Last updated on July 16th, 2025
Nắm vững từ vựng về đời sống là chìa khóa để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả. Bài viết này của BrightCHAMPS cung cấp một bộ từ vựng tiếng Anh về đời sống thiết yếu.
Từ vựng về đời sống tiếng Anh bao gồm các từ và cụm từ liên quan đến các hoạt động, đồ vật, địa điểm và khái niệm mà chúng ta gặp phải trong cuộc sống thường nhật. Việc học từ vựng tiếng Anh về đời sống giúp chúng ta mô tả ngày của mình, nói về sở thích, gia đình, công việc và nhiều khía cạnh khác.
Dưới đây là một số nhóm từ vựng phổ biến:
1. Wake up (phr v) /weɪk ʌp/ - Thức dậy
2. Get up (phr v) /ɡet ʌp/ - Ra khỏi giường, thức dậy
3. Brush teeth (v phr) /brʌʃ tiːθ/ - Đánh răng
4. Wash face (v phr) /wɒʃ feɪs/ - Rửa mặt
1. House (n) /haʊs/ - Nhà (nhà riêng lẻ)
2. Apartment / Flat (n) /əˈpɑːtmənt/ /flæt/ - Căn hộ
3. Room (n) /ruːm/, /rʊm/ - Phòng
4. Appliance (n) /əˈplaɪəns/ - Thiết bị gia dụng
1. Food (n) /fuːd/ - Thực phẩm, đồ ăn
2. Juice (n) /dʒuːs/ - Nước ép
3. Coffee (n) /ˈkɒfi/ - Cà phê
4. Tea (n) /tiː/ - Trà
Biết từ vựng về đời sống tiếng Anh thôi chưa đủ, bạn cần biết cách áp dụng chúng vào giao tiếp.
Sử dụng các động từ và cụm động từ để nói về những gì bạn làm mỗi ngày.
Ví dụ 1: I usually wake up at 6 AM, have breakfast at 6:30 and then go to work. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng, ăn sáng lúc 6:30 và sau đó đi làm.)
Sử dụng danh từ chỉ đồ đạc, phòng ốc để mô tả nơi bạn ở.
Ví dụ 2: My house has a cozy living room with a large sofa. (Nhà tôi có một phòng khách ấm cúng với một chiếc ghế sofa lớn.)
Sử dụng danh từ chỉ đồ ăn, thức uống khi nói về sở thích ăn uống hoặc chuẩn bị bữa ăn.
Ví dụ 3: For a healthy diet, it's important to eat plenty of fruits and vegetables. (Để có một chế độ ăn uống lành mạnh, điều quan trọng là phải ăn nhiều trái cây và rau củ.)
Sử dụng danh từ chỉ các thành viên gia đình và các mối quan hệ.
Ví dụ 4: I live with my parents, and I have one older brother and a younger sister. (Tôi sống với bố mẹ, và tôi có một anh trai và một em gái.)
Dưới đây là bảng một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến về đời sống bằng tiếng Anh:
Từ vựng chính |
Đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wake up (phrasal verb, /weɪk ʌp/) |
Arise (v, /əˈraɪz/) | Thức dậy, tỉnh giấc |
He arises early every morning to exercise. (Anh ấy thức dậy sớm mỗi sáng để tập thể dục.) |
Furniture (n, /ˈfɜːrnɪtʃər/) |
Furnishings (n, /ˈfɜːrnɪʃɪŋz/) |
Đồ nội thất |
The furnishings of the house were all antique. (Đồ nội thất trong nhà đều là đồ cổ.) |
Từ vựng chính |
Trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wash face (v phr) /wɒʃ feɪs/ |
Leave face dirty (v phr) /liːv feɪs ˈdɜːrti/ | Để mặt bẩn, không rửa mặt. |
He left his face dirty all day. (Anh ấy để mặt bẩn cả ngày.) |
Food (n, /fuːd/) |
Hunger (n, /ˈhʌŋɡər/), |
Sự thiếu thức ăn |
Many people suffer from hunger in some regions. (Nhiều người bị đói ở một số vùng.) |
Get dressed (phrasal verb, /ɡɛt drɛst/) |
Get undressed (phrasal verb, /ɡɛt ʌnˈdrɛst/) | Cởi quần áo |
She got undressed before taking a shower. (Cô ấy cởi quần áo trước khi tắm.) |
BrightCHAMPS đã tổng hợp 3 lỗi phổ biến nhất cùng cách khắc phục về chủ đề đời sống để bạn tránh lặp lại.
Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ chi tiết, minh họa cách các từ vựng về đời sống tiếng Anh được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 6: I wake up at 6:30 every morning and take a shower before having breakfast. (Tôi thức dậy lúc 6:30 mỗi sáng và tắm trước khi ăn sáng.)
Ví dụ 7: I need to buy a new refrigerator because my old one is not working properly. (Tôi cần mua một chiếc tủ lạnh mới vì cái cũ không hoạt động tốt.)
Ví dụ 8: For lunch, I usually have a sandwich with salad and a glass of juice. (Vào bữa trưa, tôi thường ăn một chiếc bánh mì kẹp với salad và một cốc nước ép.)
Ví dụ 9: On weekends, we like to spend time together as a family, often going to the park or having a barbecue at home. (Vào cuối tuần, chúng tôi thích dành thời gian bên nhau như một gia đình, thường là đi công viên hoặc tổ chức tiệc nướng ở nhà.)
Ví dụ 10: I need to clean the house this weekend, especially the kitchen and the bathroom. (Tôi cần dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần này, đặc biệt là nhà bếp và phòng tắm.)
Từ vựng về đời sống tiếng Anh gồm các từ chỉ hoạt động thường ngày, nhà cửa, thực phẩm và các mối quan hệ.
Cách sử dụng:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.