BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 20th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tìm Hiểu Thành Ngữ Social Butterfly Là Gì Trong Tiếng Anh

Khi xem phim tiếng Anh, đôi khi bạn sẽ tự hỏi cụm social butterfly là gì mà lại được dùng để miêu tả người. Hôm nay, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Social Butterfly Là Gì?

Cụm từ này là một thành ngữ chỉ những người hướng ngoại, giỏi giao tiếp và kết nối với người khác trong nhiều tình huống xã hội.

 

Ví dụ 1: She's a real social butterfly, always mingling at every party. (Cô ấy đúng là người hướng ngoại, luôn hòa nhập trong mọi bữa tiệc.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Social Butterfly Là Gì?

Để hiểu rõ a social butterfly nghĩa là gì, bạn hãy nắm vững các cách dùng dưới đây nhé!

 

Khi Miêu Tả Một Người Trong Môi Trường Tiệc Tùng Hoặc Sự Kiện Đông Người

 

Thành ngữ này thường dùng để mô tả người nổi bật, thích giao tiếp trong sự kiện xã hội.

 

Ví dụ 2: At the gala, Emma was a real social butterfly, chatting with almost everyone. (Tại buổi dạ tiệc, Emma đúng là người rất hòa đồng, nói chuyện với gần như tất cả mọi người.)

 

Giải thích: Thành ngữ này giúp mô tả Emma là người hòa đồng, dễ dàng bắt chuyện với người khác tại sự kiện sang trọng.

 

Khi Nói Về Ai Đó Thích Kết Bạn Mới Ở Môi Trường Học Tập Hoặc Làm Việc

 

Thành ngữ này cũng dùng để nói về người luôn dễ dàng tạo mối quan hệ mới ở trường học hoặc nơi làm việc.

 

Ví dụ 3: Tom became a social butterfly after joining the university’s club. (Tom đã trở nên hoạt bát và hướng ngoại sau khi tham gia câu lạc bộ của trường đại học.)

 

Giải thích: Câu này cho thấy sự thay đổi của Tom – từ khi tham gia câu lạc bộ, anh ấy trở nên thích giao tiếp, kết bạn và hòa nhập với môi trường mới.

 

Khi Nhận Xét Ai Đó Quá Bận Rộn Với Các Mối Quan Hệ Xã Hội

 

Trong một số ngữ cảnh, "social butterfly" có thể mang sắc thái nhẹ nhàng châm biếm về người quá mải mê giao du.

 

Ví dụ 4: You’re such a social butterfly - you barely have time to text me back! (Cậu đúng là người suốt ngày bận rộn giao du - đến nhắn tin lại cho tớ cũng chẳng có thời gian!)

 

Giải thích: Ở đây, thành ngữ này mang hàm ý châm biếm vui nhộn, chỉ người quá mải mê với các hoạt động xã hội đến mức thiếu thời gian cho bạn bè thân thiết.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Social Butterfly Là Gì

Sau khi hiểu rõ social butterfly nghĩa là gì, bạn có thể tìm hiểu một số cách diễn đạt tương tự để nói về người giỏi giao tiếp trong cuộc sống dưới đây.

 

People Person

 

Ý nghĩa: Đây là cách diễn đạt chỉ người thân thiện, hòa đồng, và dễ dàng kết nối với người khác.

 

Ví dụ 5: Jane is a real people person - she makes everyone feel comfortable right away. (Jane đúng là người hòa đồng, cô ấy khiến ai cũng cảm thấy dễ chịu ngay lập tức.)

 

Giải thích: Ở đây, “people person” được dùng để khen Jane là người có kỹ năng xã hội tốt, tạo không khí thân thiện khi giao tiếp.

 

Life Of The Party

 

Ý nghĩa: Thành ngữ này mô tả những người là trung tâm của sự chú ý vì họ vui vẻ, năng động và truyền năng lượng tích cực cho mọi người.

 

Ví dụ 6: Mark is always the life of the party with his jokes and dance moves. (Mark luôn là tâm điểm của buổi tiệc với những trò đùa và điệu nhảy của mình.)

 

Giải thích: Câu này cho thấy Mark là người sôi nổi, tạo không khí vui vẻ - điển hình của một “life of the party.”
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Social Butterfly Là Gì

Để dùng thành ngữ này đúng cách, bạn nên tránh một số lỗi sau đây nhé!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Để Chỉ Hành Vi Tạm Thời Thay Vì Tính Cách
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người nhầm rằng “social butterfly” dùng để mô tả hành vi tạm thời. Thực tế, nó mô tả tính cách lâu dài của một người.

 

Ví dụ 7
 

Sai

He talked a lot yesterday, so he was a social butterfly. 

 

→ Câu này sai vì một lần nói chuyện nhiều không đủ để xem "he" là người “social butterfly”.

Đúng

Lily is such a social butterfly at every school event. (Lily là người rất hướng ngoại trong mọi sự kiện ở trường.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Cho Người Chỉ Nói Nhiều Nhưng Không Thân Thiện
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số người tưởng rằng ai hay nói chuyện cũng là “social butterfly”. Tuy nhiên, thành ngữ này còn bao hàm sự thân thiện và dễ gần, không chỉ là nói nhiều.

 

Ví dụ 8
 

Sai

He’s a social butterfly and he talks a lot, but no one wants to talk to him.

 

→ Nếu không ai muốn giao tiếp lại, thì người đó không thể được coi là “social butterfly”.

Đúng

Nina is a real social butterfly - she makes everyone feel welcome. (Nina thật sự rất hòa đồng - cô ấy khiến ai cũng cảm thấy được chào đón.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Dùng Sai Cấu Trúc Ngữ Pháp 
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Thành ngữ này được dùng như một danh từ, nên cần có mạo từ “a” và đặt đúng vị trí trong câu. Bạn nên tránh dùng thành ngữ này như tính từ hoặc động từ.

 

Ví dụ 9
 

Sai

She is very social butterfly and makes friends easily.

 

→ Sai vì dùng thành ngữ này như tính từ trong câu.

Đúng

She is a social butterfly and makes friends easily. (Cô ấy là người hướng ngoại và dễ dàng kết bạn.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Social Butterfly Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

At weddings, Anna is always a social butterfly. (Trong các đám cưới, Anna luôn là người nổi bật, hay giao tiếp.)

 

Giải thích: Thành ngữ này mô tả Anna là người rất hòa đồng, nói chuyện với nhiều người trong các đám cưới.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

He's a social butterfly at networking events. (Anh ấy rất hòa đồng trong các sự kiện kết nối nghề nghiệp.)

 

Giải thích: Thành ngữ này mô tả anh ấy là người giỏi giao tiếp, tận dụng sự kiện để mở rộng mối quan hệ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 12

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

My sister's a social butterfly on social media. (Chị gái tôi là người rất hoạt ngôn trên mạng xã hội.)

 

Giải thích: Thành ngữ này mô tả chủ ngữ là người tích cực tương tác, dễ gần trên mạng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 13

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Even in new places, Ben's a social butterfly. (Ngay cả ở chỗ lạ, Ben vẫn rất dễ hòa nhập.)

 

Giải thích: Thành ngữ này mô tả Ben là người nhanh chóng làm quen và thân thiện với mọi người.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 14

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Our teacher is a real social butterfly outside class. (Cô giáo chúng tôi rất hướng ngoại ngoài giờ lên lớp.)

 

Giải thích: Thành ngữ này mô tả cô giáo là người rất thoải mái, thân thiện ngoài môi trường lớp học.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Vận Dụng Social Butterfly Là Gì

Để nắm rõ cách dùng thành ngữ này, đừng bỏ qua bước làm bài tập nhé!

 

Phần 1: Trắc Nghiệm

 

Bài tập

 

1. At every event, Lisa is always the ________, mingling with everyone effortlessly.

A. social butterfly

B. quiet observer

C. shy stranger

D. lone wolf

 

2. John’s ability to connect makes him a true ________ at work gatherings.

A. distant colleague

B. people person

C. silent worker

D. reserved employee

 

3. The party was dull until Sarah, the ________, arrived with her energy.

A. wallflower

B. introvert

C. life of the party

D. quiet guest

 

Đáp án

 

1. A => Giải thích: Vì "social butterfly" chỉ người giao tiếp giỏi, hòa đồng tại sự kiện.

 

2. B => Giải thích: Vì "people person" mô tả người dễ kết nối, thân thiện trong giao tiếp.

 

3. C => Giải thích: Vì "life of the party" chỉ người mang năng lượng, làm sôi động bữa tiệc.

 

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

 

Bài tập

 

1. At the festival, Lily was a social ________, charming everyone with her smiles. 

 

2. Mark’s warmth makes him a people ________, trusted by all his teammates. 

 

3. The reunion got lively when Jane, the ________ of the party, started singing and dancing. 

 

Đáp án

 

1. butterfly => Giải thích: Cần butterfly để tạo cụm thành ngữ đúng “social butterfly”.

 

2. person => Giải thích: Cần person để tạo cụm thành ngữ đúng “people person”.

 

3. life => Giải thích: Cần life để tạo cụm thành ngữ đúng “life of the party”.

 

Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

 

Bài tập

 

1. Maria is a butterfly social, always attending parties and meeting new people.

 

2. Jack, the person people, loves connecting with others at community events.

 

3. The party’s life, David, kept everyone laughing with his lively stories.

 

Đáp án

 

1. butterfly social → social butterfly => Giải thích: Thành ngữ đúng là "social butterfly".

 

2. person people → people person => Giải thích: Thành ngữ đúng là "people person".

 

3. party’s life → life of the party => Giải thích: Thành ngữ đúng là "life of the party".
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Social Butterfly Là Gì

1.Từ trái nghĩa với thành ngữ này là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Thành ngữ này thường gắn với ngành nghề nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có phải ai hoạt bát cũng là “social butterfly”?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Thành ngữ này có phù hợp dùng trong CV không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ “butterfly” trong thành ngữ mang ý nghĩa gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Social Butterfly Là Gì

Trước khi kết thúc bài học, bạn hãy lưu ý những trọng điểm dưới đây nhé!

 

  • Thành ngữ social butterfly thường được dùng để nói về người có tính cách hướng ngoại, giỏi giao tiếp.

 

  • Một số thành ngữ mang nghĩa gần giống là “people person” “life of the party”.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom