BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on July 19th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hiểu Rõ Phrasal Verb Với Bring – Cách Dùng Tự Nhiên Và Chính Xác

Học phrasal verb with bring không còn nhàm chán nếu bạn nắm được cách dùng thực tế. BrightCHAMPS cùng bạn tìm hiểu qua các ví dụ dễ nhớ và bài tập giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Bring Là Gì?

Phrasal verb với bring là cụm động từ gồm “bring” đi cùng giới từ hoặc trạng từ, mang nghĩa mới hoàn toàn so với từ gốc. Đây là cách kết hợp từ tạo nên ý nghĩa khác biệt trong từng ngữ cảnh. Hiểu rõ cách dùng giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.

 

Ví dụ 1: She brought up the issue during the meeting. (Cô ấy đã nêu ra vấn đề đó trong cuộc họp.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Bring Up Với Bring

Bring up /brɪŋ ʌp/ 

 

Cách sử dụng: Đề cập đến một vấn đề, chủ đề hoặc ý kiến trong cuộc trò chuyện hoặc bài phát biểu. Bên cạnh đó, cũng được sử dụng với ý nghĩa nuôi dạy, chăm sóc một đứa trẻ từ khi còn nhỏ cho đến khi trưởng thành.

 

Ví dụ 2: Whenever we talk about school, she always brings up her favorite teacher from third grade. (Mỗi khi nhắc đến trường học, cô ấy luôn đề cập đến cô giáo yêu thích hồi lớp ba.)

 

Ở đây, “bring up” dùng để nói về việc gợi nhắc hoặc nhắc lại một chủ đề trong cuộc trò chuyện.

 

Ví dụ 3: They were brought up in a small village where everyone knew each other. (Họ lớn lên trong một ngôi làng nhỏ nơi ai cũng quen biết nhau.)

 

“Brought up” có nghĩa là được nuôi dưỡng, chỉ quá trình lớn lên và được chăm sóc khi còn nhỏ.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Bring About Với Bring

Bring about /brɪŋ əˈbaʊt/ 

 

Cách sử dụng: Được sử dụng khi một sự kiện hay sự thay đổi xảy ra do tác động từ một hành động hoặc quyết định. Nó nhấn mạnh kết quả cuối cùng của hành động đó, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.

 

Ví dụ 4: The new recycling law brought about a cleaner city environment. (Luật tái chế mới đã khiến thành phố trở nên sạch hơn.)

 

Sự thay đổi trong môi trường thành phố là kết quả trực tiếp của việc áp dụng luật mới. Câu này chỉ ra rằng chính sách cụ thể đã có tác động rõ rệt, làm sạch hơn môi trường đô thị.

 

Ví dụ 5: Her innovative approach brought about a shift in how the team works. (Phương pháp sáng tạo của cô ấy đã thay đổi hoàn toàn cách thức làm việc của nhóm.)

 

Phương pháp mới của cô ấy đã tác động đến toàn bộ cách thức làm việc trong nhóm, làm thay đổi một cách căn bản phương thức vận hành trước đó.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Bring In Với Bring

Bring in /brɪŋ ɪn/ 

 

Cách sử dụng: Dùng khi bạn đưa một người vào để hỗ trợ hoặc giải quyết vấn đề trong một dự án. Ngoài ra, nó cũng ám chỉ việc tạo ra thu nhập từ một sản phẩm, dịch vụ, hay sự kiện nào đó.

 

Ví dụ 6: The startup brought in a financial advisor to help manage growth. (Công ty mời một cố vấn tài chính để giúp quản lý sự phát triển.)

 

Trong bối cảnh phát triển doanh nghiệp, việc mời chuyên gia tài chính cho thấy công ty muốn có sự hỗ trợ từ một người có kinh nghiệm để đảm bảo sự phát triển bền vững.

 

Ví dụ 7: Their new app brought in over $50,000 in the first quarter. (Ứng dụng mới của họ đã mang lại hơn 50.000 đô la trong quý đầu tiên.)

 

Việc "mang lại" khoản thu nhập lớn chỉ ra sự thành công ban đầu của ứng dụng, điều này có thể kích thích tiếp tục phát triển và cải thiện sản phẩm.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Bring Back Với Bring

Bring back /brɪŋ bæk/ 

 

Cách sử dụng: Được dùng khi một thứ gì đó được đưa trở lại sau một thời gian dài vắng bóng. Ngoài ra, nó cũng ám chỉ việc gợi lại những ký ức, cảm xúc hoặc giá trị cũ.

 

Ví dụ 8: Seeing that toy brought back memories of my first birthday. (Món đồ chơi này khiến tôi nhớ về sinh nhật đầu tiên của mình.)

 

Món đồ chơi gợi lại một kỷ niệm đáng nhớ từ quá khứ, làm sống dậy những cảm xúc và hình ảnh liên quan đến sinh nhật đầu đời.

 

Ví dụ 9: The restaurant decided to bring back its original menu after customer feedback. (Nhà hàng quyết định phục hồi thực đơn gốc sau khi nhận được phản hồi từ khách hàng.) 

 

Việc phục hồi thực đơn cũ là cách nhà hàng đáp ứng lại nhu cầu của khách hàng, thể hiện sự linh hoạt trong việc cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi.

Professor Greenline from BrightChamps

Phrasal Verb Bring Down Với Bring

Bring down /brɪŋ daʊn/

 

Cách sử dụng: Diễn tả hành động làm giảm hoặc hạ thấp một cái gì đó, có thể là giá cả, hiệu suất, hay quyền lực của ai đó. Ngoài ra, "bring down" cũng có thể ám chỉ việc làm suy yếu hoặc làm mất quyền lực của một cá nhân hay tổ chức.

 

Ví dụ 10: The latest software update brought down the energy usage by 20%. (Cập nhật phần mềm mới đã giúp giảm 20% mức tiêu thụ năng lượng.) 

 

Việc cập nhật phần mềm không chỉ cải tiến hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt là trong việc tiết kiệm năng lượng.

 

Ví dụ 11: A single leaked document brought down the entire marketing campaign. (Một tài liệu bị rò rỉ đã làm sụp đổ cả chiến dịch marketing.)

 

Một sự kiện bất ngờ (rò rỉ tài liệu) đã gây ra một ảnh hưởng lớn, dẫn đến sự sụp đổ của chiến dịch, thể hiện tác động tiêu cực của thông tin bị lộ ra ngoài.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phrasal Verb Bring

BrightCHAMPS đã tổng hợp những lỗi phổ biến đồng thời đưa ra cách khắc phục cụ thể giúp cải thiện khả năng dùng tiếng Anh:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Học kỹ nghĩa của từng cụm động từ, đặc biệt là việc chọn đúng giới từ đi kèm với động từ.

 

Câu sai

I will bring to a solution.

Câu đúng

I will bring about a solution. (Tôi sẽ đưa ra một giải pháp.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Quá Nhiều Phrasal Verbs Trong Một Câu

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Sử dụng phrasal verbs một cách tự nhiên và hợp lý trong câu, tránh lạm dụng quá nhiều cụm từ này trong một câu.

 

Câu sai

She brought up her concerns and brought in a new idea to bring about better results.

Câu đúng

She raised her concerns and introduced a new idea to improve the results. (Cô ấy đã nêu ra mối quan tâm của mình và giới thiệu một ý tưởng mới để cải thiện kết quả.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Phrasal Verbs Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Hiểu rõ ngữ cảnh của mỗi phrasal verb trước khi sử dụng để đảm bảo nó phù hợp với tình huống cụ thể.

 

Câu sai

The new system brought down the efficiency of the employees.

Câu đúng

The new system reduced the efficiency of the employees. (Hệ thống mới đã làm giảm hiệu suất làm việc của nhân viên.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Vận Dụng Phrasal Verb Bring

Đây là một số bài tập được BrightCHAMPS thiết kế theo cấp độ tăng dần để giúp bạn ghi nhớ và áp dụng phrasal verbs với “bring” một cách chính xác và tự nhiên:

 

Phần 1: Trắc Nghiệm

 

During the meeting, he suddenly __________ the issue of budget cuts

 

A. brought about

 

B. brought back

 

C. brought up

 

D. brought down

 

Đáp án: C. brought up

 

Giải thích: “Bring up” dùng để nói về việc nêu ra hoặc đề cập một chủ đề. Ở đây là vấn đề cắt giảm ngân sách.

 

That song always __________ memories of my childhood.

 

A. brings in

 

B. brings up

 

C. brings back

 

D. brings down

 

Đáp án: C. brings back

 

Giải thích: “Bring back” nghĩa là gợi nhớ lại điều gì trong quá khứ. Ở đây là ký ức tuổi thơ.

 

Phần 2: Điền Từ

 

The company plans to __________ an external consultant to improve workflow.

 

Đáp án: bring in

 

Giải thích: “Bring in” nghĩa là mời hoặc thuê một chuyên gia tư vấn để cải thiện quy trình từ bên ngoài. 

 

The scandal finally __________ the reputation of the entire organization.

 

Đáp án: brought down

 

Giải thích: “Bring down” nghĩa là làm sụp đổ hoặc làm giảm giá trị, quyền lực. Trong ngữ cảnh này là làm giảm uy tín của tổ chức.

 

Phần 3: Tìm Lỗi Sai Trong Câu Và Sửa Lại Cho Đúng

 

Her actions brought up significant changes in the policy.

 

Đáp án: Her actions brought about significant changes in the policy.

 

Giải thích: “Bring about” dùng để chỉ việc gây ra sự thay đổi. “Bring up” không phù hợp vì nó chỉ dùng khi đề cập một chủ đề, không phải gây ra thay đổi.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Phrasal Verb Bring

1.Phrasal verb với “bring” có thể được dùng trong văn viết học thuật không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Phrasal verb với “bring” có thay đổi khi chia thì không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao phân biệt được “bring up” và “bring about” khi cả hai đều có vẻ liên quan đến việc nêu ra điều gì đó?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể "biến hóa" phrasal verb với “bring” thành danh từ hay tính từ được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có "bí kíp" nào giúp hiểu nghĩa của phrasal verb với “bring” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phrasal Verb Bring

Để nắm chắc phrasal verb bring bạn cần nắm chắc các điểm dưới đây:

 

  • Phrasal verb với bring là những cụm động từ kết hợp với giới từ hoặc trạng từ, mang ý nghĩa đặc biệt và khác với nghĩa gốc của động từ bring:

 

  • Các phrasal verb Bring thường gặp: Bring up, Bring about, Bring in, Bring back, Bring down
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Hiểu Rõ Phrasal Verb Với Bring – Cách Dùng Tự Nhiên Và Chính Xác

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom