BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on July 16th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Về Đời Sống Tiếng Anh: Học Ngay Để Giao Tiếp!

Nắm vững từ vựng về đời sống là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả. Bài viết này của BrightCHAMPS cung cấp một bộ từ vựng tiếng Anh về đời sống thiết yếu.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Đời Sống Tiếng Anh Là Gì?

Từ vựng về đời sống tiếng Anh bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến các hoạt động, đồ vật, địa điểm và khái niệm mà chúng ta gặp phải trong cuộc sống thường nhật. Việc học từ vựng tiếng Anh về đời sống giúp chúng ta mô tả ngày của mình, nói về sở thích, gia đình, công việc và nhiều khía cạnh khác.

 

Dưới đây là một số nhóm từ vựng phổ biến:

 

  • Hoạt Động Hàng Ngày

 

1. Wake up (phr v) /weɪk ʌp/ - Thức dậy

 

2. Get up (phr v) /ɡet ʌp/ - Ra khỏi giường, thức dậy

 

3. Brush teeth (v phr) /brʌʃ tiːθ/ - Đánh răng

 

4. Wash face (v phr) /wɒʃ feɪs/ - Rửa mặt

 

  • Nhà Cửa Và Đồ đạc

 

1. House (n) /haʊs/ - Nhà (nhà riêng lẻ)

 

2. Apartment / Flat (n) /əˈpɑːtmənt/ /flæt/ - Căn hộ

 

3. Room (n) /ruːm/, /rʊm/ - Phòng

 

4. Appliance (n) /əˈplaɪəns/ - Thiết bị gia dụng

 

  • Thực Phẩm Và Đồ uống

 

1. Food (n) /fuːd/ - Thực phẩm, đồ ăn

 

2. Juice (n) /dʒuːs/ - Nước ép

 

3. Coffee (n) /ˈkɒfi/ - Cà phê

 

4. Tea (n) /tiː/ - Trà
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Đời Sống Tiếng Anh?

Biết từ vựng về đời sống tiếng Anh thôi chưa đủ, bạn cần biết cách áp dụng chúng vào giao tiếp.

 

  • Mô Tả Các Hoạt Động Thường Ngày

 

Sử dụng các động từ và cụm động từ để nói về những gì bạn làm mỗi ngày.

 

Ví dụ 1: I usually wake up at 6 AM, have breakfast at 6:30 and then go to work. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng, ăn sáng lúc 6:30 và sau đó đi làm.)

 

  • Nói Về Nhà Cửa Và Môi Trường Sống

 

Sử dụng danh từ chỉ đồ đạc, phòng ốc để mô tả nơi bạn ở.

 

Ví dụ 2: My house has a cozy living room with a large sofa. (Nhà tôi có một phòng khách ấm cúng với một chiếc ghế sofa lớn.)

 

  • Thảo Luận Về Thực Phẩm Và Bữa Ăn

 

Sử dụng danh từ chỉ đồ ăn, thức uống khi nói về sở thích ăn uống hoặc chuẩn bị bữa ăn.

 

Ví dụ 3: For a healthy diet, it's important to eat plenty of fruits and vegetables. (Để có một chế độ ăn uống lành mạnh, điều quan trọng là phải ăn nhiều trái cây và rau củ.)

 

  • Giới Thiệu Về Gia Đình Và Bạn Bè

 

Sử dụng danh từ chỉ các thành viên gia đình và các mối quan hệ.

 

Ví dụ 4: I live with my parents, and I have one older brother and a younger sister. (Tôi sống với bố mẹ, và tôi có một anh trai và một em gái.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Về Đời Sống Tiếng Anh

Dưới đây là bảng một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến về đời sống bằng tiếng Anh:

 

  • Từ Đồng Nghĩa

 

Từ vựng chính 

Đồng nghĩa  Ý nghĩa  Ví dụ 

Wake up (phrasal verb, /weɪk ʌp/)

Arise (v, /əˈraɪz/) Thức dậy, tỉnh giấc

He arises early every morning to exercise. (Anh ấy thức dậy sớm mỗi sáng để tập thể dục.)

Furniture (n, /ˈfɜːrnɪtʃər/)

Furnishings (n, /ˈfɜːrnɪʃɪŋz/)

Đồ nội thất

The furnishings of the house were all antique. (Đồ nội thất trong nhà đều là đồ cổ.)

 

  • Từ trái nghĩa 

 

Từ vựng chính 

Trái nghĩa  Ý nghĩa  Ví dụ 

Wash face (v phr) /wɒʃ feɪs/

Leave face dirty (v phr) /liːv feɪs ˈdɜːrti/ Để mặt bẩn, không rửa mặt.

He left his face dirty all day. (Anh ấy để mặt bẩn cả ngày.)

Food (n, /fuːd/)

Hunger (n, /ˈhʌŋɡər/), 

Sự thiếu thức ăn

Many people suffer from hunger in some regions. (Nhiều người bị đói ở một số vùng.)

Get dressed (phrasal verb, /ɡɛt drɛst/)

Get undressed (phrasal verb, /ɡɛt ʌnˈdrɛst/) Cởi quần áo

She got undressed before taking a shower. (Cô ấy cởi quần áo trước khi tắm.)

 

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Đời Sống Tiếng Anh

BrightCHAMPS đã tổng hợp 3 lỗi phổ biến nhất cùng cách khắc phục về chủ đề đời sống để bạn tránh lặp lại.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ Với Các Hoạt Động/địa Điểm

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Việc dùng sai giới từ (in, on, at, to) với các cụm từ chỉ hoạt động hoặc địa điểm hàng ngày là rất phổ biến.

 

Cách tránh: Học thuộc các cụm cố định: go to work/school/bed, stay at home, be in the kitchen/living room, get on/off the bus. Chú ý đến các quy tắc chung (ví dụ 5: "at" cho địa điểm cụ thể, "in" cho không gian bên trong).

 

Câu sai

I go in work by bus. 

Câu đúng

I go to work by bus. (Tôi đi làm bằng xe buýt.)


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Động Từ Trong Các Cụm Từ Hành Động Hàng Ngày

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số động từ có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng không phải lúc nào chúng cũng thay thế được nhau.

 

Cách tránh: Để tránh nhầm lẫn, nắm vững các cụm động từ phổ biến như wake up, get up, brush teeth, take a shower và get dressed.

 

Câu sai

I make up at 7 AM.

Câu đúng

I wake up at 7 AM. (Tôi dậy vào lúc 7 giờ sáng)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "House" Và "Home"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"House" và "Home" đều có thể dịch là "nhà", nhưng có sắc thái khác nhau. Người học thường dùng chúng thay thế cho nhau không đúng cách.

 

Cách tránh: Dùng "house" khi nói về cấu trúc vật lý. Dùng "home" khi nói về nơi ở mang tính tình cảm, tổ ấm.

 

Câu sai

My home has three bedrooms.

Câu đúng

My house has three bedrooms and a big garden. (Nhà tôi có ba phòng ngủ và một khu vườn rộng.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Đời Sống Tiếng Anh

Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ chi tiết, minh họa cách các từ vựng về đời sống tiếng Anh được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:

 

Ví dụ 6: I wake up at 6:30 every morning and take a shower before having breakfast. (Tôi thức dậy lúc 6:30 mỗi sáng và tắm trước khi ăn sáng.)

 

Ví dụ 7: I need to buy a new refrigerator because my old one is not working properly. (Tôi cần mua một chiếc tủ lạnh mới vì cái cũ không hoạt động tốt.)

 

Ví dụ 8: For lunch, I usually have a sandwich with salad and a glass of juice. (Vào bữa trưa, tôi thường ăn một chiếc bánh mì kẹp với salad và một cốc nước ép.)

 

Ví dụ 9: On weekends, we like to spend time together as a family, often going to the park or having a barbecue at home. (Vào cuối tuần, chúng tôi thích dành thời gian bên nhau như một gia đình, thường là đi công viên hoặc tổ chức tiệc nướng ở nhà.)

 

Ví dụ 10: I need to clean the house this weekend, especially the kitchen and the bathroom. (Tôi cần dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần này, đặc biệt là nhà bếp và phòng tắm.)

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Đời Sống Tiếng Anh

1.Làm thế nào để học từ vựng về đời sống tiếng Anh hiệu quả nhất?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa "do laundry" và "wash clothes" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào dùng "apartment" và khi nào dùng "flat"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Cần bao nhiêu từ vựng để giao tiếp cơ bản?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có ứng dụng nào tốt để học từ vựng về đời sống không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Đời Sống Tiếng Anh

Từ vựng về đời sống tiếng Anh gồm các từ chỉ hoạt động thường ngày, nhà cửa, thực phẩm và các mối quan hệ.

 

Cách sử dụng:

 

  • Mô tả thói quen hằng ngày bằng cụm động từ.

 

  • Nói về nhà cửa, đồ đạc bằng danh từ.

 

  • Thảo luận về ăn uống bằng từ chỉ thực phẩm.

 

  • Giới thiệu gia đình và bạn bè bằng các từ chỉ quan hệ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Từ Vựng Về Đời Sống Tiếng Anh: Học Ngay Để Giao Tiếp!

Important Math Links IconNext to Từ Vựng Về Đời Sống Tiếng Anh: Học Ngay Để Giao Tiếp!

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom