Last updated on July 19th, 2025
Head over heels là thành ngữ tiếng Anh diễn tả cảm xúc yêu đương mãnh liệt hoặc trạng thái mất kiểm soát. Khám phá head over heels meaning và cách dùng qua ví dụ dễ hiểu.
Head over heels là một thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn tả trạng thái yêu đương mãnh liệt, say mê đến mức mất kiểm soát. Khi ai đó head over heels in love, nghĩa là họ đang say đắm ai đó một cách cuồng nhiệt.
Ví dụ 1: He’s head over heels for her. He always talks about her! (Anh ấy say mê cô ấy lắm. Lúc nào cũng nhắc đến cô ấy thôi!)
Vậy head over heels là gì? Đó chính là cách nói ẩn dụ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ trong tình yêu. Head over heels meaning không chỉ đơn giản là lộn nhào, mà còn mang ý nghĩa tình cảm sâu sắc. Bạn có thể hiểu ngắn gọn: head over heels nghĩa là "yêu đắm say".
Head over heels thường được dùng để diễn tả trạng thái yêu say đắm, không thể kiểm soát cảm xúc. Thành ngữ này phổ biến trong văn nói, văn viết, đặc biệt là trong các câu chuyện tình cảm hoặc các đoạn mô tả cảm xúc mạnh mẽ.
Cách sử dụng trong câu:
Khẳng định |
S + be + head over heels (in love) + with/for + someone. |
Ví dụ 2: She is head over heels in love with her new boyfriend. (Cô ấy yêu say đắm bạn trai mới của mình.) |
Phủ định |
S + be + not + head over heels (in love) + with/for + someone. |
Ví dụ 3: I am no longer head over heels for that guy. (Tôi không còn yêu say đắm anh chàng đó nữa.) |
Câu hỏi |
Be + S + head over heels (in love) + with/for + someone? |
Ví dụ 4: Is he head over heels in love with you? (Anh ấy có đang yêu say đắm bạn không?) |
Ngoài thành ngữ head over heels, tiếng Anh còn nhiều cách diễn đạt tương tự để nói về trạng thái yêu đắm say. Dưới đây là một số thành ngữ thú vị khác.
Falling for someone
Tương tự như “head over heels”, cụm này nhấn mạnh cảm xúc tình yêu nhưng ở giai đoạn ban đầu.
Ý nghĩa |
Bắt đầu cảm thấy thích hoặc yêu ai đó. |
Cách dùng |
“Fall for” là cách nói thân mật, tự nhiên để diễn tả quá trình bắt đầu rung động. |
Ví dụ 5: I think I’m falling for him. He’s just so kind and funny. (Tôi nghĩ mình đang dần phải lòng anh ấy. Anh ấy thật tử tế và hài hước.)
Smitten with someone
Cũng giống như head over heels meaning, “smitten” mô tả cảm xúc mãnh liệt nhưng thường dùng theo hướng đáng yêu, nhẹ nhàng.
Ý nghĩa |
Rất yêu, rất thích ai đó một cách rõ ràng và không giấu được cảm xúc. |
Cách dùng |
“Smitten” thường dùng trong các tình huống khi bạn hoàn toàn bị thu hút bởi ai đó. |
Ví dụ 6: She’s smitten with her new boyfriend. (Cô ấy rõ ràng đang mê mệt anh bạn trai mới.)
Khi học thành ngữ head over heels, nhiều người học tiếng Anh dễ mắc một vài lỗi phổ biến. Dưới đây là 3 lỗi thường gặp cùng cách khắc phục.
Ngữ Cảnh Yêu Từ Cái Nhìn Đầu Tiên
Ví dụ 10: He fell head over heels in love the moment he saw her. (Anh ấy đã yêu cô ấy say đắm ngay từ lần đầu gặp mặt.)
Giải thích: Nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ và đột ngột ngay khi vừa gặp.
Ngữ Cảnh Tình Yêu Sâu Đậm
Ví dụ 11: They’re still head over heels even after ten years of marriage. (Họ vẫn yêu nhau say đắm dù đã kết hôn 10 năm.)
Giải thích: Dùng để thể hiện tình yêu bền chặt, sâu sắc và không phai theo thời gian.
Ngữ Cảnh Biểu Hiện Rõ Ràng Qua Hành Động
Ví dụ 12: She’s head over heels for her new boyfriend — she talks about him all the time. (Cô ấy đang yêu anh bạn trai mới đến phát cuồng – lúc nào cũng nói về anh ta.)
Giải thích: Diễn đạt tình cảm quá đỗi rõ ràng, đôi khi đến mức không kiểm soát được.
Ngữ Cảnh Nghi Ngờ Cảm Xúc
Ví dụ 13: Are you really head over heels or just caught up in the moment? (Bạn thực sự đang yêu say đắm hay chỉ đang bị cảm xúc nhất thời chi phối?)
Giải thích: Thành ngữ mang sắc thái nghi vấn, dùng để phân biệt tình cảm thật với cảm xúc thoáng qua.
Ngữ Cảnh So Sánh Với Người Khác
Ví dụ 14: I’ve never seen her so head over heels before — it must be serious. (Tôi chưa từng thấy cô ấy yêu ai say đắm như vậy – chắc lần này là thật lòng.)
Giải thích: Nhấn mạnh mức độ cảm xúc vượt trội hơn những lần trước.
Head over heels (idiom): Thành ngữ miêu tả cảm xúc yêu say đắm, mất kiểm soát vì ai đó. |
In love: Trạng thái đang yêu. Trong cụm head over heels in love, phần “in love” là yếu tố xác định rõ nội dung tình cảm. |
Fall for someone: Một cụm động từ đồng nghĩa, mang nghĩa bắt đầu yêu ai đó. Có thể thay thế head over heels trong một số trường hợp không quá mãnh liệt. |
Overwhelmed (with emotion): Cảm xúc mãnh liệt, thường xuất hiện khi giải thích mức độ tình yêu trong head over heels nghĩa là gì, tức là yêu đến mức choáng ngợp. |
Love idioms: Những thành ngữ liên quan đến tình yêu. Head over heels là một trong những idioms phổ biến nhất trong nhóm này. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.