Khi sử dụng what a pity, người học tiếng Anh đôi khi mắc phải một số lỗi cơ bản. Nhận biết và tránh chúng sẽ giúp bạn dùng cụm từ này chính xác hơn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Cho Tình Huống Tích Cực

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng what a pity để diễn tả điều gì đó tốt hoặc đáng mừng. Cụm từ này chỉ dùng cho tình huống tiêu cực hoặc đáng tiếc.

 

Cách tránh: Luôn kiểm tra xem sự việc bạn đang nói đến là tích cực hay tiêu cực. Chỉ dùng what a pity cho những điều không vui.
 

Câu sai

You won the lottery? What a pity!

Câu đúng

You won the lottery? That's great! (Bạn trúng xổ số à? Thật tuyệt vời!)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Ngữ Cảnh Cảm Xúc
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Dùng what a pity một cách máy móc, không thể hiện sự đồng cảm hay tiếc nuối thật sự trong giọng điệu hoặc ngữ cảnh.

 

Cách tránh:  Khi viết, hãy thêm các cụm từ thể hiện sự đồng cảm như "I'm sorry to hear that" để tăng tính chân thành.
 

Câu sai

Oh, he lost his job. What a pity

Câu đúng

Oh no, he lost his job? What a pity! I'm so sorry to hear that. (Ồ không, anh ấy mất việc ư? Thật đáng tiếc! Tôi rất tiếc khi nghe tin này.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Với "What A Beautiful...!"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

What a pity là thán từ cố định diễn tả sự tiếc nuối, không phải là cấu trúc "What a + tính từ + danh từ" để khen ngợi.

 

Cách tránh: Ghi nhớ what a pity là một cụm từ cố định và không thêm tính từ vào giữa. Dùng cấu trúc "What a + tính từ + danh từ!" chỉ khi bạn muốn cảm thán về tính chất (đẹp, to, nhỏ...) của sự vật.
 

Câu sai

What a pity flower!

Câu đúng

What a beautiful flower! (Đóa hoa đẹp làm sao!)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng What A Pity Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 5

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

"I heard you couldn't get tickets for the concert. What a pity!" (Tôi nghe nói bạn không mua được vé xem hòa nhạc. Thật đáng tiếc!) 

 

Giải thích: Diễn tả sự tiếc nuối thay cho người khác về một cơ hội bị lỡ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

"The weather was terrible on your holiday? What a pity!" (Thời tiết rất tệ trong kỳ nghỉ của bạn ư? Thật đáng tiếc!) 

 

Giải thích: Bày tỏ sự đồng cảm với trải nghiệm kỳ nghỉ không như mong đợi.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

"He spent weeks preparing for the presentation, but it was canceled at the last minute. What a pity!" (Anh ấy đã dành nhiều tuần chuẩn bị cho buổi thuyết trình, nhưng nó lại bị hủy vào phút chót. Thật đáng tiếc!)

 

Giải thích: Diễn tả sự tiếc nuối cho công sức chuẩn bị của một người bị lãng phí do sự kiện bị hủy.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

"Our beach trip was rained out the whole weekend. What a pity!" (Chuyến đi biển của chúng tôi bị mưa cả cuối tuần. Thật đáng tiếc!)

 

Giải thích: Bày tỏ sự tiếc nuối vì kế hoạch đã không thành công hoặc một trải nghiệm vui vẻ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

"It's such a good book, what a pity you don't like reading." (Đó là một cuốn sách hay, thật đáng tiếc bạn không thích đọc.)

 

Giải thích: Sử dụng "what a pity" sau một mệnh đề, diễn tả sự tiếc nuối về một sự thật không vui.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Vận Dụng What A Pity Là Gì

Hãy cùng thực hành để ghi nhớ cách dùng what a pity nhé!

 

Bài 1: Trắc Nghiệm

 

1. Sarah broke her leg just before the competition. ______! 

A) How wonderful 

B) What a pity 

C) That's hilarious 

D) Congratulations

 

2. Chọn câu diễn đạt đúng nhất sự tiếc nuối về việc bỏ lỡ một cơ hội: 

A) I'm glad I missed the sale. 

B) What a pity I didn't buy that discounted item. 

C) Missing the train was fun. 

D) It was great that the store closed early.

 

Đáp án: 

 

1. B → Tình huống gãy chân trước cuộc thi là điều đáng tiếc, nên what a pity là phù hợp nhất.

 

2. B → Câu B dùng what a pity để diễn tả sự tiếc nuối vì đã bỏ lỡ cơ hội mua đồ giảm giá.

 

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

 

1. The picnic was cancelled because of the rain. ______!

 

2. He studied very hard for the exam, but still failed. ______!

 

Đáp án: 

 

1. What a pity → Mưa khiến buổi dã ngoại bị hủy là điều đáng tiếc, có thể dùng một trong các cụm từ trên.

 

2. What a pity → Việc học chăm chỉ mà vẫn trượt là đáng tiếc, cần bày tỏ sự đồng cảm.

 

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

 

1. My team won the championship! What a pity!

 

Đáp án: 

 

1. My team won the championship! That's amazing! → Chiến thắng chức vô địch là tin tốt, không dùng what a pity.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về What A Pity Là Gì

1."What a pity" có trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể nói "A pity" thay cho "What a pity" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."What a pity" có dùng để chỉ sự vật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể thêm tính từ vào giữa "What a" và "pity" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."What a pity" có giống "Sorry" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong What A Pity Là Gì

Để tóm gọn bài học hôm nay, BrightCHAMPS sẽ gửi đến bạn một số chú thích quan trọng về bài học này ở bên dưới.

 

  • Thán từ (Interjection): Một từ hoặc cụm từ dùng để biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ, ngạc nhiên, vui mừng, đau đớn, v.v., thường đứng độc lập hoặc ở đầu câu. What a pity là một ví dụ.

 

  • Cụm từ cố định (Fixed Phrase): Một nhóm từ có nghĩa đặc biệt và cách dùng không thay đổi, các thành phần thường không được thay thế hoặc sắp xếp lại. What a pity là một cụm từ cố định.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom