Last updated on July 20th, 2025
Các idiom về thư giãn có lẽ không còn xa lạ gì với người học tiếng Anh nữa. Vậy trong đời sống hàng ngày, chúng ta có thể dùng idiom về thư giãn nào. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
Idiom về thư giãn là các thành ngữ trong tiếng Anh nói về việc thư giãn, nghỉ ngơi và giải tỏa căng thẳng. Các idiom về thư giãn còn được dùng để chỉ việc muốn tìm kiếm cảm giác bình yên và thoải mái.
Ví dụ 1: After a long week at work, I’m just going to take it easy this weekend. (Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi chỉ muốn thư giãn vào cuối tuần này.)
Trong tiếng Anh, có rất nhiều idiom về thư giãn thông dụng và có tính ứng dụng cao trong đời sống hàng ngày.
Take It Easy
Ví dụ 2: After the stressful meeting, I decided to take it easy and enjoy the evening. (Sau cuộc họp căng thẳng, tôi quyết định thư giãn và tận hưởng buổi tối.)
=> Trong câu này, take it easy có nghĩa là thư giãn, giải tỏa căng thẳng.
Kick Back And Relax
Ví dụ 3: On weekends, I just kick back and relax, watching movies and eating snacks. (Vào cuối tuần, tôi chỉ muốn thư giãn, xem phim và ăn vặt.)
=> Cụm kick back and relax có nghĩa là cảm giác thư giãn, thoải mái.
Let your hair down
Ví dụ 4: It’s important to let your hair down sometimes and enjoy life without any worries. (Đôi khi, điều quan trọng là thư giãn và tận hưởng cuộc sống mà không lo lắng gì.)
=> Cụm let your hair down có nghĩa là nghỉ ngơi và thư giãn, không gò bò hay khuôn phép.
Take A Load Off
Ví dụ 5: You’ve been working hard all day, so sit down, take a load off, and rest for a while. (Bạn đã làm việc vất vả cả ngày, vậy nên ngồi xuống, nghỉ ngơi một chút đi.)
=> Cụm từ take a load off mang nghĩa là nghỉ ngơi thoải mái.
Để tránh lặp lại khi viết hoặc nói tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể thay thế idiom về thư giãn bằng một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự.
Have A Breather
Have a breather trong tiếng Anh cũng có nghĩa là nghỉ ngơi một chút.
Ví dụ 6: We’ve been working for hours. Let’s have a breather before starting the next report. (Chúng ta đã làm việc hàng giờ rồi. Nghỉ một chút trước khi làm báo cáo tiếp nhé.)
Destress
Destress là một động từ có nghĩa là giải tỏa căng thẳng và giảm áp lực.
Ví dụ 7: After a long day at work, I usually listen to music to destress and unwind. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thường nghe nhạc để giảm căng thẳng và thư giãn.)
Khi sử dụng các idiom về chủ đề thư giãn, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp này và cách khắc phục chúng nhé!
Sau Giờ Làm Việc Căng Thẳng
Ví dụ 11: After a long shift at the hospital, she just wanted to kick back and relax. (Sau một ca làm dài ở bệnh viện, cô chỉ muốn nghỉ ngơi và thư giãn.)
Ví dụ 12: He unwinds every evening by listening to jazz and sipping hot tea on the balcony. (Tối nào anh cũng thư giãn bằng cách nghe nhạc jazz và nhâm nhi trà nóng ngoài ban công.)
Trong Kỳ Nghỉ
Ví dụ 13: We let our hair down during the beach vacation after months of working non-stop. (Chúng tôi xõa hết mình trong kỳ nghỉ biển sau nhiều tháng làm việc không ngừng nghỉ.)
Ví dụ 14: I finally took a breather while hiking in the mountains with no phone signal around. (Cuối cùng tôi cũng nghỉ ngơi khi leo núi trong vùng không có sóng điện thoại.)
Sau Kỳ Thi
Ví dụ 15: They blew off steam at the karaoke bar after finishing their final exams last Friday. (Họ xả stress ở quán karaoke sau khi thi xong kỳ thi cuối cùng vào thứ Sáu trước.)
Ví dụ 16: I needed to chill out after pulling an all-nighter to complete my thesis yesterday. (Tôi cần thư giãn sau khi thức trắng đêm hoàn thành luận văn ngày hôm qua.)
Hãy thử sức với một số bài tập idiom về thư giãn dưới đây để hiểu rõ và sử dụng thành thạo các idiom thông dụng này nhé!
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. After a long week full of deadlines, I just want to ______ and watch some movies.
A. wind up
B. kick back
C. blow away
D. take up
2. She went for a walk in the park to ______ after a stressful meeting.
A. chill out
B. run into
C. hold back
D. turn up
Đáp án:
1. B. kick back -> Kick back nghĩa là thư giãn, nghỉ ngơi.
2. A. chill out -> chill out là idiom chỉ việc thư giãn hoặc giảm căng thẳng.
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống Các Câu Dưới Đây
1. After studying for six hours straight, I needed to ________ and clear my mind a bit.
2. On weekends, I usually ________ by reading books or enjoying a warm cup of tea.
Đáp án:
1. take a breather / chill out → Sau khi học liền 6 tiếng, tôi cần thư giãn và làm thoáng đầu một chút.
2. wind down / kick back → Vào cuối tuần, tôi thường thư giãn bằng cách đọc sách hoặc thưởng thức trà nóng.
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai Các Câu Dưới Đây
1. I usually take the chill after a long day at work to feel better.
2. Let’s have a breath after the meeting and get some coffee together.
Đáp án:
1. I usually chill out after a long day at work to feel better. -> Idiom đúng là "chill out" (thư giãn).
2. Let’s have a breather after the meeting and get some coffee together. -> Cụm đúng là "have a breather" (nghỉ một lát).
Dưới đây là một số chú thích quan trọng để giúp bạn có thể ôn tập một cách dễ dàng hơn cùng BrightCHAMPS “bỏ túi” ngay nào!
Idiom về thư giãn là các thành ngữ trong tiếng Anh nói về việc thư giãn, nghỉ ngơi và giải tỏa căng thẳng. Các idiom về thư giãn còn được dùng để chỉ việc muốn tìm kiếm cảm giác bình yên và thoải mái.
Một số idiom về thư giãn thông dụng và có tính ứng dụng cao nhất là: take it easy, kick back and relax, let your hair down, take a load off,...
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.