Last updated on July 19th, 2025
Học phrasal verb with bring không còn nhàm chán nếu bạn nắm được cách dùng thực tế. BrightCHAMPS cùng bạn tìm hiểu qua các ví dụ dễ nhớ và bài tập giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh.
Phrasal verb với bring là cụm động từ gồm “bring” đi cùng giới từ hoặc trạng từ, mang nghĩa mới hoàn toàn so với từ gốc. Đây là cách kết hợp từ tạo nên ý nghĩa khác biệt trong từng ngữ cảnh. Hiểu rõ cách dùng giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.
Ví dụ 1: She brought up the issue during the meeting. (Cô ấy đã nêu ra vấn đề đó trong cuộc họp.)
Bring up /brɪŋ ʌp/
Cách sử dụng: Đề cập đến một vấn đề, chủ đề hoặc ý kiến trong cuộc trò chuyện hoặc bài phát biểu. Bên cạnh đó, cũng được sử dụng với ý nghĩa nuôi dạy, chăm sóc một đứa trẻ từ khi còn nhỏ cho đến khi trưởng thành.
Ví dụ 2: Whenever we talk about school, she always brings up her favorite teacher from third grade. (Mỗi khi nhắc đến trường học, cô ấy luôn đề cập đến cô giáo yêu thích hồi lớp ba.)
Ở đây, “bring up” dùng để nói về việc gợi nhắc hoặc nhắc lại một chủ đề trong cuộc trò chuyện.
Ví dụ 3: They were brought up in a small village where everyone knew each other. (Họ lớn lên trong một ngôi làng nhỏ nơi ai cũng quen biết nhau.)
“Brought up” có nghĩa là được nuôi dưỡng, chỉ quá trình lớn lên và được chăm sóc khi còn nhỏ.
Bring about /brɪŋ əˈbaʊt/
Cách sử dụng: Được sử dụng khi một sự kiện hay sự thay đổi xảy ra do tác động từ một hành động hoặc quyết định. Nó nhấn mạnh kết quả cuối cùng của hành động đó, có thể là tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ 4: The new recycling law brought about a cleaner city environment. (Luật tái chế mới đã khiến thành phố trở nên sạch hơn.)
Sự thay đổi trong môi trường thành phố là kết quả trực tiếp của việc áp dụng luật mới. Câu này chỉ ra rằng chính sách cụ thể đã có tác động rõ rệt, làm sạch hơn môi trường đô thị.
Ví dụ 5: Her innovative approach brought about a shift in how the team works. (Phương pháp sáng tạo của cô ấy đã thay đổi hoàn toàn cách thức làm việc của nhóm.)
Phương pháp mới của cô ấy đã tác động đến toàn bộ cách thức làm việc trong nhóm, làm thay đổi một cách căn bản phương thức vận hành trước đó.
Bring in /brɪŋ ɪn/
Cách sử dụng: Dùng khi bạn đưa một người vào để hỗ trợ hoặc giải quyết vấn đề trong một dự án. Ngoài ra, nó cũng ám chỉ việc tạo ra thu nhập từ một sản phẩm, dịch vụ, hay sự kiện nào đó.
Ví dụ 6: The startup brought in a financial advisor to help manage growth. (Công ty mời một cố vấn tài chính để giúp quản lý sự phát triển.)
Trong bối cảnh phát triển doanh nghiệp, việc mời chuyên gia tài chính cho thấy công ty muốn có sự hỗ trợ từ một người có kinh nghiệm để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Ví dụ 7: Their new app brought in over $50,000 in the first quarter. (Ứng dụng mới của họ đã mang lại hơn 50.000 đô la trong quý đầu tiên.)
Việc "mang lại" khoản thu nhập lớn chỉ ra sự thành công ban đầu của ứng dụng, điều này có thể kích thích tiếp tục phát triển và cải thiện sản phẩm.
Bring back /brɪŋ bæk/
Cách sử dụng: Được dùng khi một thứ gì đó được đưa trở lại sau một thời gian dài vắng bóng. Ngoài ra, nó cũng ám chỉ việc gợi lại những ký ức, cảm xúc hoặc giá trị cũ.
Ví dụ 8: Seeing that toy brought back memories of my first birthday. (Món đồ chơi này khiến tôi nhớ về sinh nhật đầu tiên của mình.)
Món đồ chơi gợi lại một kỷ niệm đáng nhớ từ quá khứ, làm sống dậy những cảm xúc và hình ảnh liên quan đến sinh nhật đầu đời.
Ví dụ 9: The restaurant decided to bring back its original menu after customer feedback. (Nhà hàng quyết định phục hồi thực đơn gốc sau khi nhận được phản hồi từ khách hàng.)
Việc phục hồi thực đơn cũ là cách nhà hàng đáp ứng lại nhu cầu của khách hàng, thể hiện sự linh hoạt trong việc cải thiện dịch vụ dựa trên phản hồi.
Bring down /brɪŋ daʊn/
Cách sử dụng: Diễn tả hành động làm giảm hoặc hạ thấp một cái gì đó, có thể là giá cả, hiệu suất, hay quyền lực của ai đó. Ngoài ra, "bring down" cũng có thể ám chỉ việc làm suy yếu hoặc làm mất quyền lực của một cá nhân hay tổ chức.
Ví dụ 10: The latest software update brought down the energy usage by 20%. (Cập nhật phần mềm mới đã giúp giảm 20% mức tiêu thụ năng lượng.)
Việc cập nhật phần mềm không chỉ cải tiến hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí vận hành, đặc biệt là trong việc tiết kiệm năng lượng.
Ví dụ 11: A single leaked document brought down the entire marketing campaign. (Một tài liệu bị rò rỉ đã làm sụp đổ cả chiến dịch marketing.)
Một sự kiện bất ngờ (rò rỉ tài liệu) đã gây ra một ảnh hưởng lớn, dẫn đến sự sụp đổ của chiến dịch, thể hiện tác động tiêu cực của thông tin bị lộ ra ngoài.
BrightCHAMPS đã tổng hợp những lỗi phổ biến đồng thời đưa ra cách khắc phục cụ thể giúp cải thiện khả năng dùng tiếng Anh:
Đây là một số bài tập được BrightCHAMPS thiết kế theo cấp độ tăng dần để giúp bạn ghi nhớ và áp dụng phrasal verbs với “bring” một cách chính xác và tự nhiên:
Phần 1: Trắc Nghiệm
During the meeting, he suddenly __________ the issue of budget cuts
A. brought about
B. brought back
C. brought up
D. brought down
Đáp án: C. brought up
Giải thích: “Bring up” dùng để nói về việc nêu ra hoặc đề cập một chủ đề. Ở đây là vấn đề cắt giảm ngân sách.
That song always __________ memories of my childhood.
A. brings in
B. brings up
C. brings back
D. brings down
Đáp án: C. brings back
Giải thích: “Bring back” nghĩa là gợi nhớ lại điều gì trong quá khứ. Ở đây là ký ức tuổi thơ.
Phần 2: Điền Từ
The company plans to __________ an external consultant to improve workflow.
Đáp án: bring in
Giải thích: “Bring in” nghĩa là mời hoặc thuê một chuyên gia tư vấn để cải thiện quy trình từ bên ngoài.
The scandal finally __________ the reputation of the entire organization.
Đáp án: brought down
Giải thích: “Bring down” nghĩa là làm sụp đổ hoặc làm giảm giá trị, quyền lực. Trong ngữ cảnh này là làm giảm uy tín của tổ chức.
Phần 3: Tìm Lỗi Sai Trong Câu Và Sửa Lại Cho Đúng
Her actions brought up significant changes in the policy.
Đáp án: Her actions brought about significant changes in the policy.
Giải thích: “Bring about” dùng để chỉ việc gây ra sự thay đổi. “Bring up” không phù hợp vì nó chỉ dùng khi đề cập một chủ đề, không phải gây ra thay đổi.
Để nắm chắc phrasal verb bring bạn cần nắm chắc các điểm dưới đây:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.