BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa không chỉ là công cụ giao tiếp quan trọng mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy trình, dịch vụ và công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa bao gồm từ vựng và thuật ngữ dùng để mô tả quy trình điều trị, bệnh lý, thiết bị và kỹ thuật liên quan đến sức khỏe răng miệng. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành giúp nha sĩ và sinh viên nha khoa giao tiếp hiệu quả, cũng như tiếp cận dễ dàng hơn với tài liệu chuyên môn và công nghệ hiện đại.

 

Ví dụ 1: The dentist used a dental probe to examine the patient's gums for signs of inflammation. (Nha sĩ đã sử dụng một đầu dò nha khoa để kiểm tra nướu bệnh nhân xem có dấu hiệu viêm hay không.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa

Khi bước vào thế giới nha khoa, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra cơ hội trong môi trường làm việc quốc tế.
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Dental Implant

Danh từ

/ˈdɛntl ˈɪmplænt/

Cấy ghép Implant – Phương pháp thay thế răng đã mất bằng một trụ titanium được cấy vào xương hàm.

Orthodontics

Danh từ

/ˌɔːθəˈdɒntɪks/

Chỉnh nha – Chuyên ngành nha khoa chuyên về việc điều chỉnh các vấn đề lệch lạc của răng và hàm.

Cosmetic Dentistry

Danh từ

/kɒzˈmɛtɪk ˈdɛntɪstrɪ/

Nha khoa thẩm mỹ – Nhánh nha khoa chuyên về các dịch vụ làm đẹp nụ cười như tẩy trắng răng, dán sứ.

Dental Hygiene

Danh từ

/ˈdɛntl ˈhaɪdʒiːn/

Vệ sinh răng miệng – Các quy trình chăm sóc răng miệng để duy trì sức khỏe răng miệng.

Tooth Extraction

Danh từ

/ˈdɛntl ˈhaɪdʒiːn/

Vệ sinh răng miệng – Các quy trình chăm sóc răng miệng để duy trì sức khỏe răng miệng.

Fillings

Danh từ

/tuːθ ɪksˈtrækʃən/

Nhổ răng – Quy trình loại bỏ răng bị hư hại hoặc không còn chức năng.

Fillings

Danh từ

/ˈfɪlɪŋz/

Trám răng – Quy trình sử dụng vật liệu để phục hồi lại phần răng bị sâu.

Braces

Danh từ

/ˈbreɪsɪz/

Niềng răng – Thiết bị nha khoa dùng để điều chỉnh vị trí răng.

Root Canal

Danh từ

/ruːt kəˈnæl/

Điều trị tủy răng – Quy trình điều trị các vấn đề trong tủy răng, thường do viêm hoặc nhiễm trùng.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa

Dưới đây là bảng thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh chuyên ngành nha khoa pdf mà mọi chuyên gia nha khoa nên biết.
 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

Cavity

Danh từ

/ˈkævɪti/

Lỗ sâu răng – Kết quả của sự phá hủy mô răng do vi khuẩn gây ra.

Gingivitis

Danh từ

/ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/

Viêm nướu – Bệnh viêm nhiễm nhẹ của nướu, thường do mảng bám gây ra.

Scaling

Danh từ

/ˈskeɪlɪŋ/

Cạo vôi răng – Quy trình loại bỏ mảng bám và vôi răng tích tụ trên bề mặt răng.

Bite

Danh từ

/baɪt/

Cắn – Quá trình tiếp xúc giữa các răng khi hàm trên và dưới gặp nhau.

Dental Pulp

Danh từ

/ˈdɛntl pʌlp/

Tủy răng – Mô mềm nằm trong lõi răng, chứa mạch máu và thần kinh.

Wisdom Teeth

Danh từ

/ˈwɪzdəm tiːθz/

Răng khôn – Các răng cuối cùng mọc ở tuổi trưởng thành, thường được nhổ vì gây vấn đề.

Malocclusion

Danh từ

/ˌmæləkəˈluːʒən/

Sai khớp cắn – Tình trạng các răng không khít nhau đúng cách khi cắn.

Temporary Filling

Danh từ

/ˈtɛmpərəri ˈfɪlɪŋ/

Trám tạm thời – Vật liệu dùng để trám lỗ sâu trong thời gian ngắn trước khi thực hiện trám vĩnh viễn.

Anesthesia

Danh từ

/ˌænəsˈθiːzə/

Gây tê – Quá trình làm mất cảm giác đau trong khi thực hiện các thủ thuật nha khoa.

Sealant

Danh từ

/ˈsiːlənt/

Lớp phủ bảo vệ – Chất liệu được áp dụng lên răng để ngăn ngừa sự phát triển của mảng bám và sâu răng.

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa

Bạn sẽ nắm vững các thuật ngữ và ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa một cách chuẩn xác nếu hiểu rõ các lỗi thường gặp sau đây và cách khắc phục chúng.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Động Từ Với Tooth
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Trong chuyên ngành nha khoa, chúng ta cần sử dụng treat đi với teeth để nói về việc chữa trị hoặc xử lý các vấn đề liên quan đến răng miệng.

 

Ví dụ 2
 

Câu sai

The dentist will make my cavity.

Câu đúng

The dentist will treat my cavity. (Nha sĩ sẽ điều trị lỗ sâu của tôi.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Danh Từ Tooth Và Teeth
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Tooth là số ít, còn teeth là số nhiều. Hãy chắc chắn rằng bạn dùng đúng số ít hay số nhiều theo ngữ cảnh.

 

Ví dụ 3
 

Câu sai

I have three tooth that need filling.

Câu đúng

I have three teeth that need filling. (Tôi có ba chiếc răng cần trám.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Clean Thay Vì Cleaning
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chúng ta cần phân biệt cleaning là danh từ chỉ hành động làm sạch, trong khi clean là động từ chỉ hành động đó.

 

Ví dụ 4
 

Câu sai

I need my teeth clean.

Câu đúng

I need a teeth cleaning. (Tôi cần làm sạch răng.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 5

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The dentist will perform a root canal treatment to save the tooth. (Nha sĩ sẽ thực hiện một ca điều trị tủy răng để cứu răng.)

 

Giải thích: Root canal treatment là thủ thuật nha khoa để điều trị nhiễm trùng hoặc hư hỏng ở tủy răng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

You should floss regularly to remove plaque between your teeth. (Bạn nên sử dụng chỉ nha khoa thường xuyên để loại bỏ mảng bám giữa các răng của mình.)

 

Giải thích: Plaque là lớp vi khuẩn bám trên bề mặt răng, có thể gây sâu răng và bệnh nướu.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The orthodontist recommended braces to correct the patient's malocclusion. (Bác sĩ chỉnh nha đã đề xuất niềng răng để điều chỉnh sai khớp cắn của bệnh nhân.)

 

Giải thích: Orthodontist là bác sĩ chuyên về việc điều chỉnh sự sai lệch về khớp cắn và vị trí của các răng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

I didn’t feel pain thanks to the anesthesia. (Tôi không cảm thấy đau nhờ vào thuốc gây tê.)

 

Giải thích: Thanks to anesthesia là nhờ vào thuốc gây tê giúp làm mất cảm giác đau.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The dentist applied a sealant to my molar. (Nha sĩ đã bôi chất trám bít lên răng hàm của tôi.)

 

Giải thích: Apply sealant là bôi lên một vị trí cụ thể.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa

1.Braces và retainers khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Dental implant và bridge khác nhau ra sao?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Anesthesia trong nha khoa có những loại nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Scaling và root planing là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sealant có phải chỉ dùng cho trẻ em?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa

Hãy cùng khám phá những chi tiết nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh nha khoa để nâng cao kỹ năng và sự tự tin trong nghề nghiệp của mình.
 

  • Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa bao gồm từ vựng và thuật ngữ dùng để mô tả quy trình điều trị, bệnh lý, thiết bị và kỹ thuật liên quan đến sức khỏe răng miệng. 

 

  • Cần phân biệt rằng cleaning là danh từ chỉ hành động làm sạch răng, trong khi clean là động từ diễn tả chính hành động đó.

 

  • Trong lĩnh vực nha khoa, chúng ta cần sử dụng treat đi với teeth để diễn tả việc chữa trị hoặc xử lý các vấn đề liên quan đến răng miệng.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa

Important Math Links IconNext to Từ Vựng Và Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Nha Khoa

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom